Tác giả tác phẩm, bố cục và tóm tắt Và tôi vẫn muốn mẹ

Tác giả tác phẩm, bố cục và tóm tắt Và tôi vẫn muốn mẹ
Bạn đang xem: Tác giả tác phẩm, bố cục và tóm tắt Và tôi vẫn muốn mẹ tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

1. Giới thiệu sơ lược về tác giả:

1.1. Tiểu sử của tác giả:

– Avét-la-na A-lếch-xi-ê-vích sinh năm 1948 là một nhà báo điều tra và nhà văn thể loại văn xuôi hiện thực. Bà là người Belarus nhưng viết văn và báo bằng tiếng Nga. Bà được trao giải Nobel Văn học năm 2015 “vì lối viết phức điệu, một tượng đài tưởng niệm sự thống khổ và lòng can đảm trong thời đại của chúng ta”. Bà là nhà văn đầu tiên của Belarus nhận giải thưởng này.

– Sinh ra tại thị trấn phía tây Ukraine Stanislav (kể từ năm 1962 có tên là Ivano-Frankivsk) trong gia đình cha là người Belarus mẹ là người Ukraina, Alexievich lớn lên ở Belarus. Sau khi học xong bà đã làm phóng viên trong một số tờ báo địa phương trước khi tốt nghiệp từ Đại học Lenin (1972) (bây giờ là Đại học Nhà nước Belarus) ở Minsk và trở thành một phóng viên của tạp chí văn học Neman ở Minsk.

– Bà viết rất nhiều sách tuy nhiên các cuốn sách của bà bị cấm lưu hành ở Belarus, bà đã dùng tiền thưởng để mua ấn bản tiếng Nga mang ngầm vào Belarus. Những đàn áp của chế độ đối với bà càng ngày càng trở nên dữ dội. Một trong những tội mà Swetlana Alexijewitsch bị gán cho là làm việc cho CIA. Điện thoại bà bị nghe lén, bà bị cấm xuất hiện trước công chúng. Năm 2000 Alexievich rời Belarus và được Mạng lưới các thành phố tị nạn quốc tế cung cấp nơi ở cho bà vài năm tại Paris. Sau đó bà được học bổng và chỗ cư trú trong đó có Stockholm và Berlin, nơi bà là khách của chương trình nghệ sĩ Berlin thuộc Cơ quan trao đổi hàn lâm Đức (DAAD) để hoàn tất cuốn sách mới nhất. Trong năm 2011, Alexievich trở về sống ở Minsk, mặc dù thái độ đối lập với chế độ độc tài ở Belarus làm cho đời sống tự do của bà bị hạn chế.

1.2. Tác phẩm chính:

– Chiến tranh không có một khuôn mặt phụ nữ (1983)

– Những nhân chứng cuối cùng (1985)

– Lời nguyện cầu từ Chéc-nô-bưn – Chemobyl (1997)

→Các tác phẩm của bà phi hư cấu đã tạo thành tượng đài của sự thống khổ và lòng can đảm trong thời đại chúng ta

1.3. Phong cách sáng tác:

1.4. Các giải thưởng:

1986 Giải Leninsky Komsomol ở Liên Xô

1996 Giải Tucholsky

1997 Giải Andrei Sinyavsky

1998 Leipziger Book Prize on European Understanding

1998 Friedrich-Ebert-Stiftung-Preis

1999 Giải Herder 2005 National Book Critics Circle Award, Voices from Chernobyl 2007 Oxfam Novib/PEN Award

2011 Giải thưởng Ryszard Kapuscinski cho phóng sự văn học

2013 Giải Hòa bình của ngành kinh doanh sách Đức

2013 Giải Médicis cho tiểu luận của Pháp

2015 Giải Nobel Văn học

2. Giới thiệu về tác phẩm:

2.1. Giới thiệu chung:

– Thể loại: Truyện kí

– Phương thức biểu đạt: Tự sự, phỏng vấn

– Hoàn cảnh xuất xứ của tác phẩm Tác phẩm Và tôi vẫn muốn mẹ được trích trong “Những nhân chứng cuối cùng” sáng tác năm 1985.

– Nội dung chính: Tác phẩm “Và tôi vẫn muốn mẹ…” của A-lếch-xi-ê-vích khắc họa một bức tranh chiến tranh khốc liệt, nhưng ở đó vẫn có những đứa trẻ như nhân tôi hồn nhiên, ngây thơ nhưng mang những tình cảm thiêng liêng và tình cảm đầy sâu nặng của người mẹ. Từ đó giúp con người biết trân trọng cuộc sống hòa bình và càng yêu thương gia đình hơn.

– Nghệ thuật:

+ Truyện kí một thể loại mang đậm dấu ấn về khắc họa nhân vật

+ Ngôn ngữ giàu sức biểu cảm

+ Câu từ dễ hiểu và hợp lí

3. Bố cục tác phẩm:

+ Phần 1 (Lớp một…không có chiến tranh): Chuyến sơ tán khỏi chiến tranh của nhân vật tôi.

+ Phần 2 (Họ chở chúng tôi…hái tầm ma mà): Cuộc sống thiếu thốn, gian khổ trong chiến tranh.

+ Phần 3 (Còn lại): Ước mong của nhân vật tôi.

4. Tóm tắt tác phẩm Và tôi vẫn muốn mẹ:

Tóm tắt – Mẫu 1:

“Và tôi vẫn muốn mẹ” là một câu chuyện kí về những kỷ niệm về cuộc chiến tranh, được ghi lại thông qua những hồi ức chân thực nhưng không kém phần khắc nghiệt của những đứa trẻ. Từ góc nhìn của nhân vật chính, nó vẽ nên một bức tranh sặc sỡ, mang trong đó sự ngây thơ của tuổi thơ, cũng như tình cảm sâu sắc dành cho gia đình. Tác phẩm kể về cuộc hành trình của nhân vật, một cậu bé mới vượt qua lớp một và đang trải qua giai đoạn rời xa gia đình. Tuổi thơ của cậu bắt đầu được thấu hiểu qua nhiều khó khăn và mất mát, khi cuộc chiến tranh tàn khốc kéo đến. Cùng với những đứa trẻ khác, cậu được đưa lên tàu và dẫn đi nơi khác. Nhưng dù đi đâu, chiến tranh vẫn là bóng ma luôn đe dọa. Lần đầu tiên đứa trẻ nhìn thấy máy bay, không hay biết rằng nguy hiểm đang gần kề. Chỉ khi mọi thứ xung quanh đứa trẻ bị lụi tàn, chúng mới nhận ra sự kinh khủng và đau thương của nó. Họ phải đối diện một mình, không có cha mẹ bên cạnh. Đứa trẻ đối mặt với những ngày lính bị thương và sẵn sàng đối diện với mọi thách thức. Trong mắt của đứa trẻ, họ nhìn những người lính như những người cha, bởi cha của chúng đang phục vụ trong quân đội. Với quân Đức đang chiếm đóng và gieo rắn giữa, đứa trẻ được đưa đi nơi không có chiến tranh. Nhưng nơi đó không thể mang lại một cuộc sống đầy đủ cho đứa trẻ. Không có thức ăn, không có chỗ để ngủ, chúng phải gác mắt trên bãi cỏ. Chúng phải chịu đói, đến mức người giúp việc phải giết thú dã ngoại để có thức ăn. Thiếu thốn không phải là điều tồi tệ nhất, điều tồi tệ nhất là phải rời xa gia đình. Đứa trẻ nhớ bố mẹ đến mức khóc hàng đêm, khiến cho giáo viên cũng không dám nhắc đến mẹ trước mặt chúng. Ngày càng nhớ mẹ, nhân vật chính đã quyết định bỏ trốn để tìm mẹ. Nhưng dù đi bao nhiêu nơi, qua bao thời gian, mẹ vẫn chưa về. Khi cuộc chiến tranh kết thúc, cha mẹ của nhân vật vẫn chưa trở về. Có thể họ đã mất tích ở đâu đó, có thể họ đã rời bỏ trong cuộc chiến tranh. Nhưng nhân vật chính vẫn chờ đợi, vẫn mong được gặp mẹ của mình.