” Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng, bạn cùng mũ nan.
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá, muôn tàn lửa bay.”
Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây.
Núi giăng thành luỹ sắt dày
Rừng che bộ đội, rừng vây quân thù
Mênh mông bốn mặt sương mù
Đất trời ta cả chiến khu một lòng.”
“Mình đi, có nhớ những nhà
Hắt hiu lau xám, đậm đà lòng son
Mình về, còn nhớ núi non
Nhớ khi kháng Nhật, thuở còn Việt Minh
Mình đi, mình có nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình cây đa?”
Những vần thơ sâu lắng về tình cảm dân tộc, đậm đà chất trữ tình,. Trong cuộc kháng chiến lâu dài vĩ đại ấy, có sự soi sáng của Chủ tịch Hồ Chí Minh, cũng là nơi trung ương, chính phủ bàn việc công, là nơi chứa đựng lý tưởng cao đẹp, đường lối sáng suốt, đúng đắn đã tạo nên thắng lợi.
“Mười lăm năm ấy, ai quên
Quê hương Cách mạng dựng nên Cộng hoà
Mình về mình lại nhớ ta
Mái đình Hồng Thái, cây đa Tân Trào.”
Tố Hữu từ tình yêu chiến khu Việt Bắc đã đặt niềm tin vững chắc, mạnh mẽ vào một ngày mai tươi sáng, một ngày mai với sức mạnh của toàn dân, toàn quân dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh sẽ tạo nên một bức tranh đẹp của dân tộc Việt Nam độc lập, tự do:
“Ngày mai rộn rã sơn khê
Ngược xuôi tàu chạy, bốn bề lưới giăng.
Than Phấn Mễ, thiếc Cao Bằng
Phố phường như nấm như măng giữa trời.”
Những hình ảnh ấy chính là khát vọng, ước mơ không chỉ của người lính kháng chiến mà còn của nhân dân, đồng bào. Tác giả không quên cái cũ vì cái mới, bởi người luôn luôn nghĩ đến, nhớ đến tình cảm chân thành giữa miền xuôi và miền ngược.
“Mình về thành thị xa xôi
Nhà cao, còn thấy núi đồi nữa chăng?
Phố đông, còn nhớ bản làng
Sáng đèn, còn nhớ mảnh trăng giữa rừng?
Mình đi, ta hỏi thăm chừng
Bao giờ Việt Bắc tưng bừng thêm vui?“
Đây là lời người ở lại nhắn nhủ rằng khi trở về kinh đô, đừng để sự thay đổi của ngoại cảnh ảnh hưởng đến tình cũ. Tố Hữu đã giữ nguyên những giá trị đó cho đến ngày nay.
Hai câu thơ trong bài thể hiện mối quan hệ đối nghịch giữa bóng tối và ánh sáng: nếu câu thơ đầu miêu tả bóng đêm sâu thẳm, gợi nhớ cuộc sống đầy đau khổ của dân tộc bị áp bức, thì câu thơ thứ hai lại tươi sáng với niềm tin vào tương lai. Tác giả sử dụng các từ chỉ ánh sáng như ánh sao, đuốc đỏ, lửa bay để tạo đối lập với các từ chỉ bóng tối như đêm, ngàn đêm, thăm thẳm. Từ đó, Tố Hữu muốn nói rằng dân tộc ta sẽ luôn đấu tranh chống lại những kẻ thù đen tối và niềm tin vào một tương lai tươi sáng và hạnh phúc nhất định sẽ đến cho chúng ta.
Một số tác phẩm văn học chỉ tập trung vào một phần nhỏ của cuộc đời hoặc một nhân vật riêng lẻ, trong khi bài thơ Việt Bắc lại đưa ta đến với tầm nhìn toàn cảnh về dân tộc Việt Nam. Bài thơ mang đậm nét tình ca, anh hùng ca về cuộc kháng chiến chống Pháp, kể về những con người dũng cảm đã hi sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc. Tác giả đã thể hiện lòng thành kính của mình đối với đồng bào Việt Bắc và các cán bộ cách mạng đã dành tất cả tình thân để giải phóng dân tộc. Qua bài thơ, tác giả muốn nhắn nhủ cho thế hệ trẻ rằng hãy luôn nhớ đến công lao của những anh hùng dân tộc, và tình yêu cho đất nước, lịch sử và văn hoá của chúng ta.
3. Những điểm cần chú ý khi phân tích nỗi nhớ của người chiến sĩ Cách mạng:
Khi phân tích nỗi nhớ của người chiến sĩ Cách mạng trong bài thơ “Việt Bắc”, bạn cần chú ý đến những điểm sau để có một bài phân tích sâu sắc và toàn diện:
Bối cảnh lịch sử và hoàn cảnh sáng tác:
- Thời gian: Bài thơ được viết trong bối cảnh kháng chiến chống Pháp, sau chiến thắng Điện Biên Phủ.
- Sự kiện: Lãnh đạo Đảng và Chính phủ rời chiến khu Việt Bắc để về thủ đô.
- Cảm xúc của tác giả: Nỗi nhớ da diết, tình cảm sâu nặng với mảnh đất Việt Bắc và những người dân nơi đây.
Biểu hiện của nỗi nhớ:
- Nỗi nhớ trực tiếp: Qua những câu hỏi tu từ, những lời nhắn gửi trực tiếp.
- Nỗi nhớ gián tiếp: Qua việc miêu tả cảnh vật, con người, sinh hoạt ở Việt Bắc.
- Nỗi nhớ được thể hiện qua các giác quan: Thính giác (tiếng hát, tiếng suối), thị giác (hình ảnh thiên nhiên, con người), xúc giác (cảm giác ấm áp, gần gũi).
Đối tượng của nỗi nhớ:
- Thiên nhiên Việt Bắc: Núi rừng, sông suối, hoa lá…
- Con người Việt Bắc: Những người dân chất phác, cần cù, những người đồng chí.
- Cuộc sống kháng chiến: Những khó khăn, gian khổ nhưng cũng đầy ý nghĩa.
Nguyên nhân của nỗi nhớ:
- Tình cảm sâu sắc: Sự gắn bó, yêu thương giữa người chiến sĩ với mảnh đất và con người Việt Bắc.
- Kỷ niệm đẹp: Những kỷ niệm về cuộc sống kháng chiến, về tình đồng chí, về tình yêu quê hương.
- Sự chia ly: Việc phải rời xa quê hương, những người thân yêu.
Ý nghĩa của nỗi nhớ:
- Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước: Nỗi nhớ là minh chứng cho tình yêu sâu sắc của người chiến sĩ đối với Việt Bắc.
- Khẳng định ý chí chiến đấu: Nỗi nhớ là động lực để người chiến sĩ tiếp tục phấn đấu vì sự nghiệp giải phóng dân tộc.
- Gợi ca vẻ đẹp của con người Việt Nam: Nỗi nhớ giúp ta thấy được những phẩm chất cao quý của người dân Việt Bắc.
Nghệ thuật:
- Ngôn ngữ: Giản dị, giàu hình ảnh, âm nhạc.
- Biện pháp tu từ: Điệp ngữ, ẩn dụ, nhân hóa…
- Bố cục: Cân đối, hài hòa.
Các câu hỏi gợi ý để phân tích sâu hơn:
- Nỗi nhớ của người chiến sĩ được thể hiện qua những hình ảnh nào?
- Vì sao nỗi nhớ của người chiến sĩ lại sâu sắc đến vậy?
- Nỗi nhớ ấy có ý nghĩa gì đối với người chiến sĩ và đối với tác phẩm?
- Sự khác biệt trong cách thể hiện nỗi nhớ của người ở lại và người ra đi?
- Nỗi nhớ của người chiến sĩ có liên hệ gì với những giá trị nhân văn của bài thơ?
Khi phân tích, bạn có thể tập trung vào một trong những điểm trên hoặc kết hợp nhiều điểm để có một bài viết sâu sắc và toàn diện.
Ví dụ: Bạn có thể tập trung phân tích cách mà Tố Hữu sử dụng hình ảnh thiên nhiên để thể hiện nỗi nhớ của người chiến sĩ. Hoặc bạn có thể so sánh nỗi nhớ của người chiến sĩ trong bài thơ “Việt Bắc” với nỗi nhớ trong các tác phẩm khác.