Soạn bài Hoa bìm ngắn gọn

Soạn bài Hoa bìm ngắn gọn
Bạn đang xem: Soạn bài Hoa bìm ngắn gọn tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Tác giả “Hoa bìm” đã vẽ lên một khung cảnh thiên nhiên đẹp đẽ, gần gũi và sống động. Những hình ảnh này gợi lên trong độc giả sự ấm áp và niềm hạnh phúc của tuổi thơ. Bài viết dưới đây cung cấp bài soạn Hoa bìm ngắn gọn – Ngữ văn 6 Chân trời sáng tạo.

1. Nội dung chung của bài và câu 1 sách giáo khoa:

1.1. Nội dung chung của bài Hoa bìm ngắn gọn:

Tác phẩm “Hoa bìm” được viết bằng thể thơ lục bát và sử dụng ngôn ngữ bình dị. Tác giả sử dụng từ “có” kết hợp với biện pháp liệt kê để tạo ra những hình ảnh thân thuộc từ tuổi thơ. Trong bài thơ, tác giả nhắc đến các hình ảnh như con chuồn ớt lơ ngơ, cây hồng trĩu cành sai, con mắt lá lim dim, và con thuyền giấy.

Bằng cách này, tác giả đã tạo nên một bức tranh về thiên nhiên quê hương, mang tính gần gũi và sống động, để lôi cuốn độc giả vào không gian tuổi thơ của mình. Tác phẩm cũng thể hiện sự cảm xúc và lòng nhớ về quê hương của tác giả.

Những hình ảnh như con chuồn ớt ngơ ngác, cây hồng trĩu cành quả chín, con mắt lá lung linh, và con thuyền giấy nhẹ nhàng xuất hiện trong tác phẩm. Tất cả những hình ảnh này đều gắn liền với quê hương và ký ức tuổi thơ của tác giả.

Tác giả đã vẽ lên một khung cảnh thiên nhiên đẹp đẽ, gần gũi và sống động. Những hình ảnh này gợi lên trong độc giả sự ấm áp và niềm hạnh phúc của tuổi thơ. Tác phẩm cũng truyền đạt cảm xúc và nỗi nhớ sâu sắc của tác giả đối với quê hương và thời thơ ấu của mình

1.2. Chỉ ra những đặc điểm của thể thơ lục bát trong bài thơ trên:

Trả lời:

Trong bài thơ “Hoa bìm” của tác giả Huy Cận, thể thơ lục bát có những đặc điểm sau:

– Câu thơ: Thể thơ lục bát có cấu trúc câu thơ đặc trưng, với mỗi dòng thơ gồm 6 tiếng và 8 tiếng, lần lượt lục (6) và bát (8) tiếng, tạo ra một sự xen kẽ và đối lập trong cấu trúc thơ.

– Gieo vần: Thể thơ lục bát trong bài này sử dụng gieo vần rất rõ ràng. Tiếng thứ 6 của mỗi dòng lục vần với tiếng thứ 6 của dòng bát tiếp theo, tạo ra một sự liên kết âm thanh trong bài thơ. Ví dụ: “bìm – tìm”, “ngơ – hờ”, “sai – vài”, “dim – chìm”, “gầy – đầy”, “tơ – nhờ”, “mèn – đèn”, “lau – nhàu”, “đưa – chưa”. Điều này tạo ra một âm nhạc và sự mượt mà trong ngôn ngữ thơ.

– Ngắt nhịp: Hầu hết các câu thơ trong bài đều ngắt nhịp chẵn, chia thành các phần như 2/2/2, 2/4/2, 4/4, tạo ra sự điều độ và mượt mà. Ví dụ: “Rung rinh/ bờ dậu/ hoa bìm”, “Màu hoa tim tím/ tôi tìm tuổi thơ”, “Có con/ chuồn ớt/ lơ ngơ”, “Bay lên bắt nắng/ đậu hờ nhành gai”.

Tóm lại, thể thơ lục bát trong bài “Hoa bìm” của Huy Cận được sử dụng để tạo ra một cấu trúc thơ đặc trưng, xen kẽ và có sự liên kết âm thanh qua gieo vần, cùng với việc ngắt nhịp hợp lý, tạo nên một sự mượt mà và âm nhạc trong ngôn ngữ thơ

– Thanh điệu chính xác là một yếu tố quan trọng trong thể thơ lục bát và bát ngôn. Điều này thể hiện qua việc gieo vần và đánh dấu thanh trọng âm ở các vị trí cụ thể trong mỗi dòng thơ. Các đặc điểm về thanh điệu giúp làm cho thơ trở nên mượt mà và âm nhạc hơn

+ Các tiếng thứ 2, 4, 6 trong câu thơ lục được gieo thanh B – T – B (bằng – trắc – bằng)

+ Các tiếng thứ 2, 4, 6, 8 trong câu thơ bát được gieo thanh B – T – B – B (bằng – trắc – bằng – bằng)

Có ri (B) ri tiếng (T) dế mèn (B)
Có bầy (B) đom đóm (T) thắp đèn (B) đêm thâu( B)

2. Xác định tình cảm của tác giả đối với quê hương được thể hiện trong bài thơ:

Trả lời:

Trong bài thơ “Hoa bìm,” tác giả thể hiện tình cảm đậm đà và lòng yêu quê hương rất rõ ràng qua từng dòng thơ và hình ảnh được vẽ nên. Cả bài thơ là một bức tranh tươi đẹp và sâu sắc về quê hương và tuổi thơ, và có một số điểm cụ thể:

– Tình yêu thương sâu đậm: Tác giả luôn nhớ và yêu thương những hình ảnh bình dị của cuộc sống hàng ngày ở quê hương. Những hình ảnh như hoa bìm, chuồn ớt, cây hồng, con mắt lá, thuyền giấy đều là những điểm khắc sâu trong trí nhớ của tác giả và thể hiện sự kết nối mạnh mẽ với quê hương.

– Nỗi nhớ mong da diết: Tác giả thường nhớ và ước mơ có thể trở lại với những kỷ niệm tuổi thơ gắn liền với quê hương. Điều này cho thấy tình cảm da diết và sâu lắng của tác giả đối với nơi mình đã sinh ra và lớn lên. Tình cảm nhớ nhung và mong muốn trở lại quê hương và tuổi thơ là một phần quan trọng trong bài thơ. Tác giả nhớ về những ngày tuổi thơ tươi đẹp, khiến cho lòng ấm áp và đầy niềm hạnh phúc.

– Khát khao trở về: Tác giả tỏ ra khát khao được trở về với quê hương, nguồn cội của mình. Điều này thể hiện sự hối tiếc khi ở xa quê nhà và mong muốn trở về để đắm chìm trong những ký ức và cảm xúc quê hương.

– Sự gắn bó mạnh mẽ: Tác giả sử dụng các từ ngữ và hình ảnh gắn liền với quê hương và tuổi thơ, như hoa bìm, chuồn ớt, cây hồng, con thuyền giấy, con mắt lá, và nhiều hình ảnh tự nhiên khác. Tất cả những điều này cho thấy sự gắn bó sâu sắc và tình yêu thương đối với quê hương và ký ức của mình.

– Bài thơ thể hiện sự hối tiếc khi tác giả phải ở xa quê hương và khát khao trở về, để được đắm chìm trong những ký ức và vẻ đẹp của quê nhà.

Tóm lại, tác giả thể hiện tình cảm yêu thương, nhớ mong và khát khao trở về quê hương một cách rất rõ ràng trong bài thơ “Hoa bìm.”

Tất cả những tình cảm này được thể hiện qua những từ ngữ tinh tế, hình ảnh sống động và biện pháp tu từ khéo léo. Bài thơ “Hoa bìm” không chỉ là một sự kể chuyện về quê hương, mà còn là một lời ca ngợi và tôn vinh sự gắn bó đặc biệt giữa con người và quê hương, nơi gieo mầm những ký ức đẹp và tình yêu thương vĩnh cửu.

3. Nêu ít nhất một nét độc đáo của bài thơ được thể hiện qua từ ngữ, hình ảnh hoặc biện pháp tu từ:

Trả lời:

Bài thơ “Hoa bìm” có nhiều nét độc đáo được thể hiện qua từ ngữ, hình ảnh, và biện pháp tu từ:

– Sử dụng thể thơ lục bát: Thể thơ này là một thể loại dân dã, bình dị và quen thuộc trong văn học dân gian Việt Nam. Điều này giúp làm cho bài thơ trở nên gần gũi và dễ tiếp cận với người đọc.

– Sử dụng điệp từ “có”: Tác giả sử dụng từ “có” để liệt kê và gợi nhắc những hình ảnh và ký ức đẹp của tuổi thơ. Những từ “có con chuồn ớt lơ ngơ,” “có cây hồng trĩu cành sai,” “có con mắt lá lim dim,” v.v. giúp khắc họa một bức tranh rất sống động về tuổi thơ bên quê hương. Tác giả không chỉ sử dụng từ “có” để liệt kê những đặc điểm của tuổi thơ và quê hương mà còn sử dụng nó để tạo ra một sự hòa quyện giữa các yếu tố tự nhiên và con người. Việc sử dụng “có” giúp tạo ra một sự kết nối tinh thần giữa tác giả và quê hương, khiến cho bài thơ trở nên rất cảm động và tận thấp

– Biện pháp nhân hóa: Tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa để làm cho các yếu tố tự nhiên như con mắt lá, cào cào, và hoa bìm trở nên sống động và gần gũi. Ví dụ, con mắt lá lim dim và cào cào tránh nắng tạo ra hình ảnh thú vị và hấp dẫn. Tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa để tạo nên những hình ảnh sống động và độc đáo. Ví dụ, con mắt lá “lim dim” không chỉ là một hình ảnh mà nó còn truyền tải được tình cảm và cảm xúc, tạo nên một sự liên kết mạnh mẽ giữa người và thiên nhiên.

– Sử dụng từ láy gợi hình: Tác giả sử dụng các từ láy như “tim tím,” “rung rinh,” “ri ri,” để tạo ra một âm thanh và hình ảnh sống động trong bài thơ. Những từ này giúp tạo ra một bản nhạc tự nhiên, làm cho người đọc cảm nhận được sự tươi vui và rộn rã của tuổi thơ và quê hương.

– Gợi mở tâm hồn: Bài thơ không chỉ đơn thuần là một liệt kê hình ảnh, mà còn là một cách tác giả để gợi mở tâm hồn của người đọc. Những hình ảnh và từ ngữ độc đáo này không chỉ khắc họa một kỷ niệm mà còn chứa đựng sự tương tác tinh thần giữa tác giả và quê hương, khiến cho người đọc cảm nhận được tình cảm sâu lắng của tác giả đối với quê hương và tuổi thơ.

Những đặc điểm trên tạo nên sự độc đáo và đẹp mắt của bài thơ “Hoa bìm” và giúp tạo nên một kỳ quan ngôn ngữ và hình ảnh của tuổi thơ và quê hương.