Thiếc là gì? Vai trò, tính chất và ứng dụng của Thiếc (Sn)?

Thiếc là gì? Vai trò, tính chất và ứng dụng của Thiếc (Sn)?
Bạn đang xem: Thiếc là gì? Vai trò, tính chất và ứng dụng của Thiếc (Sn)? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Bạn đang thắc mắc thiếc là gì? Vai trò, tính chất và ứng dụng của Thiếc (Sn) như thế nào? đây đều là những kiến thức quan trọng để hiểu rõ hơn mời quý bạn đọc tham khảo bài viết sau đây.

1. Thiếc là gì?

Thiếc là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Sn và số nguyên tử 50. Thiếc có màu trắng bạc, độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như hàn, chế tạo thiết bị điện tử, bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn, và sản xuất các loại hợp kim. Thiếc là một trong những nguyên tố quan trọng trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học và được tìm thấy ở nhiều địa điểm trên trái đất, có nhiệt độ nóng chảy thấp (232°C), khó bị oxy hóa, và có tính lưỡng tính. Thiếc có thể tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau, trong đó thiếc trắng và thiếc xám là hai dạng phổ biến nhất. Thiếc thường được khai thác từ quặng cassiterit, ở dạng oxit SnO2. Thiếc cũng là thành phần chính của hợp kim đồng thiếc, hay còn gọi là bronz.

2. Tính chất của thiếc:

2.1. Tính chất vật lý:

– Một kim loại có màu trắng bạc, kết tinh cao, dễ uốn và dễ dát mỏng.

– Thiếc có nhiều dạng thù hình khác nhau, trong đó thiếc-α (thiếc xám) là dạng phi kim, còn thiếc-β (thiếc trắng) là dạng kim loại.

– Nhiệt độ nóng chảy thấp (232°C), rất khó bị oxy hóa và chống được sự ăn mòn ở nhiệt độ môi trường.

– Khối lượng riêng khoảng 7,3 g/cm3 và điện trở suất khoảng 115 nΩ·m.

– ính chất từ thuận và nghịch tùy theo dạng thù hình.

2.2. Tính chất hóa học:

– Là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là Sn và số nguyên tử là 50.

– Màu trắng bạc, nhiệt độ nóng chảy thấp (232 °C), rất khó bị oxy hóa, ở nhiệt độ môi trường thiếc chống được sự ăn mòn và người ta cũng tìm thấy chúng có mặt ở rất nhiều hợp kim.

– Có ba đồng vị phổ biến là 115Sn, 119Sn và 117Sn.

– Phần lớn thiếc được tạo thành các hợp chất ở trong trạng thái oxit có hóa trị II hoặc IV.

– Thiếc là kim loại có tính khử yếu hơn kẽm và niken. Phụ thuộc vào chất oxi hóa mà thiếc có thể thể hiện số oxi hóa +2 hay +4.

– Có hai dạng thù hình là thiếc xám và thiếc trắng, tùy thuộc vào nhiệt độ và áp suất. Thiếc xám là dạng phi kim, giòn, không có tính chất kim loại, tỷ trọng 5,85 g/cm3. Thiếc trắng là dạng kim loại, dễ uốn, dễ dát mỏng, tỷ trọng 7,92 g/cm3.

– Thiếc được khai thác và thu hồi từ quặng cassiterit, ở dạng oxit SnO2.

3. Vai trò và ứng dụng của thiếc trong đời sống:

Thiếc có nhiều ứng dụng thực tế trong cuộc sống, chẳng hạn như:

– Thiếc được dùng để tráng lên bề mặt các vật làm bằng thép, vỏ đựng thực phẩm, nước giải khát để chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ.

– Thiếc được dùng để chế tạo hợp kim với các kim loại khác như chì, đồng, bismut, antimon… để tạo ra các loại kim loại đúc chuông, thiếc hàn, hộp thiếc, vv…

– Thiếc được dùng để chế tạo trục ổ quay, thiếc hàn có khả năng chống ăn mòn và dẫn điện tốt.

– Thiếc được dùng để chế tạo các đèn trang trí, các món đồ gia dụng như bát đĩa, ly cốc, vv…

– Thiếc được dùng để mạ lên bề mặt kính để làm cho chúng bằng phẳng và phản xạ ánh sáng.

– Thiếc được dùng để chế tạo kính lắp cửa bằng cách thả tấm kính chảy trên thiếc làm cho bề mặt của nó bằng phẳng.

– Thiếc cũng được dùng trong các thiết bị điện tử, như mạch in, linh kiện bán dẫn, pin năng lượng mặt trời… Thiếc có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

4. Các phương pháp điều chế thiếc:

Điều chế thiếc là quá trình thu được kim loại thiếc từ các nguồn khác nhau, như quặng thiếc, phế liệu thiếc hay các hợp chất của thiếc. Có nhiều phương pháp điều chế thiếc khác nhau, tùy thuộc vào nguồn nguyên liệu, độ tinh khiết và chi phí sản xuất. Một số phương pháp điều chế thiếc thường được sử dụng là:

– Điều chế thiếc từ quặng thiếc: Quặng thiếc chủ yếu là cassiterit (SnO2), có thể được khai thác từ nhiều nơi trên thế giới, như Việt Nam, Trung Quốc, Malaysia, Indonesia, v.v. Để điều chế thiếc từ quặng thiếc, người ta thường sử dụng hai bước: tuyển quặng và luyện kim. Trong bước tuyển quặng, người ta dùng các phương pháp vật lý để loại bỏ các tạp chất khác trong quặng, như nghiền, rửa, lọc, nổi, v.v. Sau khi tuyển quặng, người ta thu được quặng thiếc tinh khiết hơn. Trong bước luyện kim, người ta dùng các phương pháp hóa học để giải phóng kim loại thiếc ra khỏi oxit của nó. Một trong những phương pháp luyện kim thông dụng là nung quặng thiếc với than cốc trong lò cao ở nhiệt độ khoảng 1200-1300 độ C. Phản ứng xảy ra như sau:

SnO2 + C -> Sn + CO2

Kim loại thiếc thu được có độ tinh khiết khoảng 98%, còn lại là các tạp chất như Fe, Cu, Pb, Zn, v.v. Để tăng độ tinh khiết của thiếc, người ta có thể dùng các phương pháp khác nhau, như lọc qua than hoạt tính, điện phân hoặc chưng cất.

– Điều chế thiếc từ phế liệu thiếc: Phế liệu thiếc là các sản phẩm hay vật liệu đã qua sử dụng mà có chứa kim loại thiếc hoặc các hợp chất của thiếc. Ví dụ như lon bia, lon nước ngọt, ống đồng mạ thiếc, v.v. Để điều chế thiếc từ phế liệu thiếc, người ta thường sử dụng hai bước: sắp xếp và tái chế. Trong bước sắp xếp, người ta dùng các phương pháp vật lý để phân loại các loại phế liệu theo thành phần và độ tinh khiết của chúng. Ví dụ như sử dụng nam châm để loại bỏ các kim loại từ tính hay sử dụng máy xạ để xác định thành phần hóa học của các kim loại. Sau khi sắp xếp, người ta thu được các loại phế liệu có hàm lượng thiếc cao hơn. Trong bước tái chế, người ta dùng các phương pháp hóa học để trích xuất kim loại thiếc ra khỏi các hợp chất của nó. Một trong những phương pháp tái chế thông dụng là nung phế liệu thiếc với kiềm trong lò cao ở nhiệt độ khoảng 800-900 độ C. Phản ứng xảy ra như sau:

Sn + 2NaOH -> Na2SnO2 + H2

Na2SnO2 + 2C -> Sn + 2Na + 2CO

Kim loại thiếc thu được có độ tinh khiết khoảng 95%, còn lại là các tạp chất như Fe, Cu, Pb, Zn, v.v. Để tăng độ tinh khiết của thiếc, người ta có thể dùng các phương pháp tương tự như điều chế thiếc từ quặng thiếc.

– Điều chế thiếc từ các hợp chất của thiếc: Các hợp chất của thiếc là các chất hóa học mà có chứa nguyên tố thiếc và các nguyên tố khác. Ví dụ như clohidrat của thiếc (SnCl4), hidroxit của thiếc (Sn(OH)4), v.v. Để điều chế thiếc từ các hợp chất của thiếc, người ta thường sử dụng một bước: khử. Trong bước khử, người ta dùng các chất khử mạnh để giảm số oxi hóa của thiếc trong các hợp chất của nó và thu được kim loại thiếc. Một trong những chất khử mạnh thường được dùng là hidro. Ví dụ như khi khử clohidrat của thiếc bằng hidro, phản ứng xảy ra như sau:

SnCl4 + 2H2 -> Sn + 4HCl

Kim loại thiếc thu được có độ tinh khiết cao, khoảng 99%. Tuy nhiên, chi phí sản xuất bằng phương pháp này thường cao hơn so với các phương pháp khác.

5. Tác hại của thiếc và giải pháp phòng ngừa:

Thiếc có thể gây ra những tác hại cho sức khỏe và môi trường nếu tiếp xúc quá nhiều hoặc không an toàn.

Một số tác hại của thiếc là:

– Cản trở sự phát triển của hệ thống thần kinh, đặc biệt ở trẻ em. Thiếc có thể gây giảm khả năng học tập, rối loạn hành vi và tổn thương não.

– Gây ngộ độc thiếc khi ăn thức ăn đóng hộp có chứa nồng độ thiếc cao. Ngộ độc thiếc có thể gây buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng, nhức đầu và co giật. Trường hợp nặng có thể dẫn đến hôn mê và tử vong.

– Gây ô nhiễm môi trường biển do sử dụng các hợp chất hữu cơ của thiếc trong sơn chống đông biển. Các hợp chất này có thể ảnh hưởng đến sinh vật biển, làm giảm đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.

Do đó, cần có những biện pháp phòng ngừa và kiểm soát để giảm thiểu tác hại của thiếc cho con người và môi trường. Một số biện pháp có thể là:

– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với thiếc hoặc các hợp chất của nó, đặc biệt là khi làm việc trong các nhà máy sản xuất, chế biến hoặc tái chế thiếc. Nên mặc quần áo bảo hộ, găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang khi tiếp xúc với thiếc.

– Tuân thủ các quy định về an toàn lao độngbảo vệ môi trường khi sử dụng thiếc trong các quá trình công nghiệp. Nên thực hiện các biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí, nước và đất do thiếc gây ra, như lắp đặt các thiết bị lọc, xử lý và tiêu hủy chất thải chứa thiếc một cách an toàn và hiệu quả.

– Giảm sử dụng thiếc trong các sản phẩm tiêu dùng, như đồ gói, đồ hộp, đồ chơi, đồ trang sức, v.v. Nên chọn các sản phẩm có nhãn hiệu rõ ràng, có chứng nhận về chất lượng và an toàn. Nếu có sử dụng thiếc, nên bảo quản và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không để thiếc tiếp xúc với thực phẩm hoặc da người.

– Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức về tác hại của thiếc và cách phòng ngừa cho công nhân, người tiêu dùng và cộng đồng. Nên tham gia các chương trình tuyên truyền, huấn luyện và tư vấn về an toàn thiếc do các cơ quan chức năng tổ chức. Nếu có triệu chứng nghi ngờ do nhiễm thiếc, nên đi khám bác sĩ và làm xét nghiệm để xác định mức độ nhiễm và điều trị kịp thời.