Cách tính điểm trung bình môn các cấp cực chuẩn, cực nhanh

Cách tính điểm trung bình môn các cấp cực chuẩn, cực nhanh
Bạn đang xem: Cách tính điểm trung bình môn các cấp cực chuẩn, cực nhanh tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Cách tính điểm trung bình môn – Điểm số luôn là mối quan tâm hàng đầu của nhiều bạn học sinh, sinh viên và phụ huynh, vì nó có thể quyết định đến các danh hiệu mà học sinh, sinh viên đó đạt được.

Bạn có thắc mắc về cách tính điểm trung bình môn sao cho nhanh chóng và chính xác nhất? Hãy cùng Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn đón đọc bài viết dưới đây sau để tìm hiểu chi tiết về cách tính điểm trung bình môn dễ hiểu, nhanh chóng, chính xác nhất nhé!  

Điểm trung bình môn học là thước đo quyết định danh hiệu mà bạn đạt được trong các chương trình học từ tiểu học đến đại học. Bài viết dưới đây chúng tôi xin chia sẻ với quý độc giả các hướng dẫn chi tiết về cách tính điểm trung bình môn học một cách chuẩn xác cho từng cấp học. Mời bạn theo dõi cùng chúng tôi!

Giới thiệu

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp chi tiết về cách tính điểm trung bình môn học tại các cấp học khác nhau – tiểu học, trung học cơ sở (THCS), trung học phổ thông (THPT), và đại học.

Công thức tính chung 

Tại cấp tiểu học, điểm trung bình môn thường được tính bằng cách lấy tổng điểm của tất cả các bài kiểm tra và chia cho số lượng bài kiểm tra đó. Ở cấp THCS và THPT, cách tính tương tự như tiểu học. Ở cấp đại học, công thức tính điểm trung bình môn có thể phức tạp hơn, dựa vào trọng số của từng phần trong môn học.

Cách sử dụng

Bạn cần biết điểm từng bài kiểm tra hoặc phần trong môn học. Sau đó Áp dụng công thức tính điểm trung bình phù hợp với cấp học của bạn.

 

Ưu điểm của công thức

Công thức tính điểm trung bình môn học đơn giản và dễ hiểu.; Cho phép học sinh và sinh viên tự đánh giá hiệu suất học tập của họ.; Giúp phụ huynh và giáo viên theo dõi tiến bộ của học sinh một cách dễ dàng.

Lưu ý

Ngoài công thức trên, một số trường đại học có thể áp dụng tiêu chí khác như điểm trung bình tích luỹ (GPA) để đánh giá thành tích học tập.; Một số môn học đặc biệt có thể áp dụng trọng số khác nhau cho các phần khác nhau, do đó, việc tính điểm trung bình có thể biến đổi.

Cách tính điểm trung bình môn học Tiểu học, THCS, THPT, Đại học chuẩn nhất

Cách tính điểm trung bình môn học Tiểu học, THCS, THPT, Đại học chuẩn nhất

2. Điểm trung bình môn là gì? Tại sao cần tính điểm trung bình môn?

Điểm trung bình môn thật sự là một chỉ số quan trọng trong hệ thống giáo dục. Nó không chỉ phản ánh quá trình học tập của học sinh mà còn là một công cụ hữu ích cho giáo viên và học sinh để đánh giá và cải thiện hiệu suất học tập.

Điểm trung bình môn thể hiện sự khách quan

Điểm trung bình môn là một công cụ  khách quan để đo lường hiệu suất học tập. Điểm trung bình môn là điểm số của nhiều bài kiểm tra như: điểm kiểm tra thường xuyên, kiểm tra định kỳ và điểm kiểm tra học kỳ của các môn tổng hợp lại, thông qua đó giáo viên sẽ đánh giá được năng lực cũng như mức độ học tập của học sinh.

Công cụ đánh giá sự hiểu biết của học sinh, sinh viên

Điểm trung bình môn được tổng hợp lại từ các bài kiểm tra thường xuyên: kiểm tra miệng, bài thực hành, bài thu hoạch, kiểm tra 15 phút, kiểm tra 1 tiết,…và kiểm tra học kỳ.

