1. So sánh phong trào Cần Vương và khởi nghĩa Yên Thế:
1.1. Sự giống nhau:
– Đều là những phong trào yêu nước, tiến hành khởi nghĩa vũ trang chống lại sự xâm lược và bóc lột của thực dân Pháp.
– Đều có sự tham gia của đông đảo các tầng lớp nhân dân, từ văn thân, sĩ phu cho đến nông dân, công nhân, thương nhân.
– Đều bị thất bại do gặp nhiều khó khăn và bất lợi, như thiếu vũ khí hiện đại, thiếu lãnh đạo khoa học, thiếu đoàn kết và hỗ trợ quốc tế.
1.2. Sự khác nhau:
Phong trào Cần Vương |
Khởi nghĩa Yên Thế |
|
Mục đích |
– Chống lại sự xâm lược và chiếm đóng của thực dân Pháp. – Giúp vua Hàm Nghi tái lập quyền uy của triều Nguyễn và duy trì chế độ phong kiến. |
– Chống lại sự xâm lược và chiếm đóng của thực dân Pháp. – Có mục tiêu là giành lại quyền tự chủ cho người dân Yên Thế và bảo vệ lợi ích của các tầng lớp dân tộc thiểu số. |
Thời gian tồn tại |
Diễn ra trong hai giai đoạn: – Giai đoạn thứ nhất từ năm 1885 đến năm 1888, khi vua Hàm Nghi còn ở trong nước và được sự hậu thuẫn của các quan lại và quân sĩ. – Giai đoạn thứ hai từ năm 1888 đến năm 1896, khi vua Hàm Nghi bị bắt và đưa sang Algérie, phong trào chuyển sang dưới sự lãnh đạo của các tướng lĩnh và dân tộc anh hùng như Phan Đình Phùng, Hoàng Kế Viêm, Tôn Thất Thuyết… |
– Bắt đầu từ năm 1884 và kết thúc vào năm 1913, tồn tại gần 30 năm. – Trải qua hai giai đoạn chính. Giai đoạn đầu, từ 1884 đến 1892. Giai đoạn sau, từ 1893 đến 1913. – Kết thúc khi Đề Thám bị sát hại vào ngày 10 tháng 2 năm 1913, và lực lượng nghĩa quân tan rã.
|
Lãnh đạo |
– Các sĩ phu văn thân yêu nước – Được khởi xướng bởi Tôn Thất Thuyết, một đại thần của triều Nguyễn, khi ông lấy danh vua Hàm Nghi xuống chiếu Cần Vương vào ngày 13/7/1885. Vua Hàm Nghi cùng hai người con của Tôn Thất Thuyết, Tôn Thất Đàm và Tôn Thất Thiệp, đã lãnh đạo phong trào từ năm 1885 đến tháng 11/1888. Sau đó, phong trào được tiếp tục bởi những nhân vật nổi tiếng khác như Nguyễn Quang Bích, Tống Duy Tân, Phan Đình Phùng, Nguyễn Tri Phương, Hoàng Diệu, Nguyễn Thiện Thuật, Nguyễn Tự Tân… |
Nông dân – Giai đoạn đầu, từ 1884 đến 1892, cuộc khởi nghĩa do Đề Nắm lãnh đạo. Đề Nắm là một nhà nho nghèo, đã tham gia vào quân đội của nhà Nguyễn để chống lại Pháp. Sau khi Pháp chiếm được Bắc Kỳ, Đề Nắm trở về quê hương Yên Thế và tổ chức nghĩa quân để tiếp tục kháng chiến. – Giai đoạn sau, từ 1893 đến 1913, cuộc khởi nghĩa do Đề Thám (Hoàng Hoa Thám) lãnh đạo. Đề Thám là một người họ hàng của Đề Nắm, cũng là một nhà nho nghèo và có tài chỉ huy quân sự. Sau khi Đề Nắm hy sinh, Đề Thám đã tiếp nhận vai trò lãnh đạo của cuộc khởi nghĩa và mở rộng phạm vi hoạt động sang các vùng lân cận như Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Kạn. |
Địa bàn hoạt động |
– Bao gồm nhiều tỉnh miền Trung và miền Nam, nhưng tập trung chủ yếu ở các tỉnh Thừa Thiên, Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa và Ninh Thuận. – Các cuộc khởi nghĩa diễn ra ở các vùng núi, rừng và đồng bằng, tận dụng lợi thế địa hình và sự ủng hộ của nhân dân. |
– Bao gồm các tỉnh Bắc Giang, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Cao Bằng, Tuyên Quang và một phần tỉnh Thái Nguyên. – Diễn ra trên một địa phương nhỏ hẹp phía tây bắc tỉnh Bắc Giang
|
Lực lượng tham gia |
– Thu hút được sự ủng hộ và tham gia của đông đảo quần chúng nhân dân, trong đó có cả dân tộc thiểu số. – Gồm nhiều tầng lớp, trong đó có thể kể đến văn thân, sĩ phu, nông dân |
Nông dân |
Phương thức đấu tranh |
– Khởi nghĩa vũ trang – Có bản chất là tập hợp những cuộc khởi nghĩa địa phương, do các quan lại, quan thân, quan tử, quan hệ và các tướng lĩnh cũ của nhà Nguyễn lãnh đạo. |
– Hình thức khởi nghĩa vũ trang nhưng có ba thời kỳ: thời kỳ hòa hoãn (1884-1896), thời kỳ tác chiến (1897-1904) và thời kỳ suy yếu (1905-1913). – Là một phong trào nông dân mang tính tự phát. |
Tính chất |
Phong trào đấu tranh yêu nước chống Pháp theo khuynh hướng phong kiến |
Phong trào nông dân mang tính tự phát |
2. Phong trào Cần Vương:
2.1. Nguyên nhân bùng nổ:
Do Pháp đã đô hộ và thống trị toàn cõi lãnh thổ Việt Nam, đánh chiếm kinh thành Huế, bắt giam vua Hàm Nghi và áp đặt những chính sách đàn áp và bóc lột nhân dân rất tàn bạo. Sau khi cuộc phản công kinh thành Huế thất bại, Tôn Thất Thuyết đã lấy danh vua Hàm Nghi xuống chiếu Cần Vương kêu gọi văn thân, sĩ phu, nhân dân cả nước đứng lên, vì vua mà kháng chiến. Chiếu Cần Vương đã thổi bùng ngọn lửa yêu nước trong nhân dân, thành một phong trào vũ trang chống Pháp sôi nổi, liên tục kéo dài trong hơn 10 năm mới chấm dứt.
2.2. Diễn biến:
– Giai đoạn 1885 – 1888: Sau khi ký
– Giai đoạn 1888 – 1896: Sau khi mất vua Hàm Nghi, phong trào Cần vương tiếp tục diễn ra dưới hình thức những cuộc khởi nghĩa lớn có quy mô và trình độ tổ chức cao hơn. Tiêu biểu nhất là khởi nghĩa Hương Khê (1885 – 1896) do Nguyễn Thành chủ trì. Khởi nghĩa Hương Khê đã gây ra nhiều khó khăn cho thực dân Pháp trong việc xâm lược Việt Nam. Tuy nhiên, do gặp nhiều bất lợi về mặt chính trị, kinh tế, quân sự và nội bộ, phong trào Cần vương đã thất bại vào năm 1896.
2.3. Nguyên nhân thất bại:
– Thiếu sự thống nhất và hợp tác giữa các nhóm khởi nghĩa. Mỗi nhóm khởi nghĩa có một lãnh đạo, một chiến lược và một địa bàn riêng, không có sự liên kết và phối hợp với nhau. Điều này khiến cho phong trào bị chia rẽ, yếu thế và dễ bị đàn áp bởi quân đội Pháp.
– Thiếu sự ủng hộ của nhân dân. Phong trào Cần Vương không có được sự tín nhiệm và hưởng ứng của đông đảo nhân dân, đặc biệt là các tầng lớp nông dân, công nhân và thương nhân. Nguyên nhân là do phong trào không có một chương trình cải cách xã hội, kinh tế và chính trị rõ ràng, không giải quyết được những khổ cực và áp bức mà nhân dân phải chịu dưới thời Pháp thuộc. Ngoài ra, phong trào cũng không có được sự hỗ trợ của các tôn giáo, đặc biệt là các giáo hội Tin Lành và Cao Đài, do bị coi là phản động và nguy hiểm.
