Chương trình giáo dục phổ thông môn Khoa học tự nhiên

Chương trình giáo dục phổ thông môn Khoa học tự nhiên
Bạn đang xem: Chương trình giáo dục phổ thông môn Khoa học tự nhiên tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

1. Đặc điểm môn học:

– Trong chương trình giáo dục phổ thông tại Việt Nam, môn Khoa học tự nhiên là một trong những môn học bắt buộc được dạy ở trung học cơ sở. Môn học này giúp học sinh phát triển các phẩm chất và năng lực đã được hình thành và phát triển ở cấp tiểu học, hoàn thiện tri thức và kỹ năng nền tảng, cũng như phương pháp học tập để tiếp tục học lên trung học phổ thông, học nghề hoặc tham gia vào cuộc sống lao động.

– Các nguyên tắc của Khoa học tự nhiên được xây dựng và phát triển trên nền tảng các khoa học vật lý, hóa học, sinh học và khoa học Trái Đất. Đối tượng nghiên cứu của Khoa học tự nhiên là các sự vật, hiện tượng, quá trình và các thuộc tính cơ bản về sự tồn tại và vận động của thế giới tự nhiên. Trong Chương trình môn Khoa học tự nhiên, nội dung giáo dục về những nguyên lý và khái niệm chung nhất của thế giới tự nhiên được tích hợp theo nguyên lý của tự nhiên, đồng thời bảo đảm logic bên trong của từng mạch nội dung.

– Đối tượng nghiên cứu của môn Khoa học tự nhiên gần gũi với đời sống hằng ngày của học sinh. Bản thân các khoa học tự nhiên là khoa học thực nghiệm, nên thực hành và thí nghiệm trong phòng thực hành và phòng học bộ môn, ở thực địa và các cơ sở sản xuất có vai trò, ý nghĩa quan trọng và là hình thức dạy học đặc trưng của môn học này. Thông qua việc tổ chức các hoạt động thực hành, thí nghiệm, môn Khoa học tự nhiên giúp học sinh khám phá thế giới tự nhiên, phát triển nhận thức, tư duy logic và khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Ngoài ra, việc áp dụng kiến thức từ các môn học khác như toán học và văn học vào Khoa học tự nhiên cũng giúp môn học này trở nên phong phú và đa dạng hơn.

– Khoa học tự nhiên là một lĩnh vực rất quan trọng, vì nó được liên kết với sự phát triển của cuộc sống hiện đại. Để đáp ứng nhu cầu này, các chương trình giáo dục cần phải cập nhật các kiến thức khoa học mới nhất và phản ánh các tiến bộ của các ngành khoa học, công nghệ và kỹ thuật. Điều này đòi hỏi chương trình môn Khoa học tự nhiên phải tinh giản các nội dung có tính mô tả để tổ chức cho học sinh tìm hiểu và nhận thức các kiến thức khoa học có tính nguyên lý, cũng như làm cơ sở cho quá trình ứng dụng khoa học vào thực tiễn.

– Ngoài ra, môn học này còn đóng vai trò rất quan trọng trong việc hình thành và phát triển thế giới quan khoa học của học sinh cấp trung học cơ sở. Môn Khoa học tự nhiên cùng với các môn Toán học, Công nghệ và Tin học là những môn học quan trọng trong việc thúc đẩy giáo dục STEM, một trong những hướng giáo dục đang được quan tâm phát triển trên thế giới cũng như ở Việt Nam. Các môn học này góp phần đáp ứng yêu cầu cung cấp nguồn nhân lực trẻ cho giai đoạn công nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước.

– Trong số các môn học trên, Khoa học tự nhiên đóng vai trò nền tảng quan trọng trong việc đào tạo học sinh có kiến thức cơ bản về khoa học và kỹ thuật. Học sinh có thể học được cách phân tích và giải quyết các vấn đề khoa học, làm quen với việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật khoa học để giải quyết các vấn đề thực tế. Học sinh cũng có thể học được cách đo lường và đánh giá các dữ liệu, cũng như cách áp dụng các nguyên tắc khoa học để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày.

– Do đó, ta có thể thấy rằng môn Khoa học tự nhiên không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị kiến thức cơ bản cho học sinh, mà còn giúp hình thành và phát triển các kỹ năng và năng lực quan trọng cho tương lai của học sinh. Việc học môn này sẽ giúp học sinh phát triển tư duy logic, sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề, cũng như năng lực về tư duy khoa học và khả năng làm việc độc lập và cộng tác.

2. Quan điểm xây dựng chương trình:

2.1. Dạy học tích hợp:

Một trong những quan điểm tiên tiến của chương trình môn Khoa học tự nhiên đó là dạy học tích hợp. Điều này có nghĩa là chương trình được xây dựng dựa trên việc tích hợp nhiều nội dung giáo dục khác nhau, bao gồm giáo dục kỹ thuật, giáo dục sức khỏe, giáo dục bảo vệ môi trường, phát triển bền vững, và nhiều hơn nữa. Tích hợp các nội dung giáo dục này giúp học sinh hiểu rõ hơn về sự thống nhất của đối tượng, phương pháp nhận thức, khái niệm và nguyên lý chung của lĩnh vực Khoa học tự nhiên. Đồng thời, định hướng phát triển năng lực và gắn kết với các tình huống thực tiễn cũng đòi hỏi thực hiện dạy học tích hợp.

2.2. Kế thừa và phát triển:

Chương trình môn Khoa học tự nhiên bảo đảm kế thừa và phát triển những ưu điểm của các chương trình môn học đã có của Việt Nam, cũng như tiếp thu kinh nghiệm xây dựng chương trình môn Khoa học tự nhiên của những nền giáo dục tiên tiến trên thế giới. Chương trình cũng bảo đảm kết nối chặt chẽ giữa các lớp học với nhau và liên thông với chương trình các môn Tự nhiên và Xã hội, Khoa học ở cấp tiểu học, Vật lí, Hoá học và Sinh học ở cấp trung học phổ thông, cùng với chương trình giáo dục nghề nghiệp. Mục tiêu của chương trình là tạo ra một môi trường giáo dục toàn diện, đáp ứng được các nhu cầu khác nhau của học sinh.

2.3. Giáo dục toàn diện:

  • Chương trình môn Khoa học tự nhiên góp phần hình thành và phát triển phẩm chất và năng lực học sinh thông qua nội dung giáo dục với những kiến thức, kĩ năng cơ bản, thiết thực, thể hiện tính toàn diện, hiện đại và cập nhật. Chương trình cũng chú trọng thực hành, vận dụng kiến thức và kĩ năng để giải quyết vấn đề trong học tập và đời sống. Đồng thời, các phương pháp, hình thức tổ chức giáo dục phát huy tính chủ động và tiềm năng của mỗi học sinh, cùng với các phương pháp kiểm tra, đánh giá phù hợp với mục tiêu giáo dục.
  • Chương trình bảo đảm sự phát triển năng lực của học sinh qua các cấp học, lớp học; tạo thuận lợi cho việc chuyển đổi giữa các giai đoạn trong giáo dục; tạo cơ sở cho học tập suốt đời.

2.4. Kết hợp lí thuyết với thực hành và phù hợp với thực tiễn Việt Nam:

Chương trình môn Khoa học tự nhiên quan tâm tới những nội dung kiến thức gần gũi với cuộc sống hằng ngày của học sinh, tăng cường vận dụng kiến thức và kĩ năng khoa học vào các tình huống thực tế, góp phần phát triển ở học sinh khả năng thích ứng trong một thế giới biến đổi không ngừng. Điều này đặc biệt quan trọng khi chương trình được thiết kế phù hợp với thực tiễn của Việt Nam, giúp học sinh có thể áp dụng kiến thức học được vào cuộc sống hàng ngày của mình.

2. 5. Tính khả thi và phù hợp với nguồn lực:

Với mục tiêu đem lại cho học sinh một môi trường giáo dục toàn diện, chương trình môn Khoa học tự nhiên được thiết kế sao cho khả thi và phù hợp với các nguồn lực có sẵn. Điều này đảm bảo rằng chương trình có thể thực hiện được bởi giáo viên và học sinh, với sự hỗ trợ đầy đủ về thời lượng, cơ sở vật chất và ngân sách.

Tóm lại, chương trình môn Khoa học tự nhiên là một chương trình giáo dục tiên tiến, tích hợp nhiều nội dung giáo dục khác nhau và được thiết kế phù hợp với thực tiễn và nguồn lực của Việt Nam. Chương trình này đóng góp không nhỏ vào sự phát triển toàn diện của học sinh cũng như giáo dục nước nhà.

3. Mục tiêu chương trình: 

Môn Khoa học tự nhiên là một môn học quan trọng trong chương trình giáo dục phổ thông vì nó giúp học sinh có cơ hội tìm hiểu về thế giới tự nhiên xung quanh mình. Mục tiêu của môn học này là phát triển năng lực khoa học tự nhiên của học sinh thông qua các hoạt động giảng dạy và học tập.

Trong quá trình học tập khoa học tự nhiên, học sinh sẽ được trang bị các kiến thức và kỹ năng cần thiết để hiểu về tự nhiên, từ các khái niệm cơ bản đến những lý thuyết phức tạp. Họ cũng sẽ được rèn luyện để có thể áp dụng kiến thức và kỹ năng này vào thực tế.

Ngoài ra, môn học này còn đóng góp vào việc phát triển các phẩm chất và kỹ năng cần thiết cho học sinh, bao gồm tình yêu thiên nhiên, thế giới quan khoa học, sự tự tin, trung thực, khách quan, và thái độ ứng xử với thế giới tự nhiên phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững.

Môn Khoa học tự nhiên cũng giúp học sinh trở thành người công dân có trách nhiệm, người lao động có văn hoá, cần cù, sáng tạo, đáp ứng nhu cầu phát triển của cá nhân và yêu cầu của sự nghiệp xây dựng, bảo vệ đất nước trong thời đại toàn cầu hoá và cách mạng công nghiệp mới.

Tóm lại, môn Khoa học tự nhiên không chỉ giúp học sinh hiểu về thế giới tự nhiên mà còn giúp phát triển năng lực, phẩm chất và kỹ năng cần thiết để trở thành công dân có trách nhiệm và đáp ứng được yêu cầu của thế giới đang phát triển ngày nay.

4. Yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực

Giáo dục phổ thông phát triển phẩm chất chủ yếu cho học sinh: yêu nước, nhân ái, chăm chỉ, trung thực, trách nhiệm.

Giáo dục phổ thông phát triển năng lực cốt lõi cho học sinh:

a) Năng lực chung: tự chủ và tự học, giao tiếp và hợp tác, giải quyết vấn đề và sáng tạo;

b) Năng lực đặc thù: ngôn ngữ, tính toán, khoa học, công nghệ, tin học, thẩm mĩ, thể chất.

Điều này giúp các học sinh phát triển phẩm chất và năng lực của mình tốt hơn.

5. Nội dung giáo dục

Mạch nội dung

Lớp 4

Lớp 5

Chất

− Nước

− Không khí

− Đất

− Hỗn hợp và dung dịch

− Sự biến đổi của chất

Năng lượng

− Ánh sáng

− Âm thanh

− Nhiệt

− Vai trò của năng lượng

− Năng lượng điện

− Năng lượng chất đốt

− Năng lượng mặt trời, gió và nước chảy

Thực vật và động vật

− Nhu cầu sống của thực vật và động vật

− Ứng dụng thực tiễn về nhu cầu sống của thực vật, động vật trong chăm sóc cây trồng và vật nuôi

− Sự sinh sản ở thực vật và động vật

− Sự lớn lên và phát triển của thực vật và động vật

Nấm, vi khuẩn

− Nấm

− Vi khuẩn

Con người và sức khoẻ

− Dinh dưỡng ở người

− Một số bệnh liên quan đến dinh dưỡng

− An toàn trong cuộc sống: Phòng tránh đuối nước

− Sự sinh sản và phát triển ở người

− Chăm sóc sức khoẻ tuổi dậy thì

− An toàn trong cuộc sống: Phòng tránh bị xâm hại

Sinh vật và môi trường

− Chuỗi thức ăn

− Vai trò của thực vật trong chuỗi thức ăn

− Vai trò của môi trường đối với sinh vật nói chung và con người nói riêng

− Tác động của con người đến môi trường