Điểm trung bình môn không chỉ là một con số trên giấy, mà nó còn phản ánh mức độ hiểu biết và tiếp thu của học sinh đối với nội dung học tập. Khi giáo viên nhìn vào điểm trung bình môn của học sinh, họ có thể đánh giá được xem học sinh đã nắm vững kiến thức hay còn cần cải thiện thêm ở những khía cạnh nào.

Điểm trung bình môn trong xét học bạ đại học

Đối với học sinh bậc trung học phổ thông (THPT), điểm trung bình môn không chỉ ảnh hưởng đến danh hiệu học tập mà còn được sử dụng phổ biến trong quá trình xét học bạ đăng ký vào các trường đại học. Điều này thể hiện tầm quan trọng của nó trong việc xác định khả năng và sự đáng tin cậy của học sinh khi họ tiến vào giai đoạn đại học.

Với vai trò quan trọng của điểm trung bình môn, nó thúc đẩy học sinh và giáo viên cùng nhau nỗ lực hơn để đảm bảo rằng quá trình học tập không chỉ là việc đạt được điểm số cao mà còn là việc hiểu bài và phát triển kỹ năng học tập cơ bản.

3. Những quy định cần biết khi tính điểm

Thông tư 22/2021/TT-BGDĐT đã đưa ra một khung quy định cách tính điểm và hạnh kiểm đối với học sinh ở các cấp lớp khác nhau trong hệ thống giáo dục Việt Nam. Điều này mang lại sự thay đổi trong việc nhận xét và đánh giá học tập của học sinh, theo từng giai đoạn cụ thể.

Áp dụng từ năm học 2021 – 2022 cho lớp 6:

Với học sinh lớp 6, quy định về cách tính điểm và hạnh kiểm sẽ tạo ra sự thay đổi trong việc đánh giá kết quả học tập và hoàn thành bài học.

Áp dụng từ năm học 2022 – 2023 cho lớp 7 và lớp 10:

Quá trình áp dụng tiếp tục mở rộng đối với các lớp 7 và 10, giúp tạo ra sự liên tục trong cách đánh giá học tập, rèn luyện của học sinh.

Những quy định cần biết khi tính điểm

Những quy định cần biết khi tính điểm

Tương lai với lớp 9 và lớp 12:

Thông tư này dự kiến sẽ tiếp tục áp dụng cho các lớp 9 và lớp 12 trong tương lai, làm thay đổi cách đánh giá cho các cấp lớp quan trọng này.

Việc nhận xét và đánh giá định kỳ được thực hiện sau mỗi tiết dạy, nhằm đánh giá kết quả học tập, rèn luyện và mức độ hoàn thành tiết học của học sinh. Chương trình hoạt động học tập quy định trong chương trình giáo dục phổ thông do Bộ trưởng Bộ giáo dục và đào tạo ban hành.

Kiểm tra, đánh giá định kỳ gồm có những bài kiểm tra, đánh giá giữa kỳ và cuối kỳ, được thực hiện bằng các hình thức: trắc nghiệm, bài tập thực hành, nghiên cứu. Thời gian làm bài kiểm tra và đánh giá định kỳ bằng hình thức trắc nghiệm là 5-90 phút, đối với môn chuyên là 120 phút.

Những câu hỏi của đề kiểm tra sẽ được xây dựng dựa trên cơ sở ma trận và quy cách của đề. Các câu hỏi này phải đáp ứng mức độ yêu cầu của các môn học và hoạt động giáo dục được quy định trong Chương trình giáo dục phổ thông do Bộ ban hành.

Bài thực hành và dự án học tập phải có hướng dẫn và tiêu chuẩn đánh giá cụ thể trước khi thực hiện. Điều này giúp đảm bảo tính khoa học và khách quan trong việc đánh giá sự hoàn thành của học sinh.

Thông tư này đánh dấu một sự thay đổi quan trọng trong việc đánh giá và theo dõi học tập của học sinh, nhấn mạnh sự chuyển đổi từ việc dựa vào điểm số đến việc xem xét toàn diện về khả năng và kết quả học tập.

