Giá Xe Yamaha Jupiter 2023 mới nhất Tháng 1/2024

Giá Xe Yamaha Jupiter 2023 mới nhất Tháng 1/2024
Bạn đang xem: Giá Xe Yamaha Jupiter 2023 mới nhất Tháng 1/2024 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Bạn yêu thích dòng xe phổ thông có động cơ và hiệu suất ưu việt – Yamaha Jupiter 2023 sẽ là sự lựa chọn tối ưu nhất. Yamaha Jupiter hứa hẹn sẽ gây bão trên thị trường Việt Nam. Vậy giá xe Yamaha Jupiter 2023 bao nhiêu? Cùng cập nhật giá xe và những thông số về dòng xe này thông qua bài viết này nhé!

Jupiter 2023 Yamaha - tất tần tật những thông tin mới nhất
Jupiter 2023 Yamaha – tất tần tật những thông tin mới nhất

I. Cập nhật giá xe Yamaha Jupiter 2023 mới nhất (Tháng 1/2024)

Trong tháng 1, giá xe Jupiter không có sự thay đổi về giá. Cụ thể, giá xe Jupiter Finn phiên bản tiêu chuẩn có mức giá là 27.687.000. Và giá xe Jupiter Fi phiên bản tiêu chuẩn có giá là 30.044.000 đồng.

Phiên bản Yamaha Jupiter

Giá đề xuất

Jupiter FI bản tiêu chuẩn

30.044.000

Jupiter FI bản màu mới

30.240.000

Jupiter Finn tiêu chuẩn

27.687.000

Jupiter Finn bản cao cấp

28.178.000 

Nguồn: Yamaha

II. Cập nhật bảng giá đại lý

Hiện tại, giá xe Yamha Jupiter trong tháng 12 vẫn đang có sự ổn định đối với từng phiên bản. Với mức giá bán tại các đại lý có sự chênh lệch khoảng 2 – 2,8 triệu đồng đối với phiên bản Jupiter Fi và không có sự chênh lệch đối với phiên bản Jupiter Finn.

Phiên bản Yamaha Jupiter

Giá đề xuất

Giá đại lý

Chênh lệch

Jupiter FI bản tiêu chuẩn

30.044.000

28.044.000

2

Jupiter FI bản màu mới

30.240.000

27.540.000

2.8

Jupiter Finn tiêu chuẩn

27.687.000

27.687.000

0

Jupiter Finn cao cấp

28.178.000 

28.178.000 

0

III. Cập nhật bảng giá lăn bánh

Tùy từng khu vực mua xe, mà giá lăn bánh của xe Jupiter 2023 Yamaha sẽ có mức giá khác nhau. Đầu tiên, bạn cần nắm cách tính giá xe lăn bánh trên toàn quốc theo công thức sau:

Công thức: Giá lăn bánh = Giá đại lý + Phí đăng ký biển số + Phí trước bạ + Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Giá lăn bánh = 28.044.000 + 560.880 + 100.000 + 66.000 =  28.770.880 đồng.

Phiên bản Yamaha Jupiter

Giá đại lý

Giá lăn bánh

Jupiter FI bản tiêu chuẩn

28.044.000

28.770.880

Jupiter FI bản màu mới

27.540.000

28.256.800

Jupiter Finn tiêu chuẩn

27.687.000

28.406.740

Jupiter Finn cao cấp

28.178.000 

28.907.560

IV. Cập nhật bảng giá trả góp

Nếu bạn chưa đủ kinh tế để có thể mua xe Jupiter thì bạn có thể tham khảo bảng giá trả góp dựa vào chính sách trả góp của các đại lý Yamaha gợi ý cho bạn. Dưới đây là bảng giá mua xe Jupiter trả góp:

Giá xe hiện tại 28,044,000 28,044,000 28,044,000
% Trả trước 30% 40% 50%
Tiền trả trước 8,413,200 11,217,600 14,022,000
Khoản cần vay 19,630,800 16,826,400 14,022,000
Lãi suất/tháng 1.39% 1.39% 1.39%
Tiền lãi hàng tháng 273,060 233,687 194,706
Tiền gốc hàng tháng 1,635,900 1,402,200 1,168,500
Tổng tiền hàng tháng 1,908,960 1,635,887 1,363,206

V. Thông số kỹ thuật Yamaha Jupiter Finn

Động cơ

4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí

Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 113.7 cm3
Đường kính và hành trình piston 50.0 x 57.9 mm
Tỷ số nén 9.3 : 1
Công suất tối đa

6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

9.2 Nm (0.9 kgf/m)/5500 vòng/phút

Hệ thống khởi động Điện và cần đạp
Hệ thống bôi trơn

Các-te ướt, áp suất

Dung tích dầu máy 1.0 L
Dung tích bình xăng 4.0 L
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,64
Hệ thống đánh lửa

TCI (Transistor controlled ignition)

Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

2900 (58/20)/2.857 (40/14)

Hệ thống ly hợp

Đa đĩa, ly tâm loại ướt

Kiểu hệ thống truyền lực
Khung xe  
Loại khung Underbone
Độ lệch phương trục lái 26°20/73 mm
Phanh trước Đĩa đơn thuỷ lực
Phanh sau Tang trống
Lốp trước

70/90-17M/C 38P (có săm)

Lốp sau

80/90-17M/C 50P (có săm)

Giảm xóc trước Phuộc ống lồng
Giảm xóc sau

Giảm chấn lò xo dầu

Đèn trước 12V 35W/35W
Kích thước  
Kích thước (dài x rộng x cao)
Độ cao yên xe 775 mm
Độ cao gầm xe 155 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1235 mm
Trọng lượng 100 kg

VI. Thông số kỹ thuật Yamaha Jupiter Fi

Động cơ

4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên

Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 113.7
Đường kính và hành trình piston
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 7,4/7.750 kW/rpm
Mô men xoắn cực đại

9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút

Hệ thống khởi động

Điện / Cần khởi động

Hệ thống bôi trơn Các-te ướt
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,1 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,643
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

2,900 (58/20) / 3,154 (41/13)

Hệ thống ly hợp

Đa đĩa, ly tâm loại ướt

Tỷ số truyền động

1: 2,833 2: 1,875 3: 1,353 4: 1,045

Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Loại khung

Ống thép – Cấu trúc kim cương

Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 100 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5°/76mm
Hệ thống giảm xóc sau

Giảm chấn thủy lực lò xo trụ

Hành trình giảm xóc sau 70 mm
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước

70/90 – 17 38P (Lốp có săm)

Lốp sau

80/90 – 17 50P (Lốp có săm)

Đèn trước

Halogen 12V 35W / 35W x 1

Đèn sau 12V, 5W/21W x 1
Kích thước (dài x rộng x cao)

1.935mm x 680mm x 1.065mm

Độ cao yên xe 765mm
Độ cao gầm xe 125mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm
Trọng lượng ướt 103kg
Ngăn chứa đồ (lít) 7

VII. So sánh Yamaha Jupiter Fi và Yamaha Jupiter Finn

Yamaha Jupiter Fi 

Yamaha Jupiter Finn

Dung tích xi lanh 114cc

Dung tích xi lanh 113,7 cc

Hộp số 4 cấp với công suất 9,9 mã lực đạt 7000 vòng / phút

Hộp số 4 cấp đạt 8,9 mã lực / 7000 vòng/phút

Nhiên liệu tiêu thụ 1,55 lít xăng / 100km

Tiêu hao năng lượng 1,64 lít xăng / 100km

Kích thước bánh trước sau lần lượt: 70/90 và 80/90 (17inch) 

Kích thước bánh trước sau tương tự như bản FI: 70/90 và 80/90 (17inch) 

Chiều cao yên: 765 mm

Chiều cao yên: 775 mm

Khối lượng ước đạt 106kg

Khối lượng ước đạt 100kg

Đèn pha bóng halogen

Vẫn là bóng halogen nhưng thiết kế bóng bẩy hơn, nổi bật lẫn ngày và đêm

Cụm chìa khóa đa năng, mở cốp xe ngay từ ổ khóa chính

Chìa khóa truyền thống

Hệ thống phanh đĩa trước kết hợp phanh tang trống phía sau đảm bảo an toàn cho người dùng khi vận hành

Sở hữu công nghệ UBS (Unified Brake System – phanh hợp nhất), sử dụng phanh chân để hỗ trợ cho bánh trước lẫn bánh sau

VIII. Những điểm nổi bật Yamaha Jupiter 2023

Tính đến thời điểm hiện nay, Yamaha Jupiter 2023 là một trong số ít những “ngựa chiến” thuộc dòng xe số 115cc sở hữu hệ thống phun xăng điện tử. Cụ thể xe chỉ tiêu hao 1.55L/100Km. Hệ thống phun xăng điện tử FI giúp xe điều tiết nhiên liệu một cách thông minh và vô cùng hiệu quả.

Hệ thống phụ xăng điện tử thông minh của Jupiter 2023 Yamaha giúp tiết kiệm tối đa nguồn nhiên liệu
Hệ thống phụ xăng điện tử thông minh của Jupiter 2023 Yamaha giúp tiết kiệm tối đa nguồn nhiên liệu

Kết hợp việc sở hữu động cơ xilanh đơn SOHC 2 van bền bỉ giúp Yamaha Jupiter 2023 tăng 20% hiệu suất, tiết kiệm được 20% nhiên liệu. Điều này càng tăng tính mượt mà và êm ái khi chuyển số từ thấp lên cao. Đây cũng là một trong những dòng xe số được trang bị bình gas phụ phía sau. Chính những điểm cộng trên cho thấy Jupiter 2023 Yamaha chính là một trong những dòng xe số tiết kiệm xăng tốt nhất hiện nay.

Yamaha Jupiter 2023  là dòng xe mới nhất cho thị trường xe số năm nay, với thông điệp truyền tải là sự khởi động mới cho hành trình yêu thương. Theo đó, Yamaha mong muốn mang tới cho khách hàng một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi nẻo đường. Nếu bạn cũng đang quan tâm đến dòng xe này những năm trước thì có thể tìm hiểu về xe máy cũ tại Truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn nhé!

Xem thêm các dòng xe Yamaha ngay tại đây:

Xem thêm: