Phương pháp giảng dạy tích cực giúp học sinhHọc sinh được rèn luyện kỹ năng ứng xử, bày tỏ thái độ trong môi trường giả định trước khi thực hành ngoài thực tế. Đây là bài viết về: Một số phương pháp dạy học hiệu quả ở Tiểu học.
1. Thế nào là phương pháp dạy học tích cực?
– Phương pháp giáo dục phổ thông phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo của học sinh; phù hợp với từng lớp học, đối tượng; phương pháp tự học, rèn luyện kỹ năng vận dụng kiến thức học thuật vào thực tiễn; ảnh hưởng đến tình cảm, hứng thú học tập của học sinh.
– Tính tích cực học tập là tính tích cực nhận thức, biểu hiện ở lòng ham hiểu biết, cố gắng và có nghị lực cao trong quá trình lĩnh hội tri thức. Tính tích cực nhận thức trong học tập có quan hệ với động cơ học tập. Động lực tạo ra hứng thú. Sự thích thú là tiền đề của tính tự giác. Hứng thú và tự giác là hai yếu tố tạo nên tính tích cực.
– Tính chính xác trong học tập thể hiện ở: tích cực trả lời câu hỏi, bổ sung câu trả lời của mình, bày tỏ quan điểm trước vấn đề đặt ra; nêu thắc mắc, yêu cầu giải thích những vấn đề chưa rõ; tập trung chú ý vào chủ đề đang học; hoàn thành bài tập, không nản chí trước khó khăn…
Phương pháp dạy học tích cực được sử dụng ở nhiều nước để chỉ các phương pháp giáo dục theo hướng phát huy tính chủ động, tích cực, sáng tạo của người học. “Active” được dùng để chỉ hoạt động hướng tới sự kích hoạt của học sinh, tức là chú trọng phát huy tính tích cực của người học hơn là chú trọng vào người dạy.
2. Phương pháp vấn đáp:
* Vấn đáp: Là phương pháp giáo viên đặt câu hỏi để học sinh trả lời, hoặc học sinh tranh luận, tranh luận với nhau và với giáo viên; qua đó các em sẽ nắm được nội dung bài học. Có các loại phương pháp hỏi đáp sau:
– Vấn đáp lặp lại: Giáo viên sẽ đặt câu hỏi và chỉ yêu cầu học sinh nhớ lại kiến thức đã học và trả lời theo trí nhớ, không cần suy luận. Đặt câu hỏi lặp đi lặp lại không phải là một phương pháp có giá trị sư phạm. Đây chỉ là một biện pháp được sử dụng khi tạo mối liên hệ giữa các kiến thức mà học sinh vừa học.
– Vấn đáp giải thích – minh họa nhằm mục đích làm sáng tỏ một chủ đề nào đó, giáo viên sẽ lần lượt nêu ra các câu hỏi kèm theo hình ảnh minh họa cụ thể để học sinh dễ nhớ, dễ hiểu. Phương pháp sẽ phát huy hiệu quả khi có sự hỗ trợ, giúp đỡ của các phương tiện nghe nhìn.
– Vấn đáp: Giáo viên xây dựng hệ thống câu hỏi được chọn lọc hợp lý nhằm hướng dẫn học sinh khám phá bản chất của sự vật, hiện tượng đang tìm hiểu, kích thích sự hiểu biết. Giáo viên thiết kế việc trao đổi ý kiến – thậm chí tranh luận – giữa giáo viên và cả lớp, để giải quyết một vấn đề cụ thể.
3. Phương pháp đặt và giải quyết vấn đề:
Trong một xã hội phát triển nhanh chóng theo xu hướng thị trường và sự cạnh tranh gay gắt, việc phát hiện sớm và giải quyết hợp lý các vấn đề thực tiễn là khả năng đảm bảo cho sự thành công và phát triển trong cuộc sống. cuộc sống. Vì vậy, phương pháp rèn luyện cho học sinh khả năng nhận biết, đặt vấn đề và giải quyết vấn đề trong học tập không chỉ có vai trò quyết định ở cấp độ phương pháp dạy học mà còn đóng vai trò là mục tiêu giáo dục đào tạo. tạo nên. Cấu trúc một bài học theo phương pháp đặt và giải quyết vấn đề sẽ được thiết kế như sau:
* Đặt vấn đề và xây dựng vấn đề nhận thức
– Tạo ra các tình huống có vấn đề trong thế giới thực;
– Phát hiện và xác định các vấn đề mới nổi;
– Phát hiện vấn đề
* Giải quyết vấn đề đặt ra
– Đề xuất giải pháp;
– Lập kế hoạch giải chi tiết;
– Triển khai, thực hiện phương án giải quyết.
* Kết luận:
– Thảo luận về kết quả và đánh giá;
– Xác nhận hoặc bác bỏ giả thuyết đã nêu;
– Tuyên bố kết luận;
– Đề xuất vấn đề mới.
Có thể chia thành bốn mức độ đặt vấn đề và giải quyết vấn đề như sau:
Mức độ 1: Giáo viên đặt vấn đề và hướng dẫn cách giải. HS thực hiện lời giải theo hướng dẫn và GV đánh giá kết quả bài làm.
– Mức độ 2: Giáo viên nêu vấn đề và gợi ý để học sinh tìm cách giải quyết. Cả giáo viên và học sinh cùng đánh giá kết quả.
– Mức độ 3: Giáo viên cung cấp thông tin để tạo tình huống có vấn đề. Học sinh phát hiện và xác định vấn đề, đề xuất các giả thuyết và lựa chọn giải pháp. HS thực hiện lời giải và cùng GV đánh giá kết quả.
– Mức độ 4: Học sinh tự phát hiện vấn đề trong tình huống cá nhân hoặc cộng đồng và tự lựa chọn vấn đề cần giải quyết. Học sinh tự giải quyết vấn đề, tự đánh giá chất lượng và hiệu quả, có sự góp ý bổ sung của giáo viên khi hoàn thành.
cấp độ | Câu hỏi | Nêu một giả thuyết | lập kế hoạch | Giải quyết vấn đề | Kết luận, đánh giá |
Đầu tiên | Giáo viên | Giáo viên | Giáo viên | HS | Giáo viên |
2 | Giáo viên | Giáo viên | HS | HS | Giáo viên + Học sinh |
3 | Giáo viên + Học sinh | HS | HS | HS | Giáo viên + Học sinh |
4 | HS | HS | HS | HS | Giáo viên + Học sinh |
Trong quá trình dạy học theo phương pháp đặt và giải quyết vấn đề, học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mới mà còn học cách vận dụng kiến thức đó. Đồng thời, phương pháp này cũng khuyến khích học sinh phát triển tư duy sáng tạo, nhiệt tình, giúp các em trang bị năng lực thích ứng với đời sống xã hội. Ngoài ra, sinh viên còn có cơ hội nhìn nhận và giải quyết các vấn đề nảy sinh một cách kịp thời và hợp lý.
4. Phương pháp hoạt động nhóm:
Các bưu kiện học tập được chia thành các Nhóm nhỏ từ 4 đến 6 người. phụ thuộc dựa theo mục đích, yêu cầu của bài toán học tập luyện tập Nhưng các nhóm được chỉ định ngẫu nhiên hoặc có mục điểm đến, giữ ổn định hoặc thay đổi trong mỗi phần của đơn nếm dạy bảo học hỏi, nhận được Sứ mệnh như nhau cùng nhau hoặc khác nhau.
Nhóm tự bầu ra nhóm trưởng nếu cần thiết. TRONG nhóm, mỗi Mọi người Có lẽ Đồng ý giao một nhiệm vụ dịch vụ. TRONG một nhóm nhỏ, mỗi thành viên phải làm việc cứng chỉ một, bạn bè không thể tin tưởng nghĩ trên một vài người hiểu biết và năng động hơn. Các thành viên trong nhóm giúp đỡ lẫn nhau phần thưởng quyết định vấn đề trong môi trường học bờ rìa bức vẽ với các nhóm khác. Kết quả làm việc của mỗi nhóm sẽ đóng góp phần về kết quả học tập chung của lớp. Trình bày kết quả làm việc của nhóm trước trưởng lớp, nhóm có thể cử đại diện hoặc từng thành viên trình bày một phần nếu nhiệm vụ Đồng ý phân công nhóm khá phức tạp.
Làm việc nhóm có thể được thực hiện như sau:
Làm việc cùng nhau trong cả lớp:
– Nêu vấn đề và xác định mục tiêu của nhóm.
– Tổ chức thành các nhóm và phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng nhóm.
– Học cách làm việc nhóm hiệu quả.
Làm việc theo nhóm:
– Phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm.
– Các thành viên làm việc độc lập trước khi thảo luận hoặc trao đổi ý kiến trong nhóm.
– Chọn đại diện hoặc phân công trình bày kết quả làm việc của nhóm.
Tổng kết trước lớp:
– Các nhóm trình bày kết quả làm việc theo thứ tự.
– Thảo luận chung về kết quả và nhận xét.
– Giáo viên tổng kết và đặt vấn đề cho bài sau hoặc vấn đề mới có liên quan đến bài học.
Phương pháp làm việc nhóm giúp học sinh trong nhóm chia sẻ mối quan tâm, xây dựng ý thức và cùng nhau học bài mới. Mỗi người có thể thấy rõ trình độ của mình về vấn đề này, và có thể học được gì thêm. Sự thành công của bài học phụ thuộc vào sự tham gia của mọi thành viên, tuy nhiên, phương pháp này bị hạn chế bởi quy mô lớp học nhỏ.
5. Phương pháp sắm vai:
Đóng vai là phương pháp để học sinh thực hành ứng xử trong một tình huống giả định.
Nhập vai có những lợi ích sau:
– Học viên được rèn luyện kỹ năng ứng xử, bày tỏ thái độ trong môi trường giả định trước khi thực hành ngoài thực tế.
– Gây hứng thú, thu hút sự chú ý của học sinh.
– Tạo điều kiện để học sinh sáng tạo.
– Khuyến khích sự thay đổi thái độ, hành vi của học sinh theo chuẩn mực.
– Có thể thấy tác động, tác dụng của lời nói, việc làm của các vai.
* Quy trình có thể như sau:
– Giáo viên chia nhóm, đặt tình huống đóng vai cho từng nhóm và quy định thời gian chuẩn.
– Các nhóm thảo luận chuẩn bị đóng vai.
– Các nhóm thực hành đóng vai.
Giáo viên phỏng vấn học sinh đóng vai.
Tại sao học sinh cư xử như vậy?
– Cảm xúc, thái độ của bạn khi thực hiện hành vi?
– Cả lớp thảo luận, nhận xét câu hỏi: Cách ứng xử của các vai đã phù hợp hay chưa? Không phù hợp chỗ nào? Tại sao?
– Giáo viên kết luận về thái độ, cách ứng xử cần thiết trong tình huống.