Trung du là gì? Trung du bắc bộ là gì? Trung du miền núi là gì?

Trung du là gì? Trung du bắc bộ là gì? Trung du miền núi là gì?
Bạn đang xem: Trung du là gì? Trung du bắc bộ là gì? Trung du miền núi là gì? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Trung du miền núi phía Bắc nước ta là vùng có địa hình, khí hậu phức tạp, rất khó quản lý về kinh tế – xã hội. Vì thế Trung du là gì? Trung du Bắc Bộ là gì? Trung du và miền núi là gì? Hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết sau.

1. Trung du là gì?

Trung du là miền đất ở khoảng giữa lưu vực một con sông, nằm giữa thượng du và hạ du. Trung du có địa hình đồi núi và bán sơn địa, có khí hậu ôn hoà và mưa nhiều. Trung du là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số, có nền nông nghiệp đa dạng và phong phú. Trung du cũng là vùng có tiềm năng phát triển công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản, thủy điện và du lịch.

2. Trung du bắc bộ là gì? 

Trung du bắc bộ là vùng đất nằm giữa miền núi và đồng bằng sông Hồng, thuộc lãnh thổ phía bắc của Việt Nam. Vùng này bao gồm 14 tỉnh, có diện tích 100.965 km2 và dân số 13.853.190 người (năm 2019). Trung du bắc bộ có vị trí địa lý đặc biệt, là vùng tiếp giáp với Trung Quốc, Lào và Vịnh Bắc Bộ, có mạng lưới giao thông vận tải đang được đầu tư, nâng cấp. Trung du bắc bộ có tài nguyên thiên nhiên đa dạng, có khả năng đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, với thế mạnh về công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản, thủy điện, nông nghiệp và du lịch. Trung du bắc bộ có điều kiện tự nhiên phức tạp, gồm hai tiểu vùng là Tây Bắc và Đông Bắc, có địa hình chủ yếu là đồi núi cao, chia cắt và hiểm trở. Trung du bắc bộ là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số như Thái, Mường, Dao, Mông, Tày, Nùng… cùng với người Kinh. Trung du bắc bộ là một phần quan trọng của lãnh thổ và dân tộc Việt Nam.

3. Trung du miền núi là gì?

Trung du miền núi là một vùng địa lý ở phía bắc Việt Nam, bao gồm 14 tỉnh và một phần của hai tỉnh Thanh Hóa và Nghệ An. Vùng này có địa hình chủ yếu là đồi núi và cao nguyên, với độ cao trung bình từ 200m đến trên 3000m. Trung du miền núi có khí hậu nhiệt đới gió mùa, với hai mùa rõ rệt là mùa khô và mùa mưa. Vùng này có tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng, bao gồm các loại khoáng sản, thủy điện, rừng, đất canh tác và du lịch. Trung du miền núi cũng là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số, có những nét văn hóa đặc sắc và phong phú. Trung du miền núi có vị trí địa lý quan trọng, là cầu nối giữa các vùng kinh tế trong nước và là cửa ngõ giao lưu với các nước láng giềng.

4. Vùng trung du và miền núi Bắc bộ:

4.1. Vị trí địa lý của vùng trung du và miền núi Bắc bộ:

Vùng trung du và miền núi Bắc bộ bao gồm 14 tỉnh Hà Giang, Cao Bằng, Lào Cai, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Yên Bái, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Hòa Bình. Trung tâm vùng là thành phố Thái Nguyên.

Vùng trung du và miền núi Bắc bộ là một trong sáu vùng kinh tế của Việt Nam, bao gồm 14 tỉnh và thành phố. Vùng này có diện tích khoảng 73.000 km2, chiếm 22,2% diện tích cả nước, và có dân số khoảng 24 triệu người, chiếm 25,8% dân số cả nước. Vùng trung du và miền núi Bắc bộ có vị trí địa lý đặc biệt quan trọng, nằm ở phía bắc của Trung du miền Trung và phía tây của Đồng bằng sông Hồng, giáp với Trung Quốc, Lào và Campuchia.

Vùng trung du và miền núi Bắc bộ có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế-xã hội, như nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy điện, du lịch, khoáng sản và thương mại biên giới.

4.2. Địa hình của vùng trung du và miền núi Bắc bộ:

Địa hình của khu vực trung du và miền núi Bắc bộ là một phần của vùng địa lý Trung du và miền núi phía Bắc, bao gồm vùng núi Tây Bắc và vùng đồi núi Đông Bắc. Đây là khu vực có địa hình hiểm trở, chia cắt mạnh với những dãy núi cao, thung lũng sâu và cao nguyên đá vôi. Địa hình của khu vực này ảnh hưởng sâu sắc đến các hoạt động kinh tế, xã hội và du lịch của người dân.

Vùng núi Tây Bắc có địa hình núi cao và trùng điệp, tiêu biểu là dãy Hoàng Liên Sơn với đỉnh Phanxipang cao 3.143m được mệnh danh là “mái nhà của Đông Dương” và hàng chục đỉnh núi khác có độ cao trên dưới 3.000m. Đây là vùng đầu nguồn của hệ thống sông Hồng và sông Thái Bình, có nhiều thủy điện lớn như Sơn La, Lai Châu, Hòa Bình. Vùng núi Tây Bắc cũng là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số như Thái, Mường, Dao, Mông, có nền văn hóa đa dạng và phong phú. Vùng này còn có nhiều danh lam thắng cảnh như cao nguyên Mộc Châu, thác Bản Giốc, hang Pắc Bó, hang Sơn Đoòng.

Vùng đồi núi Đông Bắc có địa hình núi trung bình, gồm các dãy núi chạy theo hướng tây bắc – đông nam. Đây là vùng có khí hậu ôn hòa, thích hợp cho việc trồng trọt các cây công nghiệp như chè, cà phê, cao su. Vùng đồi núi Đông Bắc cũng là quê hương của các dân tộc Tày, Nùng, Dao, Mông, có những lễ hội truyền thống đặc sắc như lễ Long Tòng của người Tày, lễ Cống Chỉnh của người Dao. Vùng này cũng có nhiều di tích lịch sử và danh thắng thiên nhiên như thành Cổ Loa, di tích Kim Quan, vịnh Hạ Long, vườn quốc gia Ba Bể.

4.3. Khí hậu của vùng trung du và miền núi Bắc bộ:

Khí hậu của khu vực trung du và miền núi Bắc bộ là khí hậu nhiệt đới gió mùa, có hai mùa rõ ràng: mùa khô và mùa mưa. Mùa khô kéo dài từ tháng 10 đến tháng 4, có nhiệt độ trung bình từ 15 đến 20 độ C, thường có những đợt rét đậm, rét hại vào cuối tháng 12 hoặc đầu tháng 1. Mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 9, có nhiệt độ trung bình từ 25 đến 30 độ C, thường có những cơn bão nhiệt đới gây mưa lớn và lũ lụt.

Khí hậu của khu vực này còn phụ thuộc vào địa hình và cao độ, có sự khác biệt giữa các vùng trung du thấp và các vùng miền núi cao. Khí hậu của khu vực ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt, sản xuất và phát triển của người dân. Đặc biệt, khí hậu có ảnh hưởng lớn đến nông nghiệp, là ngành kinh tế chủ yếu của khu vực. Các loại cây trồng chủ lực của khu vực này là lúa, ngô, sắn, khoai lang, cây công nghiệp như cao su, cà phê, điều, chè và các loại rau quả. Khí hậu khô hanh vào mùa khô và mưa lớn vào mùa mưa gây nhiều khó khăn cho việc canh tác và thu hoạch của người dân. Do đó, người dân cần phải áp dụng các biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu để bảo vệ và phát triển nông nghiệp bền vững.

4.4. Tài nguyên của khu vực trung du và miền núi Bắc bộ:

Tài nguyên thiên nhiên của khu vực trung du và miền núi Bắc bộ rất đa dạng và phong phú, gồm có:

– Tài nguyên khoáng sản: Vùng này có nhiều loại khoáng sản quý và chiếm tỷ trọng cao trong sản lượng khai thác của cả nước, như than, sắt, chì, đồng, kẽm, apatit, quặng thiếc, quặng molypden… Tài nguyên khoáng sản tập trung nhiều ở phía Đông Bắc, nhất là tỉnh Quảng Ninh với mỏ than lớn nhất Việt Nam.

– Tài nguyên biển: Vùng này có một vùng biển giàu tiềm năng nằm trong Vịnh Bắc Bộ, có chiều dài bờ biển khoảng 250 km. Tài nguyên biển bao gồm các loại hải sản quý giá như tôm, cua, cá, sò, ngao…; các loại muối biển; các loại dầu khí; cát biển; cảnh quan biển đẹp… Tài nguyên biển tạo điều kiện cho việc phát triển ngành thủy sản, công nghiệp chế biến hải sản, du lịch biển…

– Tài nguyên du lịch: Vùng có nhiều điểm du lịch hấp dẫn về cả du lịch tự nhiên lẫn du lịch nhân văn. Du lịch tự nhiên bao gồm các cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt như: Vịnh Hạ Long – di sản thiên nhiên thế giới; Cao nguyên Mộc Châu; Thác Bản Giốc; Hồ Ba Bể; Núi Pia Oắc; Núi Pha Luông… Du lịch nhân văn bao gồm các di tích lịch sử, văn hóa như: Di tích Điện Biên Phủ; Di tích Pác Bó; Di tích Kim Ngân – Hoàng thành Thăng Long; Di tích Yên Tử; Di tích Cốc Lếu – Lào Cai; Các làng nghề truyền thống như: Làng gốm Bát Tràng; Làng chè Thái Nguyên; Làng lụa Vạn Phúc… Ngoài ra, vùng này còn có nhiều lễ hội đặc sắc, phong phú như: Lễ hội Đền Hùng; Lễ hội Chùa Bái Đính; Lễ hội Hoa Ban Điện Biên; Lễ hội Khèn Mông…

4.5. Nền kinh tế của khu vực trung du và miền núi Bắc bộ:

Nền kinh tế của khu vực trung du và miền núi Bắc bộ là một trong những đặc trưng quan trọng của đất nước Việt Nam. Khu vực này bao gồm 14 tỉnh, chiếm 25,3% diện tích tự nhiên và 11,8% dân số cả nước. Đây là khu vực có địa hình đa dạng, phong phú về tài nguyên thiên nhiên, nhưng cũng gặp nhiều khó khăn và thách thức trong phát triển kinh tế – xã hội.

Nền kinh tế của khu vực trung du và miền núi Bắc bộ dựa chủ yếu vào nông nghiệp, chăn nuôi và lâm nghiệp. Nông nghiệp chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP, đạt 46,7% vào năm 2019. Các mặt hàng chủ lực của nông nghiệp là lúa, ngô, sắn, cây công nghiệp và rau màu. Chăn nuôi phát triển mạnh mẽ với các loại gia súc như bò, lợn, gà và dê. Lâm nghiệp đóng góp quan trọng vào việc bảo vệ môi trường, duy trì hệ sinh thái và tạo thu nhập cho người dân.

Ngoài ra, khu vực trung du và miền núi Bắc bộ cũng có tiềm năng phát triển các ngành công nghiệp như khai thác khoáng sản, chế biến thực phẩm, dệt may, da giày và cơ khí. Tuy nhiên, công nghiệp của khu vực này còn yếu kém, thiếu vốn đầu tư, thiếu hạ tầng và thiếu nguồn nhân lực chất lượng. Công nghiệp chỉ chiếm 23,4% trong cơ cấu GDP của khu vực vào năm 2019.

Khu vực trung du và miền núi Bắc bộ cũng là một điểm đến hấp dẫn cho du lịch với nhiều danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử – văn hóa và đặc sản địa phương. Du lịch góp phần quan trọng vào việc tạo ra việc làm, thu hút vốn đầu tư và thúc đẩy sự giao lưu giữa các vùng miền. Du lịch chiếm 6,5% trong cơ cấu GDP của khu vực vào năm 2019.

Tổng kết lại, có thể thấy rằng nền kinh tế của khu vực trung du và miền núi Bắc bộ có những đặc điểm riêng biệt, có những thành tựu đáng khích lệ nhưng cũng còn nhiều hạn chế và bất cập. Để phát triển bền vững, khu vực này cần có những chính sách phù hợp, khai thác hợp lý các nguồn lực có sẵn và hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước.