Nguyên nhân nào chủ yếu làm cho quá trình đô thị hóa ở nước ta phát triển khá nhanh?

Bạn đang xem: Nguyên nhân nào chủ yếu làm cho quá trình đô thị hóa ở nước ta phát triển khá nhanh? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

1. Nguyên nhân chủ yếu nào làm cho quá trình đô thị hóa ở nước ta hiện nay phát triển?

A. Quá trình công nghiệp hóa đang được đẩy mạnh.

B.  Nền kinh tế nước ta đang chuyển sang kinh tế thị trường.

C. Nước ta đang hội nhập với quốc tế và khu vực.

D. Nước ta thu hút được nhiều đầu tư nước ngoài.

Đáp án đúng: A

Nguyên nhân chủ yếu làm cho quá trình đô thị hóa ở nước ta hiện nay phát triển là do quá trình công nghiệp hóa đang được đẩy mạnh. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa thúc đẩy sự phát triển công nghiệp, dịch vụ, tạo nhiều việc làm, thu hút mạnh mẽ dân cư lao động  tại các đô thị, thành phố. Mặt khác, công nghiệp hóa cũng góp phần đầu tư cơ sở vật chất kĩ thuật, cơ sở hạ tầng hiện đại. Từ đó, giúp đẩy mạnh đô thị hóa

2. Hiểu thế nào về đô thị hóa?

  • Khái niệm Đô thị hóa:

+ Đô thị hóa là quá trình mở rộng của các đô thị, được đo lường dựa trên tỷ lệ phần trăm diện tích hoặc dân số đô thị so với tổng diện tích hoặc dân số của một khu vực hoặc vùng. Đô thị hóa cũng có thể được tính dựa trên tỷ lệ gia tăng của hai yếu tố này theo thời gian.

+ Tốc độ đô thị hóa: Được đo bằng tỷ lệ tăng trưởng diện tích đô thị so với tổng diện tích một khu vực.

+ Mức độ đô thị hóa: Được đo bằng tỷ lệ dân số đô thị so với tổng dân số của một khu vực.

  • Quá trình đô thị hóa và đặc điểm:

+ Quá trình đô thị hóa là cơ hội để Nhà nước tổ chức và quy hoạch lại cách hoạt động của đô thị và dân cư. Nó bao gồm quá trình phát triển chất lượng cuộc sống, thay đổi trong dân số và mật độ dân số, và thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội. Các quá trình đô thị hóa có thể có các đặc điểm sau:

+ Tăng trưởng dân số hiện có: Thường thấy mức độ tăng trưởng dân số tự nhiên ở nông thôn cao hơn so với thành phố.

+ Di cư từ nông thôn đến thành phố: Dân số ở khu vực nông thôn thường di cư đến thành phố để tìm kiếm cơ hội làm việc và cải thiện cuộc sống.

+ Sự phổ biến của lối sống thành thị: Đời sống thành thị có sự gia tăng về sự đa dạng của trang thiết bị, cơ sở hạ tầng hiện đại, ngôi nhà cao tầng, và nhu cầu về giải trí và dịch vụ.

+ Sự phát triển của khu công nghiệp và công nghệ cao: Các khu công nghiệp và công nghệ cao thu hút nguồn lao động nông thôn đến thành phố làm việc.

  • Các hình thức đô thị hóa: Hiện nay, có ba hình thức chính của đô thị hóa:

+ Đô thị hóa nông thôn: Quá trình phát triển nông thôn và sự thay đổi trong lối sống thành thị ở khu vực nông thôn.

+ Đô thị hóa ngoại vi: Phát triển mạnh của các khu vực ngoại vi của thành phố do tác động của cơ sở hạ tầng và công nghiệp, tạo ra các cụm liên đô thị và đô thị mới.

+ Đô thị hóa tự phát: Sự gia tăng không kiểm soát của dân số thành phố, dẫn đến tình trạng thất nghiệp và giảm chất lượng cuộc sống

3. Tìm hiểu về quá trình đô thị hóa ở nước ta hiện nay:

  • Quá trình đô thị hóa chậm và mức độ đô thị hóa thấp:

+ Đô thị hóa ở Việt Nam phát triển chậm và mức độ đô thị hóa thấp. Thành Cổ Loa, vào thế kỉ thứ 3 TCN, được coi là đô thị đầu tiên tại Việt Nam. Thời kỳ phong kiến, một số đô thị xuất hiện ở những vị trí thuận lợi về hành chính, thương mại và quân sự như  Thăng Long, Phú Xuân, Hội An, Đà Nẵng và Phố Hiến.

+ Dưới thời Pháp thuộc, các đô thị lớn như  Hà Nội, Hải Phòng và Nam Định đã hình thành.

+ Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), quá trình đô thị hóa tiếp tục diễn ra chậm và các đô thị bị tàn phá.

+ Trong giai đoạn chống Mỹ (1954-1975), đô thị phát triển theo hai hướng: miền Bắc phát triển đô thị gắn với công nghiệp hóa, còn miền Nam sử dụng “đô thị hóa” để tập trung dân cư phục vụ chiến tranh.

+ Từ năm 1975 đến nay, quá trình đô thị hóa đã tăng cường, nhưng cơ sở hạ tầng đô thị vẫn còn phải phát triển.

  • Tỉ lệ dân số đô thị tăng lên:

+ Số lượng dân thành thị tăng nhanh và liên tục từ 12,9 triệu người vào năm 1990 lên 22,3 triệu người vào năm 2005.

+ Tỉ lệ dân thành thị cũng tăng nhanh và liên tục từ 19,5% vào năm 1990 lên 26,9% vào năm 2005.

+ Tuy nhiên, tỉ lệ dân thành thị vẫn thấp hơn so với các nước trong khu vực.

  • Phân bố đô thị không đều giữa các vùng:

+ Số lượng đô thị và dân số đô thị không phân bố đều giữa các vùng.

+ Trung du và miền núi Bắc Bộ có số lượng đô thị nhiều nhất (167 đô thị), nhưng chúng thường là đô thị nhỏ như thị trấn và thị xã, và số lượng dân thành thị thấp.

+ Đông Nam Bộ có ít đô thị nhất (50 đô thị), nhưng chúng tập trung nhiều đô thị có quy mô lớn nhất và có số lượng dân thành thị cao nhất.

+ Vùng có số lượng dân thành thị cao nhất là Đông Nam Bộ (6.928.000 người), gấp 5 lần so với vùng có số lượng dân thành thị thấp nhất là Tây Nguyên (1.368.000 người).

+ Số lượng thành phố còn ít so với tổng số đô thị (chỉ có 38 thành phố trong tổng số 689 đô thị).

  • Tình hình đô thị hóa ở nước ta hiện nay

Việt Nam là một quốc gia có tốc độ đô thị hóa khá nhanh. Quá trình đô thị hóa không chỉ diễn ra tại các tỉnh, thành phố lớn như  Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng mà còn diễn ra tại nhiều tỉnh thành khác. Theo các nghiên cứu, tỷ lệ đô thị hóa ở nước ta đã tăng từ 30,5% đến 40% chỉ trong vòng 10 năm từ 2010 đến 2020. Đây vừa là cơ hội, vừa là thách thức đối với nước ta trong sự phát triển kinh tế và xã hội. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa ở nước ta còn nhiều hạn chế, sự đô thị hóa không đồng đều giữa các khu vực, tỷ lệ đô thị hóa của nước ta còn thấp hơn tỷ lệ trung bình trong khu vực ASEAN và trên thế giới.  Mặc dù việc nâng cao trình độ đô thị hóa ở Việt Nam còn nhiều thách thức, nhưng với sự nỗ lực của chính quyền và các đơn vị liên quan, hy vọng trong tương lai, Việt Nam sẽ phát triển được các đô thị thông minh, bền vững và đáp ứng được nhu cầu của người dân.

4. Tác động của quá trình đô thị hóa ở nước ta:

Đô thị hóa tác động đến đời sống kinh tế – xã hội của con người trên cả hai phương diện tích cực và tiêu cực, cụ thể là:

  • Tác động tích cực của đô thị hóa:

+ Sự thay đổi trong phân bố dân cư: Đô thị hóa tạo ra sự tập trung của dân cư tại các thành thị, tăng mật độ dân cư và thúc đẩy sự phát triển kinh tế ở các khu vực này.

+ Thúc đẩy sự phát triển kinh tế: Đô thị hóa đóng góp vào tăng trưởng kinh tế nhanh hơn ở các khu vực đô thị. Nó cũng thúc đẩy sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.

+ Thu hút lực lượng lao động chất lượng cao: Sự phát triển của các khu vực công nghệ cao và sự phân hóa trong các ngành công nghiệp yêu cầu nguồn lao động có trình độ cao hơn.

+ Tạo cơ hội việc làm và tăng thu nhập: Đô thị hóa tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động, cải thiện thu nhập và chất lượng cuộc sống.

+ Phát triển cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng như đường xá, nhà ở và các tiện ích công cộng phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của cư dân đô thị.

+ Mở rộng thị trường tiêu thụ và sản xuất: Tập trung dân số đô thị tạo ra nhu cầu tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ lớn, đóng góp vào sự phát triển thị trường và sản xuất.

+ Thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài: Các khu vực đô thị với lực lượng lao động lớn, chất lượng cao và cơ sở hạ tầng phát triển thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài.

  • Tác động tiêu cực của đô thị hóa:

+ Vấn đề nhà ở: Sự gia tăng dân số đô thị dẫn đến khan hiếm nhà ở và làm tăng giá nhà. Việc xây dựng nhà ở đô thị cũng chiếm nhiều diện tích, giới hạn không gian xây dựng.

+ Thất nghiệp: Tỷ lệ thất nghiệp tăng lên ở khu vực đô thị, đặc biệt ở những người có trình độ học thức. Thất nghiệp đô thị là một vấn đề xã hội lớn.

+ Vấn đề vệ sinh môi trường: Sự gia tăng dân số đô thị tạo ra áp lực lên hệ thống xử lý nước thải và gây ô nhiễm môi trường, làm lây lan các bệnh truyền nhiễm.

+ Sự lây truyền bệnh tật: Tập trung quá đông dân cư đô thị có thể tạo ra vấn đề về sức khỏe như thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe, tăng nguy cơ lây truyền các bệnh truyền nhiễm.

+ Ô nhiễm không khí: Số lượng phương tiện giao thông tăng lên, dẫn đến tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí do khí thải từ xe cộ.

+ Tội phạm: Sự tập trung của dân cư đô thị có thể tạo ra vấn đề về an ninh và trật tự, gây ra các vấn đề về tội phạm và bạo lực.

THAM KHẢO THÊM: