Bản đồ đất nước Saint Vincent và Grenadines năm 2023

Bản đồ đất nước Saint Vincent và Grenadines năm 2023
Bạn đang xem: Bản đồ đất nước Saint Vincent và Grenadines năm 2023 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn cập nhật mới nhất năm 2023 về bản đồ hành chính quốc gia Saint Vincent và Grenadines một cách chi tiết như giao thông, du lịch, hành chính, vị trí địa lý, mong rằng bạn đọc có thể tra cứu được những thông tin hữu ích về nó. Bản đồ Saint Vincent và Grenadines phóng to chi tiết nhất.

1. Giới thiệu về Saint Vincent và Grenadines

Saint Vincent và Grenadines là một quốc đảo trong chuỗi đảo Lesser Antilles ở Biển Caribe. Lãnh thổ rộng 389 km² này bao gồm đảo chính Saint Vincent và phần lớn phía bắc Grenadines. Trước đây, trong suốt một thời gian dài từ thế kỷ 18 đến nửa sau thế kỷ 20, nơi đây từng là thuộc địa của thực dân Anh. Mãi đến năm 1979, quốc đảo này mới được trao trả độc lập. Ngày nay, Saint Vincent và Grenadines là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như Khối thịnh vượng chung và Cộng đồng Caribe.

Vị trí địa lý: Là một quốc đảo, bao gồm Đảo Xanh Vincel và một số đảo nhỏ ở quần đảo Antilles nhỏ thuộc vùng biển Caribe.

diện tích: 340 km2

Thủ đô: Vương xtao (Kingstown)

Lịch sử: Năm 1489, Crittop Colon phát hiện ra Green Vincell. Năm 1763, Anh chiếm Saint Vincent làm thuộc địa. Trong những năm 1958 – 1962, Vincent gia nhập West Indies Union. Năm 1969, Saint Vincent được tuyên bố là “Quốc gia liên kết với Vương quốc Anh”. Ngày 27 tháng 10 năm 1979, Saint Vincent tuyên bố độc lập và gia nhập khối Anh.

Ngày Quốc khánh: 27 tháng 10 (1979)

Khí hậu: chí tuyến; ít chênh lệch nhiệt độ theo mùa. Nhiệt độ trung bình là 260C. Mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 11. Lượng mưa trung bình: 2.500 mm.

địa hình: Núi; núi lửa.

Dân số: 117.000 người (ước tính năm 2005)

Dân tộc: Trắng, Đen, Đông Ấn Độ, Caribê Ấn Độ.

Ngôn ngữ chính: Tiếng Anh; Tiếng Pháp cũng được sử dụng.

Tôn giáo: Anh giáo, Kitô giáo

Kinh tế: Nông nghiệp (chủ yếu là sản xuất chuối) là ngành quan trọng nhất. Lĩnh vực dịch vụ, dựa trên ngành du lịch đang phát triển và đầy tiềm năng, cũng là một ngành quan trọng.

  • Sản phẩm của ngành: Thực phẩm, xi măng, đồ nội thất, quần áo, tinh bột.
  • Những sản phẩm nông nghiệp: Chuối, dừa, khoai lang, gia vị; gia súc, cừu, lợn, dê; cá.

Đơn vị tiền tệ: Đô la Đông Caribê (EC$); 1 EC$ = 100 xu

Mối quan hệ quốc tế: Tham gia các tổ chức quốc tế Caricom, FAO, G-77, IBRD, ICAO, IFAD, ILO, IMF, IMO, Interpol, IOC, ITU, OAS, UN, UNCTAD, UNESCO, UNIDO, UPU, WFTU, WHO, WIPO, WTrO, v.v. .

Danh lam thắng cảnh: Thủ đô Kingstao, nhà thờ thánh John, nhà thờ thánh Mary, v.v.

Thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam: Ngày 18 tháng 12 năm 1995.

2. Bản đồ Saint Vincent và Grenadines khổ lớn năm 2023

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

3. Google Maps của Saint Vincent và Grenadines

Năm 2023 là năm nào? Thứ tự nào? Tuổi Quý Mão hợp với tuổi nào?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *