1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: My new school
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Activity | n | /ækˈtɪv.ə.ti/ | Hoạt động |
Art | n | /ɑːt/ | |
Boarding school | n | /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ | Trường nội trú |
Calculator | n | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | Máy tính |
Classmate | n | /ˈklɑːs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
Compass | n | /ˈkʌm.pəs/ | Com-pa |
Favourite | adj | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | Được yêu thích |
Help | n, v | /help/ | Sự giúp đỡ, giúp đỡ |
International | ad | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ | Quốc tế |
Interview | n, v | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
Knock | v | /nɒk/ | Gõ (cửa) |
Remember | v | /rɪˈmem.bər/ | Nhớ, ghi nhớ |
Share | v | /ʃeər/ | Chia sẻ |
Smart | adj | /smɑːt/ | Bảnh bao, gọn gàng |
Swimming pool | n | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | Bể bơi |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: My house
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Between | prep | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa |
Chest of drawers | n | /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ | Tủ có ngăn kéo |
Cooker | n | /ˈkʊk.ər/ | Bếp |
Country house | n | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ | Nhà ở vùng quê |
Crazy | adj | /ˈkreɪ.zi/ | Kì lạ, lạ thường |
Cupboard | n | /ˈkʌb.əd/ | Tủ đựng bát đĩa, quần áo |
Department store | n | /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ | Cửa hàng, bách hoá |
Dishwasher | n | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | Máy rửa bát |
Flat | n | /flæt/ | Căn hộ |
Furniture | n | /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ | Đồ đạc trong nhà |
Hall | n | /hɔːl/ | Sảnh |
In front of | prep | /ɪn frʌnt əv/ | Ở đằng trước, phía trước |
Next to | prep | /nekst tuː/ | Bên cạnh |
Shelf | n | /ʃelf/ | Kệ, giá |
Sink | n | /sɪŋk/ | Bồn rửa bát |
Strange | adj | /streɪndʒ/ | Kì lạ |
Town house | n | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ | Nhà phố |
Wardrobe | n | /ˈwɔː.drəʊb/ | Tủ đựng quần áo |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: My friends
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Active | adj | /ˈæk.tɪv/ | Hăng hái, năng động |
Appearance | n | /əˈpɪə.rəns/ | Bề ngoài, ngoại hình |
Careful | adj | /ˈkeə.fəl/ | Cẩn thận |
Caring | adj | /ˈkeə.rɪŋ/ | Chu đáo, biết quan tâm |
Cheek | n | /tʃiːk/ | Má |
Clever | adj | /ˈklev.ər/ | Lanh lợi, thông minh |
Confident | adj | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
Creative | adj | /kriˈeɪ.tɪv/ | Sáng tạo |
Friendly | adj | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Funny | adj | /ˈfʌn.i/ | Ngộ nghĩnh, khôi hài |
Hard-working | adj | /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ | Chăm chỉ |
Kind | adj | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Loving | adj | /ˈlʌv.ɪŋ/ | Giàu tình yêu thương |
Personality | n | /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ | Tính cách |
Shoulder | n | /ˈʃəʊl.dər/ | Vai |
Shy | adj | /ʃaɪ/ | Xấu hổ |
Slim | adj | /slɪm/ | Mảnh khảnh, thanh mảnh |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: My neighbourhood
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Art gallery | n | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | Phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
Busy | adj | /ˈbɪz.i/ | Nhộn nhịp, náo nhiệt |
Cathedral | n | /kəˈθiː.drəl/ | Nhà thờ lớn, thánh đường |
Cross | v | /krɒs/ | Đi ngang qua, qua, vượt |
Dislike | v | /dɪˈslaɪk/ | Không thích, ghét |
Famous | adj | /ˈfeɪ.məs/ | Nổi tiếng |
Faraway | adj | /ˌfɑː.rəˈweɪ/ | Xa xôi, xa |
Finally | adv | /ˈfaɪ.nəl.i/ | Cuối cùng |
Narrow | adj | /ˈnær.əʊ/ | Hẹp, chật hẹp |
Outdoor | adj | /ˈaʊtˌdɔːr/ | Ngoài trời |
Railway station | n | /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | Ga tàu hỏa |
Sandy | adj | /ˈsæn.dɪ/ | Có cát, phủ cát |
Square | n | /skweər/ | Quảng trường |
Suburb | n | /ˈsʌb.ɜːb/ | Khu vực ngoại ô |
Turning | n | /ˈtɜː.nɪŋ/ | Chỗ ngoặt, chỗ rẽ |
Workshop | n | /ˈwɜːk.ʃɒp/ | Phân xưởng (sản xuất, sửa chữa) |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ Unit 5 đến unit 12:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Natural wonders of Viet Nam
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Amazing | adj | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | Tuyệt vời |
Backpack | n | /ˈbæk.pæk/ | Ba-lô |
Boat | n | /bəʊt/ | Con thuyền |
Compass | n | /ˈkʌm.pəs/ | La bàn |
Desert | n | /ˈdez.ət/ | Sa mạc |
Island | n | /ˈaɪ.lənd/ | Đảo, hòn đảo |
Join in | v | /dʒɔɪn/ | Tham gia |
Landscape | n | /ˈlænd.skeɪp/ | Phong cảnh |
Litter | v | /ˈlɪt.ər/ | Vứt rác (bừa bãi) |
Man-made | adj | /ˌmænˈmeɪd/ | Nhân tạo |
Mount | n | /maʊnt/ | Núi, đồi, đỉnh |
Mountain range | n | /ˈmaʊn.tɪn ˌreɪndʒ/ | Dãy núi |
Natural wonder | n | /ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/ | Kì quan thiên nhiên |
Plaster | n | /ˈplɑː.stər/ | Băng, gạc y tế |
Rock | n | /rɒk/ | Tản đá, phiến đá |
Show | n, v | /ʃəʊ/ | (Sự) trình diễn |
Suncream | n | /ˈsʌn ˌkriːm/ | Kem chống nắng |
Waterfall | n | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | Thác nước |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Our Tet holiday
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Behave | v | /bɪˈheɪv/ | Đối xử, cư xử |
Celebrate | v | /ˈsel.ə.breɪt/ | Kỉ niệm |
Cheer | v | /tʃɪər/ | Chúc mừng |
Decorate | v | /ˈdek.ə.reɪt/ | Trang hoàng |
Family gathering | n | /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ | Sum họp gia đình |
Firework | n | /ˈfaɪə.wɜːk/ | Pháo hoa |
Fun | n | /fʌn/ | Sự vui đùa, vui vẻ |
Luck | n | /lʌk/ | Điều may mắn |
Lucky money | n | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Tiền lì xì |
Mochi rice cake | n | /ˈməʊ.tʃi ˈraɪs ˌkeɪk/ | Bánh gạo mochi |
Relative | n | /ˈrel.ə.tɪv/ | Bà con (họ hàng) |
Strike | v | /straɪk/ | Đánh, điểm |
Temple | n | /ˈtem.pəl/ | Ngôi đền |
Throw | v | /θrəʊ/ | Ném, vứt |
Welcome | v | /ˈwel.kəm/ | Chào đón |
Wish | n, v | /wɪʃ/ | Điều ước, ước, chúc |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Television
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Animated (film) | adj | /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/ | Hoạt hình |
Cartoon | n | /kɑːˈtuːn/ | Phim hoạt hình |
Channel | n | /ˈtʃæn.əl/ | Kênh (truyền hình) |
Character | n | /ˈkær.ək.tər/ | Nhân vật |
Clever | adj | /ˈklev.ər/ | Không ngoan, thông minh |
Clip | n | /klɪp/ | Đoạn phim ngắn |
Comedy | n | /ˈkɒm.ə.di/ | Phim hài |
Compete | v | /kəmˈpiːt/ | Thi đấu |
Cute | adj | /kjuːt/ | Xinh xắn |
Dolphin | n | /ˈdɒl.fɪn/ | Cá heo |
Educate | v | /ˈedʒ.u.keɪt/ | Giáo dục |
Educational | adj | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ | Mang tính giáo dục |
Funny | adj | /ˈfʌn.i/ | Buồn cười, ngộ nghĩnh |
(TV) guide | n | /ɡaɪd/ | Chương trình TV |
Live | adj | /laɪv/ | (Truyền) trực tiếp |
Programme | n | /ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình (truyền hình) |
Talent show | n | /ˈtæl.ənt ˌʃəʊ/ | Cuộc thi tài năng trên truyền hình |
Viewer | n | /ˈvjuː.ər/ | Người xem (TV) |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and games
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Aerobics | n | /eəˈrəʊ.bɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Career | n | /kəˈrɪər/ | Nghề nghiệp, sự nghiệp |
Competition | n | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | Cuộc đua |
Congratulation | n | /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ | Lời chúc mừng |
Equipment | n | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Thiết bị, dụng cụ |
Fantastic | adj | /fænˈtæs.tɪk/ | Tuyệt |
Fit | adj | /fɪt/ | Mạnh khoẻ |
Goggles | n | /ˈɡɒɡ.əlz/ | Kính bơi |
Gym | n | /dʒɪm/ | Trung tâm thể dục thể thao |
Karate | n | /kəˈrɑː.ti/ | Môn võ ka-ra-te |
Last | v | /lɑːst/ | Kéo dài |
Marathon | n | /ˈmær.ə.θən/ | Cuộc đua ma-ra-tông |
Racket | n | /ˈræk.ɪt/ | Cái vợt (cầu lông …) |
Score | v | /skɔːr/ | Ghi bàn, ghi điểm |
Shoot | v | /ʃuːt/ | Bắn, bắn súng |
Sporty | adj | /ˈspɔː.ti/ | Khỏe mạnh, dáng thể thao |
Take place | v | /teɪk pleɪs/ | Xảy ra, được tổ chức |
Tournament | n | /ˈtʊə.nə.mənt/ | Giải đấu |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Cities of the world
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
(River) bank | n | /bæŋk/ | Bờ (sông) |
Crowded | adj | /ˈkraʊ.dɪd/ | Đông đúc |
Floating market | n | /ˈfləʊ.tɪŋ ˈmɑː.kɪt/ | Chợ nổi |
Helpful | adj | /ˈhelp.fəl/ | Sẵn sàng giúp đỡ |
Helmet | n | /ˈhel.mət/ | Mũ bảo hiểm |
Landmark | n | /ˈlænd.mɑːk/ | Địa điểm, công trình thu hút du khách |
(City) map | n | /mæp/ | Sơ đồ thành phố |
Palace | n | /ˈpæl.ɪs/ | Cung điện |
Possessive | adj | /pəˈzes.ɪv/ | (Tính từ) sở hữu |
Possessive | pro | /pəˈzes.ɪv/ | (Đại từ) sở hữu |
Postcard | n | /ˈpəʊst.kɑːd/ | Bưu thiếp |
Rent | v | /rent/ | Thuê |
Royal palace | n | /ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/ | Cung điện Hoàng gia |
Shell | n | /ʃel/ | Vỏ sò |
Stall | n | /stɔːl/ | Gian hàng |
Street food | n | /ˈstriːt ˌfuːd/ | Đường phố |
Times square | n | /ˈtaɪmz skweər/ | Quảng trường Thời đại |
Tower | n | /taʊər/ | Tháp |
Vacation | n | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | Kì nghỉ (hè) |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Our houses in the future
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Appliance | n | /əˈplaɪ.əns/ | Thiết bị |
Cottage | n | /ˈkɒt.ɪdʒ/ | Nhà tranh |
Dishwasher | n | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | Máy rửa bát |
Dry | v | /draɪ/ | Làm khô, sấy khô |
Electric cooker | n | /iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/ | Bếp điện |
Helicopter | n | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Máy bay lên thẳng |
Hi-tech | adj | /ˈhɑɪˈtek/ | Công nghệ cao |
Housework | n | /ˈhaʊs.wɜːk/ | Công việc nhà |
Location | n | /ləʊˈkeɪ.ʃən/ | Địa điểm |
Look after | v | /lʊk ˈɑːf.tər/ | Trông nom, chăm sóc |
Ocean | n | /ˈəʊ.ʃən/ | Đại dương |
Outside | adv | /ˌaʊtˈsaɪd/ | Ngoài |
Solar energy | n | /ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ | Năng lượng mặt trời |
Space | n | /speɪs/ | Không gian vũ trụ |
Super | adj | /ˈsuː.pər/ | Siêu đẳng |
Type | n | /taɪp/ | Kiểu, loại |
Ufo(unidentified flying object) | n | /ˌjuː.efˈəʊ/ | Vật thể bay, đĩa bay không xác định |
Washing machine | n | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Wireless | adj | /ˈwaɪə.ləs/ | Không dây |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Our greener world
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Be in need | v | /biː in niːd/ | Cần |
Charity | n | /ˈtʃær.ə.ti/ | Từ thiện |
Container | n | /kənˈteɪ.nər/ | Đồ đựng |
Do a survey | v | /du: ə ˈsɜː.veɪ/ | Thực hiện khảo sát |
Environment | n | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | |
Exchange | v | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Fair | n | /feər/ | Hội chợ |
Go green | n | /ɡəʊ ɡriːn/ | Sống xanh (thân thiện môi trường) |
Instead of | prep | /ɪnˈsted ˌəv/ | Thay cho |
Pick up | v | /pɪk ʌp/ | Nhặt (rác), đón |
President | n | /ˈprez.ɪ.dənt/ | Chủ tịch |
Recycle | v | /ˌriːˈsaɪ.kəl/ | Tái chế |
Recycling bin | n | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bin/ | Thùng đựng rác tái chế |
Reduce | v | /rɪˈdʒuːs/ | Giảm |
Reuse | v | /ˌriːˈjuːz/ | Tái sử dụng |
Reusable | adj | /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ | Có thể dùng lại được |
Rubbish | n | /ˈrʌb.ɪʃ/ | Rác |
Tip | n | /tɪp/ | Mẹo, cách |
Wrap | v | /ræp/ | Gói, bọc |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Robots
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Age | n | /eɪdʒ/ | Độ tuổi |
Broken | adj | /ˈbrəʊ.kən/ | Bị hỏng, bị vỡ |
Choice | n | /tʃɔɪs/ | Sự lựa chọn |
Do the dishes | v | /du ðə dɪʃes/ | Rửa bát, đĩa |
Do the washing | v | /du ðə ˈwɒʃ.ɪŋ/ | Giặt giũ quần áo |
Feelings | n | /ˈfiː.lɪŋz/ | Cảm xúc, tình cảm |
Guard | v, n | /ɡɑːd/ | Bảo vệ, người canh gác |
Height | n | /haɪt/ | Chiều cao |
Iron | v | /aɪrn/ | Là, ủi (quần áo) |
Pick | v | /pɪk/ | Hái, thu hoạch (hoa, quả,…) |
Planet | n | /ˈplæn.ɪt/ | Hành tinh |
Price | n | /praɪs/ | Giá, số tiền mua hoặc bán |
Put away | v | /put əˈweɪ/ | Cất, dọn |
Repair | v | /rɪˈpeər/ | Sửa chữa |
Robot | n | /ˈrəʊ.bɒt/ | Người máy |
Space station | n | /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/ | Trạm vũ trụ |
Useful | adj | /ˈjuːs.fəl/ | Hữu ích |
Water | v | /ˈwɔː.tər/ | Tưới nước |
Weight | n | /weɪt/ | Trọng lượng |
3. Cách học tốt từ vựng tiếng anh lớp 6:
– Học qua các chủ đề: Tập trung vào các chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày như gia đình, trường học, thể thao, thời tiết, động vật, hoặc đi chơi. Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp việc nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn.
– Sử dụng flashcard (thẻ ghi nhớ): Tạo ra các flashcard với từ vựng mới, viết từ và ý nghĩa của nó ở mặt trước và ý nghĩa hoặc ví dụ ở mặt sau. Xem xét sử dụng ứng dụng hoặc công cụ trực tuyến để tạo và quản lý flashcard.
– Sử dụng hình ảnh: Liên kết từ vựng với hình ảnh hoặc biểu đồ để giúp trực quan hóa ý nghĩa của từ. Điều này giúp việc nhớ từ vựng dễ dàng hơn.
– Xem phim và đọc sách tiếng Anh: Xem phim hoặc đọc sách tiếng Anh phù hợp với độ tuổi để tiếp xúc với ngôn ngữ và cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
– Học qua trò chơi và hoạt động vui nhộn: Sử dụng các trò chơi từ vựng, như bingo từ vựng, câu đố, hoặc việc sắp xếp từ thành câu để tạo sự hứng thú và ghi nhớ tốt hơn.
– Sử dụng từ vựng trong câu hỏi và trả lời: Thực hành sử dụng từ vựng trong các câu hỏi và trả lời để luyện kỹ năng giao tiếp cũng như ghi nhớ từ vựng một cách sâu hơn.
– Lập danh sách từ vựng: Tạo danh sách từ vựng riêng và xem xét việc xem lại các từ vựng cũ để duy trì kiến thức.
– Học theo nhóm hoặc bạn bè: Học từ vựng cùng nhóm hoặc bạn bè để cùng nhau thúc đẩy và kiểm tra kiến thức, cũng như thực hiện các hoạt động nhóm.
– Luyện nghe và phát âm: Nghe và lặp lại các từ vựng một cách đúng cách để cải thiện khả năng nghe và phát âm.