Block tủ lạnh là bộ phận nén khí gas – có tác dụng làm lạnh và cấp đông thực phẩm bên trong tủ lạnh. Bài viết này, truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn sẽ hướng dẫn cho bạn cách đọc thông số trên block tủ lạnh nhé!
1 Block tủ lạnh là gì?
Block tủ lạnh là bộ phận nén khí gas được đặt ở mặt sau tủ lạnh, hỗ trợ gas luân chuyển tuần hoàn từ bộ phận dàn nóng sang dàn lạnh, nhờ đó thực phẩm bên trong tủ lạnh có thể được làm lạnh hoặc cấp đông theo nhiệt độ tùy chỉnh của người sử dụng.
2 Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của block tủ lạnh
Cấu tạo
Block tủ lạnh được cấu tạo khá phức tạp nhưng gồm có các bộ phận chính là: rotor, stator, xi lanh, piston, thanh truyền, ống hút, ống xả, ống hút chân không nạp gas và dầu bôi trơn.
Nguyên lý hoạt động
Có 2 quá trình được diễn ra trong block tủ lạnh là:
- Quá trình hút dung môi:
Trong thân block tủ lạnh, piston sẽ di chuyển từ trái sang phải, giúp cho thể tích trong xi lanh (khi chưa có piston) tăng lên và làm cho áp suất bên trong thân block tủ lạnh giảm nhanh chóng.
Khi áp suất trong khoang hút lớn hơn so với áp suất xi lanh, lúc này van hút sẽ mở ra để bắt đầu quá trình hút dung môi vào bên trong khoang chứa xi lanh. Quá trình này diễn ra liên tục cho đến khi piston di chuyển đến điểm cuối.
- Quá trình nén:
Khi piston dừng ở điểm cuối, xi lanh đã hút đầy dung môi và làm cho thể tích trong xi lanh giảm đi. Lúc này, áp suất trong xi lanh bắt đầu tăng lên cho đến khi lớn hơn áp suất trong khoang chứa, ống van sẽ mở ra, để dung môi đi vào dàn ngưng.
Cứ thế, block tủ lạnh hoạt động luân phiên giữa quá trình hút dung môi và quá trình nén, để hỗ trợ khí gas thực hiện nhiệm vụ của mình. Có thể nói, block máy đóng vai trò quan trọng trong quá trình hoạt động của tủ lạnh.
3 Cách đọc thông số block tủ lạnh
Thông số trên block tủ lạnh gồm có 4 yếu tố là: dung tích tủ lạnh (lít), công suất (HP), dòng khởi động ban đầu (Ampe) và dòng Ampe tiêu chuẩn (Ampe).
Dung tích tủ lạnh (lít) |
Công suất (HP) |
Dòng khởi động ban đầu (Ampe) |
Dòng Ampe tiêu chuẩn (Ampe) |
50 – 90 lít |
1/12 HP |
2 – 2.4 A |
0.4 – 0.5 A |
100 – 140 lít |
1/10 HP |
2.4 -3.2 A |
0.7 – 0.8 A |
120 – 160 lít |
1/8 HP |
3.4 – 4 A |
0.8 – 0.9 A |
160 – 180 lít |
1/6 HP |
4 – 5.5 A |
0.8 – 1 A |
220 – 400 lít |
1/4 HP |
6.5 – 9 A |
1 – 1.3 A |
Trên 400 lít |
1/3 HP |
10 – 15 A |
1.8 – 2.3 A |
4 Cách xác định công suất block tủ lạnh
Cách 1: Kiểm tra dây bất kỳ nào được đấu vào block máy
Đầu tiên, bạn sử dụng đồng hồ đo điện vạn năng hoặc Ampe kế, rồi tiến hành kẹp vào 1 dây bất kỳ nào được đấu trên block máy. Sau đó, bạn khởi động lại tủ lạnh.
Khi block máy hoạt động, bạn chỉ cần nhìn số hiển thị cuối cùng trên thiết bị đo là sẽ xác định được công suất block tủ lạnh.
Cách 2: Kiểm tra dây có ký hiệu S hoặc C trên block máy
Bạn cũng sử dụng đồng hồ vạn năng hoặc Ampe kế, nhưng kẹp vào dây có ký hiệu S hoặc C trên block máy. Tiếp đó, bạn khởi động tủ lạnh.
Khi block máy hoạt động, thông số sẽ hiển thị trên thiết bị đo, chính là công suất của block tủ lạnh.
- Có nên rút điện tủ lạnh thường xuyên không?
- Hướng dẫn cách kiểm tra Timer tủ lạnh đơn giản, nhanh chóng
- Tại sao đèn tủ lạnh sáng nhưng tủ không lạnh và cách khắc phục
Như vậy, truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn đã hướng dẫn xong cho bạn cách đọc thông số và xác định công suất block tủ lạnh chính xác để phục vụ cho việc sửa chữa tủ lạnh khi cần rồi nhé!