Soạn bài Lai tân – Ngữ văn 8 trang 85 Sách Kết nối tri thức

Bạn đang xem: Soạn bài Lai tân – Ngữ văn 8 trang 85 Sách Kết nối tri thức tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Bài thơ “Lai Tân” của nhà thơ Lê Ngọc Hân là một tác phẩm nhằm lên án hiện thực xấu xa và thối nát của xã hội Trung Quốc thời kì đó. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Lai tân – Ngữ văn 8 trang 85 Sách Kết nối tri thức, mời bạn đọc theo dõi.

1. Trước khi đọc bài Lai tân:

Câu hỏi 1 – Trang 85: Bác Hồ (Nguyễn Ái Quốc, Hồ Chí Minh) đã bôn ba khắp năm châu bốn biển để tìm con đường cứu nước. Hãy kể tên một số nơi Bác đã từng đặt chân tới.

Trả lời:

Bác Hồ (Nguyễn Ái Quốc, Hồ Chí Minh) là một trong những nhà lãnh đạo nổi tiếng của Việt Nam, và ông đã du học và làm việc tại nhiều nơi trên thế giới để tìm kiếm con đường cứu nước. Dưới đây là một số nơi mà Bác Hồ đã từng đặt chân tới:

– Pháp: Bác Hồ đã đến Pháp vào những năm cuối thế kỷ 19 và sống và hoạt động tại đây trong một thời gian dài. Đây là nơi ông tiếp xúc với tư tưởng cách mạng và trở thành một trong những người sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam.

– Nga (Liên Xô): Sau khi rời Pháp, Bác Hồ đến Liên Xô (Nga cũ) và tiếp tục hoạt động cách mạng. Ông được đào tạo về lý thuyết và chiến thuật cách mạng tại đây.

– Trung Quốc: Bác Hồ đã tham gia các hoạt động cách mạng tại Trung Quốc và có mối quan hệ chặt chẽ với Đảng Cộng sản Trung Quốc và Chủ tịch Mao Trạch Đông.

– Thái Lan: Trong hành trình tìm kiếm hỗ trợ quốc gia, Bác Hồ đã từng đến Thái Lan và có cuộc gặp với các lãnh đạo địa phương.

Câu hỏi 2 – Trang 85: Hãy nêu tên một số bài thơ của Hồ Chí Minh mà em biết.

Trả lời:

Một số bài thơ của Hồ Chí Minh mà em biết: Cảnh khuya, Trung thu, Tin thắng trận, Rằm tháng Giêng, Đối nguyệt, Cảnh rừng Việt Bắc, Chơi trăng,…

2. Đọc văn bản Lai tân:

Câu hỏi 1 – Về vị trí xã hội của các nhân vật:

Trong trích đoạn mô tả về các nhân vật, ta thấy có sự khác biệt về vị trí xã hội của họ. Dưới đây là một phân tích chi tiết:

Ban trưởng: Đây là một vị trí quan trọng trong bộ máy nhà nước cấp xã. Ban trưởng có quyền lực và trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động của xã. Vị trí này đòi hỏi sự trung thực và trách nhiệm, nhưng trong trường hợp này, ban trưởng thường xuyên đánh bạc, cho thấy anh ta đang lạm dụng quyền lực và thực hiện hành vi phi pháp.

Cảnh trưởng: Cảnh trưởng là người chịu trách nhiệm quản lý nhà lao và phạm nhân. Vị trí này cũng đòi hỏi tính trung thực và đạo đức, nhưng trong trường hợp này, cảnh trưởng lại tham ăn tiền của phạm nhân. Điều này cho thấy anh ta đang lợi dụng tình thế để làm việc phi đạo đức.

Huyện trưởng: Huyện trưởng là một vị trí quan trọng ở cấp huyện trong bộ máy nhà nước. Tuy nhiên, trong trích đoạn, huyện trưởng lại thực hiện các hành vi không chú ý tới công việc mà thay vào đó anh ta chong đèn và đốt đèn bàn. Điều này cho thấy huyện trưởng không làm đúng trách nhiệm của mình và có thể đang lơ đễnh trong việc quản lý huyện.

Câu hỏi 2 – Về hành động của các nhân vật:

Ban trưởng thường xuyên đánh bạc, điều này là một hành động phi pháp và đạo đức. Điều này cho thấy anh ta lạm dụng quyền lực và có thể tham gia vào việc tham nhũng.

Cảnh trưởng tham ăn tiền của phạm nhân, hành động này không chỉ phi pháp mà còn là một hành vi bất đạo đức. Cảnh trưởng nên có trách nhiệm quản lý nhà lao và đối xử với phạm nhân một cách công bằng và đạo đức.

Huyện trưởng chong đèn và đốt đèn bàn trong khi không chú ý tới công việc. Điều này cho thấy anh ta không thực hiện đúng trách nhiệm của mình và có thể đang lơ đễnh trong việc quản lý huyện.

3. Sau khi đọc bài Lai tân:

3.1. Nội dung bài Lai Tân: 

Bài thơ “Lai Tân” của Bác Hồ (tên thật là Nguyễn Ái Quốc) là một tác phẩm văn học nổi tiếng, được viết trong thời gian ông bị giam cầm trong nhà tù của chính quyền Tưởng Giới Thạch, một phần của cuộc chiến tranh giành quyền lực và thực dân hóa Trung Quốc. Nội dung chính của bài thơ này nêu lên những điều mà Bác Hồ chứng kiến và trải qua trong thời gian ấy, đồng thời phản ánh một phần của hiện thực nhà tù và xã hội Trung Quốc thời điểm đó.

Trong bài thơ, Bác Hồ miêu tả những khả năng quan sát tinh tế và sáng tạo của mình trong môi trường hạn chế của nhà tù. Ông nói về những hiện tượng, cảnh quan, và hoàn cảnh mà ông chứng kiến, từ ánh sáng trăng chiếu qua cửa sổ nhỏ cho đến tiếng ve râm ran và những tấm bức tranh dân gian trên tường nhà tù. Bác Hồ cũng thể hiện sự mạnh mẽ và kiên nhẫn của mình trong bài thơ này, nhấn mạnh tinh thần đoàn kết và hy vọng vào tương lai.

Ngoài việc tập trung vào cuộc sống hàng ngày trong nhà tù, Bác Hồ cũng lồng ghép những phần thể hiện tâm hồn và tư tưởng của mình trong bài thơ. Ông nhắc nhở về sự quyết tâm của người cách mạng và ý nghĩa của cuộc chiến tranh dân tộc để giành độc lập và tự do cho Trung Quốc.

“Bài thơ Lai Tân” không chỉ là một tác phẩm văn học nghệ thuật mà còn là một tuyên ngôn tinh thần và lý tưởng của Bác Hồ trong cuộc chiến đấu vì tự do và công lý. Nó trở thành biểu tượng của sự kiên nhẫn, lòng dũng cảm và niềm tin vào tương lai của con người trong bất kỳ hoàn cảnh khó khăn nào.

3.2. Đọc và trả lời câu hỏi:

Câu 1 – Trang 86: Bài thơ Lai Tân thuộc thể thơ nào? Nêu những dấu hiệu giúp em nhận biết được điều đó.

Trả lời:

Bài thơ Lai Tân thuộc thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.

Dấu hiệu giúp nhận biết điều này là bài thơ tuân theo quy luật về số lượng ngôn ngữ (thất ngôn) và số lượng câu (tứ tuyệt) trong mỗi bài thơ. Điều này có thể thấy qua cấu trúc bài thơ với bốn câu thơ, mỗi câu có bốn chữ cái.

Câu 2 – Trang 86: Em hãy cho biết mục đích những việc thường làm của ban trưởng nhà giam và cảnh trưởng. Căn cứ vào đâu em khẳng định như vậy?

Trả lời:

Mục đích những việc thường làm của ban trưởng nhà giam và cảnh trưởng là để tìm kiếm lợi ích cá nhân, trong trường hợp này là tiền bạc. Ban trưởng thường đánh bạc, trong khi cảnh trưởng tham ăn tiền của phạm nhân.

Căn cứ vào đoạn thơ “đánh bạc ngày đêm luôn”, “cảnh trưởng tham tiền đày đọa”. Đoạn thơ này mô tả hành động của họ, và từ đó có thể suy ra mục đích của việc đó.

Câu 3 – Trang 86: Phải chăng sau khi chê những thói xấu của ban trưởng và cảnh trưởng, tác giả muốn dành tặng lời khen cho huyện trưởng vì đã làm việc chăm chỉ? Em thử suy đoán huyện trưởng “chong đèn” để làm gì?

Trả lời:

Không, tác giả không muốn dành tặng lời khen cho huyện trưởng vì đã làm việc chăm chỉ. Ngược lại, ông đang miêu tả huyện trưởng “chong đèn” làm việc chăm chỉ không phải để làm việc tốt mà để thực hiện những hoạt động phi pháp, như hút thuốc phiện.

