1. Trả lời câu hỏi:
Câu 1 trang 68 SGK Ngữ văn 11 Chân trời
Đề bài: Nêu mối liên hệ giữa các hình ảnh trong 4 câu thơ đầu bài thơ. Hãy chỉ ra ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh “hoa hồng” và “gai”, “hái bông” và “gai cào”.
Trả lời:
– Mối quan hệ giữa các hình ảnh trong bốn câu thơ đầu của bài thơ là mối quan hệ tương phản. Ở trong bốn câu thơ này, tác giả mượn và hướng đến hành động hái hoa, thông qua đó tác giả gửi gắm thông điệp, suy nghĩ qua hai dòng thơ đầu, với những hình ảnh “sớm” và “hái bông” miêu tả một hành động hướng về cái tốt đẹp, chính là hái hoa hồng vào buổi sáng tạo ra một cảnh quan trong lành, sạch sẽ và mát mẻ. Mặt khác, hai dòng thơ cuối bài thơ có hình ảnh “chiều” và “gai cào”, thể hiện sự khắc nghiệt với hình ảnh những chiếc gai cào vào buổi chiều mộng mị.
– Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “hoa hồng”, “gai”, “hái bông”, “gai cào”:
+ Hai ình ảnh “hoa hồng” và “gai” tượng trưng cho sự tương phản giữa niềm vui và nỗi đau trong cuộc sống. Hoa hồng được coi là biểu tượng của niềm vui, tình yêu và tuổi trẻ. Bên cạnh đó, gai được coi là biểu tượng của sự đau khổ và gian khổ.
+ Hình ảnh “hái bông” biểu tượng cho hành động quan tâm, yêu thương, nhân ái. Ngược lại, hình ảnh “gai cào” tượng trưng cho sự tàn bạo, thể hiện sự khắc nghiệt của cuộc sống.
Câu 2 trang 68 SGK Ngữ văn 11 Chân trời
Đề bài: Phân tích sự biến đổi hình ảnh ở bốn câu cuối bài thơ.
Trả lời:
– Trong bốn dòng thơ cuối này có hai hình ảnh chính là “sẹo” và “gai” nhưng được miêu tả ở hai trạng thái khác nhau.
+ Ở dòng đầu bài thơ, “sẹo” được miêu tả là “lên xanh biếc thế”, tạo cảm giác nó đã mờ dần theo thời gian. Tuy nhiên, ở dòng thơ thứ hai, “Gai” lại được miêu tả là “trong hồn đơm hoa”, mang lại cảm giác trưởng thành tràn đầy sức sống.
+ Việc chuyển từ “sẹo” sang “gai” có thể tượng trưng cho sự thay đổi, trưởng thành và tái sinh trong cuộc sống. Nhưng đồng thời, nó cũng đồng nghĩa với nỗi đau. Đó là vì để lớn lên và tái sinh, chúng ta phải trải qua thử thách và đau khổ, giống như những chiếc gai trên cành hoa.
→ Từ đó có thể thấy những hình ảnh trong bốn dòng thơ này có ý nghĩa biểu tượng rất sâu sắc và gợi lên trong lòng người đọc những suy nghĩ về những thay đổi, đau khổ trong cuộc sống.
Câu 3 trang 68 SGK Ngữ văn 11 Chân trời
Đề bài: Hình ảnh “bông hoa” ở cuối bài thơ có ý nghĩa gì?
Trả lời:
– Hình ảnh bông hoa tượng trưng cho sự sinh trưởng, tái sinh và sức sống mới. Vì vậy, sự trở lại của hình ảnh “hoa” ở cuối bài thơ mang đến một thông điệp tích cực. Nó tượng trưng cho niềm hy vọng, kỳ vọng về một tương lai tươi sáng, nơi những chông gai, đau khổ của cuộc sống sẽ được thay thế bằng sự thịnh vượng, phồn vinh.
– Hình ảnh “hoa” cũng có thể hiểu là biểu tượng của tình yêu thương, lòng nhân ái, lòng biết ơn đối với cuộc sống, một điều gì đó đáng được chăm sóc, bảo vệ. → Vì vậy, sự trở lại của hình ảnh “hoa” ở cuối bài thơ mang thông điệp rõ ràng về niềm hy vọng, sức sống và sự tươi sáng.
Câu 4 trang 68 SGK Ngữ văn 11 Chân trời
Đề bài: Bài thơ này khiến bạn nghĩ gì về bản chất của quá trình sáng tạo của một nghệ sĩ, kết quả và cái giá phải trả của nó là gì?
Trả lời:
– Bài thơ này truyền tải quá trình sáng tạo nghệ thuật của người nghệ sĩ. Có khi nghệ sĩ hái hoa hồng, có khi gặp phải gai mộng mị. Nỗi đau, khó khăn trong quá trình sáng tạo để cho ra đời những tác phẩm đẹp và có giá trị giúp nghệ thuật trở nên phong phú và sâu sắc hơn.
– Người nghệ sĩ có thể phải hy sinh nhiều thứ để đạt được kết quả như mong muốn: công sức, thời gian, sức khỏe và thậm chí cả tinh thần. Điều quan trọng nhất là một người nghệ sĩ luôn phải nỗ lực, kiên trì hết sức để tạo nên những tác phẩm nghệ thuật đẹp và ý nghĩa. Màu sắc trong bài thơ cho thấy quá trình sáng tạo của một nghệ sĩ có thể đầy những màu sắc và thăng trầm. Việc chuyển từ vết sẹo sang màu xanh cho thấy sau bao khó khăn, đau đớn, người nghệ sĩ luôn có cơ hội trưởng thành và phát triển hơn.
2. Phân tích bài thơ “Gai” của Mai Văn Phấn:
Bài thơ này gợi lên nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống, trong đó quan trọng nhất là sự thể hiện tình yêu đối với cái đẹp của người nghệ sĩ trong quá trình sáng tạo nên nghệ thuật.
Bài thơ ngắn và gồm hai khổ thơ rất cân đối. Cân đối giữa số câu trong mỗi bài thơ (4 câu) và cân bằng giữa xen kẽ câu ngắn nhất (1 chữ) và câu dài nhất (4 chữ).
Chính vì thế mà khi lần đầu tiên đọc bài thơ, tôi có cảm giác như đang đứng trước một ngôi nhà hai tầng, mỗi khổ thơ như một khung cửa sổ tuyệt đẹp xếp thành một đường thẳng từ trên xuống dưới.
Khi đọc kỹ bài thơ, tôi đặc biệt quan tâm đến cách thức tạo dựng các hình ảnh và những hình ảnh tượng trưng mà chúng chứa đựng. Khổ thơ đầu tiên mở ra không gian và thời gian của buổi sáng sớm.
Có nhiều cách để tận hưởng vẻ đẹp. Ngắm hoa cũng là một thú vui tao nhã thể hiện tâm thế, cốt cách của mỗi người… Nhưng ở đây, người thưởng thức lại đi “hái” hoa.
Khi một bông hoa được “hái”, nó sẽ tách ra khỏi thân. Nói cách khác, nó không còn tỏa ra mùi hương và khoe sắc trên cơ thể của chính mình nó nữa. Điều này cũng có nghĩa là sự sống của hoa đã bị xâm phạm. Hoa không còn thể hiện vẻ đẹp ngây thơ, thuần khiết của mình trước toàn vũ trụ mà chỉ với một người hoặc một nhóm người. Vì vậy, có thể nói “hái” là một hành vi của con người xâm phạm đến thiên nhiên, chiếm đoạt cái đẹp.
Tác giả không đề cập đến gai vào buổi sáng sớm khi hái hoa mà gai xuất hiện vào buổi chiều cuối ngày.
Điều kỳ lạ là những chiếc gai không hề chích vào tay người hái hoa mà lại cào vào “mộng mị” của người hái hoa. Hóa ra khi hái hoa, gai xuất hiện trong giấc mơ và ám ảnh người đó, cho dù người hái hoa có khéo léo để không bị gai làm tổn thương.
“Gai cào mộng mị” phải chăng là những đau đớn, tiếc nuối vì đã làm tổn thương thiên nhiên, cây cối….không? Có lẽ người hái hoa nên ý thức được điều này trước khi hái hoa.
“Mộng mị” là một thế giới vô thức nhưng tác giả lại mang đến trong “mộng mị” những cảm xúc ăn năn, tiếc nuối nuối. Đây có phải là cách cảnh tỉnh của con người không được xâm phạm thiên nhiên của Mai Văn Phấn hay không? Ông nói rằng sẽ không dung thứ cho hành vi xâm phạm tự nhiên, dù nhỏ đến đâu chăng nữa. Sự trừng phạt có thể đuổi tới tận giấc mơ.
Sự phát triển của giấc mơ được giải thích rõ hơn ở khổ thơ thứ hai. Một “vết sẹo” vẫn còn ở nơi mộng mị bị cào xước. Để rồi, “vết sẹo” ấy bỗng trở thành một hạt giống, một nụ hoa…chính chữ “gai” đã trở thành một câu thơ, tạo nên cao trào. Điều kỳ lạ ở điểm này là nó không còn là cái gai trong “gai cào mộng mị” mà là một cái cây đặc biệt xuất hiện trong giấc mơ của nhà thơ, cây “gai”.
Đây là một cách chơi chữ độc đáo. Cái “gai” của hoa hồng trở thành tên gọi của loài cây là “gai”. Cách chơi chữ này tạo ra sự ngạc nhiên và thú vị về giá trị biểu đạt. Loài cây ấy đã “lên xanh biếc” và “đơm hoa” trong tâm hồn của con người. Nó đại diện cho sự phát triển và sức sống của một cây mới hình thành.
Mai Văn Phấn đã sử dụng cách diễn đạt mạnh mẽ vượt qua giới hạn của trí tưởng tượng: “lên xanh biếc thế”. Từ “thế” ở cuối câu thơ vừa mang tính biểu nghĩa (đại từ chỉ màu xanh biếc của cây) vừa mang tính biểu cảm (cảm phục, ngạc nhiên trước màu xanh của lá). Khi đọc một bài thơ, tôi có cảm giác như nghe được tâm hồn vui tươi của tác giả.
Khi đã chuyển sang màu xanh thì cây sẽ “đơm hoa” một cách tự nhiên. “Đơm hoa” là một hình thức đền ơn cây cối, đền ơn trời đất đã cho chúng sự sống. Tuy nhiên, điều mà nhà thơ hướng tới lại là sự “đơm hoa” của trái tim, tức là mở ra một không gian thanh tao và trang nhã.
Vẻ đẹp không tự nó đến, đôi khi con người phải hành động và trả giá để “đơm hoa” tâm hồn mình. Cây gai “xanh biếc” và “đơm hoa” này chẳng phải là kết quả của “vết sẹo” này sao? Nói chung, một người biết chịu đựng và cảm nhận được nỗi đau trước những lỗi lầm mình đã mắc phải thì mới có ý thức sửa mình và tỉnh ngộ.
Tác giả bắt đầu bài thơ bằng hành động “hái bông” và kết thúc bằng cảm giác tâm hồn “đơm hoa”. “Hoa” xuất hiện ở đầu và cuối bài thơ, tạo nên sự phản ứng trong cấu trúc tác phẩm và hoàn thiện tư tưởng yêu cái đẹp của bài thơ.
Thiên nhiên là nguồn gốc của vẻ đẹp. Vì vậy, muốn yêu cái đẹp, trước hết bạn phải trân trọng thiên nhiên,
3. Tìm hiểu về tác giả Mai Văn Phấn:
3.1. Thông tin chung:
Nhà thơ Mai Văn Phấn là một trong những gương mặt tiêu biểu của thơ cách tân Việt Nam sau năm 1975. Ông sinh năm 1955 tại Kim Sơn, Ninh Bình và hiện sống và sáng tác tại Hải Phòng.
3.2. Sự nghiệp và phong cách sáng tác:
– Ông đã xuất bản 16 cuốn thơ và một cuốn sách phê bình – tiểu luận tại Việt Nam, 29 cuốn thơ ở nước ngoài, trong đó có nhiều tập thơ song ngữ với các ngôn ngữ khác nhau như Anh, Pháp, An-ba-ni, Nhật, Hàn…
– Thơ của ông đã được dịch ra hơn 40 thứ tiếng và xuất hiện trong hơn 50 tuyển tập thơ và tạp chí quốc tế.
– Ông cũng đã đoạt nhiều giải thưởng văn học uy tín trong và ngoài nước.
– Mai Văn Phấn luôn ý thức học hỏi những nền thơ ca hiện đại đi trước, sẵn sàng tiếp thu kỹ thuật của các trường phái, triết thuyết để thử nghiệm làm mới, làm khác biệt tác phẩm của mình. Phong cách sáng tác của ông được đánh giá là giàu bản lĩnh, dũng cảm, mang bản sắc riêng biệt và có sức lan tỏa rộng rãi.