1. Dẫn chứng nghị luận xã hội là gì?
Dẫn chứng trong bài văn nghị luận xã hội đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu. Đây là cách thể hiện sự hiểu biết về đề bài và cũng là cách chứng minh kiến thức xã hội của các em học sinh. Việc sử dụng dẫn chứng không chỉ làm cho bài viết thêm thuyết phục và hấp dẫn, mà còn giúp tránh được việc chỉ nói lý thuyết trống rỗng. Vì vậy, việc lựa chọn và sử dụng dẫn chứng một cách chính xác là rất quan trọng để đạt được điểm cao trong phần làm văn nghị luận xã hội.
Các lợi ích của việc sử dụng dẫn chứng trong bài văn nghị luận xã hội là:
– Chứng tỏ sự hiểu biết và kiến thức xã hội của người nói, người viết: Khi sử dụng dẫn chứng, người viết cần trình bày được những thông tin cụ thể và chính xác từ nguồn tài liệu hoặc nghiên cứu. Điều này cho thấy sự hiểu biết và kiến thức xã hội của người viết, đồng thời tăng tính thuyết phục và đáng tin cậy của bài viết.
– Làm cho bài nghị luận xã hội thêm thuyết phục và hấp dẫn: Dẫn chứng giúp minh chứng và làm rõ các quan điểm, giả định hoặc luận điểm trong bài viết. Điều này làm cho bài viết trở nên thuyết phục hơn và thu hút sự quan tâm của độc giả. Thông qua việc sử dụng dẫn chứng, người viết có thể đưa ra ví dụ, thống kê, nghiên cứu hoặc câu chuyện có liên quan để làm sống động và minh họa ý kiến của mình.
– Tránh việc mơ hồ và lý thuyết trống rỗng: Sử dụng dẫn chứng giúp người viết tránh việc chỉ nói lý thuyết mà không có bằng chứng cụ thể. Thay vì chỉ đưa ra quan điểm mà không có sự chứng minh, người viết cần trình bày những dẫn chứng, ví dụ hoặc tài liệu tham khảo để làm cho bài viết trở nên cụ thể và đáng tin cậy.
– Đạt được điểm cao trong phần làm văn nghị luận xã hội: Việc sử dụng dẫn chứng một cách chính xác và hiệu quả giúp người viết đạt được trọn điểm trong phần làm văn nghị luận xã hội. Giáo viên sẽ đánh giá cao việc sử dụng dẫn chứng thích hợp và chính xác để chứng minh ý kiến và quan điểm của người viết.
Vì vậy, không chỉ là việc lấy dẫn chứng, mà cách sử dụng và trình bày dẫn chứng một cách chính xác và logic cũng rất quan trọng trong việc viết một bài văn nghị luận xã hội thuyết phục và thành công.
2. Dẫn chứng nghị luận xã hội về tinh thần nghị lực:
– Một ví dụ đáng chú ý về tinh thần nghị lực là hiệp sĩ công nghệ thông tin Nguyễn Công Hùng. Dù chỉ có cơ thể nặng khoảng 20 kg, nhưng anh ta đã chứng tỏ được sự thông minh và nghị lực sống phi thường. Vào năm 2003, Công Hùng đã quyết định thành lập một trung tâm tin học dành riêng cho những người có hoàn cảnh giống như mình. Trung tâm của Công Hùng đã mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho cộng đồng người khuyết tật tại Nghệ An. Nhờ trung tâm này, những người khuyết tật đã có cơ hội loại bỏ mặc cảm, mở ra những cánh cửa việc làm và tương lai tươi sáng hơn.
– Jack Ma là một ví dụ đáng ngưỡng mộ về tinh thần kiên trì và đổi mới. Sinh ra trong một gia đình nghèo khó, ông đã trải qua khó khăn và đối mặt với nhiều thử thách trong cuộc sống. Tuy nhiên, không chùn bước trước khó khăn, ông đã quyết tâm vượt qua mọi rào cản để đạt được thành công. Một trong những ví dụ đáng chú ý về tinh thần kiên nhẫn của Jack Ma là việc ông hàng ngày đạp xe hơn 40 phút để đến khách sạn Hàng Châu, chỉ để có cơ hội giao tiếp với người nước ngoài. Điều này thể hiện quyết tâm và sự tận tụy của ông đối với việc học hỏi và mở rộng kiến thức của mình. Trong quá trình xây dựng sự nghiệp của mình, Jack Ma đã đối mặt với nhiều thách thức và thử thách. Tuy nhiên, ông không bao giờ từ bỏ và luôn kiên nhẫn, kiên trì theo đuổi đam mê và mục tiêu của mình. Điều này đã giúp ông trở thành một trong những tỷ phú thành đạt nhất hiện nay tại Trung Quốc. Ví dụ của Jack Ma không chỉ là một nguồn cảm hứng cho những người trẻ trên toàn thế giới, mà còn là minh chứng cho sự quyết tâm và nghị lực phi thường. Đối mặt với khó khăn và trở ngại, việc duy trì tinh thần kiên trì và không bao giờ từ bỏ là yếu tố quan trọng để đạt được thành công.
3. Dẫn chứng nghị luận xã hội về sự dũng cảm:
– Malala Yousafzai, một biểu tượng của sự dũng cảm và lòng kiên trì, nổi tiếng với hoạt động nữ quyền của mình tại thung lũng Swat. Đây là một vùng đất từng bị Taliban cấm nữ giới đi học. Tuy nhiên, Malala không ngại đương đầu với sự đe dọa và uy hiếp từ tổ chức khủng bố. Bằng sự quyết tâm và trí tuệ, cô đã tiếp tục đấu tranh và đòi hỏi quyền học cho các em gái nơi cô sinh sống. Nhờ những nỗ lực không ngừng, Malala đã trở thành người trẻ tuổi nhất nhận giải Nobel Hòa Bình, là một sự công nhận đáng kính cho những cống hiến và đóng góp của cô trong việc xây dựng một thế giới bình đẳng và công bằng. Bài phát biểu của Malala tại lễ trao giải Nobel Hòa Bình đã khiến mọi người cảm động và ấn tượng sâu sắc. Câu nói đáng nhớ của cô là: “Bất kể con người ta mang màu da gì, nói tiếng gì và theo tôn giáo gì, chúng ta nên coi nhau là những con người và tôn trọng lẫn nhau. Chúng ta phải đấu tranh vì quyền của chúng ta, vì quyền học của trẻ em, quyền bình đẳng của phụ nữ và quyền của tất cả mọi người.” Với tinh thần không bỏ cuộc và lòng yêu thương vô điều kiện, Malala đã truyền cảm hứng và lan tỏa thông điệp về sự tự do và quyền bình đẳng trên toàn thế giới. Cô là một nguồn cảm hứng cho hàng triệu người trẻ, đồng thời là một minh chứng rõ ràng về sự ảnh hưởng mạnh mẽ của một cá nhân trong việc thay đổi thế giới.
– Nguyễn Văn Nam là một học sinh lớp 12T7, đang học tại trường THPT Đô Lương 1, Nghệ An. Một ngày nọ, khi anh ấy đang đi ngang qua sông Lam, anh ấy đã chứng kiến một nhóm học sinh đang chơi với nhau giữa dòng nước. Mặc dù nhận ra rằng đây là một tình huống nguy hiểm, nhưng Nam không hề do dự mà nhanh chóng lao xuống nước để cứu người. Sau khi đã thành công trong việc cứu được 4 em học sinh và đưa họ lên bờ, Nam nhận ra rằng vẫn còn một em học sinh khác đang dần bị ngạt nước. Mặc dù đã kiệt sức, nhưng Nam không từ bỏ và sử dụng hết sức lực của mình để giúp em nhỏ cũng được đưa lên bờ an toàn. Tuy nhiên, do sự kiệt sức và tác động của dòng nước mạnh, chàng trai trẻ đã không thể cầm vững và bị cuốn trôi đi. Hành động dũng cảm và hy sinh của Nguyễn Văn Nam đã trở thành một ví dụ đáng ngưỡng mộ cho tất cả mọi người. Anh ấy đã không màng đến nguy hiểm và sẵn lòng hi sinh để cứu người khác. Hành động này là một minh chứng rõ ràng cho lòng nhân ái và tinh thần đồng đội của Nam, và nó sẽ luôn được ghi nhớ và ghi công trong lòng của những người đã được anh ấy cứu giúp.
4. Dẫn chứng nghị luận xã hội về giữ chữ tín:
– Một ví dụ điển hình về tầm quan trọng của giữ chữ tín có thể thấy trong câu chuyện về Vua Lỗ và Nhạc Chính Tử. Vua Lỗ, một vị vua quyền lực, đã sai Nhạc Chính Tử đem chiếc đỉnh giả dâng tặng cho vua Tề. Tuy nhiên, Nhạc Chính Tử đã một mực từ chối. Ông cho biết: “Nhà vua có thể quý trọng chiếc đỉnh đó nhưng đối với tôi, tôi quý trọng chữ tín của mình hơn bất cứ thứ gì khác.” Từ câu nói này, chúng ta có thể thấy được lòng người và tầm quan trọng của giữ chữ tín trong xã hội. Sau khi nhận được phản hồi từ Nhạc Chính Tử, vua Lỗ đã nhận ra tầm quan trọng của chữ tín và phải đưa đỉnh thật để Nhạc Chính Tử đồng ý. Hành động này không chỉ thể hiện sự tôn trọng và đáng tin cậy mà còn khẳng định rằng chữ tín là một yếu tố không thể thiếu trong các mối quan hệ và sự giao tiếp trong xã hội.
– Quí Trát, với tư cách là vua của nước Ngô, đã đi công cán các nước. Trong chuyến đi qua nước Từ để thăm vua Từ, Quí Trát được nhìn thấy một thanh gươm quý giá. Vua Từ muốn nhận được nó nhưng không dám nói ra. Quí Trát nhận ra mong muốn của vua và muốn tặng gươm cho ông, nhưng do công việc vẫn còn dang dở, ông không thể đưa gươm cho vua Từ ngay lúc đó. Trên đường trở về từ nước Tần, Quí Trát đã nghe tin vua Từ đã qua đời. Ông không biết phải làm gì nên quyết định thăm mộ và treo thanh gươm lên một cành cây gần mộ vua Từ trước khi trở về nước Ngô.