Tính từ sở hữu là gì? Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh?

Tính từ sở hữu là gì? Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh?
Bạn đang xem: Tính từ sở hữu là gì? Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là một kiến thức rất cơ bản mà các bạn khi học tiếng Anh cần phải nắm rõ. Hãy tham khảo bài viết dưới đây để biết được tính từ sở hữu là gì và cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh như thế nào?

1. Tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu bổ nghĩa cho danh từ.

Khi nghĩ về đại từ, bạn thường hình dung những từ thay thế danh từ trong câu. Chẳng hạn, “that’s John’s drone” trở thành “that’s his drone” khi đại từ his thay thế cho đại từ riêng John.

Tuy nhiên, không phải tất cả các đại từ hoạt động chính xác như nhau. Các đại từ chủ quan , you, he, she, it, we, they, who hơi khác thường và đại diện cho chủ ngữ của câu. Đại từ chủ quan được kết nối với đại từ sở hữu.

– He (subject) kicks (verb) the soccer ball (noun).

– They (subject) slid down (verb) the water slide (noun).

– Who (subject) removed (verb) my flowers from the vase (noun)?

Dịch nghĩa:

– Anh ấy  (chủ ngữ)  đá  (động từ)  quả bóng đá  (danh từ) .

– Họ  (chủ ngữ)  trượt xuống  (động từ)  đường trượt nước  (danh từ) .

– Ai  (chủ ngữ)  đã lấy  (động từ)  hoa của tôi ra khỏi bình  (danh từ) ? >

Như vậy, tính từ sở hữu bạn sử dụng trong câu phụ thuộc vào chủ ngữ của câu là ai.

2. Cách dùng tính từ sở hữu:

Nếu bạn biết về cấu trúc câu thì bạn sẽ hiểu chủ ngữ hoặc các chủ ngữ thực hiện hành động hoặc các hành động trong câu. Dưới đây là một vài ví dụ với danh từ làm chủ ngữ.

– The boy asked the girl to prom.

– Two girls danced together the entire night.

– Mrs. Johnson was the sponsor of the dance.

Dịch nghĩa:

– Chàng trai rủ cô gái đi vũ hội.

– Hai cô gái khiêu vũ với nhau cả đêm.

– Bà Johnson là người tài trợ cho buổi khiêu vũ.

Khi bạn tìm ra chủ ngữ trong câu là gì, bạn có thể thay thế nó bằng một đại từ chủ ngữ ( in đậm bên dưới ).

– He asked the girl to prom.

– They danced together the entire night.

– She was the sponsor of the dance.

Dịch nghĩa:

– Anh ấy yêu cầu cô gái đi vũ hội .

– Họ khiêu vũ cùng nhau suốt đêm.

– Cô ấy là người tài trợ cho buổi khiêu vũ.

Bây giờ, tính từ sở hữu bạn sử dụng trong câu phụ thuộc vào chủ ngữ của câu là ai. Dưới đây là một số ví dụ tính từ sở hữu cho thấy mối liên hệ với đại từ chủ quan.

Đầu tiên, bạn sử dụng từ my với đại từ I.

  • I complete my homework every night at 7:00pm.

<Tôi hoàn thành bài tập về nhà của mình mỗi tối lúc 7:00 tối>

Thứ hai, từ bạn và từ bạn phù hợp khi thảo luận về quyền sở hữu.

  • Have you done your homework yet?

<Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?>

Thứ ba, từ he và his đi đôi với nhau.

  • He doesn’t want to do his homework.

<Anh ấy không muốn làm bài tập về nhà.>

Thứ tư, là đại từ she và từ sở hữu her .

  • She always eats her food.

<Cô ấy luôn ăn thức ăn của mình.>

Thứ năm, đại từ it  và  từ sở hữu its.

  • It doesn’t like its bird food today.
  • <Nó không thích thức ăn cho chim của nó ngày hôm nay>

Thứ sáu, dùng từ our khi bàn về sở hữu ours.

  • We don’t need our textbooks today, right?
  • <Chúng ta không cần sách giáo khoa của chúng tôi ngày hôm nay, phải không?>

Thứ bảy, đại từ they nối với từ sở hữu their .

