Bản đồ đất nước Venezuela (Venezuela Map) phóng to năm 2023

Bản đồ đất nước Venezuela (Venezuela Map) phóng to năm 2023
Bạn đang xem: Bản đồ đất nước Venezuela (Venezuela Map) phóng to năm 2023 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn cập nhật mới nhất năm 2023 về bản đồ hành chính Venezuela chi tiết như giao thông, du lịch, hành chính, vị trí địa lý, hi vọng bạn đọc có thể tra cứu những thông tin hữu ích về bản đồ Venezuela khổ lớn phóng to chi tiết nhất.

1. Giới thiệu về Venezuela

Vị trí địa lý: Nằm ở phía bắc của lục địa Nam Mỹ, giáp biển Caribe, Guyana, Brazil và Colombia. Có các tuyến đường biển và đường hàng không lớn nối Bắc Mỹ và Nam Mỹ đi qua.

diện tích: 912.050 km2

Thủ đô: Caracas (Caracas)

Những thành phố lớn: Maracaibo, Valencia, Barquisimeto…

Lịch sử: Năm 1498, Crittop Colon khám phá ra Venezuela. Sau đó Tây Ban Nha chiếm Neduela làm thuộc địa. Từ năm 1813 đến năm 1817, Simon Boliva lần lượt lãnh đạo nền Đệ nhị và Đệ tam Cộng hòa trong cuộc kháng chiến chống thực dân Tây Ban Nha. Năm 1821, Venezuela giành được độc lập. Từ 1830 đến 1945, các chế độ độc tài quân sự thay nhau nắm quyền. Năm 1945, chế độ độc tài bị lật đổ, Hiến pháp mới được thông qua. Đảng Hành động Dân chủ và Đảng Dân chủ Cơ đốc thay nhau cầm quyền. Năm 1998, ứng cử viên Liên minh Yêu nước Ugo Chaves thắng cử tổng thống. Sau khi lên nắm quyền (2/1999), Tổng thống Ugo Chavet đã tiến hành cải cách bộ máy lập pháp, tư pháp và hành pháp, thực hiện nhiều biện pháp quyết liệt để cải cách kinh tế – xã hội. Cuộc chiến chống đói nghèo và tham nhũng được nhân dân ủng hộ mạnh mẽ.

Ngày 6/3/2013, Tổng thống Ugo Chavet lâm bệnh và qua đời, Phó Tổng thống Nicolat Maduro lên thay. Kể từ đó đến nay, Tổng thống Nicolas Maduro tiếp tục duy trì đường lối, chính sách vì sự phát triển của Venezuela.

Ngày Quốc khánh: 5-7 (1811)

Khí hậu: chí tuyến; nóng, ẩm; Cao nguyên có khí hậu ôn hòa hơn.

địa hình: Andes và vùng đất thấp Maracaibo ở phía tây bắc; đồng bằng miền trung; núi cao ở Đông Nam Bộ.

Tài nguyên thiên nhiên: Dầu mỏ, khí tự nhiên, sắt, vàng, bauxite, một số khoáng sản khác, tiềm năng thủy điện, kim cương.

Dân số: 30.405.200 người (ước tính năm 2013)

Dân tộc: Tây Ban Nha, Ý, Bồ Đào Nha, Ả Rập, Đức, Châu Phi, bản địa.

Ngôn ngữ chính: Người Tây Ban Nha; Tiếng Anh và ngôn ngữ bản địa được sử dụng.

Tôn giáo: Công giáo (96%), Tin lành (2%).

Kinh tế: Sản xuất dầu mỏ giữ vị trí quan trọng hàng đầu trong nền kinh tế, đứng thứ 5 thế giới, chiếm khoảng 1/3 GDP, 80% nguồn thu ngoại tệ và hơn một nửa ngân sách hoạt động của chính phủ. Vì vậy, sự lên xuống của giá dầu quốc tế có tác động lớn đến nền kinh tế nước này. Ngoài ra, Venezuela còn có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú: nhôm, sắt, kim cương, vàng, bạc, tiềm năng thủy điện… điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và công nghiệp. .

  • Sản phẩm của ngành: Dầu khí, sắt, vật liệu xây dựng, thực phẩm, dệt may, thép, nhôm, xe cộ.
  • Những sản phẩm nông nghiệp: Ngô, cao lương, mía, lúa, chuối, rau, cà phê; thịt bò, thịt lợn, sữa, trứng; cá.

Đơn vị tiền tệ: Bolivar (Bs); 1 Bs = 100 xu

Văn hoá: Các di sản văn hóa của đất nước Venezuela chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của phong cách Mỹ Latinh, thể hiện trong mọi mặt của cuộc sống như hội họa, kiến ​​trúc, âm nhạc và các công trình xây dựng. lịch sử… Văn hóa Venice được hình thành trên cơ sở ba yếu tố chính: văn hóa của người da đỏ bản địa, người gốc Tây Ban Nha và người da đen châu Phi. Ban đầu, các yếu tố văn hóa này trộn lẫn với nhau, sau đó phân hóa thành từng khu vực địa lý.

Văn học Venice bắt đầu phát triển sau khi người Tây Ban Nha đến đây khai khẩn. Văn học bằng tiếng Tây Ban Nha chiếm một vị trí độc tôn với những ảnh hưởng từ các phong cách văn học từ quê hương.

Giáo dục: Một nền giáo dục cơ bản 10 năm là bắt buộc. Tất cả các cơ sở giáo dục, kể cả giáo dục đại học, đều miễn phí và được nhà nước tài trợ. Khoảng ba phần tư học sinh tốt nghiệp tiểu học, và hầu hết các em học lên trung học. Venezuela có nhiều trường đại học và cao đẳng.

Quan hệ quốc tế: Gia nhập các tổ chức quốc tế FAO, G-77, IADB, IAEA, IBRD, ICAO, IFAD, ILO, IMF, IMO, Interpol, IOC, ISO, ITU, OAS, OPEC, UN, UNCTAD, UNESCO, UNIDO, UPU, WFTU, WHO, WIPO, WMO, WTrO, v.v.

Thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam: Ngày 8 tháng 12 năm 1989

Danh lam thắng cảnh: Thủ đô Caracas, quảng trường Simon, Bolivia, đồi Guyana, thác Angel, dãy núi Andes, v.v.

2. Bản đồ hành chính Venezuela khổ lớn năm 2023

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

PHÓNG TO

3. Google Maps của Venezuela

Năm 2023 là năm nào? Vận mệnh gì? Tuổi Quý Mão hợp với tuổi nào?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *