Bring out là gì? Cách sử dụng Bring out trong tiếng Anh?

Bring out là gì? Cách sử dụng Bring out trong tiếng Anh?
Bạn đang xem: Bring out là gì? Cách sử dụng Bring out trong tiếng Anh? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

1. Bring out nghĩa là gì?

Bring out là cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, Bring out được cấu thành bởi thành phần động từ “bring” và giới từ “out”.

Động từ “Bring” thường được sử dụng với nghĩa cầm, đem lại, xách lại, đưa lại. Ví dụ: She bring me a cup of tea when I go to her home. (Cô ấy mang cho tôi một ly trà khi tôi đến nhà cô ấy)

Động từ “Bring” thường được sử dụng với nghĩa làm cho, gây cho. Ví dụ: This film bring tears to her eyes. (Bộ phim này làm cho cô ấy khóc)

Cụm động từ bring out được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau dựa trên hoàn cảnh, ngữ cảnh cũng như thông điệp, lời nói của người nói, người viết mà có. Bring out thường được sử dụng phổ biến với nghĩa như sau:

– Dùng để diễn tả hành động công bố, phát hành, đem ra xuất bản. 
Ví dụ: The brand have just brought out their second album (Thương hiệu vừa tung ra album thứ hai)

– Dùng để diễn tả hành động mang ra, chỉ ra
Ví dụ: Bring out theories to prove your points are correct to convinvce customers to believe it (Đưa ra các lý thuyết để chứng minh quan điểm của bạn là đúng để thuyết phục khách hàng tin vào điều đó).

– Dùng để diễn tả hành động làm nổi bật một thứ gì đó. 
Ví dụ: That dress really brings out the colour of your eyes (Chiếc váy đó thực sự làm nổi bật màu mắt của bạn)

Trong trường hợp “bring out” được sử dụng với một cuốn sách hay đĩa CD mới, một bộ phim mới thì sẽ thường được sử dụng với nghĩa là xuất bản, giới thiệu một bộ phim mới. 

Một nghĩa khác của cụm từ Bring out thường ít được sử dụng đó là diễn tả một loại hành vi hoặc cảm giác cụ thể trong bạn khiến bạn phải thể hiện nó, đặc biệt khi đó là điều mà bạn thường không thể hiện ra.

2. Cách sử dụng Bring out trong tiếng Anh?

Trong một câu tiếng Anh, sử dụng như một động từ để thể hiện hành động đưa ra, giải phóng hoặc làm nổi bật điều gì đó. Ngoài ra, mang ra được sử dụng để sản xuất một số loại cấu trúc để mọi người mua. Cụ thể:

– Sản xuất, xuất bản một cái gì đó:

Ví dụ:

The band have just brought out their second album.

→ Ban nhạc vừa phát hành album thứ hai của họ

– Làm một cái gì đó xuất hiện:

Ví dụ:

A crisis brings out the best in her.

→ Sự biến động mang đến cho cô ấy điều tốt nhất

– Làm cho cái gì đó dễ nhìn hoặc dễ hiểu:

Ví dụ:

That dress really brings out the colour of your eyes.

→ Chiếc váy này thực sự làm màu mắt của em trở nên nổi bật

– Làm cho một người nhút nhát trở nên tự tin hơn:

Ví dụ:

Paulo’s very shy, he needs bringing out

→ Paulo rất nhút nhát, anh ấy cần tự tin hơn

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Bring out:

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Brin out Ý nghĩa và ví dụ
emphasize

– Nhấn mạnh

Ví dụ:

I’d just like to emphasize how important it is for people to learn foreign languages (Tôi chỉ muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ đối với mọi người)

You can use italics or capitals to emphasize a word in piece of writing (Bạn có thể sử dụng chữ nghiêng hoạc chũe hoa để nhấn mạnh một từ trong đoan văn)

expose

– Phơi ra, để lộ ra, vạch trần

Ví dụ:

The plaster on the walls has been removed to expose the original bricks underneath (Lớp thạch cao trên tường đã được gỡ bỏ để lộ những viên gạch nguyên bản bên dưới)

He damaged his leg so badly in the accident that the bone was exposed (Anh ấy bị thương nặng ở chân trong vụ tai nãn đến nỗi xương lộ ra ngoài)

highlight

– Nhấn mạnh, làm nổi bật

Ví dụ:

The study highlighted rural problems such as falling farm incomes and developement pressures (Nghiên cứu nhấn mạnh các vấn đề ở nông thôn như thu nhập từ trang trại giảm áp và áp lực phát triển)