Huyện trưởng “chong đèn” để làm việc phi pháp, trong trường hợp này là để thực hiện hoạt động liên quan đến việc sản xuất hoặc tiêu thụ thuốc phiện, một hoạt động bất hợp pháp và có hại cho xã hội.

Câu 4 – Trang 86: Giọng điệu trào phúng của câu thơ thứ ba có gì khác biệt so với hai câu thơ đầu?

Trả lời: Giọng điệu trào phúng của câu thơ thứ ba khác biệt so với hai câu thơ đầu bằng việc tác giả sử dụng từ “chong đèn” để miêu tả huyện trưởng làm việc phi pháp. Câu thơ thứ ba nói về việc huyện trưởng “chong đèn” để làm việc, tạo ra một tình huống hài hước và trào phúng. Trong khi đó, hai câu thơ đầu nói về thói xấu của ban trưởng và cảnh trưởng, có thể thấy rằng tác giả sử dụng giọng điệu chê trách hơn là trào phúng đối với hành vi của họ.

Câu 5 – Trang 86: Các nhân vật trong bài thơ Lai Tân thuộc nhóm thành phần nào trong xã hội? Hãy làm rõ dụng ý của tác giả khi nhằm vào nhóm đối tượng này.

Trả lời: Các nhân vật trong bài thơ Lai Tân thuộc bộ máy chính quyền và hành chính của địa phương Lai Tân. Họ đại diện cho một phần của xã hội, đặc biệt là phần quản lý và thực thi pháp luật.

Tác giả nhắm vào nhóm đối tượng này để phê phán và chỉ trích mức độ thối nát, tham nhũng, và bất công trong hệ thống chính quyền và tư pháp. Bằng cách miêu tả các nhân vật này là những người tham nhũng, bất lương, và tàn nhẫn, tác giả muốn tạo ra một hình ảnh tiêu cực về bộ máy chính quyền trong xã hội, đồng thời thể hiện sự bất mãn và phản đối của mình đối với tình hình xã hội thời điểm đó.

Câu 6 – Trang 86: Theo em, nội dung câu kết có mâu thuẫn với nội dung của các câu thơ trước không? Vì sao?

Trả lời: Nội dung câu kết không mâu thuẫn với nội dung của các câu thơ trước mà đúng ngược lại, nó hoàn toàn tương thích với nội dung của các câu thơ trước đó. Câu kết “Thái bình thiên” (thái bình trên trời) được sử dụng để miêu tả tình trạng hoàn toàn yên bình và tĩnh lặng, ngược hoàn toàn với tình trạng xã hội đầy tham nhũng, thối nát, và bất công được miêu tả trong bài thơ. Điều này tạo ra một hiệu ứng trào phúng và châm biếm đối với bộ máy chính quyền và tư pháp tại Lai Tân, vì thái bình và yên bình chỉ tồn tại ở trên trời mà không thể thấy trên mặt đất.

4. Viết kết nối với đọc:

Viết đoạn văn (khoảng 7 – 9 câu) làm rõ chất trào phúng nhẹ nhàng mà sâu cay của bài thơ Lai Tân qua lời nhận xét: “Trời đất Lai Tân vẫn thái bình”.

Bài thơ “Lai Tân” của nhà thơ Lê Ngọc Hân là một tác phẩm nhằm lên án hiện thực xấu xa và thối nát của xã hội Trung Quốc thời kì đó. Nhà thơ sử dụng sự châm biếm và mỉa mai để phản ánh những người trong chức vụ tại Lai Tân, và thông qua đó, tạo ra một nụ cười trào phúng và sâu sắc. Tác phẩm đặt ra câu hỏi ngầm về sự không thể tin nổi của việc thái bình tỏa ra từ một hệ thống quan lại và chính quyền như vậy ở Lai Tân.

“Bản phiên âm” của tác giả nhấn mạnh tính hài hước và châm biếm trong bài thơ. Tuy nhiên, “Nhật kí trong tù” của nhà thơ không chỉ là một phản ánh nội dung xã hội, mà còn là một hình thức thơ trữ tình và tác giả viết nó cho chính bản thân mình, như một phương tiện để suy ngẫm và chiêm nghiệm cuộc sống trong tù, đợi ngày tự do. Bài thơ “Lai Tân” tập trung vào việc chỉ ra các đặc điểm tiêu biểu của bộ máy chính quyền tại Lai Tân thời kì đó, đặc biệt là những thái bình không thể tin nổi trong bối cảnh xã hội bất công và thối nát.