Giới sinh vật là gì? Hệ thống 5 giới sinh vật? Đặc điểm, ví dụ?

Giới sinh vật là gì? Hệ thống 5 giới sinh vật? Đặc điểm, ví dụ?
Bạn đang xem: Giới sinh vật là gì? Hệ thống 5 giới sinh vật? Đặc điểm, ví dụ? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Giới sinh vật là một kiến thức quan trọng đối với môn sinh học. Xin mời các em học sinh cùng theo dõi bài viết sau để học môn Sinh tốt hơn và đạt kết quả cao trong học tập.

1. Giới sinh vật là gì?

Giới sinh vật là một đơn vị phân loại sinh học ở cấp cao nhất, bao gồm các nhóm sinh vật có chung những đặc điểm nhất định. Các giới sinh vật được chia thành các nhóm nhỏ hơn, gọi là ngành, lớp, bộ, họ, chi và loài. Có nhiều cách phân loại giới sinh vật khác nhau, nhưng phổ biến nhất là hệ thống sáu giới: vi khuẩn, vi tảo, nấm, thực vật, động vật và nguyên sinh. Mỗi giới sinh vật có những đặc trưng riêng biệt, chẳng hạn như cấu trúc tế bào, cách di chuyển, cách lấy thức ăn và cách sinh sản. Giới sinh vật là một khái niệm quan trọng trong sinh học, vì nó giúp cho việc nghiên cứu và phân tích sự đa dạng của các hình thái sống trên Trái Đất.

2. Hệ thống phân chia giới sinh vật:

Có nhiều cách phân chia giới sinh vật khác nhau, tùy thuộc vào các tiêu chí như cấu trúc tế bào, nhiễm sắc thể giới tính, cơ quan sinh sản, hoocmôn và các tính trạng di truyền.

Một số hệ thống phân chia giới sinh vật phổ biến là:

– Hệ thống hai giới: Animalia (động vật) và Plantae (thực vật), được đề xuất bởi Carolus Linnaeus.

– Hệ thống ba giới: Animalia, Plantae và Protista (sinh vật nguyên sinh), được đề xuất bởi Ernst Haeckel.

– Hệ thống bốn giới: Animalia, Plantae, Protista và Monera (giới khởi sinh hay vi khuẩn), được đề xuất bởi Herbert Copeland.

– Hệ thống năm giới: Animalia, Plantae, Protista, Monera và Fungi (nấm), được đề xuất bởi Robert Whittaker.

– Hệ thống sáu giới: Animalia, Plantae, Protista, Fungi, Archaea (vi khuẩn cổ) và Bacteria (vi khuẩn), được đề xuất bởi Carl Woese.

Có nhiều hệ thống phân loại giới khác nhau, nhưng phổ biến nhất là hệ thống năm giới và hệ thống sáu giới.

Hệ thống năm giới được Robert Whittaker đề xuất vào năm 1968, bao gồm các giới sau:

– Animalia: Động vật

– Plantae: Thực vật

– Fungi: Nấm

– Protista: Sinh vật nguyên sinh

– Monera: Giới khởi sinh (bao gồm vi khuẩn và vi khuẩn cổ)

Hệ thống sáu giới được Carl Woese đề xuất vào năm 1977, bao gồm các giới sau:

– Animalia: Động vật

– Plantae: Thực vật

– Fungi: Nấm

– Protista: Sinh vật nguyên sinh

– Archaea: Vi khuẩn cổ

– Bacteria: Vi khuẩn

Các hệ thống này có thể có những điểm khác biệt và không hoàn toàn phản ánh được sự đa dạng của sự sống. Do đó, các nhà khoa học vẫn tiếp tục nghiên cứu và cải tiến các hệ thống phân chia giới sinh vật theo các tiến bộ của di truyền học phân tử và so sánh.

3. Đặc điểm chung của giới sinh vật:

– Cấu trúc tế bào: Sinh vật trong các giới chia sẻ cấu trúc tế bào chung, bao gồm màng tế bào, hệ thống nội bào và các cơ quan chức năng.

– Phân bố tế bào: Tế bào của sinh vật trong các giới có thể tồn tại dưới dạng đơn tế bào (như vi khuẩn) hoặc đa tế bào (như động vật, thực vật).

– Phương thức dinh dưỡng: Các giới sinh vật có cách thức dinh dưỡng khác nhau. Ví dụ, giới thực vật tự tạo thức ăn thông qua quá trình quang hợp, trong khi giới động vật tiêu thụ thức ăn để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng.

– Phương thức sinh sản: Các giới sinh vật có các phương thức sinh sản đa dạng, bao gồm sinh sản hữu tính (thụ tinh giữa các tế bào sinh dục) và sinh sản vô tính (phân chia tế bào, chồi, nhân đơn v.v.).

– Cấu trúc gen: Sinh vật trong các giới có cấu trúc gen riêng biệt, điều chỉnh thông qua các quá trình di truyền và biểu hiện gen.

– Phân loại: Giới sinh vật được phân loại thành các nhóm con như ngành, lớp, bộ và họ dựa trên các đặc điểm chung và quan hệ họ hàng.

– Tương tác với môi trường: Sinh vật trong các giới tương tác với môi trường xung quanh thông qua quá trình ăn, hô hấp, trao đổi chất và tương tác sinh thái.

Mỗi giới sinh vật có những đặc điểm riêng biệt và đóng góp vào sự đa dạng và cân bằng sinh thái trên Trái Đất.

4. Hệ thống 5 giới sinh vật:

4.1. Giới khởi sinh (Monera):

Giới khởi sinh (Monera) là một giới trong hệ thống năm giới của phân loại sinh học, bao gồm các sinh vật có cấu tạo tế bào nhân sơ, là những sinh vật cổ sơ nhất xuất hiện trên Trái đất, xuất hiện khoảng 3,5 tỉ năm trước. Chúng có kích thước hiển vi từ 1 đến 3 μm và sống ở nhiều môi trường khác nhau, từ đất, nước, không khí đến những nơi có điều kiện khắc nghiệt như nước mặn, nước nóng hay băng tuyết. Giới khởi sinh có phương thức dinh dưỡng đa dạng, có thể là hoá tự dưỡng, hoá dị dưỡng, quang tự dưỡng hay quang dị dưỡng. Một số loài vi khuẩn sống ký sinh trong cơ thể các sinh vật khác. Chúng có vai trò quan trọng trong chu trình vòng đời của các nguyên tố hóa học và trong công nghệ sinh học.

Giới khởi sinh được chia thành hai nhóm chính là vi khuẩn (Bacteria) và vi khuẩn cổ (Archaea), dựa trên các phân tích chuỗi gen DNA và RNA. Hai nhóm này có sự khác biệt lớn về cấu trúc tế bào, thành phần hóa học và quan hệ họ hàng với các sinh vật nhân chuẩn (Eukarya). Do đó, giới khởi sinh đã bị loại bỏ trong hệ thống ba vực mới đề xuất, thay vào đó là ba vực Bacteria, Archaea và Eukarya.

– Đại diện : tất cả các loài vi khuẩn đã và hiện đang sinh sống trên Trái Đất.

Ví dụ: Một số loài trong giới khởi sinh có vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng của tự nhiên. Chẳng hạn, vi khuẩn nitơ có khả năng cố định nitơ từ không khí vào đất để cung cấp nguồn nitơ cho các loài cây trồng. Vi khuẩn lên men có khả năng chuyển hóa các chất hữu cơ thành axit lactic, ethanol hoặc axit axetic để sản xuất các sản phẩm thực phẩm như sữa chua, rượu hoặc giấm. Vi khuẩn lam có khả năng tổng hợp diệp lục để quang hợp và sản xuất oxy cho các loài khác.

4.2. Giới Nguyên sinh (Protista):

Giới Nguyên sinh (Protista) là một nhóm sinh vật nhân thực, có cơ thể đơn bào hoặc đa bào đơn giản, sống tự dưỡng hoặc dị dưỡng trong môi trường nước hoặc trên cơ thể sinh vật khác. Giới này rất đa dạng về hình thái, cấu tạo và chức năng của tế bào. Giới Nguyên sinh được chia thành ba nhóm chính là: Động vật nguyên sinh (Protozoa), Thực vật nguyên sinh (hay là Tảo-Algae) và Nấm nhầy (Myxomycota).

Động vật nguyên sinh là những sinh vật đơn bào, không có thành xenlulôzơ, không có lục lạp, dị dưỡng và vận động bằng lông hoặc roi. Chúng có vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng và hóa chất của các hệ sinh thái nước. Một số loài còn gây ra các bệnh nguy hiểm cho con người và động vật như trùng sốt rét, trùng kiết lị, trùng amip…

Thực vật nguyên sinh hay tảo là những sinh vật đơn bào hoặc đa bào, có thành xenlulôzơ, có lục lạp và tự dưỡng quang hợp. Chúng là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật trong môi trường nước, cũng như có vai trò quan trọng trong việc sản xuất oxy và hấp thụ khí carbonic. Một số loài tảo còn có giá trị kinh tế cao như tảo lục, tảo đỏ, tảo nâu…

Nấm nhầy là những sinh vật đơn bào hoặc cộng bào, không có lục lạp, dị dưỡng hoại sinh. Chúng sống trong môi trường ẩm ướt và ăn các chất hữu cơ chết, bên cạnh đó có khả năng biến đổi hình dạng của cơ thể theo điều kiện môi trường. Khi gặp điều kiện thuận lợi, chúng sẽ tạo ra các cấu trúc giống nấm để phát tán bào tử.

4.4. Giới Thực vật (Plantae):

Giới Thực vật (Plantae) là một trong những nhóm lớn nhất và đa dạng nhất của các sinh vật sống trên Trái Đất. Giới Thực vật bao gồm các sinh vật nhân thực, đa bào, có khả năng quang hợp và là sinh vật tự dưỡng. Các thành viên của giới Thực vật có cấu trúc tế bào đặc trưng với màng tế bào chứa xenluloza, các lục lạp chứa diệp lục a và b, và các ti thể có màng trong phẳng. Giới Thực vật có vai trò quan trọng trong duy trì sự sống trên hành tinh, bởi chúng cung cấp oxy, thực phẩm, thuốc, nhiên liệu và các nguyên liệu khác cho các sinh vật khác.

Giới Thực vật được chia thành nhiều ngành khác nhau dựa trên các đặc điểm hình thái, sinh học phân tử và quá trình tiến hóa. Một số ngành phổ biến của giới Thực vật là:

– Ngành Tảo lục (Chlorophyta): gồm các loài tảo đơn bào hoặc tập đoàn, có màu xanh lục do chứa diệp lục a và b. Các loài tảo lục có thể sống trong nước ngọt, nước mặn hoặc cộng sinh với các sinh vật khác. Các loài tảo lục được coi là tổ tiên của các thực vật có phôi (Embryophyta)  .

– Ngành Luân tảo (Charophyta): gồm các loài tảo đa bào có cấu trúc giống rong biển, sống trong nước ngọt hoặc nước lợ. Các loài luân tảo có quan hệ gần nhất với các thực vật có phôi  .

– Ngành Thực vật có phôi (Embryophyta): gồm các loài thực vật đa bào có phôi (mầm non), sống trên cạn hoặc trong nước. Các loài thực vật có phôi có cấu trúc phức tạp hơn các loài tảo, với sự phân biệt rõ ràng của rễ, thân và lá. Các loài thực vật có phôi được chia thành hai nhóm chính là:

+ Nhóm Thực vật không hạt (Cryptogamae): gồm các loài thực vật không có hoa và không sản xuất hạt. Nhóm này bao gồm:

– Ngành Rêu (Bryophyta): gồm các loài rêu, sương sương và gan tiêu. Các loài rêu không có mạch dẫn nước và chất dinh dưỡng, mà chỉ có các tế bào dẫn đơn giản. Các loài rêu sống ở môi trường ẩm ướt và cần nước để thụ tinh.

– Ngành Dương xỉ (Pteridophyta): gồm các loài dương xỉ và nguyệt quế. Các loài dương xỉ có mạch dẫn nước và chất dinh dưỡng, nhưng không có hoa và hạt. Các loài dương xỉ sinh sản bằng bào tử.

– Ngành Hải san (Rhodophyta): gồm các loài tảo đỏ sống trong nước mặn. Các loài hải san có màu đỏ do chứa diệp lục a và phycobilin. Các loài hải san có cấu trúc đa bào, nhưng không có mạch dẫn nước và chất dinh dưỡng.

– Nhóm Thực vật có hạt (Spermatophyta): gồm các loài thực vật có hoa và sản xuất hạt. Nhóm này bao gồm:

+ Ngành Thông (Pinophyta): gồm các loài thực vật có hạt trần, không có hoa. Các loài thông có lá kim, hạt nằm trong quả thông hoặc quả sồi. Các loài thông là những cây gỗ lớn, sống lâu năm.

+ Ngành Thực vật có hoa (Magnoliophyta): gồm các loài thực vật có hạt bao, có hoa. Các loài thực vật có hoa có lá rộng, hạt nằm trong quả. Các loài thực vật có hoa là những cây cỏ, cây bụi hoặc cây gỗ, sống ngắn ngày hoặc lâu năm.

Giới Thực vật là một nhóm sinh học phong phú và độc đáo, đóng vai trò quan trọng trong sự sống của con người và các sinh vật khác.

4.5. Giới Động vật (Animalia):

Giới Động vật (Animalia) là một nhóm sinh vật đa bào, nhân chuẩn, có khả năng di chuyển và đáp ứng với môi trường. Giới Động vật được phân loại thành nhiều ngành, lớp, bộ, họ, chi và loài dựa trên các đặc điểm hình thái, giải phẫu, hành vi, phân tử và địa lý. Giới Động vật có nguồn gốc từ kỷ Ediacara, khoảng 542 triệu năm trước, và hiện tại có khoảng 1,1 triệu loài đã được biết đến và khoảng 7,7 triệu loài được ước tính. Giới Động vật bao gồm cả con người và các loài khác như cá, chim, thú, sứa, bọt biển và giun.