STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển có điều kiện (PT1, PT3 theo thang điểm 40; PT4 theo thang điểm 1200) |
PT1-5HK |
PT1-6HK |
PT3-ĐT1-5HK |
PT3-ĐT2-5HK |
PT3-ĐT2-6HK |
PT4 |
CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
33,75 |
33,75 |
|
|
|
800 Vẽ NK ≥ 6.0 |
2 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
30,75 |
31,00 |
|
|
|
720 Vẽ NK ≥ 6.0 |
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
36,50 |
37,00 |
|
|
|
850 |
4 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
35,50 |
36,00 |
|
|
|
800 |
5 |
7310301 |
Xã hội học |
33,50 |
34,00 |
|
|
|
700 |
6 |
7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) |
34,00 |
34,25 |
|
|
|
750 |
7 |
7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và quản lý du lịch) |
34,00 |
34,25 |
|
|
|
750 |
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) |
36,00 |
36,25 |
|
|
|
820 |
9 |
7340101N |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng – khách sạn) |
35,00 |
35,25 |
|
|
|
800 |
10 |
7340115 |
Marketing |
37,25 |
37,50 |
|
|
|
880 |
11 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
37,50 |
37,50 |
|
|
|
880 |
12 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
35,50 |
35,75 |
|
|
|
830 |
13 |
7340301 |
Kế toán |
34,00 |
34,25 |
|
|
|
800 |
14 |
7340408 |
Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức) |
28,00 |
28,50 |
|
|
|
650 |
15 |
7380101 |
Luật |
35,00 |
35,50 |
|
|
|
800 |
16 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
33,50 |
33,75 |
|
|
|
780 |
17 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
26,00 |
26,00 |
28,00 |
|
|
600 |
18 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
29,50 |
29,75 |
|
|
|
750 |
19 |
7460201 |
Thống kê |
28,00 |
28,25 |
|
|
|
650 |
20 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
37,00 |
37,00 |
|
|
|
900 |
21 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
35,25 |
35,50 |
|
|
|
820 |
22 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
36,50 |
36,50 |
|
|
|
870 |
23 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) |
26,00 |
26,00 |
28,00 |
|
|
600 |
24 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
33,25 |
33,50 |
|
|
|
800 |
25 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
30,00 |
30,25 |
|
|
|
800 |
26 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông |
32,00 |
32,25 |
|
|
|
800 |
27 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
34,00 |
34,25 |
|
|
|
830 |
28 |
7520301 |
Kỹ thuật hóa học |
33,50 |
33,75 |
|
|
|
800 |
29 |
7580101 |
Kiến trúc |
30,25 |
30,75 |
|
|
|
800 Vẽ NK ≥ 6.0 |
30 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
25,00 |
25,00 |
28,00 |
|
|
600 |
31 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
30,50 |
31,00 |
|
|
|
780 Vẽ NK ≥ 6.0 |
32 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
28,00 |
28,50 |
|
|
|
700 |
33 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
26,00 |
26,00 |
28,00 |
|
|
600 |
34 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
26,50 |
26,50 |
|
|
|
650 |
35 |
7720201 |
Dược học |
35,50 (Học lực lớp 12 từ loại “Giỏi”) |
35,75 (Học lực lớp 12 từ loại “Giỏi”) |
|
|
|
820 (Học lực lớp 12 từ loại “Giỏi”) |
36 |
7760101 |
Công tác xã hội |
29,50 |
30,00 |
28,00 |
|
|
650 |
37 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) |
34,00 |
34,25 |
|
|
|
780 |
38 |
7810301G |
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) |
26,00 |
26,00 |
|
|
|
650 |
39 |
7850201 |
Bảo hộ lao động |
26,00 |
26,00 |
28,00 |
|
|
600 |
CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO |
1 |
F7210403 |
Thiết kế đồ họa – Chất lượng cao |
29,50 |
29,50 |
|
|
|
750 Vẽ NK ≥ 6.0 |
2 |
F7220201 |
Ngôn ngữ Anh – Chất lượng cao |
33,00 |
33,00 |
|
|
|
750 |
3 |
F7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) – Chất lượng cao |
27,00 |
27,00 |
|
|
|
650 |
4 |
F7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) – Chất lượng cao |
33,00 |
33,00 |
|
|
|
700 |
5 |
F7340101N |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng – khách sạn) – Chất lượng cao |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
700 |
6 |
F7340115 |
Marketing – Chất lượng cao |
34,00 |
34,00 |
|
|
|
800 |
7 |
F7340120 |
Kinh doanh quốc tế – Chất lượng cao |
34,50 |
34,50 |
|
|
|
800 |
8 |
F7340201 |
Tài chính – Ngân hàng – Chất lượng cao |
31,50 |
31,50 |
|
|
|
750 |
9 |
F7340301 |
Kế toán – Chất lượng cao |
30,00 |
30,00 |
|
|
|
700 |
10 |
F7380101 |
Luật – Chất lượng cao |
30,50 |
30,50 |
|
|
|
720 |
11 |
F7420201 |
Công nghệ sinh học – Chất lượng cao |
27,00 |
27,00 |
|
|
|
650 |
12 |
F7480101 |
Khoa học máy tính – Chất lượng cao |
33,50 |
33,50 |
|
|
|
840 |
13 |
F7480103 |
Kỹ thuật phần mềm – Chất lượng cao |
33,00 |
33,00 |
|
|
|
800 |
14 |
F7520201 |
Kỹ thuật điện – Chất lượng cao |
26,00 |
26,00 |
|
|
|
650 |
15 |
F7520207 |
Kỹ thuật điện tử – viễn thông – Chất lượng cao |
26,00 |
26,00 |
|
|
|
650 |
16 |
F7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – Chất lượng cao |
27,00 |
27,00 |
|
|
|
650 |
17 |
F7520301 |
Kỹ thuật hóa học – Chất lượng cao |
27,00 |
27,00 |
|
|
|
650 |
18 |
F7580101 |
Kiến trúc – Chất lượng cao |
27,00 |
27,00 |
|
|
|
650 Vẽ NK ≥ 6.0 |
19 |
F7580201 |
Kỹ thuật xây dựng – Chất lượng cao |
26,00 |
26,00 |
|
|
|
600 |
CHƯƠNG TRÌNH HỌC TẠI PHÂN HIỆU KHÁNH HÒA |
1 |
N7210403 |
Thiết kế đồ họa – Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa |
25,00 |
25,00 |
28,00 |
|
|
600 Vẽ NK ≥ 5.0 |
2 |
N7220201 |
Ngôn ngữ Anh – Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa |
27,00 |
27,00 |
28,00 |
|
|
650 |
3 |
N7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) – Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa |
25,00 |
25,00 |
28,00 |
|
|
600 |
4 |
N7340101N |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng – khách sạn) – Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa |
25,00 |
25,00 |
28,00 |
|
|
600 |
5 |
N7340115 |
Marketing – Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa |
27,00 |
27,00 |
28,00 |
|
|
650 |
6 |
N7340301 |
Kế toán – Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa |
25,00 |
25,00 |
28,00 |
|
|
600 |
7 |
N7380101 |
Luật – Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa |
26,00 |
26,00 |
28,00 |
|
|
600 |
8 |
N7480101 |
Khoa học máy tính – Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa |
26,00 |
26,00 |
28,00 |
|
|
600 |
9 |
N7480103 |
Kỹ thuật phần mềm – Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa |
26,00 |
26,00 |
28,00 |
|
|
600 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC BẰNG TIẾNG ANH |
1 |
FA7220201 |
Ngôn ngữ Anh – Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
31,00 |
31,00 |
|
32,00 |
32,00 |
700 |
2 |
FA7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) – Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
650 |
3 |
FA7340101N |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng – khách sạn) – Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
650 |
4 |
FA7340115 |
Marketing – Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
34,00 |
34,00 |
|
34,00 |
34,00 |
780 |
5 |
FA7340120 |
Kinh doanh quốc tế – Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
34,00 |
34,00 |
|
34,00 |
34,00 |
780 |
6 |
FA7340201 |
Tài chính – Ngân hàng – Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
650 |
7 |
FA7340301 |
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) – Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
650 |
8 |
FA7420201 |
Công nghệ sinh học – Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
650 |
9 |
FA7480101 |
Khoa học máy tính – Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
700 |
10 |
FA7480103 |
Kỹ thuật phần mềm -Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
700 |
11 |
FA7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
650 |
12 |
FA7580201 |
Kỹ thuật xây dựng – Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
28,00 |
600 |
CHƯƠNG TRÌNH DỰ BỊ ĐẠI HỌC BẰNG TIẾNG ANH |
1 |
D7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) – Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
650 |
2 |
D7340101N |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng – khách sạn) – Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
650 |
3 |
D7340115 |
Marketing – Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh |
34,00 |
34,00 |
|
|
|
780 |
4 |
D7340120 |
Kinh doanh quốc tế – Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh |
34,00 |
34,00 |
|
|
|
780 |
5 |
D7340201 |
Tài chính – Ngân hàng – Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
650 |
6 |
D7340301 |
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán quốc tế) – Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
650 |
7 |
D7420201 |
Công nghệ sinh học – Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
650 |
8 |
D7480101 |
Khoa học máy tính – Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
700 |
9 |
D7480103 |
Kỹ thuật phần mềm -Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
700 |
10 |
D7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
650 |
11 |
D7580201 |
Kỹ thuật xây dựng – Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
600 |
CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT ĐÀO TẠO QUỐC TẾ |
1 |
K7340101 |
Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) – Chương trình liên kết Đại học kinh tế Praha (Cộng hòa Séc) |
28,00 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
650 |
2 |
K7340101E |
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) – Chương trình liên kết Đại học Emlyon (Pháp) |
28,00 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
650 |
3 |
K7340101L |
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) |
28,00 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
650 |
4 |
K7340101N |
Quản trị nhà hàng – khách sạn (song bằng 2,5+1,5) – Chương trình liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) |
28,00 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
650 |
5 |
K7340120L |
Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) |
32,00 |
32,00 |
|
32,00 |
32,00 |
720 |
6 |
K7340201M |
Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) – Chương trình liên kết Đại học Massey (New Zealand) |
28,00 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
650 |
7 |
K7340201X |
Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) |
28,00 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
650 |
8 |
K7340301 |
Kế toán (song bằng 3+1) – Chương trình liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương quốc Anh) |
28,00 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
650 |
9 |
K7480101L |
Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) |
28,00 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
700 |
10 |
K7480101T |
Khoa học máy tính (đơn bằng 2+2) – Chương trình liên kết Đại học Kỹ thuật Ostrava (Cộng hòa Séc) |
28,00 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
700 |
11 |
K7520201 |
Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) – Chương trình liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) |
28,00 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
650 |
12 |
K7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) – Chương trình liên kết Đại học La Trobe (Úc) |
28 |
28,00 |
|
28,00 |
28,00 |
600 |
CHƯƠNG TRÌNH DỰ BỊ LIÊN KẾT ĐÀO TẠO QUỐC TẾ |
1 |
DK7340101E |
Quản trị kinh doanh toàn cầu (đơn bằng 2+2) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Emlyon (Pháp) |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
650 |
2 |
DK7340101L |
Quản trị kinh doanh (đơn bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Lunghwa (Đài Loan) |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
650 |
3 |
DK7340101N |
Quản trị nhà hàng – khách sạn (song bằng 2,5+1,5) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Taylor’s (Malaysia) |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
650 |
4 |
DK7340120L |
Kinh doanh quốc tế (song bằng 3 +1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) |
32,00 |
32,00 |
|
|
|
720 |
5 |
DK7340201M |
Kinh doanh (Tài chính, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Kế toán, Quản trị nguồn nhân lực & Quan hệ lao động) (đơn bằng 2+1,5) – Chương trình dự bị liên kết Đại học Massey (New Zealand) |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
650 |
6 |
DK7340201X |
Tài chính và kiểm soát (song bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
650 |
7 |
DK7340301 |
Kế toán (song bằng 3+1) – Chương trình dự bị liên kết Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
650 |
8 |
DK7480101L |
Công nghệ thông tin (song bằng 2+2) – Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
700 |
9 |
DK7520201 |
Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) – Chương trình dự bị liên kết Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
650 |
10 |
DK7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (song bằng 2+2) – Chương trình dự bị liên kết Đại học La Trobe (Úc) |
28,00 |
28,00 |
|
|
|
600 |