Phân biệt sắc thái nghĩa của các từ ngữ? Cho ví dụ làm rõ?

Phân biệt sắc thái nghĩa của các từ ngữ? Cho ví dụ làm rõ?
Bạn đang xem: Phân biệt sắc thái nghĩa của các từ ngữ? Cho ví dụ làm rõ? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Từ ngữ có thể mang đến nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách chúng được sử dụng. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Phân biệt sắc thái nghĩa của các từ ngữ? Cho ví dụ làm rõ?, mời bạn đọc theo dõi.

1. Phân biệt sắc thái nghĩa của các từ ngữ? 

Phân biệt sắc thái nghĩa của các từ ngữ là một phần quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc một cách chính xác. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa các cặp từ ngữ và ví dụ để làm rõ sự khác nhau về cách sử dụng của chúng:

a. Ngắn và Cụt ngủn:

Ngắn: Từ này chỉ diễn đạt về chiều dài hoặc thời gian một cách trung tính, không mang theo sắc thái cảm xúc. Ví dụ: “Câu văn này ngắn quá.”

Cụt ngủn: Từ này cũng ám chỉ sự ngắn ngủi hoặc thiếu thời gian, nhưng thường đi kèm với sắc thái châm biếm hoặc phê phán. Ví dụ: “Sao câu văn này cụt ngủn thế, không có ý gì cả.”

b. Cao và Lêu Nghêu:

Cao: Từ này chỉ chiều cao mà không mang theo bất kỳ sắc thái cảm xúc nào. Ví dụ: “Dáng người của Tuấn rất cao.”

Lêu nghêu: Từ này thường ám chỉ sự cao lớn một cách không tự nhiên, có thể là do kiêng ăn, mặc cách và trang điểm quá mức. Nó mang theo sắc thái nghĩa chê bai hoặc mỉa mai. Ví dụ: “Dáng người Tuấn trông lêu nghêu, như thể anh ta đã làm quá nhiều việc để trông cao hơn.”

c. Lên tiếng và Cao giọng:

Lên tiếng: Từ này chỉ hành động của việc nói, không mang theo sắc thái cảm xúc. Ví dụ: “Hoa lên tiếng đòi lại công bằng đối với những người thấp cổ bé họng.”

Cao giọng: Từ này thường ám chỉ việc nói với âm điệu cao, có thể mang theo sắc thái mỉa mai hoặc châm biếm. Ví dụ: “Cậu ấy cất cao giọng nói với mọi người rằng: ‘Tôi là người có điểm cao nhất lớp.’”

d. Chậm rãi và Chậm chạp:

Chậm rãi: Từ này chỉ tốc độ hoặc sự chậm trong việc thực hiện một hành động một cách cẩn thận hoặc thong thả. Nó mang theo sắc thái tích cực và không có ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ: “Cậu ấy làm mọi thứ chậm rãi, rất chắc chắn.”

Chậm chạp: Từ này thường ám chỉ việc thực hiện một hành động một cách chậm chạp hoặc trì hoãn một cách không cần thiết. Nó mang theo sắc thái tiêu cực. Ví dụ: “Cậu ấy làm gì cũng chậm chạp, đôi khi gây khó chịu cho người khác.”

Sự phân biệt giữa các từ ngữ này dựa trên ngữ cảnh và sắc thái cảm xúc, giúp ngôn ngữ trở nên phong phú và linh hoạt trong truyền đạt ý nghĩa.

2. Ví dụ làm rõ sắc thái nghĩa của các từ ngữ:

Nóng và Nóng bỏng:

Nóng: Từ này chỉ trạng thái nhiệt độ cao, không mang theo sắc thái cảm xúc. Ví dụ: “Ngày hôm nay nhiệt độ rất nóng.”

Nóng bỏng: Từ này ám chỉ nhiệt độ rất cao và thường mang sắc thái cảm xúc tích cực, thường liên quan đến sự quyến rũ hoặc sự kích thích. Ví dụ: “Cô ấy mặc bộ đồ bơi nóng bỏng và thu hút sự chú ý của mọi người ở bãi biển.”

– Không và Không bao giờ:

Không: Từ này chỉ phủ định, thường thể hiện sự không có hoặc thiếu điều gì đó. Ví dụ: “Tôi không có thời gian để đi mua sắm hôm nay.”

Không bao giờ: Từ này ám chỉ một khoảng thời gian rất dài hoặc trạng thái vĩnh viễn không có điểm kết thúc. Ví dụ: “Anh ta đã nói rằng anh ta sẽ không bao giờ quên ngày đó.”

– Đẹp và Lộng lẫy:

Đẹp: Từ này chỉ vẻ đẹp tự nhiên, không mang theo sắc thái cảm xúc. Ví dụ: “Bức tranh này rất đẹp.”

Lộng lẫy: Từ này ám chỉ vẻ đẹp ấn tượng và thường liên quan đến sự sang trọng hoặc lộng lẫy. Ví dụ: “Cô dâu diện một bộ váy cưới lộng lẫy trong buổi lễ.”

– Nhẹ nhàng và Nhẫn nhịn:

Nhẹ nhàng: Từ này thường ám chỉ một cách làm hoặc cảm xúc một cách êm dịu, tình tế. Ví dụ: “Âm nhạc nhẹ nhàng của bản nhạc jazz khiến tôi cảm thấy thư giãn.”

Nhẫn nhịn: Từ này ám chỉ khả năng kiểm soát và tự chế trong tình huống khó khăn hoặc khi gặp khó khăn. Ví dụ: “Anh ấy phải nhẫn nhịn mọi khó khăn để đạt được mục tiêu của mình.”

– Tươi và Tươi sáng:

Tươi: Từ này ám chỉ tình trạng hoặc tính chất của sự tươi mới hoặc sự tươi tắn. Ví dụ: “Rau xanh tươi là một phần quan trọng của bữa ăn lành mạnh.”

Tươi Sáng: Từ này thường được sử dụng để ám chỉ một loạt các màu sắc sáng và sự tỏa sáng, thường liên quan đến ánh sáng hoặc sự nổi bật. Ví dụ: “Bầu trời tươi sáng vào buổi sáng khi mặt trời mọc.”

– Dễ thương và Quyến rũ:

Dễ thương: Từ này thường dùng để mô tả cái gì đó đáng yêu, dễ mến, thường không liên quan đến sắc thái tình cảm. Ví dụ: “Em bé đóng vai gấu trúc trong buổi diễn hết sức dễ thương.”

Quyến rũ: Từ này ám chỉ sức hấp dẫn hoặc sự gợi cảm, thường liên quan đến sự kích thích tình dục. Ví dụ: “Cô gái diện bộ đầm đỏ quyến rũ và khiến mọi người chú ý tới cô ấy.”

– Nhanh và Nhanh nhẹn:

Nhanh: Từ này thường chỉ tốc độ hoặc tốc độ thực hiện một nhiệm vụ. Ví dụ: “Anh ấy chạy nhanh để bắt kịp buổi họp.”

Nhanh nhẹn: Từ này ám chỉ sự thông minh, khả năng nắm bắt nhanh chóng và thường liên quan đến sự sắc bén trong tri thức. Ví dụ: “Người bạn này rất nhanh nhẹn trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.”

– Nói và Nói dối:

Nói: Từ này chỉ việc sử dụng lời nói để truyền đạt thông tin hoặc tương tác xã hội. Ví dụ: “Anh ấy thường nói rất thẳng thắn và trung thực.”

Nói dối: Từ này ám chỉ việc nói điều gì đó không chính xác hoặc không trung thực với ý định làm lừa dối hoặc gây hiểu lầm. Ví dụ: “Nếu bạn nói dối, người khác có thể mất niềm tin vào bạn.”

Sự hiểu biết sâu hơn về các từ ngữ và sắc thái nghĩa của chúng có thể giúp cải thiện khả năng giao tiếp và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn trong cuộc sống hàng ngày.

3. Ý nghĩa sắc thái nghĩa của các từ ngữ:

Sắc thái nghĩa của các từ ngữ là các biểu hiện, cảm xúc, hoặc ý nghĩa khác nhau mà từ đó có thể mang đến trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là ý nghĩa sắc thái nghĩa của một số từ ngữ:

3.1. Nghĩa tích cực:

– Hạnh phúc: Ám chỉ trạng thái tinh thần tích cực, niềm vui, hạnh phúc.

– Yêu thương: Biểu thị tình cảm tốt đẹp, tình yêu và quan tâm.

Thành công: Chỉ sự hoàn thành mục tiêu hoặc đạt được kết quả tích cực.

3.2. Nghĩa tiêu cực:

– Buồn: Đánh dấu sự chán nản, mất niềm tin hoặc tình trạng tinh thần tiêu cực.

– Thất bại: Ám chỉ không thể đạt được mục tiêu hoặc kết quả không mong muốn.

– Tức giận: Biểu thị sự tức giận, căm phẫn hoặc tình trạng tinh thần tiêu cực khác.

3.3. Nghĩa trung tính:

– Bình thường: Chỉ tình trạng trung bình hoặc không có gì đặc biệt.

– Hiện tại: Đánh dấu thời điểm hiện tại, không mang theo ý tích cực hoặc tiêu cực.

3.4. Nghĩa mỉa mai hoặc châm biếm:

– Chán: Có thể ám chỉ sự mệt mỏi hoặc không hứng thú.

– Tinh thần hài hước: Sử dụng một cách châm biếm hoặc mỉa mai để ám chỉ điều gì đó không thật sự hài hước.

– Thiếu thông minh: Thường được dùng để mỉa mai hoặc châm biếm người khác.

3.5. Nghĩa yếu đuối hoặc mạnh mẽ:

– Mạnh: Biểu thị sự mạnh mẽ, động viên, hoặc khả năng vượt qua khó khăn.

– Yếu: Chỉ sự yếu đuối, mất sức hoặc thiếu sự mạnh mẽ.

3.6. Nghĩa tương đối:

– Lớn: Biểu thị sự lớn hơn so với cái khác, không phải lúc nào cũng tích cực.

– Nhỏ: Thường chỉ sự nhỏ hơn so với cái khác, nhưng không phải lúc nào cũng tiêu cực.

Những ví dụ trên chỉ ra rằng từ ngữ có thể mang đến nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách chúng được sử dụng. Điều này thường xuyên xảy ra trong ngôn ngữ và giao tiếp, cho phép chúng ta diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn ý nghĩa và cảm xúc của mình.

4. Bài tập về sắc thái nghĩa của các từ ngữ:

Câu 2 (trang 87 sgk Ngữ văn 8 Tập 1): Đọc đoạn trích sau và thực hiện các yêu cầu:

Huống chi ta cùng các ngươi sinh phải thời loạn lạc, lớn gặp buổi gian nan. Ngó thấy sứ giặc đi lại nghênh ngang ngoài đường, uốn lưỡi cú diều mà sỉ mắng triều đình, đem thân dê chó mà bắt nạt tể phụ, thác mệnh Hốt Tất Liệt mà đòi ngọc lụa, để thỏa lòng tham không cùng, giả hiệu Vân Nam Vương mà thu bạc vàng, để vét của kho có hạn. Thật khác nào như đem thịt mà nuôi hổ đói, sao cho khỏi tai vạ về sau?

(Trần Quốc Tuấn, Hịch tướng sĩ)

a. Tìm trong đoạn trích năm từ Hán Việt và giải nghĩa các từ đó.

b. Đặt một câu với mỗi từ Hán Việt tìm được.

Trả lời:

a.

– “Loạn lạc” (Hán Việt: thời loạn lạc): Tình trạng hỗn loạn, thiếu trật tự và ổn định trong xã hội hoặc quốc gia.

– “Gian nan” (Hán Việt: buổi gian nan): Thời kỳ khó khăn và đầy khắc nghiệt.

– “Giả hiệu” (Hán Việt: giả hiệu): Hành động giả dối hoặc làm ra vẻ làm, thường để đánh lừa người khác.

– “Triều đình” (Hán Việt: triều đình): Nơi các quan lại họp mặt, thường để thảo luận và ra quyết định về các vấn đề quan trọng của quốc gia, thường ở cấp cao như triều đình của vua.

– “Thác mệnh” (Hán Việt: thác mệnh): Tình trạng hoặc hành động của việc dựa dẫm hoặc ỷ lại vào ai đó.

b.

– Trong thời buổi loạn lạc, cuộc sống của chúng ta trở nên khó khăn.

– Chúng ta phải đối mặt với nhiều khó khăn và gian nan trong cuộc sống.

–  Người đó đã giả hiệu mình là người khác để lừa dối mọi người.

– Triều đình đang họp bàn việc quản lý đất nước.

– Anh ta đã thác mệnh cho bạn đồng đội trước khi hy sinh.