Công bố điểm chuẩn Đại học Văn Hiến mới nhất 2024

Công bố điểm chuẩn Đại học Văn Hiến mới nhất 2024
Bạn đang xem: Công bố điểm chuẩn Đại học Văn Hiến mới nhất 2024 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn
Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3) 6 Tính điểm theo cách 4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7340205 Công nghệ tài chính A00; A01; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7340302 Kiểm toán A00; A01; C02; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7380101 Luật A00; A01; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D07 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; D07 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D07 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 18 Tính điểm theo cách 1, 3 19.5 Tính điểm theo cách 2 (Trong đó học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên) 6.5 Tính điểm theo cách 4 (Trong đó học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên) 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết quốc tế Ngôn ngữ Trung Quốc) A01; D01; D10; D15 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7229030 Văn học C00; D01; D14; D15 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7310301 Xã hội học A00; C00; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7310608 Đông phương học A01; D01; C00; D15 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; C01; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7810101 Du lịch A00; C00; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; C04 18 Tính điểm theo cách 1, 2, 3 6 Tính điểm theo cách 4