Các nhà quản lý hay các nhà đầu tư muốn đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp, sẽ xem xét nhiều yếu tố khác nhau. Tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận là chỉ số cơ bản và quan trọng nhất mà họ phải chú ý. Vậy tỷ suất lợi nhuận là gì? Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này, cùng theo dõi nhé!
I. Tỷ suất lợi nhuận là gì?
Tỷ suất lợi nhuận (hay còn gọi là biên lợi nhuận), tiếng anh là Profit Margin là một chỉ số tài chính quan trọng. Nó chỉ ra tỷ lệ giữa lợi nhuận và tổng vốn đã bỏ ra trong kỳ kinh doanh, bao gồm cả vốn cố định và vốn lưu động đã sử dụng.
Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp hoặc một dự án đầu tư, hoặc của một sản phẩm, dịch vụ. Tỷ suất lợi nhuận được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp và được biểu diễn bằng phần trăm. Phần trăm càng cao thì càng cho thấy doanh nghiệp có khả năng sinh lời.
Tham khảo thêm: Gross Profit là gì? Đặc trưng và cách tính lợi nhuận gộp
Xem thêm các tin đăng việc làm kinh doanh tại website Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn:
II. Các loại tỷ suất lợi nhuận và công thức tính
Có nhiều loại tỷ suất lợi nhuận khác nhau, dưới đây là 4 loại phổ biến nhất:
1. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) là tỷ số giữa lợi nhuận sau thuế và doanh thu của doanh nghiệp. Nó cho biết mức độ sinh lời của doanh nghiệp từ việc bán hàng hoá và dịch vụ.
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu:
ROS = (Lợi nhuận sau thuế / Tổng doanh thu)*100%
Ví dụ:
Công ty A có doanh thu 100 triệu đồng và lợi nhuận sau thuế 20 triệu đồng trong một kỳ kinh doanh. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của công ty A là:
ROS = (20 / 100)*100% = 20%
Tham khảo thêm: Mô hình doanh thu là gì? Các loai mô hình doanh thu mà Startups cần biết
2. Tỷ suất sinh lời trên vốn sở hữu
Tỷ suất sinh lời trên vốn sở hữu (ROE) là tỷ số giữa lợi nhuận sau thuế và vốn sở hữu của doanh nghiệp. Nó cho biết mức độ sinh lời của chủ sở hữu từ việc đầu tư vào doanh nghiệp.
Công thức tính tỷ suất sinh lời trên vốn sở hữu:
ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu)*100%
Ví dụ:
Công ty B có vốn sở hữu 500 triệu đồng và lợi nhuận sau thuế 40 triệu đồng trong một kỳ kinh doanh. Tỷ suất sinh lời trên vốn sở hữu của công ty B là:
ROE = (40 / 500)*100% = 8%
Tham khảo thêm: Lãi ròng là gì? Tổng hợp kiến thức về lãi ròng
3. Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) là một chỉ số kinh tế tài chính được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của một doanh nghiệp. Chỉ số này cho biết một doanh nghiệp có sinh ra bao nhiêu lợi nhuận từ số tiền đã đầu tư vào các khoản tài sản như máy móc, thiết bị, nhà xưởng, vốn chủ sở hữu,…
Công thức tính tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản:
ROA = (Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân)*100%
Trong đó:
Tổng tài sản bình quân = (Tài sản đầu kỳ + Tài sản cuối kỳ)/2
Ví dụ:
Công ty C có lợi nhuận sau thuế là 200 triệu đồng, giá trị tài sản đầu kỳ và cuối kỳ lần lượt là 60 triệu đồng, 40 triệu đồng. Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản của công ty C là:
Tổng tài sản bình quân = (60 + 40)/2 = 50 triệu đồng
ROA = (200 / 50)*100% = 4%
4. Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí
Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí là một chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Nó cho biết mức độ sinh lời của một doanh nghiệp với mỗi đồng tiền chi bỏ ra.
Công thức tính tỷ suất lợi nhuận trên chi phí:
Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí = (Tổng lợi nhuận trong kỳ / Tổng chi phí phát sinh trong kỳ)*100%
Ví dụ: Trong năm 2022, doanh thu của công ty D đạt 500 triệu đồng. Chi phí sản xuất và kinh doanh của công ty D là 300 triệu đồng. Lợi nhuận sau thuế của công ty D là 100 triệu đồng. Vậy tỷ suất lợi nhuận trên chi phí của công ty D là:
Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí = (100 / 300)*100% = 33,3%
III. Ý nghĩa và vai trò của tỷ suất lợi nhuận
Đối với tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, tỷ suất lợi nhuận có ý nghĩa và vai trò như thế nào?
1. Ý nghĩa
Tỷ suất lợi nhuận là tỷ suất phần trăm của doanh thu mà doanh nghiệp thu được. Khi tỷ suất lợi nhuận dương, có nghĩa là doanh thu vượt quá chi phí và doanh nghiệp có lãi hoặc dự án đầu tư có hiệu quả. Lợi nhuận sẽ tăng theo giá trị của tỷ suất lợi nhuận.
Khi tỷ suất lợi nhuận âm, có nghĩa là chi phí vượt quá doanh thu và doanh nghiệp thua lỗ. Giá trị âm sẽ tăng theo mức độ của thua lỗ. Do đó, doanh nghiệp phải tìm kiếm giải pháp để cải thiện tình hình.
2. Vai trò
- Phân tích, đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh
Doanh nghiệp có thể dùng tỷ suất lợi nhuận để kiểm tra được mức độ hiệu quả của hoạt động kinh doanh của mình. Qua đó biết được dự án nào mang lại lợi nhuận, dự án nào gây thiệt hại, giai đoạn kinh doanh sinh lời, giai đoạn kinh doanh thua lỗ.
- Đo lường mức độ hiệu quả của nguồn vốn
Tỷ suất lợi nhuận cho phép doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng và chi tiết về các yếu tố liên quan đến hiệu suất tài chính của doanh nghiệp. Cụ thể:
- Hướng dẫn tối ưu hóa ngân sách cho doanh nghiệp.
- Cách định giá trị của doanh nghiệp.
- Tầm quan trọng và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
- Năng lực của doanh nghiệp về đầu tư.
- Lên kế hoạch chiến lược phù hợp
Tỷ suất lợi nhuận hỗ trợ doanh nghiệp nắm bắt được tình hình kinh doanh, hiệu quả tài chính để có thể xây dựng các chiến lược phù hợp, nâng cao sản phẩm, dịch vụ của mình. Doanh nghiệp có lợi nhuận cao thì cần phải duy trì và phát triển những điểm mạnh. Doanh nghiệp lỗ thì cần phải khắc phục và cải thiện những điểm yếu.
- Nâng cao vị thế doanh nghiệp, thu hút đầu tư
Lợi nhuận doanh nghiệp là yếu tố then chốt để doanh nghiệp xác định vị thế và hấp dẫn các nhà đầu tư. Tuy nhiên, lợi nhuận không chỉ bị ảnh hưởng bởi chiến lược kinh doanh. Nó còn phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài như sự phát triển của ngành, tính cạnh tranh của lĩnh vực kinh doanh,… Do đó, tỷ suất lợi nhuận có quy mô lớn sẽ cho thấy doanh nghiệp của bạn có thị phần lớn và uy tín trên thị trường.
IV. Cách sử dụng chỉ số tỷ suất lợi nhuận
Để sử dụng chỉ số tỷ suất lợi nhuận một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Bạn có thể so sánh chỉ số tỷ suất lợi nhuận của các kỳ kinh doanh khác nhau để xem xu hướng và biến động của doanh thu, chi phí và lợi ích của doanh nghiệp. Ví dụ: Bạn có thể so sánh ROS và ROA của công ty A trong các kỳ kinh doanh từ 2020 đến 2023 để xem công ty A đã cải thiện được khả năng sinh lời hay không.
Bạn có thể so sánh chỉ số tỷ suất lợi nhuận của các công ty cùng ngành hoặc cùng quy mô để xem công ty A có xuất sắc hơn hay kém hơn so với các đối thủ cạnh tranh khác.
- Đối chiếu với các tỷ số khác
So sánh chỉ số tỷ suất lợi nhuận của công ty với các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đã đặt ra để xem công ty đã đạt được mức hiệu quả mong muốn chưa.
Tham khảo thêm các tin đăng liên quan đến công việc làm thêm dịp Tết tại Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn:
V. Mối liên hệ giữa các loại tỷ suất lợi nhuận ROS – ROA – ROE
ROS – ROA – ROE là các chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Trong đó:
- ROS được tính toán dựa trên hoạt động kinh doanh.
- ROA và ROE được lấy từ bảng cân đối kế toán.
Dựa vào công thức tính có thể thấy các chỉ số này có mối liên hệ với nhau theo một xu hướng nhất định. Cụ thể như sau:
- ROS = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần
- Vòng quay tài sản = Doanh thu thuần / Tổng tài sản
- ROA = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản
- ROE = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu
Nếu vòng quay tài sản không thay đổi, thì ROS sẽ tăng và ROA cũng tăng theo. Điều này cho thấy doanh nghiệp đã quản lý chi phí hiệu quả trong một kỳ. Ngược lại, khi ROS giảm, ROA cũng sẽ giảm theo. Điều này cho thấy doanh nghiệp đã quản lý chi phí không hiệu quả trong một kỳ.
Mua Bán hy vọng bài viết này đã cung cấp cho các bạn những thông tin hữu ích về tỷ suất lợi nhuận và những khái niệm quan trọng liên quan đến nó. Nếu bạn thấy những chia sẻ này hữu ích, đừng bỏ lỡ những chuyên mục chia sẻ khác như tìm kiếm việc làm, mua bán nhà đất của blog Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn nhé!
Tham khảo thêm: