Ba(HCO3)2 + KHSO4 → BaSO4 + K2SO4 + CO2 + H2O

Bạn đang xem: Ba(HCO3)2 + KHSO4 → BaSO4 + K2SO4 + CO2 + H2O tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

1. Phương trình phản ứng Ba(HCO3)2 tác dụng với KHSO4:

Ba(HCO3)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 + 2CO2↑ + BaSO4↓

Phương trình phản ứng Ba(HCO3)2 tác dụng với KHSO4 mô tả quá trình hoá học giữa hai chất tham gia để tạo ra các chất sản phẩm mới. Cụ thể, khi Ba(HCO3)2 và KHSO4 tác dụng với nhau, chúng tạo thành 2H2O, K2SO4, 2CO2 và BaSO4. Đây là một phản ứng trao đổi, trong đó các cation và anion trong các chất tham gia được trao đổi để tạo ra các chất mới.

Phản ứng trên có thể được sử dụng trong một số ứng dụng thực tế. Ví dụ, BaSO4 là một chất kết tủa không tan trong nước, do đó phản ứng này có thể được sử dụng để tạo ra BaSO4 trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các ion không mong muốn. Ngoài ra, CO2 được tạo ra trong quá trình này có thể được sử dụng trong các quá trình sản xuất khác nhau, chẳng hạn như trong ngành thực phẩm và đồ uống.

Phản ứng trao đổi như vậy là một phần quan trọng của lĩnh vực hoá học và có thể được nghiên cứu và áp dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Hiểu rõ về cơ chế và ứng dụng của phản ứng trao đổi này sẽ giúp chúng ta nắm bắt và tận dụng tốt hơn trong các quy trình hóa học và ứng dụng thực tế.

2. Hiện tượng của phản ứng Ba(HCO3)2 tác dụng với KHSO4:

Hiện tượng của phản ứng Ba(HCO3)2 tác dụng với KHSO4

Khi dung dịch Ba(HCO3)2 phản ứng với dung dịch KHSO4, chúng ta có thể quan sát thấy một số hiện tượng hấp dẫn. Trước hết, chất rắn trắng kết tủa được hình thành trong dung dịch. Kết tủa này được gọi là BaSO4 và có màu trắng. Đồng thời, một khí không màu được giải phóng trong quá trình phản ứng. Khí này được nhận dạng là CO2, một khí tự nhiên có mặt trong không khí.

Tổng kết lại, phản ứng giữa Ba(HCO3)2 và KHSO4 cho thấy hiện tượng xuất hiện kết tủa trắng BaSO4 và khí không màu CO2. Đây là một hiện tượng thú vị trong lĩnh vực hóa học.

3. Cách tiến hành phản ứng Ba(HCO3)2 tác dụng với KHSO4:

Đầu tiên, lấy một ống nghiệm và đựng 1-2 ml dung dịch Ba(HCO3)2 vào trong ống nghiệm. Sau đó, thêm 1-2 ml dung dịch KHSO4 vào cùng ống nghiệm.

4. Cách viết phương trình ion thu gọn của phản ứng Ba(HCO3)2 tác dụng với KHSO4:

Trong quá trình viết phương trình phân tử, chúng ta cần lưu ý một số bước quan trọng để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ. Hãy cùng xem chi tiết:

Bước 1: Viết phương trình phân tử ban đầu:

Ba(HCO3)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 + 2CO2↑ + BaSO4↓

Ở bước này, chúng ta ghi lại các chất tham gia phản ứng và các chất sản phẩm được tạo ra.

Bước 2: Tiếp theo, chúng ta chuyển các chất có khả năng tan dễ và có tính chất điện li mạnh thành dạng ion. Đồng thời, các chất có tính chất điện li yếu, chất kết tủa và chất khí được giữ nguyên dưới dạng phân tử:

Ba2+ + 2HCO3- + 2K+ + 2HSO4- → 2H2O + 2K+ + SO42- + 2CO2↑ + BaSO4↓

Ở bước này, chúng ta xem xét tính chất điện li của mỗi chất và chuyển chúng thành dạng ion. Các chất không phân li hoặc có tính chất điện li yếu được giữ nguyên.

Bước 3: Cuối cùng, chúng ta viết phương trình ion thu gọn từ phương trình ion đầy đủ bằng cách loại bỏ các ion giống nhau ở cả hai vế:

Ba2+ + 2HCO3- + 2HSO4- → 2H2O + SO42- + 2CO2↑ + BaSO4↓

Ở bước này, chúng ta lược bỏ các ion giống nhau ở cả hai vế để thu được phương trình ion thu gọn. Sau khi phương trinh thu gọn cần đảm bảo rằng phương trình vẫn phải cân bằng hoặc bạn sẽ phải cân bằng lại phương trình.

Với các bước trên, chúng ta đã hoàn thành việc viết phương trình ion cho phản ứng trên. Việc này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phân li và tái tổ chức các chất trong phản ứng hóa học.

5. Mở rộng về phản ứng trao đổi trong dung dịch chất điện li:

Xét phản ứng:

Dung dịch A + dung dịch B → Sản phẩm.

Phản ứng xảy ra trong dung dịch các chất điện li là phản ứng giữa các ion. Trong quá trình này, các ion trong dung dịch tương tác và kết hợp với nhau để tạo thành các chất mới.

Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li chỉ xảy ra khi các ion kết hợp được với nhau tạo thành ít nhất 1 trong số các chất sau:

Chất kết tủa: Đây là một chất rắn được hình thành từ việc kết hợp của các ion trong dung dịch, thường xuất hiện dưới dạng kết tủa hoặc kết tinh.

Chất điện li yếu: Đây là các chất có tính chất điện li kém, không hoàn toàn phân ly trong dung dịch và tồn tại dưới dạng các phân tử không phân cực.

Chất khí: Đây là các chất có dạng khí và được hình thành từ phản ứng trao đổi ion trong dung dịch.

Thí dụ:

Phản ứng tạo thành chất kết tủa:

K2SO4 + BaCl2 → 2KCl + BaSO4↓

Trong phản ứng này, K2SO4 và BaCl2 phản ứng với nhau để tạo thành KCl và BaSO4. Chất kết tủa BaSO4 tạo thành dưới dạng kết tủa. Kết tủa là một chất rắn không tan trong dung dịch và thường hình thành khi có sự kết hợp giữa các ion trong dung dịch.

Phản ứng tạo thành chất điện li yếu:

HCl + KOH → KCl + H2O

Trong phản ứng này, HCl và KOH phản ứng với nhau để tạo thành KCl và H2O. KCl được tạo thành là một chất điện li yếu. Chất điện li yếu là một chất có khả năng phân ly thành các ion trong dung dịch, nhưng chỉ phân ly một phần nhỏ các ion.

Phản ứng tạo thành chất khí:

Zn + H2SO4 loãng → ZnSO4 + H2↑

Trong phản ứng này, Zn và H2SO4 loãng phản ứng với nhau để tạo thành ZnSO4 và H2. Chất khí H2 được tạo thành trong quá trình này và thoát ra khỏi hỗn hợp phản ứng. Chất khí là một dạng chất không có hình dạng và thể tích cố định, và có thể thoát ra khỏi dung dịch hoặc chất rắn trong quá trình phản ứng.

6. Bài tập vận dụng liên quan:

Câu 2:Cho phản ứng: Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + H2O.

Phương trình ion thu gọn của phản ứng trên là

A. HCl + OH – → H2O + Cl- .

B. 2H+ + Mg(OH)2 → Mg2+ + 2H2O.

C. H+ + OH – → H2O.

D. 2HCl + Mg(OH)2 → Mg2+ + 2Cl- + 2H2O.

Hướng dẫn giải:

Đáp án B

Ta có phản ứng: Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + 2H2O.

Phương trình ion đầy đủ là: Mg(OH)2 + 2H+ + 2Cl- → Mg2+ + 2Cl- + 2H2O.

→ Phương trình ion thu gọn là: Mg(OH)2 + 2H+ → Mg2+ + 2H2O.

Câu 1: Phương trình phản ứng: Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O có phương trình ion rút gọn là:

A.H+ + OH– → H2O

B. Ba2+ + 2OH– + 2H+ + 2Cl– → BaCl2 + 2H2O

C. Ba2+ + 2Cl– → BaCl2

D. Cl– + H+ → HCl

Hướng dẫn giải:

Đáp án A

Phương trình phân tử:

Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O

Phương trình ion đầy đủ:

Ba2+ + 2OH– + 2H+ + 2Cl- → Ba2+ + 2Cl- + 2H2O

Phương trình ion rút gọn:

H+ + OH– → H2O

Câu 3: Phản ứng nào sau đây là phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li?

A. 2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2

B. 2HCl + FeS → FeCl2 + H2S

C. NaOH + HCl → NaCl + H2O

D. Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag

Hướng dẫn giải:

Đáp án C

Phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li chỉ xảy ra khi các ion kết hợp được với nhau tạo thành ít nhất một trong các chất sau: chất kết tủa, chất điện li yếu, chất khí. Điều này có nghĩa là khi các ion kết hợp lại với nhau, chúng có thể tạo ra các phản ứng phụ như tạo ra chất kết tủa, chất điện li yếu hoặc chất khí. Việc này cho thấy rằng phản ứng trao đổi ion trong dung dịch các chất điện li là một quá trình phức tạp và đa dạng, có thể tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau.