1. Dàn ý phân tích, cảm nhận khổ thơ thứ 3 bài thơ Việt Bắc:
Mở bài:
Giới thiệu về vấn đề cần phân tích
Thân bài:
– Tổng quan: khổ thơ thứ ba là cách mà người ở lại thể hiện tình cảm và nhớ về người đi.
– Người ở lại gợi nhớ về những kỷ niệm trong quá khứ khó khăn:
“Mưa nguồn”, “suối lũ”: điều kiện thời tiết khắc nghiệt
“Miếng cơm chấm muối”, “mối thù nặng trĩu”: hoàn cảnh sống thiếu thốn, khó khăn → kỷ niệm về một đoàn quân ngày đêm chiến đấu cùng khốn khó, chung mối thù.
– Người ở lại bày tỏ tình cảm sâu sắc đối với người đã ra đi:
Nỗi nhớ quê hương được thể hiện qua nghệ thuật hoán dụ: “núi nhớ ai”
Cảm xúc được thể hiện bằng sự tương phản: “hụt hụi xám xịt – giàu son phấn”.
– Lời dặn dò, lời nhắc nhở đối với người đã mất:
Lời nhắn nhủ cho cách mạng là phải luôn nhớ về tự nhiên, đặc biệt là núi rừng.
Nhắc nhở về việc giữ bản chất cách mạng trong tâm hồn của mình.
– Đánh giá tổng quan về nội dung và nghệ thuật:
Nội dung: Lời nhắn nhủ của người ở lại gửi đến người đã ra đi.
Nghệ thuật: Thể thơ lục bát. Sử dụng nhiều phương pháp nghệ thuật.
Kết bài:
Khẳng định giá trị nghệ thuật của đoạn thơ và tài năng nghệ thuật của tác giả
2. Phân tích khổ thơ thứ 3 bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu hay nhất:
Có thể nói bài thơ Việt Bắc là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất khẳng định vị trí của Tố Hữu trong nền thơ ca cách mạng Việt Nam. Việt Bắc không chỉ là bản hùng ca về cuộc kháng chiến vĩ đại, gian khổ mà hào hùng của cả dân tộc, mà còn là bản tình ca ngợi ca tình cảm sâu nặng giữa cán bộ với quần chúng nhân dân, giữa đồng bào miền ngược với đồng bào miền xuôi. Tình cảm sâu sắc ấy được thể hiện rất cụ thể và sinh động ở khổ thơ thứ ba.
“Mình đi, có nhớ những ngày
Mưa nguồn suối lũ, những mây cùng mù?
Mình về, có nhớ chiến khu
Miếng cơm chấm muối, mối thù nặng vai?
Mình về, rừng núi nhớ ai
Trám bùi để rụng, măng mai để già
Mình đi, có nhớ những nhà
Hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son
Mình về, còn nhớ núi non
Nhớ khi kháng Nhật, thuở còn Việt Minh
Mình đi, mình có nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình cây đa?”
“Việt Bắc” là một bài thơ dài 150 dòng được Tố Hữu sáng tác vào thời điểm tháng 10 năm 1954 khi Chính phủ và Trung ương Đảng, Chủ tịch Hồ Chí Minh và các cán bộ cách mạng từ Thủ đô Hà Nội đã rời chiến khu Việt Bắc để quay trở về Thủ đô Ba Đình hoa vàng nắng. Bài thơ đưa ta vào một chuyến du hành thời gian để cảm nhận nỗi nhớ thương về những ngày tháng đầy cảm xúc tha thiết, nồng nàn ở chiến khu Việt Bắc, với những tâm trạng bâng khuâng, sâu lắng và lưu luyến của những kẻ đi và những kẻ ở lại.
Những câu thơ trong bài được Tố Hữu viết với tinh thần chính trị, nhưng không bị khô khan. Thay vào đó, chúng tràn đầy tình cảm và tình yêu cho đồng bào quân dân. Tố Hữu đã sử dụng những câu hát huê tình đầy yêu thương của người trẻ trao nhau thuở xưa để kể về một tình cảm chung và thiêng liêng hơn. Các câu hỏi tu từ tưởng chừng như đơn giản nhưng lại đong đầy tình cảm và mang hình ảnh của những câu đối giao thoa trong ca dao, những câu hát huê tình đầy yêu thương của những đôi trai gái trao nhau trong quá khứ. Tố Hữu đã sử dụng một câu hát tình yêu của đôi lứa ngày xưa để diễn tả tình cảm đồng bào quân dân, kết nối những con người với nhau trong một tình cảm thiêng liêng và cao đẹp. Dù có tinh thần chính trị, những bài thơ “Việt Bắc” vẫn đầy tình cảm và không hề khô khan, như một cách diễn đạt của nhà thơ Xuân Diệu. Các hình ảnh như “mưa nguồn suối lũ”, “mây cùng mù” hay “miếng cơm chấm muối mối thù nặng vai” đều tạo ra những liên tưởng đến những câu ngạn ngữ và truyện dân gian, và đưa ta đến với những hoàn cảnh khắc nghiệt trong cuộc kháng chiến.
Biện pháp nghệ thuật huấn dụ đặc sắc “rừng núi nhớ ai” đã được áp dụng: “rừng núi” chính là biểu tượng người ở lại để thể hiện nỗi nhớ thương mến mà sức lực của nó có thể sánh ngang với dãy núi rừng đại ngàn. Thiên nhiên và con người Việt Bắc nhớ cán bộ về hết mực đến mức “trám bùi để rụng”, “măng mai để già”. “Trám bùi” và “măng mai” là các đặc sản Việt Bắc hiện diện trong bữa ăn của quân đội, của cán bộ kháng chiến “Trám bùi để rụng, măng mai để già”. Hình ảnh “thú vịt bay lau xám” gợi về vùng đất hoang sơ, cơ cực. Nhưng người Việt Bắc chỉ nghèo về vật chất chứ không nghèo về tình cảm. Cụm từ “sâu đậm tình thâm” đã nói lên tấm lòng trung thành, son sắt với cách mạng, dốc hết tình yêu của người dân nơi đây cho cuộc kháng chiến. Họ chịu đựng khó khăn, đau khổ để giúp đỡ cán bộ cách mạng. Trong câu thơ “thú vịt bay lau xám, sâu đậm tình thâm” tác giả đã sử dụng phép hoán dụ để nhấn mạnh đất Việt Bắc tuy có khó khăn nhưng con người Việt Bắc luôn giàu tình nghĩa.
Nhân dân Việt Bắc vẫn tiếp tục đặt câu hỏi, tuy nhiên trong đoạn thơ này, câu hỏi được nhấn mạnh hơn, cụ thể và rõ ràng hơn: liệu cán bộ xuôi có nhớ đến cảnh vật, đến con người Việt Bắc và những ngày tháng cùng nhau chống giặc hay không?
Một chuỗi các thời điểm và địa điểm được liệt kê: “kháng Nhật”, “khi còn Việt Minh”, “Tân Trào, Hồng Thái” như đang tóm tắt lại hành trình mà dân tộc đã trải qua. Chúng không chỉ đơn giản là những địa danh vô hồn trên bản đồ địa lý mà mỗi tên gọi đều là những kỷ niệm, những khó khăn, những chiến thắng mà quân và dân ta đã cùng nhau trải qua. Cuộc cách mạng hào hùng, khó phai trong thời gian kháng Nhật, khi hoạt động của Việt Minh, kỷ niệm tại địa danh lịch sử Tân Trào hay người anh hùng Cách mạng Hồng Thái. Đại từ xưng hô “ta” nhà thơ Tố Hữu sử dụng liên tục trong đoạn thơ hay cũng là liên tục trong toàn bài đã thể hiện sự liên kết, tình cảm sâu sắc, chặt chẽ giữa người ở và người đi. Cách xưng hô đó còn gợi nhớ đến những lời tâm tình chân thành giữa quân và dân, giữa các cán bộ cách mạng và đồng bào Việt Bắc nghĩa tình.
Những câu thơ của Tố Hữu đã giúp người đọc hiểu rõ những gian khổ, khó khăn của đồng bào Việt Bắc trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Giọng thơ cảm xúc tha thiết, ngọt ngào và nghệ thuật biểu hiện tính dân tộc sâu sắc của Tố Hữu đã đóng góp to lớn vào thành công của bài thơ Việt Bắc.
3. Cảm nhận khổ thơ thứ 3 bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu ý nghĩa nhất:
Khi đọc những bài thơ của Tố Hữu, Xuân Diệu đã tâm sự rằng từ trái tim của chàng trai trẻ Tố Hữu vọt ra những cảm xúc lãng mạn, nhưng khác biệt với những thơ của mình và các đồng nghiệp. Những bài thơ của Tố Hữu chứa đựng nhiều máu huyết hơn, với tình yêu dành cho cách mạng, giải phóng dân tộc và những người lao động khổ cực. Điều đó phản ánh rõ cuộc đời Tố Hữu, vì đời sống của nhà thơ gắn liền với cuộc sống của dân tộc, và những câu thơ của Tố Hữu cũng là những câu thơ của các cuộc kháng chiến.
Vào tháng 7 năm 1954, cuộc kháng chiến chống Pháp đã kết thúc với thắng lợi đồng thời giải phóng đất nước. Sau đó vào tháng 10 cùng năm, Hà Nội cũng được giải phóng và trung ương Đảng cùng chính phủ rời chiến khu Việt Bắc để trở về thủ đô, mở ra một trang mới trong lịch sử dân tộc. Trước nhu cầu nhìn lại quá khứ và hướng về tương lai, bài thơ “Việt Bắc” ra đời với vai trò đáp ứng cảm xúc và nhu cầu của xã hội, gửi gắm tiếng lòng của mọi người dân. Đó là một bản trường ca đầy ân tình, tình yêu dành cho quê hương, đất nước, và những tình nghĩa giữa con người. “Việt Bắc” là một bản tổng kết lịch sử bằng tâm tình, vì đây là một chặng đường dài nên từng câu thơ đều phát triển và vận động, mang theo ý nghĩa riêng của nó.
Những câu thơ hiện lên trong một loạt các câu hỏi, ví dụ như “Mình đi, có nhớ…” và “Mình về, có nhớ…”, mang đầy ý nghĩa nhắc nhở và tình cảm. Cách sử dụng cách gọi “mình-ta” và cấu trúc trả lời quen thuộc gợi nhớ đến những bài hát giao duyên và những điệu hát huê tình giữa các cặp đôi trẻ. Sử dụng tình yêu đôi lứa cá nhân để biểu đạt tình cảm lớn hơn là tình yêu đồng bào, biến câu thơ từ khô khan trở thành rất đậm chất trữ tình. Các câu thơ tiếp theo được sáng tạo bằng cách sử dụng lối diễn đạt dân gian như “mưa nguồn suối lũ” và “mây cùng mù” để tái hiện hình ảnh thiên nhiên trong rừng núi. Nếu miền Tây Bắc hiện lên trong ánh mắt mộng mơ và lãng mạn của Quang Dũng với câu “Trôi dòng nước lũ hoa đong đưa”, thì đối với những người sống ở đầu nguồn, thiên nhiên thực sự khó khăn và nguy hiểm. Hình ảnh của mưa đã được sử dụng trong bài thơ của Phạm Tiến Duật trên con đường tiến tới lí tưởng, với câu “Mưa tuôn mưa xối như ngoài trời”. Ngoài ra, câu “những mây cùng mù” còn gợi lên những bức tranh hoang vu và u tối của một vùng thâm sơn cùng cốc nào đó. Sự đối lập giữa “Miếng cơm chấm muối” và “mối thù nặng vai” không chỉ thể hiện những gian khổ khó khăn mà con người phải đối mặt mà còn khẳng định lòng quyết tâm chiến đấu và chiến thắng của con người. Khi điều kiện trở nên khó khăn, gian khổ càng nhắc nhở con người về mối thù không còn là vô hình mà đã có sức nặng và sự hiện hữu.
Sau những cảm xúc trước đó, những câu thơ tiếp tục mang đậm tình luyến lưu, xao xuyến và cả những suy nghĩ:
“Mình về, rừng núi nhớ ai
Trám bùi để rụng, măng mai để già
Mình đi, có nhớ những nhà
Hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son”
Các từ “Trám bùi để rụng”, “măng mai để già”, “hắt hiu lau xám” tạo nên hình ảnh của sự thay đổi và những kỷ niệm đẹp trong quá khứ. Tuy nhiên, câu thơ cuối cùng “đậm đà lòng son” lại làm nổi bật tình cảm đậm sâu, trường tồn và không thể phai nhạt.
Cuối cùng, người ở lại còn gửi lời nhắn nhủ về quá trình đấu tranh kháng chiến của toàn dân tộc, những chặng đường đáng nhớ trong lịch sử của đất nước.
“Mình về, còn nhớ núi non
Nhớ khi kháng Nhật, thuở còn Việt Minh
Mình đi, mình có nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình cây đa?”
Đoạn thơ này gợi nhớ lại những năm tháng kháng chiến, những tình cảm cách mạng đầy ấm áp và tự nhiên, được truyền tải qua những câu thơ lục bát quen thuộc, với âm điệu thiết tha, da diết. Dù hình ảnh thơ đơn giản, quen thuộc, nhưng lại có sức mạnh gợi lại những cảm xúc bất ngờ. Những người hùng và những chiến thắng đầy “lừng lẫy” đó đã trở thành nguồn động lực to lớn để khẳng định sự vĩ đại của những con người đó và của cả dân tộc. Nếu văn học được coi là “tấm gương di động” trên con đường của dân tộc, là “biểu tượng của thời đại”, thì “Việt Bắc” của Tố Hữu chính là một tác phẩm đó. Nó đã hoàn thành trách nhiệm của nó và của văn học: phục vụ cách mạng, khích lệ tinh thần chiến đấu.