Tú Xương là nhà thơ trào phúng tiêu biểu với sự nghiệp sáng tác văn học chữ Nôm. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tiểu sử cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Trần Tế Xương, mời bạn đọc theo dõi.
1. Tiểu sử cuộc đời của Trần Tế Xương:
1.1. Quê quán:
Trần Tế Xương, tên thật là Trần Duy Uyên, được biết đến với cái tên gọi thân thương là Tú Xương. Ông còn có tên tự là Mặc Trai và hiệu là Mộng Tích, cho đến khi dự thi Hương mới nhận được cái tên lưu danh trong lịch sử văn học là Trần Tế Xương. Ông sinh vào ngày 10 tháng 8 năm 1871 tại làng Vị Xuyên, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định và qua đời vào ngày 20 tháng 1 năm 1907 tại làng Địa Tứ, cũng thuộc huyện Mỹ Lộc.
1.2. Cuộc đời:
Tú Xương là một con người vô cùng thông minh và tính tình hào hoa, thích trào lộng. Những nét đặc trưng của ông đã được đồn đại qua nhiều giai thoại khác nhau.
Cuộc đời của Tú Xương gắn liền với vận mệnh thất bại trong kỳ thi cử. Từng trải qua tám lần bước vào kỳ thi đều không thành công, dấu ấn của sự rớt thi đã in sâu trong tâm hồn ông.
Ông đã kết hôn với một người phụ nữ từ rất sớm. Vợ của ông, Phạm Thị Mẫn, một cô gái người quê xuất thân từ một gia đình nông dân, đã chấp nhận trở thành người vợ của một người đi chợ. Dù cuộc sống không thịnh vượng, cuộc hôn nhân này trở nên vững chắc và hạnh phúc. Mặc dù sống khó khăn, ông Tú vẫn cố gắng kiếm đủ tiền để có thể thưởng thức cuộc sống như mong ước. Nhưng trong hoàn cảnh nghèo khó, gia đình phụ thuộc vào bàn tay khôn ngoan và lao động bền bỉ của bà Tú.
Có thể nói rằng, sự thất bại trong thi cử và tình cảnh nghèo đói của gia đình đã trở thành nguồn cảm hứng phong phú trong việc sáng tác của Trần Tế Xương. Những trải nghiệm đau khổ này đã giúp ông tạo ra những tác phẩm văn học chất chứa tình cảm sâu sắc và tư tưởng sáng sủa về đời sống và xã hội. Tác phẩm của ông thường chạm đến các vấn đề nhân văn, tình yêu thương, và bao gồm cả sự lo âu về cảnh ngộ của con người trong xã hội đầy biến đổi.
Trần Tế Xương đã trở thành một nhà thơ vĩ đại và đáng kính trong lịch sử văn học Việt Nam, để lại di sản văn chương vĩnh cửu cho thế hệ sau. Tác phẩm của ông vẫn tiếp tục sống mãi trong lòng người và được trân trọng ca ngợi cho tầm ảnh hưởng văn học sâu sắc mà ông đã để lại.
Cuộc đời của Trần Tế Xương nằm trong thời kỳ nước mất, nhà tan.
Khi Tú Xương mới ba tuổi vào năm 1873, Pháp tiến công Hà Nội lần đầu tiên và sau đó đánh chiếm Nam Định. Khi ông bốn mươi tuổi vào năm 1884, triều đình ký kết Hiệp ước đầu hàng, chấp nhận nhường đất nước cho kẻ thù.
Tuổi thơ của Tú Xương trôi qua trong những ngày tăm tối, và những ký ức về những cuộc chiến đấu trong các phong trào khởi nghĩa chống Pháp dần dần phai nhạt. Đặc biệt sau khi cuộc khởi nghĩa của Phan Đình Phùng (1896) thất bại, phong trào đấu tranh chống Pháp dường như hoàn toàn suy yếu.
Vào năm 1897, Pháp đã thiết lập chế độ thực dân và xã hội bắt đầu có nhiều biến động, đặc biệt là ở thành thị. Tú Xương sinh ra và lớn lên ở thành phố vào thời điểm chế độ thực dân nửa phong kiến đã được xác lập và nền kinh tế tư bản phát triển trong một nước thuộc địa, gây ra sự chao đảo trong trật tự xã hội và tinh thần của nhân dân. Nhà thơ đã ghi lại một cách sống động và trung thực bức tranh xã hội của thời kỳ chuyển đổi đó và thể hiện tâm trạng của chính mình.
Có thể nói, đối diện với sự biến đổi của xã hội, nguyên tắc Tam cương ngũ thường của Tú Xương không rõ ràng như của Nguyễn Khuyến và ông càng cách xa hơn so với Nguyễn Đình Chiểu
2. Sự nghiệp thi cử của Trần Tế Xương:
Cuộc đời của Trần Tế Xương liên quan chặt chẽ đến việc tham gia thi cử, và ông đã tham gia tổng cộng tám kỳ thi, bao gồm các khoa: Bính Tuất (năm 1886); Mậu Tý (năm 1888); Tân Mão (năm 1891); Giáp Ngọ (năm 1894); Đinh Dậu (năm 1897); Canh Tý (năm 1900); Quý Mão (năm 1903) và Bính Ngọ (năm 1906). Sau ba lần không thành công, ông cuối cùng đỗ tú tài vào lần thứ tư ở khoa Giáp Ngọ (năm 1894). Tuy nhiên, ông chỉ đạt được danh hiệu tú tài thiên thủ (lấy thêm), và sau đó không thể tiến lên trở thành cử nhân, dù đã kiên trì theo đuổi.
Khi tham gia kỳ thi khoa Quý Mão (năm 1903), Trần Tế Xương quyết định đổi tên thành Trần Cao Xương hy vọng sẽ mang lại may mắn. Tuy nhiên, kết quả vẫn không khả quan, và ông phản ứng bằng cách phát cáu:
Tế đổi làm cao mà chó thế, Kiện trông ra tiệp hỡi trời ôi!
Xã hội vào thời điểm đó, về hệ thống tú tài, thuộc loại không được coi trọng. Tú tài không được phép dự thi Hội, và chỉ cử nhân mới có cơ hội thi. Điều này khiến cho việc đậu tú tài không đảm bảo sẽ đậu cử nhân, và ông phải đợi ba năm sau để có cơ hội thi lại.
Về mặt vật chất, cuộc sống của Trần Tế Xương rất khó khăn. Ngay sau khi ông đỗ tú tài (1894), ngôi nhà của gia đình tại phố Hàng Nâu số 247 (nay là phố Minh Khai) bị thiêu rụi trong một vụ hỏa hoạn. Gia đình đã phải xây lại từ đá và gạch. Ông cần phải nỗ lực làm việc chăm chỉ để xây dựng một căn nhà lớn đẹp, nhưng cuối cùng ngôi nhà đó lại bị mất do bị bà Hai An chiếm đoạt. Trong một bài thơ, Tú Xương đã than vãn: “Nhà cửa giao canh nợ phải bồi”, và hoàn cảnh nghèo khó đã găm thùi vào tâm hồn ông. Ông đối diện với sự cay đắng và khó khăn, và những tình huống này được phản ánh mạnh mẽ trong những bài thơ phú của ông, với tất cả sự vất vả, phẫn nộ, và buồn phiền.
3. Sự nghiệp sáng tác của Trần Tế Xương:
Sự nghiệp văn học của Trần Tế Xương chủ yếu tập trung vào việc sáng tác thơ, với khoảng trên 100 bài thơ chủ yếu là viết bằng chữ Nôm. Các tác phẩm của ông bao gồm nhiều thể thơ như thất ngôn bát cú, thất ngôn tứ tuyệt, lục bát, cùng với một số bài văn tế, phú, và câu đối.
Một số tác phẩm tiêu biểu khác của Trần Tế Xương đó là:
– Vịnh khoa thi Hương
– Giễu người thi đỗ
– Ông cò
– Phường nhơ
– Thương vợ
– Văn tế sống vợ
– Bác Cử Nhu
– Hát bội
– Ðùa ông Phủ
– Cô hầu gửi quan lớn, …
Phong cách nghệ thuật của Tú Xương được đặc trưng bởi sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố hiện thực, trào phúng và trữ tình, trong đó trữ tình là yếu tố cốt lõi. Thơ của ông vẽ nên một bức tranh hiện thực u ám, tản mạn và đầy chất chứa những nỗi đau buồn. Trong bức tranh này, hiện thực thối nát của xã hội thuộc địa, dưới chế độ thực dân – nửa phong kiến, hiển nhiên và đầy tiềm tàng.
Với giọng văn châm biếm sắc bén, thơ văn của Tú Xương đã đả kích mạnh mẽ vào bọn thực dân phong kiến, các quan lại làm tay sai cho kẻ thù, những kẻ bán rẻ lương tâm để chạy theo tiền bạc, và những con người đê tiện và lố lăng trong buổi giao thời. Ông không ngần ngại phê phán sự thối nát và đen tối của xã hội và góp phần khơi dậy tinh thần cách mạng trong lòng người dân. Tác phẩm của ông không chỉ làm lan tỏa tinh thần yêu nước mà còn mang tính chất vận động xã hội, hướng dẫn con người tìm kiếm đấu tranh cho sự tự do và chính nghĩa.
Trong lòng thành phố Đà Nẵng, có một con đường đã được đặt tên để vinh danh công ơn và tưởng nhớ đến Trần Tế Xương. Con đường này nằm tại phường Hải Châu 2, quận Hải Châu, nơi mà ông đã để lại dấu ấn lớn trong lịch sử văn học Việt Nam. Tên con đường này là một cách thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng văn hóa, tài năng của Trần Tế Xương, và đồng thời là cách duy trì kỷ niệm về ông trong cộng đồng.
Không chỉ được vinh danh bằng tên con đường, Trần Tế Xương còn nhận được sự tôn kính và ca ngợi từ nhà văn Nguyễn Công Hoan. Ông được Nguyễn Công Hoan mệnh danh là “bậc thần thơ thánh chữ” vì tài năng sáng tác thơ ca tuyệt vời của mình, để lại những vần thơ tuyệt tác vĩ đại cho đời.
Dù ra đi khi tuổi đời còn khá trẻ, chỉ mới 37 tuổi, nhưng Trần Tế Xương đã để lại cho văn học dân tộc một di sản thơ ca đáng tự hào. Các tác phẩm của ông vẫn còn tồn tại và được truyền tụng rộng rãi cho đến ngày nay. Những bài thơ của ông không chỉ gợi lên những tâm hồn sâu lắng, mà còn cất lên những lời ca ngợi sự đấu tranh, lòng yêu nước và tình người. Cuộc đời và sự nghiệp của Trần Tế Xương còn là chủ đề của nhiều giai thoại và câu chuyện kể lại qua thời gian, làm cho ông trở thành một biểu tượng văn hóa và truyền thống văn học của dân tộc Việt Nam.