  • It looks like they forgot their textbooks again!
  • <Có vẻ như họ lại quên sách giáo khoa rồi!>

Cuối cùng, đại từ who và từ sở hữu whose.

  • Who lost their phone? Do you know whose phone this is?

<Ai bị mất điện thoại? Bạn có biết đây là điện thoại của ai không?>

3. Tính từ sở hữu liên quan đến Đại từ sở hữu là gì?

Ngoài việc học về đại từ chủ ngữ, việc học về đại từ sở hữu cũng rất quan trọng. Điều này bao gồm các từ mine, yours, his, hers, ours, theirs,whose. Một số trong số này cực kỳ giống và thường bị nhầm lẫn với tính từ sở hữu .

Bạn có thể sử dụng một trong hai loại từ để thảo luận về quyền sở hữu. Tuy nhiên, đại từ không bao giờ sửa đổi một danh từ. Thay vào đó, một đại từ thay thế một danh từ, do đó nói với người đọc hoặc người nghe về việc sở hữu một cái gì đó. Dưới đây là một số ví dụ. Cố gắng tìm ra loại từ chức năng nào có trong mỗi đại từ sở hữu hoặc  tính từ sở hữu :

– This is Sally’s house. This is her house. This house is hers.

– Whose toy is this? That’s my toy.

– Whose car is this? It’s mine.

– Is this your house? No, it’s his.

– Are these his shoes? No, they’re hers.

– Can I borrow your charger? No, that’s not actually my charger.

– Can I use your charger? Yes, but it’s not mine, it’s theirs.

– Where is your jacket? Mine is over here.

– Does she have her debit card? Hers is in her purse.

Dich nghĩa:

– Đây là nhà của Sally. Đây là nhà của cô ấy. Ngôi nhà này là của cô ấy.

– Đồ chơi này là của ai? Đó là đồ chơi của tôi.

– Xe này của ai? Nó là của tôi.

– Đây có phải là nhà của bạn? Không, nó là của anh ấy.

– Đây có phải là đôi giày của anh ấy không ? Không, chúng là của cô ấy.

– Tôi có thể mượn bộ sạc của bạn không? Không, đó không thực sự là bộ sạc của tôi.

– Tôi có thể sử dụng bộ sạc của bạn không? Đúng, nhưng nó không phải của tôi, mà là của họ.

– Áo khoác của bạn đâu? Của tôi ở đây.

– Cô ấy có thẻ ghi nợ không? Của cô ấy ở trong ví của cô ấy.

Bạn có thể chỉ ra sự khác biệt trong việc sử dụng tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu không? Lưu ý có bao nhiêu trong số những ví dụ này sử dụng cả tính từ sở hữu và đại từ sở hữu . Khi viết, cách sử dụng tính từ sở hữu của bạn sẽ thay đổi. Cũng lưu ý cách câu hỏi có xu hướng sử dụng tính từ sở hữu và câu trả lời có xu hướng sử dụng đại từ sở hữu.

 

 

Possessive In Adjective Form

<Sở hữu ở dạng tính từ>

Possessive in Pronoun Form

<Sở hữu ở dạng đại từ>

Whose car is this?

<Đây là xe của ai>

It’s mine.

<Nó là của tôi>

Is this your house?

<Đây có phải là nhà của bạn>

No, it’s his.

<Không, nó là của anh ấy>

Are these his shoes?

<Đây có phải là đôi giày của anh ấy không>

No, they’re hers.

<Không, chúng là của cô ấy>

Bạn cũng có thể hoán đổi các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu này trong các câu trả lời và câu vẫn sẽ có nghĩa. Dưới đây là hai ví dụ sử dụng các câu từ trên.

 

Possessive in Adjective Form

<Sở hữu ở dạng tính từ>

Possessive in Pronoun Form

<Sở hữu ở dạng đại từ>

That’s my toy.

<Đó là đồ chơi của tôi>

That’s mine.

<Đó là của tôi>

No, that’s actually my charger.

<Không, đó thực sự là bộ sạc của tôi>

No, that’s actually mine

<Không, đó thực sự là của tôi>

 

Đôi khi, bạn có thể sử dụng đối tượng hoặc người và đại từ sở hữu trong cùng một câu để làm rõ hoặc cung cấp thông tin mới.

– This house is hers.

– <Ngôi nhà này là của cô ấy.>

Nhấn mạnh vào nhà của ai.

– This is hers

– <Đây là của cô ấy.>

Không có danh từ được tham chiếu trong câu, điều này có thể được coi là mơ hồ nếu có nhiều đối tượng xung quanh. Sân này? Hộp thư này?

Thông thường, bạn sẽ thay thế danh từ bằng một đại từ sở hữu, và người đọc hoặc người nghe sẽ hiểu bạn đang đề cập đến điều gì dựa trên ngữ cảnh. Bạn có thể thấy một số ví dụ giống như những ví dụ được viết ở trên, vì vậy hãy nhớ rằng chức năng ở trên vẫn là chức năng của đại từ sở hữu, ngay cả khi danh từ được bao gồm trong câu. Nó vẫn thể hiện quyền sở hữu và câu vẫn có thể tự đứng vững mà không cần danh từ.

Nếu nói hai loại từ là một thách thức, chỉ cần tìm danh từ trong câu có từ sở hữu. Nếu có một đại từ thay thế một danh từ, thì bạn biết mình đang nhìn vào một trong những đại từ sở hữu. Nếu danh từ vẫn còn đó và nó đang được sửa đổi, thì bạn biết rằng bạn đang xem xét một trong những tính từ sở hữu , có chức năng như những từ bổ nghĩa cho danh từ.

4. Các ví dụ đại từ sở hữu và các ví dụ tính từ sở hữu:

Dưới đây là ví dụ về cả hai hình thức để xem xét tính từ sở hữu của bạn . Khi bạn đọc qua chúng, hãy tự hỏi: tính từ sở hữu là gì và chúng bổ nghĩa cho cái gì? Đại từ sở hữu là gì và chúng thay thế cho cái gì?

– Did you know that my dad can do 1,000 push ups at a time? Crazy, huh!

– Oh, I’m so sorry! I accidentally gave your order to a different customer.

– His photos won a very prestigious photography competition.

– I recommend that you see her collection of antique dolls and toys.

– Its siblings are feral cats too.

– Where did our tickets for the flight go? I thought you had them.

– Whose glasses are these? The frame is snazzy.

– The clothes in the hamper are mine!

– We can’t find the tools. Did you use ours?

– I was looking for hers, not mine.

– That house on the corner is his.

– I don’t need yours. I have theirs right here. You can put those pencils away.

– That money is theirs, not hers! Give it back!

– Although I hired a ghostwriter, the actual concept is mine.

5. Tính từ sở hữu như thế nào trong các ngôn ngữ khác?

Chẳng hạn như tiếng Tây Ban Nha, những từ sở hữulà tính từ sở hữu dạng dài , còn được gọi là tính từ sở hữu nhấn mạnh hoặc tính từ sở hữu dạng dài.

Các hình thức này cũng thể hiện quyền sở hữu, nhưng do bản chất của ngữ pháp tiếng Tây Ban Nha, các tính từ sở hữu được nhấn mạnh thực sự theo sau danh từ mà nó đang bổ nghĩa thay vì đứng trước danh từ như ở dạng rút gọn.

Trong tiếng Anh, những hình thức này cũng được sử dụng, nhưng chúng được gọi là đại từ sở hữu, bởi vì chúng thường thay thế một danh từ trong câu, như mine hoặc theirs.

Ví dụ: Trong tiếng Anh, “my house” sẽ được viết là “this house of mine” trong tiếng Tây Ban Nha, hoặc “la mia” được dịch trực tiếp nếu sử dụng tính từ sở hữu nhấn mạnh hoặc tính từ sở hữu dạng dài .

Ở dạng rút gọn, như trong tiếng Anh, bạn vẫn dùng my house, được dịch sang “mi casa” trong tiếng Tây Ban Nha. Nhưng để nhấn mạnh và tập trung quyền sở hữu vào đối tượng, dạng nhấn mạnh hoặc dài là một lựa chọn trong tiếng Tây Ban Nha.