Diễn biến, ý nghĩa lịch sử của Chiến thắng Thượng Lào 1953

Diễn biến, ý nghĩa lịch sử của Chiến thắng Thượng Lào 1953
Bạn đang xem: Diễn biến, ý nghĩa lịch sử của Chiến thắng Thượng Lào 1953 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Cách đây 70 năm, thực hiện chủ trương của Đảng Lao động Việt Nam, Chính phủ nước Việt Nam dân chủ cộng hòa và Chính phủ Kháng chiến Lào, liên quân Việt Nam – Lào đã mở chiến dịch tiến công địch ở Thượng Lào (từ ngày 13/4 đến 3/5/1953) và giành được thắng lợi to lớn.

1. Chiến thắng Thượng Lào 1953 là sự kiện lịch sử nào?

Chiến thắng Thượng Lào 1953 là một chiến dịch tiến công của Quân đội Nhân dân Việt Nam phối hợp với lực lượng Pathet Lào trên địa bàn hai tỉnh Sầm Nưa và Xiêng Khoảng (Thượng Lào), nhằm tiêu diệt một bộ phận sinh lực quân đội Pháp, giải phóng đất đai, mở rộng căn cứ kháng chiến của nhân dân Lào. Chiến dịch này diễn ra từ ngày 13 tháng 4 đến ngày 18 tháng 5 năm 1953, trong bối cảnh Quân đội Nhân dân Việt Nam chuyển từ thế phòng thủ sang thế chủ động tiến công, theo phương châm “Tránh chỗ mạnh đánh chỗ yếu” để phân tán lực lượng địch và tiêu diệt sinh lực mở rộng vùng tự do. Chiến dịch này đã đạt được kết quả to lớn, khiến quân Pháp bị loại khỏi vòng chiến 2.800 người, trong khi Quân đội Nhân dân Việt Nam và Pathet Lào chỉ có tổn thất nhỏ. Chiến thắng Thượng Lào 1953 đã trở thành một sự kiện quan trọng, đánh dấu bước phát triển mới, tiếp tục thế tiến công chiến lược, là mốc son trong tiến trình phát triển quan hệ liên minh đoàn kết chiến đấu Việt Nam – Lào chống thực dân Pháp xâm lược. 70 năm đã trôi qua nhưng tầm vóc, ý nghĩa và những bài học kinh nghiệm từ Chiến thắng Thượng Lào 1953 vẫn vẹn nguyên giá trị lịch sử và hiện thực sâu sắc.

2. Chi tiết diễn biến Chiến thắng Thượng Lào 1953:

2.1. Nguyên nhân nổ ra:

Nguyên nhân nổ ra chiến dịch này là do tình hình chiến trường Đông Dương có nhiều thay đổi vào đầu năm 1953. Quân đội Nhân dân Việt Nam đã chuyển từ thế phòng thủ sang thế chủ động tiến công, có nhiều trưởng thành về tinh thần, chiến thuật, kỹ thuật. Quân đội Nhân dân Việt Nam đã áp dụng phương châm “Tránh chỗ mạnh đánh chỗ yếu” để phân tán lực lượng địch và tiêu diệt sinh lực, mở rộng vùng tự do. Hướng về phía Nam mà phát triển là phương hướng chiến lược của Quân đội Nhân dân Việt Nam trong năm 1953.

Trong khi đó, quân đội Pháp cố gắng duy trì sự hiện diện của mình ở Đông Dương, nhất là ở Lào, nơi có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ biên giới Thái Lan và Campuchia. Pháp cũng muốn ngăn chặn sự hợp tác giữa Quân đội Nhân dân Việt Nam và Quân Giải phóng Nhân dân Lào.

2.2. Diễn biến Chiến thắng Thượng Lào 1953:

Chiến dịch Thượng Lào được chỉ huy bởi Đại tướng Võ Nguyên Giáp và Thiếu tướng Hoàng Văn Thái, với sự hỗ trợ của các lãnh đạo Pathet Lào như Souphanouvong, Kaysone Phomvihane và Phoumi Vongvichit. Chiến dịch bao gồm hai giai đoạn: giai đoạn I (13-30/4/1953) là tiến công giành lại Sầm Nưa và Xiêng Khoảng; giai đoạn II (1-18/5/1953) là tiếp tục tiến công các căn cứ quan trọng của Pháp như Mường Khoua, Mường Xôi và Na San. Trong suốt chiến dịch, Quân đội Nhân dân Việt Nam đã phát huy tinh thần anh hùng, sáng tạo, liên kết chặt chẽ với nhau và với nhân dân Lào. Quân Giải phóng Nhân dân Lào cũng đã có những đóng góp quan trọng trong việc cung cấp thông tin, hậu cần và tham gia chiến đấu.

Giai đoạn I (13-30/4/1953) là một trong những giai đoạn quan trọng nhất của Chiến thắng Thượng Lào 1953, khi Quân đội Nhân dân Việt Nam tiến công giành lại hai tỉnh Sầm Nưa và Xiêng Khoảng từ tay quân thực dân Pháp. Mục tiêu của giai đoạn này là tạo ra một lực lượng đánh phá nhanh chóng, phá vỡ hệ thống phòng ngự của Pháp, chiếm được các điểm chiến lược và cắt đứt các tuyến giao thông quan trọng của kẻ thù. Giai đoạn I bắt đầu với cuộc tấn công vào Sầm Nưa vào ngày 13/4/1953, sau đó là cuộc tấn công vào Xiêng Khoảng vào ngày 24/4/1953. Quân đội Nhân dân Việt Nam đã sử dụng các phương tiện vận chuyển nhẹ nhàng như xe đạp, xe kéo, thú cưỡi để di chuyển nhanh chóng và bất ngờ. Họ cũng đã áp dụng chiến thuật bao vây, phối hợp giữa bộ binh, pháo binh và kỹ thuật để tạo ra sức ép lớn lên quân Pháp. Sau 18 ngày chiến đấu liên tục, quân đội Nhân dân Việt Nam đã giành được thắng lợi hoàn toàn, giải phóng hai tỉnh Sầm Nưa và Xiêng Khoảng, mở ra một chiến trường mới ở Tây Bắc Việt Nam.

Giai đoạn II (1-18/5/1953) của Chiến thắng Thượng Lào 1953 là giai đoạn quyết định trong chiến dịch giải phóng Thượng Lào của Quân đội Nhân dân Việt Nam. Trong giai đoạn này, các đơn vị của Quân khu 2 và Quân khu 4 đã tiến hành các cuộc tấn công liên tiếp nhằm phá vỡ phòng tuyến của quân Pháp ở các điểm mấu chốt như Mường Phong, Mường Khoua, Mường Xay, Điện Biên Phủ. Các cuộc tấn công này đã gây ra nhiều thiệt hại cho quân Pháp, buộc họ phải rút lui về phía nam, để lại một khoảng trống chiến lược cho quân ta. Đây là một trong những chiến thắng lớn nhất của Quân đội Nhân dân Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp, góp phần tạo ra thế trận thuận lợi cho chiến dịch Điện Biên Phủ sau đó.

Chiến dịch được thực hiện theo phương châm “Tránh chỗ mạnh đánh chỗ yếu” của Đảng Lao động Việt Nam, nhằm tìm chỗ Pháp yếu mà đánh, bắt địch phải phân tán lực lượng để ứng phó, tạo dần điều kiện tiến tới giải phóng đồng bằng Bắc bộ. Trong chiến dịch, Quân đội Nhân dân Việt Nam đã sử dụng nhiều loại hình chiến sự như du kích, công kiên, vận động… và áp dụng nhiều chiến thuật mới như “đánh nhanh rút nhanh”, “đánh bất ngờ”, “đánh liên hoàn”… để gây bất lợi cho quân Pháp.

2.3. Kết quả của Chiến thắng Thượng Lào 1953:

Chiến thắng Thượng Lào 1953 là một trong những chiến công vang dội của Quân đội Nhân dân Việt Nam và Quân Giải phóng Nhân dân Lào trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Sau 35 ngày tiến công, lực lượng Việt – Lào đã giải phóng hai tỉnh Sầm Nưa và Xiêng Khoảng, tiêu diệt và bắt sống hơn 2.800 quân Pháp, thu giữ nhiều vũ khí và trang thiết bị quân sự. Chiến thắng Thượng Lào 1953 đã mở rộng địa bàn đứng chân cho lực lượng kháng chiến Lào, nối liền vùng giải phóng và tạo thế chiến lược có lợi cho cách mạng Việt Nam và Lào, củng cố khối đoàn kết thống nhất và liên minh đoàn kết chiến đấu ba nước Đông Dương, đẩy thực dân Pháp ngày càng lâm vào thế bị động, lúng túng, mất quyền chủ động chiến lược, góp phần vào việc thành lập Chính phủ Kháng chiến Lào vào năm 1955.

Chiến thắng Thượng Lào 1953 cũng là biểu tượng của tình đoàn kết chiến đấu Việt – Lào, hiện thực hóa phương châm “Giúp nhân dân nước bạn tức là mình tự giúp mình” của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Chiến thắng Thượng Lào 1953 cũng là một bước ngoặt trong quan hệ liên minh đoàn kết chiến đấu Việt Nam – Lào chống thực dân Pháp xâm lược, là biểu tượng sinh động của tình hữu nghị thủy chung và sự lãnh đạo sáng tạo của Đảng và Nhà nước Việt Nam.

3. Ý nghĩa lịch sử của Chiến thắng Thượng Lào 1953:

– Chiến thắng Thượng Lào 1953 là một trong những chiến dịch tiến công quan trọng của Quân đội Nhân dân Việt Nam và Quân Giải phóng Nhân dân Lào trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.

– Góp phần mở rộng địa bàn đứng chân cho lực lượng kháng chiến Lào, nối liền vùng giải phóng và tạo thế chiến lược có lợi cho cách mạng Việt Nam và Lào.

– Chiến dịch này đã tiêu diệt một bộ phận sinh lực quân đội Pháp, giải phóng đất đai, mở rộng căn cứ kháng chiến của nhân dân Lào, tạo điều kiện cho Quân đội Nhân dân Việt Nam tiến tới giải phóng đồng bằng Bắc bộ.

– Chiến thắng Thượng Lào 1953 còn là biểu tượng sinh động của tình hữu nghị thủy chung và liên minh chiến đấu Việt Nam – Lào, thể hiện tầm nhìn chiến lược, sự lãnh đạo, chỉ đạo đúng đắn, tài tình, sáng tạo của Đảng Lao động Việt Nam và Chính phủ nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.

– Chiến thắng còn làm rung chuyển lòng tin của quân đội Pháp và các nước Đồng minh vào khả năng chiến thắng của họ trên chiến trường Đông Dương.

– Để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho sự nghiệp xây dựng, bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

4. Ưu điểm và hạn chế của Chiến thắng Thượng Lào 1953:

Ưu điểm:

– Đây là chiến dịch tiến công lớn đầu tiên của Quân đội Nhân dân Việt Nam sau khi chuyển từ thế phòng thủ sang thế chủ động, minh chứng cho sự trưởng thành về tinh thần, chiến thuật, kỹ thuật của quân đội ta.

– Biểu tượng của tình đoàn kết chiến đấu giữa Việt Nam và Lào, góp phần tạo ra một mặt trận kháng chiến chống Pháp rộng lớn ở Đông Dương.

– Chiến dịch gây áp lực lớn lên quân đội Pháp, buộc họ phải phân tán lực lượng để ứng phó, giảm sức mạnh của họ ở các chiến trường khác.

– Mở ra cơ hội cho Quân đội Nhân dân Việt Nam tiếp tục tiến công vào các vùng yếu của Pháp như Tây Nguyên, Trung du và miền Nam, chuẩn bị cho các chiến dịch lớn hơn sau này.

Hạn chế:

– Có tổn thất khá cao về người và vật chất cho cả hai bên Việt Nam và Lào, do địa hình khó khăn, thiếu trang bị và y tế.

– Không có sự hỗ trợ của các nước bạn như Trung Quốc hay Liên Xô, do hoàn cảnh chính trị thế giới không thuận lợi.

– Không giải quyết được vấn đề căn bản của cuộc kháng chiến, đó là giải phóng toàn bộ đồng bằng Bắc Bộ khỏi ách Pháp.

– Không được công nhận hay tôn vinh xứng đáng trong lịch sử hai nước Việt Nam và Lào, do sự can thiệp của các thế lực ngoại bang sau này.