Cập nhật mới nhất của truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn năm 2023 về bản đồ chi tiết Cuba như giao thông, du lịch, hi vọng bạn đọc có thể tra cứu những thông tin hữu ích về bản đồ Cuba phóng to chi tiết nhất.
Giới thiệu về Cuba
Cuba có tổng diện tích đất liền là 110.860 km²; là một quần đảo nằm trong vùng biển Caribe, tọa độ địa lý 21°3N, 80°00W. Cuba là hòn đảo chính, được bao quanh bởi bốn nhóm đảo lớn, bao gồm Colorados, Camagüey, Jardines de la Reina và Canarreos.
Đảo chính của Cuba chiếm phần lớn diện tích đất nước 105.006 km² (hay 40.543 dặm vuông Anh) và là hòn đảo lớn thứ 17 trên thế giới tính theo diện tích. Đảo lớn thứ hai ở Cuba là Đảo Thanh niên (Isla de la Juventud), trước đây gọi là Đảo Cây thông (Isla de la Pinos) ở phía đông nam, diện tích 3056 km² (1180 dặm vuông Anh).
Cuba giàu tài nguyên khoáng sản như niken (đứng thứ 4 thế giới về sản lượng), đồng, sắt, mangan, dầu mỏ; đất đai màu mỡ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp (trồng trọt và chăn nuôi đại gia súc). Bờ biển có nhiều bãi cát, cảnh quan thiên nhiên rất thuận lợi cho phát triển du lịch. Dù bị Mỹ bao vây cấm vận, Cuba vẫn có quan hệ kinh tế tốt đẹp với nhiều nước trên thế giới, nhất là Mỹ Latinh, Trung Quốc, Tây Ban Nha.
Tiềm năng và thế mạnh của Cuba: Đất nước có khí hậu nhiệt đới ôn hòa; nhiều loại khoáng sản như niken (sản lượng niken đứng thứ 4 thế giới), đồng, sắt, mangan, dầu mỏ…; đất đai màu mỡ, thích hợp trồng cây công nghiệp (mía, cà phê, thuốc lá, cây ăn quả…) và chăn nuôi đại gia súc; có nhiều vùng sinh thái, cảnh quan thiên nhiên đa dạng phù hợp phát triển các loại hình du lịch.
Tên chính thức | Cộng hòa Cuba |
tên tiêng Anh | Cuba |
loại chính phủ | Nhà nước cộng sản |
Đơn vị tiền tệ | Peso Cuba (CUP) |
Thủ đô | La Habana (La Habana) |
Ngày Quốc Khánh | Ngày 1 tháng 1 năm 1959 |
Thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam | 12/02/1960 |
Những thành phố lớn | Santiago de Cuba, Camaguey, Santa Clara, Holguin, Guantanamo, Matanzas, Cienfuegos, Pinar del Río. |
diện tích | 110.860 km2 |
Vị trí địa lý | Nằm giữa biển Caribê và Bắc Đại Tây Dương, bao gồm đảo lớn Cuba và hơn 1.600 đảo nhỏ. Cuba là quốc gia lớn nhất vùng Caribe. |
địa hình | Chủ yếu là đồng bằng; những ngọn đồi gồ ghề ở phía đông nam. |
tài nguyên thiên nhiên | Coban, niken, quặng sắt, đồng, mangan, muối, gỗ xây dựng, silic, dầu mỏ. |
Khí hậu | Nhiệt đới, ôn hòa nhờ gió mậu dịch; có hai mùa: mùa khô (từ tháng 11 đến tháng 4); mùa mưa (từ tháng 5 đến tháng 10). |
Dân số | 11.310.316 người (đông dân thứ hai ở Caribe sau Haiti) |
Ngôn ngữ chính | Người Tây Ban Nha. |
tên miền quốc gia | .cu |
Tôn giáo | đạo thiên chúa, đạo tin lành… |
Quốc gia | Da trắng pha với đen (51%), trắng (37%), đen (11%), Trung Quốc (1%). |
Múi giờ | -5:00 |
mã điện thoại | +53 |
giao thông phụ | Phải |
Bản đồ hành chính Cuba khổ lớn năm 2023
PHÓNG TO
PHÓNG TO
PHÓNG TO
PHÓNG TO
PHÓNG TO
Cuba bản đồ du lịch
Ẩm thực: Ẩm thực Cuba là sự hòa quyện tuyệt vời giữa hương vị cay nồng của Tây Ban Nha, vùng Caribbe giàu hải sản và hoa quả nhiệt đới xen lẫn một chút hoang dã của châu Phi.
Một bữa ăn truyền thống của Cuba sẽ không bao giờ được phục vụ từng món một mà tất cả các món ăn sẽ được phục vụ cùng một lúc. Bữa ăn đặc trưng bao gồm lá chuối, đậu đen và gạo, ropa vieja (thịt bò xé nhỏ), bánh mì Cuba, thịt lợn với hành tây và trái cây nhiệt đới. Đậu đen, gạo, được gọi là moros y cristianos (hay gọi tắt là moros) và chuối là những thực phẩm chính trong chế độ ăn uống của người Cuba. Nhiều món thịt được nấu từ từ với nước chấm nhạt.
Tỏi, thìa là, oregano và lá nguyệt quế là những loại gia vị được sử dụng nhiều nhất để tăng hương vị cho món ăn.
Món ăn đặc trưng của Cuba là Paella Habana. Đó là thứ gạo hơi dẻo, thơm mùi nghệ, nấu với cá trắm, nghêu để nguyên vỏ, mực và tôm. Món ăn này mang nét đặc trưng riêng của ẩm thực Tây Ban Nha
lễ hội: Canaval Cuba là một lễ hội nổi tiếng thế giới.
Bản đồ Google Maps của đất nước Cuba
Năm 2023 là năm nào? Thứ tự nào? Tuổi Quý Mão hợp với tuổi nào?