Chủ nghĩa tư bản là kết quả của sự phát triển kinh tế và xã hội ở châu Âu trong thời kỳ tiền công nghiệp, cùng với sự phát triển của các tư tưởng triết học và chính trị. Mặc dù đã gặp phải nhiều thách thức, chủ nghĩa tư bản vẫn là một thiết chế kinh tế quan trọng trong thế giới hiện đại.
Chủ nghĩa tư bản là một thiết chế kinh tế chủ yếu, được hình thành dưới hoàn cảnh của quá trình tích lũy vốn và nhân công. Từ thế kỷ XVIII, châu Âu đã trải qua một quá trình phát triển kinh tế và xã hội đáng kể. Trong quá trình này, các ngành công nghiệp và thương mại đã tăng trưởng đáng kể, đó là kết quả của sự phát triển của các ngành sản xuất, đặc biệt là ngành công nghiệp và sự nâng cao của đời sống dân chúng.
Tuy nhiên, bên cạnh sự phát triển đó, châu Âu cũng đã tiến hành cướp bóc của cải và tài nguyên các nước thuộc địa sau các cuộc phát kiến địa lý. Quý tộc và thương nhân đã cướp đoạt đất ruộng và đuổi nông dân ra khỏi lãnh thổ của họ, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, khiến cho nông dân phải làm thuê trong các xí nghiệp của tư sản.
Không chỉ được hình thành dưới những hoàn cảnh kinh tế và xã hội đó, chủ nghĩa tư bản còn là sản phẩm của những tư tưởng triết học và chính trị phát triển từ thế kỷ XVIII. Những tư tưởng này bao gồm các nguyên lý của chủ nghĩa cổ điển, như cá nhân tự do, quyền sở hữu tư nhân và sự cạnh tranh. Chủ nghĩa tư bản đã đưa những nguyên lý này vào thiết kế kinh tế của mình, với mục đích tạo ra một thị trường tự do và độc lập, đưa ra những quyết định kinh tế dựa trên quy luật cung cầu và sự cạnh tranh giữa các cá nhân và doanh nghiệp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, chủ nghĩa tư bản không phải là một thiết chế kinh tế hoàn hảo, và nó đã gặp phải nhiều thách thức và tranh cãi trong bối cảnh của thời đại hiện đại. Một số tranh luận bao gồm sự bất công và bất đẳng trong hệ thống kinh tế, sự xâm lấn của các tập đoàn đa quốc gia và vấn đề môi trường, v.v.
Tóm lại, chủ nghĩa tư bản là kết quả của sự phát triển kinh tế và xã hội ở châu Âu trong thời kỳ tiền công nghiệp, cùng với sự phát triển của các tư tưởng triết học và chính trị. Mặc dù đã gặp phải nhiều thách thức, chủ nghĩa tư bản vẫn là một thiết chế kinh tế quan trọng trong thế giới hiện đại.
2. Sự nảy sinh chủ nghĩa tư bản ở châu Âu:
2.1. Trong lĩnh vực kinh tế:
Từ cuối thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19, châu Âu đã chứng kiến một sự chuyển đổi kinh tế đáng kể, chuyển từ một nền kinh tế chủ nghĩa thủ công sang một nền kinh tế chủ nghĩa tư bản. Sự nảy sinh chủ nghĩa tư bản được biểu hiện rõ ràng qua các khía cạnh sau:
– Thủ công nghiệp: Các phương pháp sản xuất thủ công truyền thống được sử dụng rộng rãi đã bị thay thế bởi công nghệ sản xuất tập trung ở các công trường. Do đó, các phương pháp sản xuất thủ công không còn phù hợp với nhu cầu
– Nông nghiệp: Sự sản xuất nhỏ của nông dân trước đây dần dần bị thay thế bởi các hình thức đồn điền hoặc trang trại lớn hơn, với mục đích tối ưu hóa quy trình sản xuất và gia tăng sản lượng. Điều này dẫn đến sự phát triển của chế độ làm việc công ăn lương, khiến cho người lao động trở thành công nhân nông nghiệp. Chủ ruộng đất trước đây trở thành tư sản nông thôn hoặc quý tộc mới.
– Thương nghiệp: Các công ty thương mại xuất hiện để thay thế cho các thương hội trung đại. Các công ty này thường được quản lý bởi các tư sản, và được xây dựng dựa trên mô hình sản xuất tập trung, với mục tiêu gia tăng lợi nhuận và sản lượng.
2.2. Trong xã hội:
Sự phát triển của kinh tế cũng dẫn đến sự hình thành của các giai cấp mới trong xã hội. Những chủ xưởng, chủ ngân hàng, và chủ đồn điền hợp lại để tạo thành giai cấp tư sản. Đây là những người sở hữu các phương tiện sản xuất, và đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành kinh tế.
Tuy nhiên, đồng thời với sự hình thành của giai cấp tư sản, cũng có sự xuất hiện của giai cấp vô sản. Đây là những người lao động không sở hữu các phương tiện sản xuất, bị bóc lột và thường phải làm việc với mức lương thấp và điều kiện lao động khó khăn. Tuy nhiên, họ đã trở thành lực lượng cách mạng trong cuộc chiến đấu cho quyền lợi của giai cấp lao động phổ thông, và đã đóng góp quan trọng trong việc xây dựng một xã hội công bằng và bình đẳng hơn.