4. Cách đánh giá kết quả học tập của học sinh theo Thông tư 22

Việc đánh giá học tập dựa trên mức “Đạt” hoặc “Chưa đạt” trong từng học kỳ và cả năm học là một phần quan trọng của quy định giáo dục hiện tại. Mức đánh giá này có vai trò quyết định đối với quá trình học tập của học sinh và giúp tạo ra sự minh bạch và công bằng trong việc đánh giá hiệu suất học tập. Dưới đây là cách mức đánh giá này được thực hiện:

Trong một học kỳ:

  • Mức Đạt: Để đạt được mức này, học sinh cần thực hiện đầy đủ số lần kiểm tra và đánh giá theo quy định của Thông tư. Tất cả các lần kiểm tra này phải được đánh giá ở mức “Đạt.” Điều này bao gồm việc đáp ứng đủ số lần kiểm tra và có điểm số đạt yêu cầu.
  • Mức Chưa đạt: Trong trường hợp này, học sinh thiếu số bài kiểm tra hoặc có điểm số kiểm tra không đạt yêu cầu. Điều này có thể là do việc tham gia kiểm tra không đủ hoặc kết quả không đủ để được đánh giá là “Đạt.”
Cách đánh giá kết quả học tập của học sinh theo Thông tư 22

Cách đánh giá kết quả học tập của học sinh theo Thông tư 22

Cả năm học:

  • Mức Đạt: Để đạt được mức này trong cả năm học, học sinh cần có kết quả học tập ở kỳ II được đánh giá ở mức “Đạt.” Nói cách khác, kết quả học tập tại kỳ II của năm học là yếu tố quan trọng để đánh giá mức “Đạt” trong cả năm.
  • Mức Chưa đạt: Trong trường hợp này, kết quả học tập tại kỳ II của năm học được đánh giá ở mức “Chưa đạt.” Điều này có thể do học sinh không đáp ứng yêu cầu về kết quả học tập hoặc không đủ để được xem xét là “Đạt.”

Mức đánh giá “Đạt” và “Chưa đạt” là một phần quan trọng trong quá trình đảm bảo chất lượng học tập và tạo động viên cho học sinh để nỗ lực hơn trong việc tham gia và hoàn thành bài học.

5. Cách tính trung bình môn học ở bậc Tiểu học, THCS, THPT

Cách tính điểm trung bình môn học kỳ

Theo thông tư số 58/2011/TT-BGDĐT ngày 12 tháng 12 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo thì cách tính điểm trung bình môn học kỳ (ĐTBmhk) là điểm trung bình cộng của điểm các bài kiểm tra thường xuyên (KTtx), kiểm tra định kỳ (KTdk) và kiểm tra học kỳ (KThk).

– Kiểm tra thường xuyên gồm những bài kiểm tra miệng, kiểm tra thực hành 15 phút, kiểm tra viết 15 phút.

– Kiểm tra định kỳ gồm các bài kiểm tra 1 tiết (45 phút) trở lên.

ĐTBmhk = ( TĐKTtx + 2 x TĐKTdk + 3 x ĐKThk)/(Số bài KTtx + 2 x Số bài KTdk + 3).

Trong đó:

TĐKTtx: Tổng điểm của các bài kiểm tra thường xuyên.

TĐKTdk: Tổng điểm của các bài kiểm tra định kỳ.

ĐKThk: Điểm bài kiểm tra học kỳ.

Ví dụ: Dưới đây là ví dụ về cách tính điểm trung bình môn học của bạn Linh:

Cách tính trung bình môn học ở bậc Tiểu học, THCS, THPT

Cách tính trung bình môn học ở bậc Tiểu học, THCS, THPT

Để tính điểm trung bình môn học của bạn Linh, chúng ta sẽ sử dụng các điểm từ các loại kiểm tra khác nhau:

Điểm kiểm tra thường xuyên (điểm kiểm tra miệng, kiểm tra 15 phút): 7, 8, 9.

Điểm kiểm tra định kỳ (các bài kiểm tra 1 tiết): 6, 7.

Điểm kiểm tra học kỳ: 8.5.

Vậy điểm trung bình môn học của bạn Linh là:

ĐTB = [7 + 8 + 9 + (6 + 7) x 2 + 8,5 x 3]/10 = 7,5.

Cách tính điểm trung bình môn cả năm

Điểm trung bình môn cả năm (ĐTBmcn) được tính là điểm trung bình cộng của điểm trung bình môn học kỳ I (ĐTBmhk1) với điểm trung bình môn học kỳ II (ĐTBmhk2), trong đó ĐTBmhk2 tính theo hệ số 2.

ĐTBmcn = (ĐTBmhk1 + 2 x ĐTBmhk2)/3.

Lưu ý: ĐTBmcn và ĐTBmhk là số nguyên hoặc số thập phân được lấy đến số thập phân thứ nhất sau khi làm tròn số.

Ví dụ: Bạn Hoàng có điểm trung bình môn học kỳ I là 8,5 và điểm trung bình môn học kỳ II là 8,3 thì điểm trung bình môn cả năm là:

ĐTB = (8,5 + 2 x 8,3)/3 = 8,3.

Phân loại học lực học sinh

Học lực của học sinh được xếp vào 5 loại: Giỏi, Khá, Trung bình, Yếu, Kém, và dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau:

Loại Giỏi:

  • Điểm trung bình các môn học từ 8.0 trở lên.
  • Trong đó, điểm trung bình của ít nhất một trong hai môn Toán và Ngữ Văn phải đạt từ 8.0 trở lên. Đặc biệt, đối với học sinh lớp chuyên của trường THPT chuyên phải thêm điều kiện ĐTB môn chuyên từ 8.0 trở lên.
  • Không có môn học nào có điểm trung bình dưới 6.5 điểm.
  • Các môn học đánh giá bằng nhận xét phải đạt loại “Đạt.”

Loại Khá:

  • Điểm trung bình các môn học từ 6.5 trở lên.
  • Trong đó, điểm trung bình của ít nhất một trong hai môn Toán và Ngữ Văn phải đạt từ 6.5 trở lên. Đặc biệt, đối với học sinh lớp chuyên của trường THPT chuyên phải thêm điều kiện ĐTB môn chuyên từ 6.5 trở lên.
  • Không có môn học nào có điểm trung bình dưới 5.0 điểm.
  • Các môn học đánh giá bằng nhận xét phải đạt loại “Đạt.”

Loại Trung bình:

  • Điểm trung bình các môn học từ 5.0 trở lên.
  • Trong đó, điểm trung bình của ít nhất một trong hai môn Toán và Ngữ Văn phải đạt từ 5.0 trở lên. Đặc biệt, đối với học sinh lớp chuyên của trường THPT chuyên phải thêm điểm trung bình môn chuyên từ 5.0 trở lên
  • Không có môn học nào có điểm trung bình dưới 3.5 điểm.
  • Các môn học đánh giá bằng nhận xét phải đạt loại “Đạt.”

Loại Yếu và Kém:

  • Học sinh ở mức này sẽ phải ở lại lớp và học lại để cải thiện điểm.
  • Cần đáp ứng đủ điều kiện về năng lực học tập để được lên lớp sau khi học lại.

Việc xếp loại học lực này giúp học sinh và phụ huynh hiểu rõ hơn về tiến trình học tập và cần cải thiện ở những mảng nào. Đồng thời, nó cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định việc tiếp tục học ở cấp học tiếp theo.

6. Cách tính điểm thi vào lớp 10

Thí sinh dự tuyển vào lớp 10 trường THPT công lập sẽ được tính điểm xét tuyển theo nguyên tắc:

Điểm xét tuyển = (Điểm Toán + Điểm Văn) x 2 + Điểm Ngoại ngữ + Điểm ưu tiên.

Những thí sinh dự tuyển vào lớp 10 trường THPT công lập sẽ được tính điểm xét tuyển như sau:

Điểm xét tuyển = (Điểm Toán + Điểm Văn) x 2 + Điểm Ngoại ngữ + Điểm ưu tiên (nếu có).

Ví dụ: Bạn A có điểm Toán là 7, điểm Văn là 6, điểm Ngoại Ngữ là 7 và điểm ưu tiên là 1,5 (nếu có).

Điểm xét tuyển = (7 + 6) x 2 + 7 + 1,5 = 34,5.

Lưu ý: Thí sinh phải có đủ số bài thi, không vi phạm quy chế thi dẫn đến hủy bài thi, không có bài được điểm 0 thì mới được xét tuyển.

Cách tính điểm thi vào lớp 10

Cách tính điểm thi vào lớp 10

Có tổng cộng 4 đối tượng đủ điều kiện để tuyển thẳng vào lớp 10, và đây là mô tả về từng đối tượng:

  • Thí sinh là học sinh trường Phổ thông dân tộc nội trú đã tốt nghiệp THCS: Thí sinh là học sinh trường Phổ thông dân tộc nội trú đã tốt nghiệp THCS được tuyển thẳng vào lớp 10 THPT của trường phổ thông dân tộc nội trú.
  • Học sinh là người dân tộc ít người thuộc các dân tộc như La Ha, La Hù, …: Chính sách tuyển thẳng này giúp đảm bảo rằng họ có cơ hội tiếp tục học tập và phát triển ở trình độ trung học phổ thông.
  • Học sinh bị khuyết tật: Bị khiếm khuyết một hoặc nhiều bộ phận trên cơ thể hoặc bị suy giảm chức năng được biểu hiện dưới dạng không bình thường khiến cho lao động, sinh hoạt khó khăn.
  • Học sinh đạt giải cấp quốc gia, quốc tế về văn hoá, văn nghệ thể thao và các cuộc thi khoa học kĩ thuật.

7. Cách tính điểm xét tốt nghiệp 

Những thí sinh đủ điều kiện dự thi, không bị kỷ luật huỷ kết quả thi, tất cả bài thi để xét công nhận tốt nghiệp đều đạt trên 1.0 điểm theo thang điểm 10 và cáo ĐXTN từ 5.0 điểm trở lên được công nhận tốt nghiệp THPT.

8. Cách tính điểm trung bình theo tín chỉ đại học

Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành quy chế đào tạo trình độ đại học mới tại Thông tư số 08/2021/TT-BGDĐT. Theo đó, từ ngày 3/5/2021, khi thông tư này chính thức có hiệu lực, sinh viên đại học sẽ áp dụng các quy chế về xếp loại học lực như sau.

Cách tính điểm trung bình theo tín chỉ đại học

Cách tính điểm trung bình theo tín chỉ đại học

Cách tính điểm học phần

Hệ thống xếp loại điểm học phần trong học tập có quy tắc rõ ràng, được tính từ tổng điểm thành phần với trọng số tương ứng, được làm tròn tới một chữ số thập phân và xếp loại điểm chữ. Dưới đây là mô tả về cách các điểm được tính và xếp loại:

– Loại đạt có phân mức, áp dụng cho các học phần được tính vào điểm trung bình học tập, bao gồm:

  • A: từ 8.5 đến 10.0
  • B: từ 7.0 đến 8.4
  • C: từ 5.5 đến 6.9
  • D: từ 4.0 đến 5.4

-Với các môn không tính vào điểm trung bình, không phân mức, yêu cầu đạt P từ 5,0 trở lên

– Loại không đạt F: dưới 4.0

– Một số trường hợp đặc biệt sử dụng các điểm chữ xếp loại, không được tính vào điểm trung bình học tập:

  • I: Điểm chưa hoàn thiện do được phép hoãn thi, kiểm tra;
  • X: Điểm chưa hoàn thiện do chưa đủ dữ liệu;
  • R: Điểm học phần được miễn và công nhận tín chỉ.

Cách tính và quy đổi điểm trung bình học kỳ, năm học

Căn cứ khoản 2 điều 10 Quy chế đào tạo trình độ đại học để tính điểm trung bình, điểm chữ của học phần được quy đổi về điểm số như dưới đây:

  • Điểm A được quy đổi thành 4 điểm.
  • Điểm B được quy đổi thành 3 điểm.
  • Điểm C được quy đổi thành 2 điểm.
  • Điểm D được quy đổi thành 1 điểm.
  • Điểm F (không đạt) được quy đổi thành 0 điểm.

Những điểm chữ không thuộc một trong các trường hợp trên thì không được tính vào các điểm trung bình học kỳ, năm học hoặc tích luỹ. Những học phần không nằm trong yêu cầu của chương trình đào tạo không được tính vào các tiêu chí đánh giá kết quả học tập của sinh viên.

Ngoài ra, khoản 2 Điều 10 cũng quy định, với các cơ sở đào tạo đang đào tạo theo niên chế và sử dụng thang điểm 10 thì tính các điểm trung bình dựa trên điểm học phần theo thang điểm 10, không quy đổi các điểm chữ về thang điểm.

Như vậy, hệ thống đánh giá điểm của học phần và tính điểm trung bình được xác định rõ ràng dựa trên quy định của Quy chế đào tạo đại học và sự phù hợp với hình thức đào tạo và thang điểm của từng cơ sở đào tạo.

Cách tính điểm trung bình tích luỹ

Điểm trung bình tích luỹ theo tín chỉ được tính bằng tổng điểm của từng môn nhân với số tín chỉ của từng môn và chia cho tổng số tín chỉ. Điểm trung bình tích luỹ được tính theo công thức sau:

Lưu ý: Các môn học không tính vào điểm trung bình tích lũy là: Giáo dục thể chất, giáo dục quốc phòng.

Cách chuyển đổi điểm sang hệ số 4

Xếp loại

Điểm số

(Thang điểm 10)

Điểm chữ (Thang điểm 4)

Điểm số (Thang điểm 4)

Đạt

Giỏi

Từ 9,0 đến 10

A+

4,0

Từ 8,5 đến 8,9

A

3,7

Khá

Từ 7,8 đến 8,4

B+

3,5

Từ 7,0 đến 7,7

B

3,0

Trung bình

Từ 6,3 đến 6,9

C+

2,5

Từ 5,5 đến 6,2

C

2,0

Trung bình yếu

Từ 4,8 đến 5,4

D+

1,5

Từ 4,0 đến 4,7

D

1,0

Không đạt

Kém

Dưới 4,0

F

0

9. Những lưu ý khi tính điểm trung bình môn

Hệ thống xếp loại điểm trung bình học kỳ thể hiện sự chặt chẽ và công bằng trong đánh giá học tập của học sinh. Có một số lưu ý khi tính điểm trung bình môn như sau:

– Điểm trung bình chung tích lũy học kỳ hay cả năm là số nguyên hoặc số thập phân và số thập phân được lấy đến số thập phân thứ nhất sau khi làm tròn số.

– Điểm trung bình học kỳ đạt loại giỏi nhưng kết quả học tập của môn học nào đó ở loại trung bình thì sẽ được xếp xuống loại khá.

– Điểm trung bình học kỳ đạt loại giỏi nhưng kết quả học tập của môn học bất kỳ nào đó ở loại yếu thì sẽ được điều chỉnh xếp xuống loại trung bình.

– Điểm trung bình học kỳ đạt mức loại khá nhưng kết quả học tập của môn học nào đó ở loại yếu thì sẽ được điều chỉnh ở loại trung bình.

– Điểm trung bình học kỳ đạt mức loại khá nhưng kết quả của một môn học nào đó ở loại kém. Thì được điều chỉnh xuống loại yếu.

Những lưu ý khi tính điểm trung bình môn

Những lưu ý khi tính điểm trung bình môn

Những quy định này giúp đảm bảo rằng học sinh được đánh giá dựa trên sự cân nhắc toàn diện về hiệu suất học tập. Điều này khuyến khích học sinh cố gắng duy trì hiệu suất tốt trong các môn học quan trọng để đảm bảo điểm trung bình được duy trì ở mức cao.

Trên đây là toàn bộ những cách tính điểm trung bình môn đơn giản nhất mà chúng tôi đã tổng hợp dành cho bạn. Hy vọng với mỗi công thức bên trên sẽ phần nào giúp bạn biết được cách tính điểm trung bình môn của các cấp Tiểu học, THCS, THPT, đến Đại học dễ dàng và chuẩn nhất có thể. Cảm ơn bạn vì đã đọc hết bài viết này!

Những câu hỏi liên quan thường gặp về cách tính điểm trung bình môn