Phản ánh trong Triết học là gì? Lấy ví dụ về phản ánh?

Phản ánh trong Triết học là gì? Lấy ví dụ về phản ánh?
Bạn đang xem: Phản ánh trong Triết học là gì? Lấy ví dụ về phản ánh? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

1. Phản ánh trong Triết học của John Locke:

Chủ đề chính của Bài luận của John Locke vào năm 1689 là câu hỏi: Khả năng hiểu biết và kiến ​​thức của trí óc con người là gì? Trong chương mở đầu của mình, Locke giải thích rằng Bài luận không được đưa ra như một sự đóng góp cho kiến ​​thức mà là một phương tiện để loại bỏ một số rác rưởi trí tuệ cản trở kiến ​​thức. Ông không chỉ nghĩ đến các Học giả thời trung cổ và những người theo họ mà còn nghĩ đến một số người cùng thời với ông. Các nhà Kinh viện – những người coi Aristotle và các nhà bình luận của ông là nguồn gốc của mọi kiến ​​thức triết học và vẫn thống trị việc giảng dạy trong các trường đại học trên khắp châu Âu – đã phạm tội đưa các thuật ngữ kỹ thuật vào triết học khi không có ý nghĩa rõ ràng. Locke coi Học giả là kẻ thù cần phải bị đánh bại trước khi kiến ​​thức của ông có thể được chấp nhận rộng rãi, điều mà ông cho là hoàn toàn đúng.

Locke bắt đầu Tiểu luận bằng cách bác bỏ quan điểm cho rằng một số loại kiến ​​thức nhất định – kiến ​​thức về sự tồn tại của Chúa, về những chân lý đạo đức nhất định, hoặc về các quy luật logic hoặc toán học – là bẩm sinh, đã in sâu vào tâm trí con người khi nó được tạo ra. (Học ​​thuyết về các ý tưởng bẩm sinh, được áp dụng rộng rãi để biện minh cho các tuyên bố tôn giáo và đạo đức, có nguồn gốc từ triết học của Plato [428/427–348/347BCE], người vẫn còn là một thế lực mạnh mẽ trong triết học Anh thế kỷ 17.) Locke lập luận ngược lại rằng một ý tưởng không thể được coi là “ở trong tâm trí” cho đến khi người ta ý thức được nó. Nhưng những đứa trẻ sơ sinh không có quan niệm nào về Chúa hay về các chân lý đạo đức, logic hoặc toán học, và việc cho rằng những điều đó có, mặc dù có bằng chứng rõ ràng ngược lại, chỉ là một giả định không chính đáng để bảo vệ một quan điểm. Hơn nữa, những người du hành đến những vùng đất xa xôi đã kể lại những cuộc gặp gỡ với những người không có quan niệm về Chúa và những người cho rằng việc ăn thịt kẻ thù của họ là hợp lý về mặt đạo đức. Sự đa dạng về quan điểm tôn giáo và đạo đức như vậy không thể được giải thích bằng học thuyết về những ý tưởng bẩm sinh mà có thể được giải thích, Locke cho rằng,lý giải của chính ông chính là nguồn gốc của các ý tưởng.

Trong Quyển II, Locke đã chuyển sang một vấn đề tích cực hơn. Ông bắt đầu bằng cách tuyên bố rằng nguồn gốc của mọi kiến ​​thức, trước hết là kinh nghiệm giác quan (màu đỏ của hoa hồng, tiếng chuông ngân, vị muối, v.v.) và thứ hai là “sự phản ánh” (nhận thức của một người: người đó đang suy nghĩ, người đó vui hay buồn, người đó đang có một cảm giác nào đó, v.v.). Tuy nhiên, bản thân chúng không phải là những trường hợp kiến ​​thức theo nghĩa chặt chẽ, mà chúng cung cấp cho tâm trí những chất liệu của kiến ​​thức. Locke gọi những vật liệu này là “ý tưởng”. Ý tưởng là những đối tượng “trước tâm trí”, không phải theo nghĩa chúng là những đối tượng vật chất mà theo nghĩa là chúng đại diện cho những đối tượng vật chất đối với ý thức.

Nói một cách dễ hiểu, theo John Locke, phản ánh là một hoạt động mà tâm trí thực hiện. Khi một tâm trí phản ánh, nó nhận thức được các hoạt động tinh thần của chính nó, và nó thu được các ý tưởng về những hoạt động đó. Locke có một lý thuyết phản ánh rõ ràng và phức tạp, đóng vai trò then chốt trong một số học thuyết ảnh hưởng nhất của ông. Theo quan điểm của Locke, các ý tưởng đến với chúng ta bằng hai cách: cảm giác và phản ánh. Cảm giác là quá trình mà chúng ta nhận thức được các đối tượng và thuộc tính của thế giới bên ngoài qua các giác quan. Phản ánh là quá trình mà tâm trí chú ý đến các hoạt động của chính nó, và thu được các ý niệm về những hoạt động đó . Ví dụ, khi chúng ta suy nghĩ, nhớ, tưởng tượng, hay cảm xúc, chúng ta có thể phản chiếu lại những gì chúng ta đang làm và tạo ra các ý niệm về suy nghĩ, ký ức, tưởng tượng, hay cảm xúc. Quan điểm này là nền tảng của chủ nghĩa kinh nghiệm của ông. Theo lý thuyết này, không có gì như là các ý tưởng bẩm sinh hay các ý tưởng được sinh ra trong tâm trí con người. Tất cả các ý tưởng đến với chúng ta bằng kinh nghiệm. Kinh nghiệm không chỉ là sự khám phá ra bất cứ điều gì bẩm sinh hay bên ngoài cá nhân, mà chỉ là sự tích lũy của những “sự thật” được rút ra từ trải nghiệm giác quan.

2. Phản ánh trong Triết học của Mác Lênin:

Lý thuyết phản ánh là lý thuyết truyền thống về tri thức của chủ nghĩa Mác. Chính lý thuyết này đã được Engels đưa ra và được Lênin phát triển và bảo vệ lâu dài trong Chủ nghĩa duy vật và Chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm. Các nguyên tắc cơ bản của lý thuyết này được trình bày một cách đơn giản và dễ dàng nắm bắt. Trước hết, lý thuyết phản ánh, theo phiên bản Marxist, là một dạng của chủ nghĩa duy vật triết học. Nó được thành lập dựa trên quan điểm siêu hình rằng có một thế giới vật chất tồn tại độc lập với ý thức của chúng ta; trong khi đó ý thức, mặt khác, không thể tồn tại độc lập với vật chất. Trên cơ sở này, lý thuyết phản ánh tri thức cho rằng ý thức có thể nhận biết được thế giới vật chất, bởi vì ý thức phản ánh hiện thực vật chất; và rằng có thể kiểm tra sự thật bằng phương pháp thực hành.

Những ý tưởng này có sức hấp dẫn ban đầu rất lớn. Quả thực, đối với nhiều người – đặc biệt là với những người không quen với triết học – chúng có thể sẽ có vẻ hiển nhiên và đúng. Tuy nhiên, lý thuyết phản ánh vẫn là một trong những lĩnh vực gây tranh cãi nhất trong triết học Marxist. Quả thực, có một quan điểm rất rộng rãi trong số các triết gia, cả trong và ngoài truyền thống Marxist, rằng chủ nghĩa duy vật nói chung·và lý thuyết phản ánh nói riêng, là một quan điểm sai lầm và không thể đứng vững, và là một quan điểm đã bị mất uy tín từ lâu trong lịch sử triết học. Những lời chỉ trích đến từ mọi phía và từ những nhà triết học không đồng ý về những vấn đề cơ bản nhất. Tuy nhiên, khi xem xét vấn đề này, người ta không thể không ngạc nhiên trước thực tế là một số lập luận duy tâm đơn giản và cổ xưa, bắt nguồn từ Berkeley và Kant, được lặp lại với sự đều đặn và được coi là có tính quyết định. Chủ nghĩa duy vật trong lý thuyết tri thức, dưới hình thức lý thuyết phản ánh, có thể được phát triển để đáp ứng những phản đối này và cung cấp một giải thích thỏa đáng về thế giới vật chất và kiến ​​thức của chúng ta về nó. Tuy nhiên, ngay từ đầu, phải thừa nhận rằng lý thuyết phản ánh được tìm thấy trong các lý giải truyền thống của chủ nghĩa Marx cần được phát triển. Đặc biệt, có những bất cập trong cách giải thích của Lênin về Chủ nghĩa duy vật và Chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán – những bất cập mà chính Lênin đã nhận ra và thừa nhận nhờ nghiên cứu về Hegel. Triết lý của Max cung cấp cơ sở thiết yếu để trên đó “lý thuyết phản ánh có thể được phát triển một cách thỏa đáng và hiệu quả”.

3. Lấy ví dụ về phản ánh trong triết học:

– Khi chúng ta nhìn vào một quả cam, quả cam tác động vào thị giác, tạo ra hình ảnh về màu sắc, hình dạng và kích thước của nó. Đây là phản ánh cảm giác, là hình thức phản ánh đầu tiên và cơ bản nhất.

– Khi chạm vào một cốc nước sôi, cốc nước sôi tác động vào xúc giác của chúng ta, gây ra cảm giác nóng. Đây cũng là phản ánh cảm giác, nhưng ở một giác quan khác.

– Khi quan sát một đám mây trên bầu trời và suy nghĩ về nguồn gốc, thành phần và tác động của nó đối với khí hậu và cuộc sống. Đây là phản ánh tri giác, là hình thức phản ánh cao hơn, dựa trên sự tổng hợp và phân tích của cảm giác.

– Khi nghiên cứu về các hiện tượng vật lý hóa học, như quang hợp, oxi hóa khử hay phóng xạ. Đây là phản ánh lý luận, là hình thức phản ánh cao nhất, dùng ngôn ngữ trừu tượng và logic để biểu diễn các quy luật và mối liên hệ của thế giới khách quan.