– Thiếu sự hỗ trợ của các nước ngoài. Phong trào Cần Vương không có được sự can thiệp hoặc giúp đỡ của các nước ngoài, đặc biệt là các nước láng giềng như Trung Quốc, Thái Lan và Campuchia. Nguyên nhân là do các nước này cũng bị ảnh hưởng bởi chủ nghĩa thực dân của các nước Âu Mỹ, không muốn gây xung đột hoặc mất mặt với Pháp. Hơn nữa, các nước này cũng không có lợi ích hoặc thiện chí với việc giúp Việt Nam độc lập.
2.4. Ý nghĩa:
– Thể hiện tinh thần anh dũng, bất khuất và quyết tâm giành độc lập cho đất nước của nhân dân ta, góp phần làm rung chuyển chế độ thực dân Pháp ở Đông Dương.
– Tiếp nối cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta, là phong trào vũ trang chống thực dân Pháp đầu tiên trong lịch sử Việt Nam.
3. Khởi nghĩa Yên Thế:
3.1. Nguyên nhân bùng nổ:
Nguyên nhân bùng nổ của Khởi nghĩa Yên Thế là do sự đàn áp và bóc lột của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam, đặc biệt là những người nông dân ly tán tại vùng Yên Thế Thượng và sau đó là Thái Nguyên. Những người nông dân này không chịu khuất phục trước sự xâm lược của Pháp, mà đã tổ chức kháng chiến dưới sự lãnh đạo của Hoàng Hoa Thám, một vị tướng trung thành với triều đình nhà Nguyễn. Hoàng Hoa Thám được mệnh danh là Hổ Yên Thế, vì anh có bản lĩnh, tài năng và lòng yêu nước cao cả. Khởi nghĩa Yên Thế đã kéo dài từ năm 1884 đến năm 1913, là một trong những cuộc khởi nghĩa chống Pháp lâu nhất và quyết liệt nhất trong lịch sử Việt Nam.
3.2. Diễn biến:
Cuộc khởi nghĩa chia làm ba giai đoạn:
– Giai đoạn 1884 – 1892: Nghĩa quân hoạt động dưới sự chỉ huy của Đề Nắm, chiếm được nhiều căn cứ và tiến hành nhiều cuộc tấn công vào quân Pháp. Năm 1892, Đề Nắm bị sát hại trong một trận chiến.
– Giai đoạn 1893 – 1908: Đề Thám tiếp quản vai trò lãnh đạo, vừa xây dựng lực lượng vừa chiến đấu. Nghĩa quân mở rộng địa bàn hoạt động, liên kết với các phong trào khác, gây ra nhiều thiệt hại cho Pháp.
– Giai đoạn 1909 – 1913: Pháp tập trung lực lượng tấn công Yên Thế, áp dụng chính sách hòa hoãn và phân hóa. Lực lượng nghĩa quân bị suy yếu và tan rã. Năm 1913, Đề Thám bị ám sát, kết thúc cuộc khởi nghĩa.
3.3. Nguyên nhân thất bại:
– Thiếu sự lãnh đạo của giai cấp tiên tiến với đường lối lãnh đạo đứng đắn. Tư tưởng lãnh đạo của Đề Thám (chủ hòa) không hợp với nhiều nghĩa quân (chủ chiến).
– Nhiều nghĩa quân đã bị trói buộc vào tình trạng tá điền không công cũng gây nên sự rạn nứt trong nội bộ của nghĩa quân.
– Dù địa bàn hoạt động của khởi nghĩa trải rộng hơn các khởi nghĩ cùng thời nhưng vẫn không đủ đáp ứng để trở thành cuộc kháng chiến đủ để đánh bại thực dân Pháp và triều đình Nguyễn.
– Pháp lúc này còn mạnh lại có sự câu kết với thế lực phong kiến. Trong khi đó lực lượng nghĩa quân còn mỏng và yếu, cách thức tổ chức lãnh đạo còn nhiều hạn chế.
3.4. Ý nghĩa lịch sử:
– Tiêu biểu cho tinh thần quật khởi của nông dân Việt Nam
– Có tác dụng làm chậm quá trình xâm lược, bình định vùng trung du và miền núi phía Bắc của thực dân Pháp