Với chất liệu từng gây bão trên thị trường, các sản phẩm trang sức từ vàng hồng khiến nhiều chị em mê mẩn. Hãy cùng INVERT tìm hiểu vàng hồng là gì? Những ưu điểm của trang sức từ vàng hồng trong bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết [Ẩn]
1. Hoa hồng vàng là gì?
Vàng hồng có xuất xứ từ Nga, đây là hợp kim của vàng nguyên chất được pha trộn với đồng với tỷ lệ khá cao. Với nhiều ưu điểm và vẻ ngoài thu hút, loại vàng này cũng được rất nhiều bạn trẻ trên thế giới yêu thích.
Vàng hồng được phân biệt bởi màu sắc bên ngoài của nó: vàng đỏ, vàng hồng đậm Và vàng hồng (vàng hồng), Vàng hồng thường có các độ tuổi 9K, 14K và 18K.
Với tông màu hồng nhưng có ánh đồng, các sản phẩm làm từ chất liệu này toát lên sự tinh tế và sang trọng. Khi sử dụng sẽ thấy sự đơn giản, không cầu kì nhưng lại rất ấn tượng.
Cấu trúc của vàng hồng được sử dụng hỗn hợp bạc và đồng. Không được làm từ vàng nguyên chất nên màu sắc của vàng hồng sẽ có sự khác biệt khác nhau. Tỷ lệ hợp kim đồng trên 32%, màu vàng sẽ chuyển sang màu đỏ.
Để có được màu hồng tự nhiên nhất, tỷ lệ của người pha chế cần phải chính xác và cân đối. Chỉ bằng cách này, thành phẩm mới có thể được tạo ra một cách chính xác nhất. Điều tốt nhất về vàng hồng là màu sắc. Vì vậy tỷ lệ pha trộn là một kỹ thuật rất quan trọng.
2. Đặc điểm của vàng hồng
Về màu sắc
Vàng hồng có màu sắc độc đáo, không rực rỡ và không sáng bóng như chất liệu vàng và bạc nguyên chất. Vàng hồng gây ấn tượng bởi màu sắc rất ấm áp và nhẹ nhàng. Khi nhìn vào chúng ta có cảm giác khá tinh xảo nhưng không kém phần sang trọng và lung linh.
Vì bản chất của vàng hồng không quá sặc sỡ nên chúng ta có thể dễ dàng kết hợp với nhiều trang phục khác nhau. Đặc biệt vàng hồng có thể được thiết kế với nhiều loại đá khác nhau để tạo nên sự nổi bật.
Với màu hồng tự nhiên không chỉ chị em phụ nữ lựa chọn mà rất nhiều nam giới ưa chuộng. Các tông màu vừa tạo vẻ tự nhiên nhẹ nhàng lại có thể giúp tăng độ “bóng bẩy” và sang trọng.
vật liệu tuyệt vời
Để có thể điều chỉnh màu sắc, người chế tác chỉ cần thay đổi tỷ lệ vàng và đồng nguyên chất. Vật liệu này có thể linh hoạt, lượng đồng càng cao thì màu vàng hồng càng đậm. Thông thường tuổi vàng sẽ giao động trong khoảng 9k đến 18k.
giá lý tưởng
Hiện nay, những mẫu trang sức làm từ vàng hồng rất được ưa chuộng. Với chi phí thấp hơn so với vàng nguyên chất và bạch kim nên giá thành cũng rẻ hơn nhiều lần. Sản phẩm trang sức từ vàng hồng có độ bền cao nên việc chọn mua vàng hồng làm trang sức là khá hợp lý.
Các chi tiết nhỏ trên trang sức sẽ được thực hiện tỉ mỉ, giá cả phải chăng nên những thiết kế mới luôn nhanh chóng làm hài lòng chị em.
3. Có bao nhiêu loại hoa hồng vàng?
Có nhiều cách phân loại hoa hồng vàng, cụ thể có 2 cách phổ biến sau:
Sắp xếp theo màu sắc
Màu sắc của vàng hồng sẽ thay đổi do tỷ lệ hợp kim giữa đồng và vàng. Khi phối màu vàng hồng sẽ có 3 màu phổ biến như sau: vàng đỏ, vàng hồng đậm và vàng hồng nhạt.
Phân loại theo độ tinh khiết của vàng – Karat
Karat là đơn vị độ tinh khiết của vàng. Vì vậy, dựa vào đây chúng ta có thể biết mức độ tinh khiết của vàng cụ thể.
1K = 1/24 độ tinh khiết. Do đó, có cách phân chia theo độ tinh khiết, ta có vàng 10K, 14K, 18K và 24K. Chỉ cần quan sát bằng mắt thường là có thể biết được chỉ số vàng.
4. Những lưu ý khi sử dụng trang sức vàng hồng
Vàng hồng là chất liệu hỗn hợp nên khi sử dụng người dùng cũng cần lưu ý những điều sau:
- Bảo quản cẩn thận, không để hoa hồng dát vàng ở những nơi quá ẩm sẽ làm phai màu, xỉn màu.
- Tránh các hóa chất tẩy rửa như xà phòng, dầu gội, sữa tắm, v.v.
- Không đeo trang sức vàng hồng khi làm việc nặng, giặt giũ, khuân vác vì dễ bị trầy xước. Khi bị xước sẽ làm mất thẩm mỹ, khiến người đeo không còn tự tin.
5. Hoa hồng vàng có bán được không?
Nhiều người thường quan tâm đến tính thanh khoản của vàng hồng. Tuy nhiên, đây là những sản phẩm có nguyên liệu hỗn hợp nên giá trị sẽ không cao. Tất cả các loại trang sức có chất liệu hỗn hợp sẽ mất giá. Vì vậy, nếu có ý định mua bán vàng hồng thì không nên.
6. Giá hoa hồng dát vàng bao nhiêu?
6.1 Giá vàng hồng 14K CZK
Giá vàng này sẽ thấp hơn vàng 18K do thành phần cấu tạo chỉ chứa 58,5% vàng nguyên chất, còn lại là các hợp kim khác.
Vàng hồng 14K PNJ
- Giá mua vào: 23.030.000 VND/lượng
- Giá bán: 24.430.000 VND/lượng
Vàng hồng 14K Doji
- Giá mua vào: 23.140.000 VND/lượng
- Giá bán: 24.440.000 VND/lượng
6.2 Giá vàng hồng 18K
Loại này chứa 25% là hợp kim đồng, bạc còn lại là vàng nguyên chất nên sẽ có giá cao hơn các loại khác.
Vàng hồng 18K CZK PNJ
- Giá mua vào: 29.880.000 VND/lượng
- Giá bán: 31.280.000 VND/lượng
Vàng hồng Doji 18K
- Giá mua vào: 29.460.000 VND/lượng
- Giá bán: 31.460.000 VND/lượng
Giá cả khác nhau và thay đổi dựa trên loại trang sức cũng như các thương hiệu khác nhau. Nhưng mức giá này tương đối chênh lệch thường không lớn.
7. Phân biệt các loại Vàng hiện nay
các loại vàng
|
Ý tưởng
|
đặc trưng
|
vàng tôi
|
Vàng ta hay Vàng 9999, vàng 24K. Loại vàng này có độ tinh khiết 99,99%, hầu như không có tạp chất.
|
Mềm, khó gia công thành đồ trang sức.
Mục đích dự trữ và đầu tư.
Lưu trữ dưới dạng thỏi, miếng hoặc đồ trang sức đơn giản.
Không mất giá trị trong quá trình giao dịch.
|
vàng 999
|
Thuộc loại Vàng 24k – 10 tuổi (Vàng nguyên chất) nhưng Vàng 999 khác với Vàng 9999 ở chỗ hàm lượng nguyên chất chỉ 99,9%.
|
Vàng 999 này cũng tương ứng với Vàng 9999.
Làm thế nào để sử dụng và thực hiện là như nhau
Khối lượng vàng ít hơn nên giá trị không bằng Vàng 9999.
|
Bạch kim
|
Bạch kim là sự kết hợp giữa Vàng 24K nguyên chất với các hỗn hợp kim loại khác.
Vàng trắng được chia thành nhiều cấp độ khác nhau như 10K, 14K, 18K.
|
Chủ yếu là các loại bạc và bạch kim.
Thiết kế hiện đại, sang trọng và đẹp mắt.
Độ cứng, dễ làm đồ trang sức.
|
Hoa hồng vàng
|
Vàng hồng là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và kim loại đồng.
Vàng hồng được chia thành Vàng hồng 10K, 14K, 18K.
|
Màu đồng làm cho sản phẩm có màu hồng.
Giá trị thẩm mỹ cao.
|
vàng tây
|
Vàng tây được tạo thành từ hỗn hợp của vàng nguyên chất và các kim loại khác.
Vàng tây có nhiều loại khác nhau như 18K, 14K, 10K.
|
Vàng 18K (750): 75% vàng nguyên chất, 25% hợp kim khác.
Vàng 14K: vàng nguyên chất chiếm 58,3%, còn lại là các hợp kim khác.
Vàng 10K: chiếm 41,60% vàng nguyên chất, còn lại là hợp kim.
|
Vàng Ý
|
Xuất xứ từ Ý, thành phần chính không phải là Vàng mà là bạc.
Vàng Ý được chia làm 2 loại chính là Vàng Ý 750 và 925.
|
Mẫu mã đẹp, giá hợp lý
|
vàng non
|
Loại Vàng này không đo lường chất lượng cũng như tỷ lệ Vàng nguyên chất.
|
Rất khó để đánh giá chất lượng và trọng lượng của Vàng thật.
Ưu điểm, rẻ, đẹp, đa dạng.
|
Vàng ròng
|
Được cấu tạo bởi 2 lớp, lớp trong là kim loại (đồng, sắt), bên ngoài mạ một lớp màu Vàng.
|
Thường được bán trong các cửa hàng trang sức.
Giá vàng phụ thuộc vào lớp vàng bên ngoài phủ nhiều hay ít.
|
Trên đây là bài viết chia sẻ về vàng hồng là gì cũng như những ưu điểm nổi bật của trang sức làm từ vàng hồng. Với chất liệu hợp thời trang đang được ưa chuộng trên thị trường hiện nay sẽ giúp bạn lựa chọn những sản phẩm trang sức phù hợp nhất. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn.
999+ tài khoản GPT Chat miễn phí, Acc OpenAI Free đăng nhập thành công 100%