1. Dàn ý cảm nhận về bài Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm hay nhất:
Mở bài:
Về tác giả Nguyễn Khoa Điềm: ông thuộc thế hệ nhà thơ chống Mỹ cứu nước, thơ ông là sự kết hợp giữa cảm xúc nồng nàn và chất triết lí, chiêm nghiệm của người trí thức về đất nước, con người.
Giới thiệu bài thơ “Đất nước”: trích trong sử thi “Mặt đường khát vọng”, bài thơ có tính chất triết lí sâu sắc, thể hiện tư tưởng “Đất nước là của nhân dân”.
Thân bài:
1. Đất nước được cảm nhận về mặt lịch sử, văn hóa, chiều sâu không gian, chiều dài thời gian
a. Đất nước có từ bao giờ? (giải thích nguồn gốc đất nước) (9 câu đầu)
– Tác giả khẳng định một điều tất yếu: “Khi ta lớn lên Tổ quốc đã có”, điều này càng thôi thúc mỗi người muốn tìm về cội nguồn của Tổ quốc.
– Đất nước bắt nguồn từ những cánh diều bình dị, quen thuộc trong đời sống của người dân Việt Nam từ xa xưa: “Ngày xửa ngày xưa” gợi lại câu mở đầu một truyện dân gian, “miếng trầu” gợi nhớ về tục ăn. Truyện cổ tích trầu cau của người phụ nữ Việt Nam, “Tóc mẹ búi sau đầu”: thói quen búi tóc của người phụ nữ Việt Nam, “Tục gừng cay muối mặn” tâm lý thói quen, truyền thống yêu thương của dân tộc.
– Đất nước trưởng thành với quá trình sản xuất “một nắng hai sương”, quá trình đấu tranh chống ngoại xâm.
– Nhận xét: Tác giả đã có cái nhìn mới về cội nguồn của đất nước, đất nước bắt nguồn từ chiều sâu văn hóa, văn học, lịch sử và truyền thống dân tộc.
b. Về đất nước (28 câu thơ tiếp theo)
– Về không gian địa lý:
Tác giả tách hai yếu tố “đất” và “nước” ra để suy nghĩ sâu sắc. Đất nước là không gian riêng tư quen thuộc gắn với không gian sống của mỗi người: “nơi em đi học”, “nơi em tắm”; gắn với kỉ niệm tình yêu lứa đôi: “nơi em đánh rơi…thầm thương trộm nhớ”.
Đất nước là không gian bao la, trù phú, là không gian chung sống của cộng đồng bao đời nay: “Đất là nơi phượng … dân ta tụ về”.
– Nhìn đất nước là nhìn suốt chiều dài lịch sử từ quá khứ, hiện tại đến tương lai:
Xưa, đất nước là nơi linh thiêng, gắn liền với những truyền thuyết, huyền thoại: “Đất là nơi chim về… trong bọc trứng”. Trong hiện tại: đất nước trong lòng mỗi người, mỗi người kế thừa những giá trị của đất nước, khi có sự gắn kết giữa mỗi người với nhau thì đất nước sẽ thịnh vượng, hài hòa và vĩ đại. Đó là mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung.
Trong tương lai: thế hệ trẻ sẽ “đưa đất nước đi xa” “đến những ngày mơ ước”, đất nước trường tồn mãi mãi.
– Suy ngẫm về trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với đất nước: “Phải biết gắn bó và sẻ chia”, cống hiến, hy sinh góp phần xây dựng đất nước.
– Nhận xét: Qua cái nhìn toàn diện của nhà thơ, đất nước hiện lên vừa gần gũi, thân quen, vừa thiêng liêng, hào hùng đối với muôn thế hệ sau.
2. Tư tưởng, tình cảm cốt lõi về đất nước: đất nước của nhân dân
– Thiên nhiên địa lý của đất nước không chỉ là sản phẩm của tạo hóa mà được hình thành từ những phẩm chất và số phận của mỗi con người, một bộ phận tâm hồn máu thịt của con người:
Nhờ tình yêu chung thủy mà có “hòn Vọng Phu”, “hòn Trống Mái”
Nhờ tinh thần bất khuất, anh hùng trong sự nghiệp dựng nước và giữ nước, nơi đây có ao, đầm, di tích lịch sử về quá trình dựng nước.
Nhờ truyền thống hiếu học có “núi Non Nghiên”.
– Con người làm nên lịch sử 4000 năm:
Họ là những chàng trai, cô gái chất phác nhưng luôn yêu nước.
