Đu đủ có xuất xứ từ Mexico, Caribe và bán đảo Florida của Hoa Kỳ. Nhưng hiện nay Ấn Độ mới là nước trồng nhiều đu đủ nhất, cung cấp trung bình hơn 5 triệu tấn mỗi năm.
Enzyme papain trong đu đủ có thể phân giải các chuỗi protein phức tạp trong thịt. Nhờ đặc điểm này mà hàng ngàn năm qua, người ta đã dùng đu đủ như chất xúc tác để làm mềm thịt.
Một quả đu đủ nhỏ (152g) chứa:
- Calo: 59
- Carb: 15g
- Chất xơ: 3g
- Protein: 1g
- Vitamin C: đáp ứng 157% nhu cầu vitamin C hàng ngày của cơ thể
- Vitamin A: 33% nhu cầu vitamin A
- Folate (vitamin B9): 14% nhu cầu folate
- Kali: 11% nhu cầu kali
Ngoài ra, đu đủ còn cung cấp canxi, magie, vitamin B1, B3, B5, E và K, các chất chống oxy hóa mạnh như carotenoid, đặc biệt là lycopene.
Lợi thế: Cơ thể con người hấp thụ các chất chống oxy hóa hiệu quả nhất từ đu đủ so với các loại rau củ quả khác. Dưới đây là công dụng của quả đu đủ với sức khỏe.
11 công dụng của quả đu đủ
1. Đu đủ cung cấp các chất oxy hóa mạnh
Quá trình chuyển hóa sẽ liên tục tạo ra các gốc tự do. Mỗi gốc tự do là một phân tử với điện tử độc lập, là nguyên nhân gây ra tình trạng stress oxy hóa dẫn tới bệnh tật.
Các chất chống oxy hóa trong đu đủ có khả năng trung hòa những gốc tự do này. Nghiên cứu cho thấy đu đủ lên men có thể giảm tình trạng stress oxy hóa ở người lớn tuổi và người bị tiểu đường, cao huyết áp hay người mắc bệnh gan.
Nhiều nhà khoa học cho rằng sự dư thừa gốc tự do trong não là nhân tố gây ra bệnh mất trí nhớ Alzheimer. Trong một nghiên cứu, những người bị Alzheimer được cho bổ sung chiết xuất đu đủ lên men trong 6 tháng. Kết quả là họ đã giảm 40% các dấu ấn sinh học, là dấu hiệu của sự phá hủy ADN do oxy hóa, nguyên nhân gây lão hóa và ung thư.
Lycopene trong đu đủ cũng góp phần loại bỏ sắt dư thừa. Sự thừa thãi sắt cũng sẽ tạo ra các gốc tự do gây hại.
2. Tác dụng của đu đủ có khả năng chống ung thư
Nghiên cứu cho thấy lycopene trong đu đủ có thể ngăn ngừa nguy cơ mắc ung thư hoặc hỗ trợ đẩy lùi căn bệnh này.
Lycopene là một chất tạo màu tự nhiên, tìm thấy trong các thực phẩm màu đỏ hoặc cam. Cà chua, dưa hấu và đu đủ là nguồn cung cấp lycopene dồi dào.
Một số chuyên gia tin rằng lycopene có thể giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt. Chế độ ăn giàu lycopene kết hợp uống trà xanh cũng giảm đáng kể nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.
Bên cạnh đó, đu đủ còn đem lại những kết quả vượt qua các loại trái cây khác. Trong số 14 loại rau và hoa quả giàu chất chống oxy hóa, chỉ đu đủ có khả năng chống lại các tế bào ung thư vú.
Trong một nghiên cứu nhỏ ở những người trưởng thành bị viêm dạ dày và tiền ung thư dạ dày, khi được bổ sung chiết xuất đu đủ lên men thì họ đã giảm đáng kể tình trạng stress oxy hóa.
Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu vẫn cần được tiến hành trước khi đu đủ được ứng dụng trong điều trị ung thư.
3. Công dụng của quả đu đủ có thể nâng cao sức khỏe tim mạch
Ăn đu đủ hàng ngày có thể giúp tim khỏe hơn. Nghiên cứu cho thấy những hoa quả giàu lycopene và vitamin C có khả năng ngăn ngừa bệnh tim. Các chất chống oxy hóa trong đu đủ không chỉ bảo vệ tim mà còn tăng cường hiệu quả của các cholesterol tốt.
Trong một nghiên cứu, những người bổ sung đu đủ lên men trong 14 tuần thì ít bị viêm hơn hẳn, tỷ lệ cholesterol xấu và tốt cũng được cải thiện. Tỷ lệ này càng thấp thì nguy cơ bệnh tim sẽ giảm.
4. Đu đủ có thể giúp chống viêm
Tình trạng viêm mãn tính là gốc rễ của rất nhiều căn bệnh. Lối sống thiếu lành mạnh, ăn uống tùy tiện có thể khiến cơ thể viêm nặng hơn.
Nghiên cứu cho thấy các loại rau và trái cây giàu chất chống oxy hóa như đu đủ có thể giảm viêm hiệu quả.
Chẳng hạn, một nghiên cứu cho thấy nam giới bổ sung thêm trái cây và rau giàu carotenoid thì sẽ giảm đáng kể CRP – chỉ số đánh giá tình trạng viêm cơ thể.
5. Lợi ích của đu đủ giúp cải thiện đường tiêu hóa
Papain trong đu đủ có thể giúp quá trình phân giải protein diễn ra dễ dàng hơn. Một số người dân vùng nhiệt đới ăn đu đủ để trị táo bón và hội chứng ruột kích thích.
Trong một nghiên cứu, những người bổ sung chiết xuất đu đủ trong 40 ngày đã không còn bị táo bón và chướng bụng.
Hạt, lá và rễ đu đủ cũng có khả năng trị u loét ở động vật và người.
6. Công dụng của quả đu đủ bảo vệ da khỏi bị tổn thương
Sự dư thừa gốc tự do là nguyên nhân gây lão hóa da, nếp nhăn, da chảy sệ và các tổn thương khác… Vitamin C và lycopene trong đu đủ giúp da săn chắc và trẻ trung hơn, ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa.
Trong một nghiên cứu, những người bổ sung lycopene trong 10-12 tuần đã giảm đáng kể tình trạng da bị cháy nắng.
Trong một nghiên cứu khác, phụ nữ lớn tuổi được cho bổ sung hỗn hợp lycopene, vitamin C và các chất chống oxy hóa khác. Trong vòng 14 tuần, các nếp nhăn trên da họ đã căng lên rõ rệt.
7. Đu đủ giúp tăng cường hệ miễn dịch
Ăn thực phẩm giàu vitamin C sẽ giúp tăng cường miễn dịch. Ngoài ra, vitamin A và các chất chống oxy hóa khác trong đu đủ cũng tăng cường khả năng kháng khuẩn và virus của cơ thể.
8. Công dụng của quả đu đủ giúp giảm nguy cơ hen suyễn
Nguy cơ hen suyễn sẽ giảm ở những người bổ sung đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là beta-carotene. Đây là một tiền vitamin A có nhiều trong đu đủ, bông cải xanh, bí đỏ, cà rốt, dưa lưới và quả mơ.
9. Đu đủ ngăn ngừa bệnh thoái hóa điểm vàng
Zeaxanthin, một chất chống oxy hóa trong đu đủ, có khả năng lọc tia ánh sáng xanh gây hại cho mắt. Zeaxanthin đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt, ngăn ngừa bệnh thoái hóa điểm vàng.
10. Ăn đu đủ tốt cho xương
Cơ thể thiếu vitamin K làm gia tăng nguy cơ gãy xương. Vitamin K giúp hấp thụ canxi và giảm nguy cơ thất thoát canxi qua đường tiểu. Nghĩa là cơ thể sẽ có nhiều canxi để tái tạo và nuôi dưỡng xương.
11. Công dụng của quả đu đủ tốt cho mái tóc
Đu đủ giàu vitamin A, cần thiết để sản xuất sebum giúp dưỡng ẩm mái tóc. Vitamin A cũng cần thiết cho sự phát triển của toàn bộ mô cơ thể, bao gồm mô da và tóc. Bổ sung đầy đủ vitamin A và C sẽ giúp cơ thể sản xuất collagen, duy trì sức khỏe của làn da và mái tóc.
Những lưu ý khi ăn đu đủ
- Phụ nữ có thai nên ăn đu đủ chín. Nếu ăn đu đủ sống thì phải nấu chín, bởi vì đu đủ sống chứa rất nhiều nhựa (latex) có thể dẫn tới co thắt tử cung, gây sảy thai hoặc sinh non. Papain trong nhựa có thể gây ngộ độc bào thai, dẫn tới dị tật bẩm sinh.
- Hạt đu đủ cũng ăn được nhưng khá đắng.
- Đu đủ rất giàu đường tự nhiên, do đó nếu bạn không muốn nạp quá nhiều đường thì không nên ăn quá nhiều đu đủ.
- Những người bị dị ứng với nhựa (latex) cũng có thể dị ứng với đu đủ.
- Nên rửa tay sau khi chạm trực tiếp vào đu đủ, vì nhựa đu đủ có thể gây kích ứng. Không trét đu đủ lên da.
- Ăn quá nhiều đu đủ có thể gây hại thực quản.
- Đu đủ lên men có thể gây hạ đường huyết. Do đó nếu bạn sắp phải phẫu thuật, hãy ngừng ăn đu đủ trong vòng 2 tuần trước ca phẫu thuật và sau đó.
- Những người có đường huyết thấp, hay bị tụt đường huyết cũng hạn chế ăn đu đủ (lên men).
Đu đủ vừa ngon vừa giàu dưỡng chất, công dụng của quả đu đủ có khả năng chống lão hóa và đẩy lùi các bệnh liên quan đến tuổi tác, chẳng hạn tim mạch và ung thư. Vì vậy đừng ngại ăn đu đủ mỗi ngày bạn nhé.
>>> Xem thêm: ĂN CÀ CHUA, BẠN SẼ NHẬN NGAY 12 LỢI ÍCH NÀY
truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn