Phân tích bài thơ Nguyệt cầm của Xuân Diệu hay nhất

Phân tích bài thơ Nguyệt cầm của Xuân Diệu hay nhất
Bạn đang xem: Phân tích bài thơ Nguyệt cầm của Xuân Diệu hay nhất tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

1. Dàn ý Phân tích bài thơ Nguyệt cầm của Xuân Diệu hay nhất:

1.1. Giới thiệu chung về Xuân Điệu

Khi nói đến sự thành công của phong trào thơ mới, ta thường nghĩ ngay đến những tên tuổi nổi bật như Chế Lan Viên, Huy Cận, và đặc biệt là Xuân Diệu.

Trong thơ của Xuân Diệu, luôn tồn tại một vai trò quan trọng của cảm giác, thể hiện những trạng thái cảm xúc về cuộc sống xung quanh. Bài thơ “Nguyệt cầm” là một ví dụ điển hình cho điều này.

1.2. Phân tích nội dung bài thơ Nguyệt Cầm:

4 câu thơ đầu:

Bầu không khí toát lên trong bài thơ tràn ngập một cảm giác lạnh lẽo, một loại lạnh thấm sâu và hiện diện trong suốt toàn bộ tác phẩm.

Khi nhắc đến việc “Trăng nhập,” như thể trăng muốn thể hiện sự nhạy cảm, cảm xúc của nó, và cảm giác bơ vơ khi đang tìm kiếm một nơi nương tựa.

Câu “Trăng thương, trăng nhớ, hỡi trăng ngần” đặt ra ý niệm về tình yêu và sự chia cắt xa cách giữa hai người, tạo nên một cặp phạm trù song song đối đẳng.

4 câu thơ tiếp:

Cảnh vật quá tinh khiết, sự buồn bã lan tỏa trong không gian trong trẻo, khiến nó trở nên không thể nào che đậy.

Tiếng đàn thánh thót, trầm lắng, dồn dập, và chậm rãi tạo ra một cảm giác như ánh trăng đang rung lên trong không gian.

Câu thơ tiếp theo là nguyên nhân của sự buồn trong tiếng đàn, cho thấy thi nhân vẫn đang hướng tới con người.

Số phận của họ, có lẽ, giống như tiếng đàn vang lên mong manh, mong manh rồi tan vào vũ trụ.

4 câu thơ tiếp:

Từ “lạnh,” đứng một mình trong câu thơ, tạo nên sự lạnh lẽo mạnh mẽ, làm cho người đọc cảm nhận được cái lạnh đó.

Tiếng “trời ơi,” vang lên như tiếng than thở của một tâm hồn mềm yếu trước cái lạnh đó, trước cái rùng mình của một thân phận cô đơn.

Câu thơ chuyển từ “long lanh” lên trên đỉnh cho chúng ta thấy ánh sáng tỏ ra từ tiếng đàn, rồi đọng vào viên đá sỏi -> Tiếng đàn đẹp nay lại là tiếng vang của những mối hận trong lòng.

Câu thơ đưa ta trở lại bến Tầm Dương, về cảnh vật và tình cảm ngày xưa để cảm nhận tiếng đàn ở mức độ tinh tế nhất.

4 câu thơ cuối:

Tiếng đàn biến thành đại dương, mỗi nốt âm nhạc vừa là ánh trăng, là bạc, là pha lê.

Hai từ “bốn bề,” xuất hiện ở đầu câu thứ nhất và lặp lại ở cuối câu thứ hai, vừa làm khung cho cuộc đời con người, đồng thời mở ra một không gian vô tận.

Tiếng đàn vẫn vang mãi, vọng vào cái không gian xa kia, làm cho nó trở nên quyến rũ hơn, trong khi con người thì dường như trở nên nhỏ bé và lặng lẽ.

1.3. Nêu cảm nhận về bài thơ Nguyệt Cầm:

Thiên nhiên trở thành lời diễn đạt của tình yêu, nơi Xuân Diệu trao gửi tâm trạng và những suy nghĩ sâu sắc. Khi ta hòa mình vào đó, ta sẽ cảm nhận được một cảm xúc buồn không tên, rơi rớt trong lòng như một vấn đề không thể diễn tả.

2. Phân tích bài thơ Nguyệt cầm của Xuân Diệu hay nhất:

Trong lĩnh vực văn chương của một dân tộc, cũng như ở một góc nhìn rộng hơn trong ngữ cảnh văn chương thế giới, không thể phủ nhận rằng hình ảnh ánh trăng đã trở thành một biểu tượng vô cùng quen thuộc và phổ biến trong thơ ca, với sự sáng tạo và khám phá từ nhiều thi nhân khác nhau. Trong cuộc hành trình nghệ thuật này, đã có nhiều tác phẩm xuất sắc, đạt được thành công đáng kể khi khai thác về đề tài này. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra một áp lực lớn đối với các thế hệ thi nhân sau đó, bởi vì viết về trăng không còn là một thách thức mới mẻ. Tuy vậy, Xuân Diệu đã khắc phục áp lực này và mang đến một góc nhìn mới, sáng tạo đối với đề tài quen thuộc này. Ông không chỉ chọn một góc nhìn khác để tiếp cận với chủ đề này, mà còn kết hợp hình ảnh quen thuộc của trăng với một yếu tố không gian khác, đó chính là âm nhạc của đàn cầm, tạo nên một tác phẩm độc đáo mang tựa đề “Nguyệt cầm”.

“Nguyệt cầm” là một bài thơ của Xuân Diệu, nơi ông thể hiện những cảm xúc và tình cảm trữ tình sâu lắng. Đặc biệt, ông sử dụng một hình ảnh mới lạ là “nguyệt cầm” để thể hiện những tầng ẩn ý của cảm xúc. Tựa đề của bài thơ này gợi cho người đọc hình ảnh của sự hòa quyện giữa ánh trăng và nhạc cụ, không chỉ tạo ra một khung cảnh tuyệt đẹp mà còn tạo nên âm thanh du dương, quyến rũ, cuốn hút người xem. Ngoài ra, nó cũng đánh bại bóng dáng của một nhân vật trữ tình, một người chơi đàn cầm giữa đêm trăng. Tuy nhiên, cái đặc biệt của bài thơ này không chỉ dừng lại ở việc tạo nên một hình ảnh hấp dẫn cho người đọc mà còn ẩn chứa nhiều ý niệm và ý đồ sâu xa hơn.

Xuân Diệu đã mở ra một không gian đặc biệt trong bài thơ, đó là không gian của một đêm trăng. Trong không gian đó, đối tượng được chiếu sáng bởi ánh trăng đã được chỉ ra một cách rõ ràng, đó chính là “cung nguyệt”. Xuân Diệu đã sử dụng động từ “nhập” để thể hiện sự giao hòa giữa ánh trăng và đàn cầm. Từ này mang lại sự ám ảnh mạnh mẽ, không chỉ bởi sự hòa quyện giữa trăng và đàn cầm mà còn bởi sự hòa quyện tinh tế của chúng. Sự giao hòa này khiến người đọc cảm thấy choáng ngợp, và cảm nhận được hơi lạnh vô hình trải dài, ảnh hưởng đến tâm trí, như được biểu đạt qua dòng cảm xúc “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh”. Ngay từ câu đầu tiên, Xuân Diệu đã tạo nên một bầu không khí trầm buồn cho bài thơ, và nỗi buồn đó tiếp tục được thể hiện trong câu thơ tiếp theo: “Trăng thương, trăng nhớ, hỡi trăng ngần”. Vầng trăng trong cái nhìn của Xuân Diệu không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên, mà còn là một nhân vật, một thực thể có cảm xúc, biết thương, biết nhớ.

Tương tự, cung đàn trong bài thơ cũng thể hiện sự u uất, lặng lẽ trong giai điệu “Đàn buồn, đàn lặng, ôi đàn chậm”. Trong mô tả của Xuân Diệu, ta cảm thấy như đàn và trăng đang tạo nên một tình yêu buồn, và giữa họ có một câu chuyện tình đầy bi thương. “Mỗi giọt rơi” ở đây có thể hiểu là ánh trăng, và trong cách miêu tả này, Xuân Diệu đã sử dụng âm thanh để tạo nên hình ảnh, ánh trăng rơi xuống như những giọt lệ đau thương.

“Mây vắng, trời trong, đêm thủy tinh

Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình

Vì nghe nương tử trong câu hát

Đã chết đêm rằm theo nước xanh”

Cảnh đêm trong bài thơ được mở rộng với mô tả “đêm thủy tinh”, nơi ánh trăng làm cho không gian trở nên sáng lên, tạo ra một bầu không khí kỳ diệu. Đặc biệt, Xuân Diệu thể hiện sự rung động trong câu chuyện này thông qua việc nghe thấy “nương tử trong câu hát” và sự chết của người đó vào đêm rằm với dòng nước xanh. Điều này tạo ra một tình khúc đêm trầm ảo, nâng tầm bài thơ lên một tầm cao nghệ thuật mới.

Không gian trữ tình trong bài thơ “Nguyệt cầm” tiếp tục được nhà thơ Xuân Diệu mô tả với những hình ảnh cụ thể và sắc nét. Đó là không gian của bầu trời đêm, được miêu tả như một bức tranh thủy tinh tuyệt đẹp. Trong không gian này, trăng rạng ngời, nhưng đám mây vắng bên trên tạo nên một không gian thu hẹp hơn, trong khi “trời trong” mang đến sự sâu sắc và trong trẻo của bầu trời. Đêm trở nên như một tấm gương thủy tinh, ánh sáng của trăng không mang đến cảm giác bình yên như thường thấy, mà thay vào đó, nó sáng “lung linh”, gợi lên sự rùng mình trong người ngắm nhìn. Nguyên nhân cho cảm xúc này được nhà thơ giải thích thông qua một câu chuyện, một câu chuyện về sự chết của một người phụ nữ. Đúng vào đêm rằm, khi ánh trăng đẹp và lung linh, người phụ nữ đó đã hát và sau đó tự đắm mình vào dòng nước xanh. Điều này tạo nên một không gian đêm trăng đầy bi thương và đau đớn.

“Thu lạnh càng thêm nguyệt tỏ ngời Đàn ghê như nước, lạnh, trời ơi… Long lanh tiếng sỏi vang vang hận Trăng nhớ Tầm Dương, nhạc nhớ người”.

Trong khổ thơ cuối cùng, Xuân Diệu sử dụng hình ảnh để mô tả âm thanh, làm cho tiếng đàn cầm trở nên sống động hơn. Ông mô tả âm thanh của đàn cầm như “bốn bề ánh nhạc: biển pha lê”, cho thấy sự tinh tế và đẹp đẽ của nó, tạo ra một sự thu hút mạnh mẽ. Xuân Diệu liên tưởng đến âm thanh đó như một bức tranh sáng rạng, mênh mông và trong sáng như “biển pha lê”. Trong không gian này, người đọc cảm nhận được sự rợn ngợp, và cả không gian xung quanh cũng trở nên sâu lắng, đầy bí ẩn. Nhân vật trữ tình xuất hiện trong suy tư của nhà thơ, và không gian xung quanh cũng trở thành một phần của tâm hồn đang trăn trở. Âm thanh của đàn cầm vẫn tiếp tục đánh động tâm can của người nghe, không chỉ làm xao động tâm hồn mà còn đến sao Khuê, một biểu tượng thần thoại, để tạo ra một sự kết nối tinh tế và sâu sắc với vũ trụ.

Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật sáng tạo, mà còn là một tác phẩm trữ tình đầy sâu sắc và phức tạp. Trong bài thơ này, Xuân Diệu kết hợp hình ảnh và âm thanh một cách xuất sắc để thể hiện những cảm xúc riêng biệt và đầy tinh tế. Bài thơ này không chỉ là sự kết hợp của hình ảnh và âm thanh mà còn là sự kết hợp của cảm xúc và tình cảm trữ tình, tạo nên một tác phẩm vĩ đại và đáng để khám phá sâu hơn.

3. Phân tích bài thơ Nguyệt cầm của Xuân Diệu hay chọn lọc:

Phong trào thơ mới đã đặt ra những tên tuổi nổi bật như Chế Lan Viên, Huy Cận và đặc biệt là Xuân Diệu, được coi là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào này. Xuân Diệu đã đem lại một sự mới mẻ cho thơ bằng cảm giác độc đáo về cuộc sống và tình yêu trong những tác phẩm như “Nguyệt cầm.”

Không khí bao trùm lên toàn bộ bài thơ là một vẻ lạnh, cái lạnh thấm sâu và xuyên suốt cả bài thơ, nó “thâm nhập” vào hồn người từ những câu thơ đầu:

“Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh

Trăng thương, trăng nhớ, hỡi trăng ngần

Đàn buồn, đàn lặng, ôi đàn chậm

Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân …”

“Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh” như thể hiện trăng như một linh hồn nhạy cảm, đang tìm kiếm nơi nương tựa. Hình ảnh này càng làm tăng cảm giác lạnh lẽo. “Trăng thương, trăng nhớ, hỡi trăng ngần” đề cập đến sự nhớ thương và sự phân chia xa cách giữa hai bên. Do đó, hai câu thơ này trở thành một cặp phạm trù song song và đối đẳng.

Những thanh trắc trong thúc đẩy một âm thanh nức nở, kết hợp với những thanh bằng trùng, tạo ra âm thanh trầm uất và sâu lắng. Nhịp đoạn và giọt nước giọt đầy cảm xúc diễn đạt nỗi buồn ẩn sau những bản nhạc. Những nốt đàn buồn chậm rãi, như giọt lệ, mang âm thanh của nỗi buồn của ca nữ.

Bất ngờ, một cảm giác lan tỏa trong nỗi buồn miên man khi ánh sáng lung linh đột ngột rung mình:

“ Mây vắng, trời trong, đêm thuỷ tinh

Lung linh bóng sáng bỗng rung mình

Vì nghe nương tử trong câu hát

Đã chết đêm rằm theo nước xanh”.

Câu thơ không nhắc đến hình ảnh con người, cảnh vật hoàn toàn trong sáng, nỗi buồn lan tỏa trong không gian thanh khiết, không có gì có thể che khuất. Nỗi buồn ngày càng gia tăng, không có hiện diện của con người, chỉ còn tiếng đàn và không khí lạnh lẽo của cuộc sống. Tiếng đàn thánh thót và trầm lắng này làm cho ánh trăng dường như rung động trong một không gian rộng lớn, vô tận:

“Linh lung bóng sáng bỗng rung mình”

Hai câu thơ sau giải thích rằng âm thanh buồn của tiếng đàn có nguyên nhân từ tâm hồn của nhà thơ đang hướng về những cuộc sống đau khổ. Số phận của họ có thể giống như tiếng đàn, mong manh và tan vào không gian vô tận. Khi kết thúc với từ “xanh,” không biết liệu thi nhân có cảm nhận như trái tim mình đang co bóp không. Nước “xanh” không phải là một dòng nước trong trẻo, mềm mại; nó là một dòng nước vẫn mang sự hoang dã và vô tình của tự nhiên, là nơi đón nhận những linh hồn trẻ trung và sáng tạo.

Không gian trong bài thơ trở nên hẻo lánh và yên tĩnh hơn, với cái lạnh của đêm thu làm tăng sự sáng bừng của ánh trăng.

“Thu lạnh càng thêm nguyệt tơ ngời

… Trăng nhớ Tầm Dương, nhạc nhớ người”.

Bài thơ sử dụng từ “lạnh” ba lần. Tuy nhiên, từ “lạnh” thứ ba này được đặt độc lập trong câu thơ mới thể hiện sự lạnh lẽo mạnh mẽ nhất, khiến người đọc cảm nhận được cái lạnh toát, làm người ta cảm thấy hơi lạnh tràn ngập, cái lạnh trong ánh trăng, và cảm nhận sự rùng mình. Những giọt “lệ đàn” giờ đã trở thành nước, dòng nước tê lạnh từ từ thấm vào tâm hồn… Tiếng “trời ơi” vang lên như tiếng kêu than thở của một tâm hồn mềm yếu trước cái lạnh đó, trước sự rùng mình của một cuộc sống đơn độc giữa một thế giới rộng lớn, một thế giới thiếu vắng con người, và một thế giới lạnh lẽo đầy kí ức buồn.

Hai câu thơ tiếp theo đảo từ “long lanh” lên đầu cho ta thấy ánh sáng phát ra từ tiếng đàn, đọng vào sỏi đá. Cảm giác này thường được truyền đạt qua thị giác, nhưng giờ đây, nó đã chuyển sang thính giác. Tiếng đàn đẹp trở thành tiếng vang của những mối hận trong lòng. Câu thơ đưa ta trở lại bến Tầm Dương, với cảnh vật và tình yêu ngày xưa, để cảm nhận tiếng đàn ở mức độ tinh tế nhất, nơi ánh trăng, âm nhạc và ánh sáng hòa quyện với nhau. Thế mới thấy khả năng sáng tạo âm thanh của Xuân Diệu đạt đến đỉnh cao tài năng.

Tiếng đàn càng về khuya nghe càng rõ, càng dồn dập:

“Bốn bề ánh nhạc biển pha lê …

Nghe sầu âm nhạc đến sao Khuê”

Không gian bị bao quanh bởi tiếng đàn. Tiếng đàn biến thành một đại dương âm thanh, với từng giọt âm nhạc gợi lên hình ảnh trăng, bạc, và pha lê. Câu thơ như bay cao. Tuy nhiên, từ đầu bài thơ tới giờ đêm, âm nhạc chỉ mang lại cảm giác lạnh lẽo, và biển pha lê kia cũng trở thành một đại dương buồn bã, mênh mông, choáng ngợp, trên đó có một chiếc đảo lẻ loi. Sự lặp lại của từ “bốn bề” ở đầu và cuối hai câu thơ tạo ra một khung hình cuộc sống con người bên trong một không gian vô tận, nơi con người trở nên vô cùng bé nhỏ và mơ hồ.

Giờ đây, chỉ còn tiếng đàn buồn thầm lặng với một tâm hồn cô đơn. Không gian im lặng, tràn ngập xúc động.Nỗi buồn tràn đầy, lan tỏa, sâu đậm vào tâm hồn người đọc. Tiếng đàn vang mãi, âm vọng vào không gian xa kia, khiến con người trở nên nhỏ bé và mất dần trong vô tận.

Không có mặt trời mọi thứ trở nên hoang văng. Chỉ có những tia sáng lấp lánh và những nốt nhạc trên trang thơ, đó là tài năng và tâm hồn của Xuân Diệu. Thơ của Xuân Diệu thể hiện tâm hồn và tình yêu của ông, với thiên nhiên là cách ông diễn đạt cảm xúc và suy tư. Khi ông cảm thấy cô đơn và thất vọng, thiên nhiên trở nên lạnh lẽo và tĩnh lặng. Khi ông sống và yêu đương một cách nhiệt tình, thiên nhiên trở nên tươi sáng và hòa hợp. Nếu ta đắm chìm tâm hồn vào đó, ta sẽ cảm nhận được nỗi buồn không tên, một nỗi buồn mang trong mình dấu ấn của nhiều thế hệ và thời đại đã qua, gợi lên sự đồng cảm từ những người sau này.