Tác giả đề cao những con người vô danh làm nên lịch sử, khẳng định vai trò của mỗi cá nhân trong lịch sử dân tộc.
– Nhân dân sáng tạo và gìn giữ những giá trị vật chất, tinh thần cho đất nước: văn hóa: “truyền hạt gạo”, “truyền ngọn lửa”, “truyền tiếng nói”, “mang tên xã, tên làng”. Từ đó xây dựng nền tảng cho sự phát triển bền vững của đất nước.
– Tư tưởng, cảm hứng cốt lõi bao trùm toàn bộ đoạn trích: “Đất nước này là đất nước của nhân dân, đất nước của những câu ca dao thần thoại”, đất nước ấy được thể hiện qua tâm hồn con người: biết yêu thương, biết trân trọng lòng nhân ái, biết nỗ lực và biết đấu tranh vì đất nước.
– Bình luận:
Về nội dung: đoạn trích “Đất nước” đã thể hiện một cách nhìn mới về đất nước trên nhiều phương diện: văn hóa, lịch sử, địa lý dựa trên tư tưởng cốt lõi: “đất nước của nhân dân”.
Về nghệ thuật: sử dụng đa dạng, sáng tạo chất liệu văn học dân gian, ngôn ngữ đối lập, giàu triết lí sâu sắc.
Kết bài:
– Khẳng định lại giá trị của đoạn trích: đoạn trích nhấn mạnh tư tưởng “nước của dân”, thể hiện tinh thần yêu nước của tác giả, đánh thức tinh thần yêu nước trong mỗi con người.
– Nêu cảm nhận của em về đoạn trích Đất nước và có sự liên hệ thực tế về trách nhiệm của thế hệ hôm nay đối với đất nước.
2. Dàn ý phân tích bài thơ Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm:
Mở bài:
Giới thiệu đôi nét về nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm, bài thơ Đất nước.
Khái quát nội dung và nghệ thuật của bài thơ Đất nước.
Thân bài:
Cội Nguồn Đất Nước
Đất nước này có lịch sử rất lâu đời, gắn liền với những truyền thuyết, cổ tích từ xa xưa.
– Khơi gợi những truyền thống tốt đẹp của dân tộc từ truyện cổ tích, truyền thuyết.
Sự tích Trầu Cau gợi lại truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam đó là tình anh em sâu nặng, vợ chồng chung thủy, gợi lại những phong tục đẹp của dân tộc ta. trầu nhuộm răng.
Truyền thuyết về Thánh Gióng rất quen thuộc, gợi nhớ về truyền thống yêu nước, bất khuất chống giặc ngoại xâm của dân tộc.
– Đất nước có lịch sử rất lâu đời, bắt đầu từ những thuần phong mỹ tục:
“Mẹ vén tóc ra sau đầu”: tục búi tóc thành búi tròn, búi thấp sau gáy của các bà các mẹ ngày xưa.
“Cha mẹ thương nhau gừng cay muối tiêu”: truyền thống tôn trọng tình nghĩa vợ chồng.
Đất nước có lịch sử lâu đời được hình thành cùng với sự phát triển của con người Việt Nam trong cuộc sống hàng ngày, biết làm nhà, trồng lúa…
Đất nước là gì?
– Về không gian địa lí: “Đất Nước là nơi con người ở, hẹn hò, là nơi em đi học, là nơi em tắm”… là một không gian gần gũi, thân thiết nhưng Đất Nước cũng có dáng vẻ bên ngoài hùng vĩ, tựa núi”, “biển” là nơi con người trở về sau những ngày xa quê hương.
– Về thời gian lịch sử:
Quá khứ của đất nước vĩ đại và thiêng liêng ấy khi tác giả nhắc lại nòi giống cao quý của dân tộc ta là con rồng cháu tiên.
Đồng thời cũng nhắc nhớ về truyền thống hào hùng dựng nước và giữ nước của cha ông ta.
Đất nước hiện lên một cách gần gũi, thân thuộc, hiện diện trong mỗi con người, kể cả ngôn ngữ để con người giao tiếp, suy nghĩ và cả những thuần phong mỹ tục vẫn tồn tại trên thế giới.
Tương lai của đất nước với những viễn cảnh tươi sáng, các thế hệ tương lai được kỳ vọng, đặt lên vai để lớn lên cả về trí tuệ và tầm vóc, làm nên những kỳ tích cho cả dân tộc.
Tư tưởng về Tổ quốc và nhân dân
a. Về không gian địa lý:
– Cảm nhận đất nước qua các địa danh nổi tiếng của Việt Nam: núi Vọng Phu, hòn Trống Mái, đất tổ Hùng Vương, núi Bút Non Nghiên…
– Nhấn mạnh việc đất nước ta sông liền núi, từ đó gợi lên ý chí của nhân dân ta thống nhất Tổ quốc, Bắc Nam ta là một nhà.
– Là biểu tượng cho vẻ đẹp tâm hồn của dân tộc Việt Nam, đó là sự thủy chung vợ chồng, quyết tâm chống giặc ngoại xâm của dân tộc Việt Nam, gợi nhớ về một thời thiêng liêng, hào hùng của dân tộc rồi nhớ lại truyền thống hiếu học của dân tộc ta, nhất là những điều giản dị nhất như con cóc, con gà cũng làm nên cảnh sắc cho quê hương.
=> Khẳng định mạnh mẽ tư tưởng trọng nước, vì dân vì nước của Nguyễn Khoa Điềm là sự chung sức, đóng góp sáng tạo của nhân dân.
b. Khía cạnh thời gian lịch sử:
– Suốt 4000 năm lịch sử, dân tộc ta đã luôn đứng lên đấu tranh bảo vệ Tổ quốc, “không ai nhớ tên” nhưng chính họ là những người có công dựng nước.
– Nhân dân không chỉ là người dựng nước, giữ nước mà còn là người thực hiện nhiệm vụ vô cùng thiêng liêng là lưu truyền các giá trị văn hóa vật chất và tinh thần cho các thế hệ mai sau.
c. Xét về chiều sâu văn hóa:
– Tác giả đã lựa chọn ba câu ca dao tiêu biểu để gợi lên ba nét đẹp tâm hồn của người Việt Nam, cũng chính là ba nét đẹp văn hóa tiêu biểu” của dân tộc Việt Nam nói chung.
– “Mẹ yêu con từ khi con nằm nôi/ Con nằm mẹ khóc, mẹ ngồi mẹ ru”, người đẹp say đắm trong tình yêu, biết yêu thương những người xung quanh.
– “Dắt vàng qua sông/ Vàng rơi không tiếc, cầm vàng cũng tiếc”, qua đó thấy được vẻ đẹp của sự trân trọng tình nghĩa hơn là những giá trị vật chất tầm thường.
Kết bài:
Tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
Cảm nghĩ chung về bài thơ Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm.
3. Dàn ý phân tích bài thơ Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm theo khổ thơ:
3.1. Dàn ý phân tích khổ 1 bài thơ Đất nước:
Mở bài:
- Giới thiệu chung về bài thơ “Đất nước” và tác giả Nguyễn Khoa Điềm.
- Nêu vị trí và vai trò của khổ thơ đầu trong toàn bài.
- Đề cập đến vấn đề cần phân tích trong khổ thơ này.
Thân bài:
Câu hỏi mở đầu và ý nghĩa:
- Phân tích câu hỏi “Đất Nước là gì hả mẹ?”
Ý nghĩa của câu hỏi: Khơi gợi sự tò mò, đặt vấn đề về bản chất của đất nước.
Vai trò của câu hỏi trong việc mở ra không gian khám phá của bài thơ.
- Câu trả lời “Là cái tất cả của chúng ta”:
Ý nghĩa sâu sắc của câu trả lời: Khẳng định giá trị thiêng liêng của đất nước đối với mỗi con người.
Liên hệ với quan niệm về đất nước trong văn học Việt Nam.
Hình ảnh về cội nguồn và truyền thống:
- Phân tích các hình ảnh: “hạt lúa”, “hòn than”, “cái cối”, “gừng cay muối mặn”, “cái kèo cái cột”…
- Ý nghĩa của từng hình ảnh:
Hạt lúa, hòn than: Biểu tượng cho sự sống, cho nền văn minh lúa nước, cho quá trình lao động sản xuất.
Cái cối, gừng cay muối mặn: Gắn liền với cuộc sống gia đình, với tình cảm vợ chồng, thể hiện sự bền vững của gia đình và cộng đồng.
Cái kèo cái cột: Liên quan đến việc xây dựng nhà cửa, tượng trưng cho sự trường tồn, bền vững của làng xóm.
- Nhấn mạnh ý nghĩa tổng hợp của các hình ảnh: Tái hiện một bức tranh sinh động về cuộc sống lao động, sản xuất và những giá trị truyền thống của người Việt.
Hình ảnh về cộng đồng và tình yêu quê hương:
- Phân tích câu thơ “Họ gánh theo tên xã, tên làng trong mỗi chuyến di dân”.
- Ý nghĩa của câu thơ: Thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc, sự gắn bó mật thiết giữa con người với quê hương, đất nước.
- Liên hệ với tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam.
Nghệ thuật của khổ thơ:
- Ngôn ngữ: Dễ hiểu, gần gũi, giàu hình ảnh, sử dụng nhiều từ ngữ dân gian.
- Cấu trúc: Câu hỏi – câu trả lời tạo sự hấp dẫn, các câu thơ ngắn gọn, súc tích.
- Biện pháp nghệ thuật: Điệp ngữ, liệt kê.
Kết bài:
- Khái quát lại những ý chính đã phân tích.
- Nhấn mạnh ý nghĩa của khổ thơ đầu trong việc mở ra những vấn đề chính của toàn bài.
- Đánh giá về giá trị nghệ thuật của khổ thơ.
Mở rộng (nếu có):
- Liên hệ với những khổ thơ tiếp theo để thấy được sự phát triển của ý tưởng.
- So sánh với các tác phẩm cùng chủ đề.
3.2. Dàn ý phân tích khổ 2 bài thơ Đất nước:
Giới thiệu
- Khái quát về bài thơ “Đất nước” và vị trí của khổ 2 trong bài.
- Nêu vấn đề cần phân tích: Khổ thơ này tập trung vào khía cạnh nào của hình tượng “Đất nước”?
Phân tích chi tiết
- Hình ảnh đất nước gần gũi, thân thuộc:
Đất nước hiện lên qua những chi tiết nhỏ nhặt, đời thường: “là nơi anh đến trường”, “là nơi em tắm”.
Tác dụng của những chi tiết này: Gợi lên cảm giác gần gũi, thân thuộc, đất nước là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người.
- Đất nước là lịch sử và văn hóa:
Hình ảnh “núi bạc”, “biển khơi”, “những truyền thuyết” gợi nhắc đến lịch sử hào hùng và văn hóa lâu đời của dân tộc.
Phân tích ý nghĩa của từng hình ảnh:
“Núi bạc”: Biểu tượng cho sự vững chắc, trường tồn.
“Biển khơi”: Biểu tượng cho sự rộng lớn, bao la.
“Những truyền thuyết”: Biểu tượng cho chiều sâu văn hóa, lịch sử.
- Đất nước là hiện tại và tương lai:
Hình ảnh “những đứa trẻ ra đời”, “những đôi mắt trong veo” thể hiện sự tiếp nối và phát triển của đất nước.
Liên hệ với tương lai: Đất nước sẽ còn tiếp tục phát triển và lớn mạnh.
- Mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng:
Khẳng định mối quan hệ mật thiết giữa cá nhân và cộng đồng, giữa con người và đất nước.
Hình ảnh “họ gánh theo tên xã, tên làng” thể hiện tinh thần đoàn kết, gắn bó của người dân.
Nghệ thuật của khổ thơ
Ngôn ngữ bình dị, gần gũi, giàu hình ảnh.
Sử dụng nhiều từ láy, điệp từ tạo nhịp điệu.
So sánh, nhân hóa, liệt kê.
Tác dụng của các biện pháp tu từ: Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho bài thơ.
Kết luận
- Khái quát lại những nội dung chính đã phân tích.
- Nhấn mạnh ý nghĩa của khổ thơ: Khổ thơ đã vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về đất nước, từ quá khứ đến hiện tại, từ những điều lớn lao đến những điều nhỏ nhặt.
- Liên hệ với cảm xúc của bản thân khi đọc khổ thơ.
3.3. Dàn ý phân tích khổ 3 bài thơ Đất nước:
Giới thiệu:
- Khái quát về vị trí và vai trò của khổ thơ trong toàn bài.
- Nêu vấn đề cần phân tích: Khổ thơ này tập trung vào việc miêu tả đất nước như thế nào?
Phân tích chi tiết
- Hình ảnh đất nước gần gũi, thân thuộc:
Đất nước là nơi sinh sống, gắn liền với những hoạt động thường ngày: “là nơi anh đến trường”, “là nơi em tắm”, “là nơi ta hò hẹn”.
Tác dụng: Gợi lên cảm giác thân thuộc, gần gũi, cho thấy đất nước là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người.
- Đất nước là lịch sử và truyền thống:
Hình ảnh “những truyền thuyết”, “những ngọn núi”, “những con sông” gợi nhắc đến lịch sử lâu đời và văn hóa phong phú của dân tộc.
Tác dụng: Khẳng định sự trường tồn và giá trị của đất nước.
- Đất nước là tình cảm, là mối quan hệ:
Hình ảnh “cha mẹ thương nhau gừng cay muối mặn” thể hiện tình cảm gia đình, là nền tảng của xã hội.
Tác dụng: Nhấn mạnh ý nghĩa của tình yêu, sự gắn kết trong việc xây dựng đất nước.
- Đất nước là nơi ghi dấu những sự kiện lịch sử:
Hình ảnh “những cuộc đời người” gợi nhắc đến những hy sinh, cống hiến của các thế hệ đi trước.
Tác dụng: Khẳng định đất nước được hình thành từ máu xương của biết bao người.
Tổng kết
- Khổ thơ đã vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về đất nước, từ những điều giản dị, gần gũi đến những giá trị lịch sử, văn hóa sâu sắc.
- Qua những hình ảnh cụ thể, tác giả đã khẳng định đất nước là nơi sinh ra và nuôi dưỡng con người, là kết quả của quá trình lao động, sáng tạo và hy sinh của nhiều thế hệ.
- Khổ thơ gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương đất nước sâu sắc và ý thức trách nhiệm đối với cộng đồng.
Liên hệ mở rộng
- So sánh cách miêu tả đất nước trong khổ thơ này với các khổ thơ khác.
- Liên hệ với thực tế cuộc sống: Những giá trị mà tác giả đề cập trong khổ thơ vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội hiện đại
3.4. Dàn ý phân tích khổ 4 bài thơ Đất nước:
Giới thiệu
- Vị trí của khổ thơ trong bài: Khổ thơ nằm ở vị trí nào trong bài thơ? Nó có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề chung của tác phẩm?
- Tổng quan nội dung: Khổ thơ này nói về điều gì? Hình ảnh trung tâm là gì?
Phân tích chi tiết
Hình ảnh “hòn Trống Mái”, “núi Vọng Phu”:
Hòn Trống Mái: Tượng trưng cho tình yêu đôi lứa, sự thủy chung son sắt.
Núi Vọng Phu: Biểu tượng cho tình yêu chung thủy, sự hy sinh cao cả của người phụ nữ Việt Nam.
- Liên hệ với lịch sử và văn hóa dân tộc: Những hình ảnh này có nguồn gốc từ đâu? Chúng gắn liền với những câu chuyện dân gian nào
- Ý nghĩa sâu xa: Qua những hình ảnh này, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì về tình yêu, sự hy sinh và lòng chung thủy?
Hình ảnh “chín mươi chín con voi góp mình dựng đất Tổ Hùng Vương”:
- Ý nghĩa số lượng “chín mươi chín”: Con số này có ý nghĩa gì đặc biệt?
- Hình ảnh con voi: Tượng trưng cho sức mạnh, sự bền bỉ và ý chí kiên cường của dân tộc.
- Liên hệ với truyền thuyết: Hình ảnh này gợi nhắc đến truyền thuyết nào trong văn hóa Việt Nam?
- Ý nghĩa sâu xa: Tác giả muốn khẳng định điều gì qua hình ảnh này?
Hình ảnh “núi Bút, non Nghiên”:
- Ý nghĩa biểu tượng:
Núi Bút: Tượng trưng cho văn hóa, tri thức.
Non Nghiên: Tượng trưng cho việc sáng tạo, ghi chép.
- Liên hệ với lịch sử: Những hình ảnh này có liên quan đến những danh nhân văn hóa nào của dân tộc?
- Ý nghĩa sâu xa: Tác giả muốn nhấn mạnh vai trò của văn hóa, tri thức trong việc xây dựng và phát triển đất nước.
Tổng kết
Sử dụng thành công các biện pháp nghệ thuật: so sánh, ẩn dụ, hoán dụ,…
Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc.
Cấu trúc câu thơ độc đáo.
Khẳng định giá trị của tình yêu, sự hy sinh, lòng chung thủy.
Ca ngợi sức mạnh của nhân dân, của lịch sử và văn hóa dân tộc.
Khơi gợi lòng tự hào dân tộc.
Liên hệ mở rộng
- So sánh với các khổ thơ khác trong bài: Khổ thơ này có gì khác biệt và giống so với các khổ thơ khác?
- Liên hệ với thực tế: Những hình ảnh và ý tưởng trong khổ thơ có liên quan gì đến cuộc sống hiện tại của chúng ta