Với sự xuất hiện của các giai cấp mới này, xã hội châu Âu đã chứng kiến một cuộc cách mạng lớn, khiến cho các giá trị xã hội truyền thống trở nên vô hiệu và thay thế bằng các giá trị mới, phản ánh sự phát triển kinh tế và xã hội.
3. Bài tập vận dụng:
Câu 1: Cuộc phát kiến địa lí của các thương nhân châu Âu chủ yếu hướng về đâu?
A. Ấn Độ và các nước phương Đông
B. Trung Quốc và các nước phương Đông
C. Nhật Bản và các nước phương Đông
D. Ấn Độ và các nước phương Tây
Đáp án: A
Câu 2: Lần đầu tiên họ đã đi vòng quanh Trái Đất gần hết 3 năm, từ năm 1519 đến năm 1522, đó là đoàn thám hiểm nào?
A. Đoàn thám hiểm của Ph.Ma-gien -Lan.
B. Đoàn thám hiểm của Đi-a-xơ.
C. Đoàn thám hiểm của Va-xcơ đơ Ga ma
D. Đoàn thám hiểm của Cô-lôm-bô.
Đáp án: A
Câu 3: Ai là người đầu tiên đã đến được Ấn Độ bằng đường biển?
A. B đi-a-xơ
B. Va-xcôdơ Ga-ma
C. Cô-lôm-bô
D. Ph.Ma-gien-lan.
Đáp án: B
Câu 4: Ai là người đến châu Mĩ đầu tiên nhưng lại cho rằng đó là Ấn Độ
A. Ph.Ma-gien-lan
B. Cô-lôm-bô
C. Đi-a-xơ
D. Va-xcô đơ Ga-ma
Đáp án: B
Câu 5: Ai là người tìm ra châu Mĩ?
A. Va-xcô đơ Ga-ma
B. Cô-lôm-bô.
C. Ph. Ma-gien-lan.
D. Tất cả các nhà thám hiểm trên.
Đáp án: A
Câu 6: Để kỉ niệm chuyến đi vòng quanh Trái Đất đầu tiên, hiện nay nơi nào trên thế giới được mang tên Ma-gien-lan?
A. Mũi cực Nam của Nam Mĩ.
B. Mũi cực Nam của châu Phi.
C. Eo biển giữa châu Á và Bắc Mĩ
D. Eo biển giữa châu Âu và châu Á.
Đáp án: A
Câu 7: Cuộc phát kiến địa lí đã mang lại sự giàu có cho các tầng lớp nào ở châu Âu?
A. Tăng lữ quý tộc
B. Công nhân, quý tộc
C. Tướng lĩnh quân sự, quý tộc
D. Thương nhân, quý tộc.
Đáp án: D
Câu 8: Nước nào đứng đầu trong cuộc phát kiến địa lí
A. Anh Pháp.
B. Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha
C. Đức, Ý
D. Pháp, Bồ Đào Nha
Đáp án: B
Câu 9: Ma-gien-lan là người nước nào?
A. Bồ Đào Nha
B. Italia (Ý)
C. Tây Ban Nha
D. Anh
Đáp án: A
Câu 10: Phát kiến địa lí đem lại những kết quả gì cho giai cấp tư sản châu Âu?
A. Thúc đẩy thương nghiệp châu Âu phát triển.
B. Đem lại cho giai cấp tư sản châu Âu những nguồn nguyên liệu quý giá, những kho vàng bạc châu báu khổng lồ.
C. Chiếm đoạt được những vùng đất mênh mông ở châu Á, châu Phi và châu Mĩ.
D. Tất cả câu trên đúng.
Đáp án: C
Câu 11: Sau cuộc phát kiến địa lí thế kỉ XV, người nông nô như thế nào?
A. Được hưởng thành quả do phát kiến mang lại.
B. Được ấm no vì của cải xã hội ngàv càng nhiều.
C. Bị thất nghiệp vì phải làm thuê cho tư sản.
D. Bị trở thành những người nô lệ.
Đáp án: D
Câu 12: Chủ nghĩa tư bản ở châu Âu đươc hình thành trên cơ sở nào?
A. Các thành thị trung đại.
B. Thu vàng bạc hương liệu từ Ấn Độ và phương Đông.
C. Sự phá sản của chế độ phong kiến.
D. Vốn và công nhân làm thuê.
Đáp án: D
Câu 13: Vì sao người nông nô phải làm thuê trong các xí nghiệp của tư bản?
A. Họ thấy vào xí nghiệp tư bản dễ sống hơn.
B. Họ bị tư bản và phong kiến cướp ruộng đất.
C. Họ không muốn lao động hàng nông nghiệp.
D. Vì những lí do trên.
Đáp án: B
Câu 14: Giai cấp tư sản được hình thành từ đâu?
A. Địa chủ giàu có
B. Chủ xưởng, chủ đồn điền
C. Thương nhân giàu có
D. Câu b và c đúng.
Đáp án: B
Câu 15: Phong trào “rào đất cướp ruộng” xuất hiện đầu tiên ở nước nào
A. Nước Anh.
B. Nước Pháp.
C. Nước Đức
D. Nước Nga
Đáp án: A
Câu 16: Những phát minh khoa học – kĩ thuật nào có giá trị chủ yếu để người châu Âu có thể thực hiện các chuyến đi bằng đường biển?
A. Tàu có bánh lái
B. Hệ thống buồm nhiều tầng
C. La bàn
D. Tất cả các câu trên đều đúng
Đáp án: A