She highlighted the fact that growing numbers of people are looking for their money to be invested in a more socially reponsible way (Cô ấy nhấn mạnh thực tế là ngày càng có nhiều người muốn tiền của họ được đầu tư theo cách có trách nhiệm hơn với xã hội)

introduce

– Giới thiệu, công bố

Ví dụ:

Apple has sold many millions of iPod since the product was introduced in 2001 (Apple đã bán được hàng triệu chiếc iPod kể từ khi sản phẩm này được giới thiệu vào năm 2021)

Such unpopular legislation is unlikely to be introduced before the next election (Đạo luật không được lòng dân như vậy khó có thể được đưa ra trước cuộc bầu cử tiếp theo)

publish

– Công bố, được phát hành, xuất bản

Ví dụ:

The government publishes figures every six months showing how many people are unemployed. (Chính phủ công bố số liệu sáu tháng một lần cho thấy có bao nhiêu người đang thất nghiệp)

She’s just had an article published in their weekend supplement (Cô ấy vừa có một bài báo đăng trên tạp chí cuối tuần của họ)

4. Các cụm động từ với Bring:

Cụm cụm động từ với Bring  Ý nghĩa và ví dụ
Bring up

– Nuôi nấng, dạy dỗ, giáo dục một ai đó.

Ví dụ: Every one praises her for bringing up her child so well (Ai cũng khen cô ấy nuôi dạy con rất tốt)

– Làm cho ai đó phải hầu toà 

Ví dụ: The lawyer rejected the opinion of chairman and brought up Adam in court (Luật sư bác bỏ ý kiến của chủ tịch và đưa Adam ra toà)

– Đề cập đến hoặc làm cho cái gì đó xuất hiện

Ví dụ: Avicii’s merits were bought up in the lecture of the philosophy class this morning (Công lao của Avicii đã được nhắc đến trong bài giảng triết học sáng nay)

Bring about

– Làm xảy ra, dẫn đến, gây ra 

Ví dụ: Her early departure brought about her children becoming orphans (Sự ra đi sớm của bà đã khiến các con của bà trở thành trẻ mồ côi)

Bring under

– Làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, vâng lời, làm cho ai đó phục tùng

Ví dụ: Faced with the children’s mischief, the headmaster brought them under writing a review to make them obey (Trước sự nghịch ngợm của trẻ, hiệu trưởng bắt các em viết bản kiểm điểm để bắt các em vâng lời)

Bring along

– Mang theo

Ví dụ: We always bring along a memento that our mother gave us when we were little (Chúng tôi luôn mang theo một kỷ vật mà mẹ đã tặng khi chúng tôi còn nhỏ)

Bring together

– Gom lại, nhóm lại, họp lại, kết thân 2 người với nhau.

Ví dụ: Two cousins brought together after 10 years apart. (Hai anh em họ gặp nhau sau mười năm xa cách)

Bring to

– Dẫn đến, đưa đến một tình trạng nào đó

Ví dụ: The president’s decision to let immigrants into territory bring to a wave of boycotts an indigenous community (Quyết định của tổng thống cho phép người nhập cư vào lãnh thổ gây ra làn sóng tẩy chay cộng đồng bản địa)

 

5. Bài tập luyện tập liên quan:

a, Entrant is needed to ____ the original records for verification when they come

b, The Taste Of the tiny church ____ every memory of my childhood

c. She ____ her five chicken on her own

d, I will do all of it I can to ____ her ___ to my point of views

e, It took the combined efforts of both the meeting and the public to ___ a change in the law.

Đáp án:

a. Entrant is needed to bring along the original records for verification when they come (Người đăng ký phải mang theo hồ sơ gốc để đối chiếu khi đến)

b, The Taste Of the tiny church brought back every memory of my childhood (Hương vị của nhà thờ nhỏ gợi lại mọi kỷ niệm tuồi thơ của tôi)

c, She brought up her five chicken on her own (Cô ấy một mình nuôi năm con gà)

d, I will do all of it I can to bring her around to my point of views (Tôi sẽ làm tất cả những gì có thể để khiến cô ấy đồng tình với quan điểm của tôi)

e, It took the combined efforts of both the meeting and the public to bring about a change in the law (Phải nỗ lực tổng hợp của cả hội nghị và công chứng để mang lại sự thay đổi trong luật)

 

THAM KHẢO THÊM: