“Ngày mai hãy nói nhiều hơn nhé, Bbi. Bbi và G9 bbi!” – Nếu đọc tin nhắn của chị genZ mới mà chưa hiểu Bbi là gì thì đây là bài bạn nên đọc.
Những người trẻ thực sự giỏi trong việc phát minh ra những từ lóng mới khiến những người xung quanh bối rối. Ví dụ như từ Bbi vừa nêu ở trên. Đây cũng là một “sản phẩm” mang thương hiệu GenZ đang rất nổi trên mạng xã hội hiện nay. Vậy Bbi là gì? Dùng trong những trường hợp nào? Có lưu ý gì khi sử dụng Bbi trong cuộc sống? Để làm rõ điều này, hãy cùng theo dõi nội dung dưới đây!
1. Bbi là gì?
Bbi là ký hiệu bắt nguồn từ câu nói “Bye Bye” trong tiếng Anh nhưng đã được Việt hóa bởi thế hệ trẻ. Nó thường được các chàng trai, cô gái trên Messenger hay Zalo sử dụng khi muốn kết thúc cuộc trò chuyện. So với cách chào tạm biệt truyền thống, cách chào Bbi được cho là đáng yêu và trẻ trung hơn rất nhiều.
2. Một số cách sử dụng Bbi trong cuộc sống
Ngoài nghĩa cơ bản trên, ngày nay, từ lóng “Bbi” đã phát triển thêm nhiều nghĩa mới liên quan đến các chủ đề như phụ nữ, tình yêu hay các mối quan hệ.
2.1 Bbi trong một mối quan hệ là gì?
Bbi là biến âm của baby hay babe – cái tên thân thương, trìu mến mà những người thân thiết thường dành cho nhau. Ví dụ: các cặp tình nhân, các cặp vợ chồng hay bố mẹ khi nói chuyện với con cái,…
2.2 Bbi là gì trong tình yêu?
Sẽ rất hạnh phúc khi trong tình yêu, bạn được người ấy gọi là bbi. Tuy nhiên, một khi cả hai không còn muốn gắn bó với nhau nữa thì bbi có nghĩa là chia tay, cắt đứt, đường ai nấy đi,…
2.3 Bbi là gì đối với phụ nữ
Ngoài những cách hiểu trên, Bbi còn có nghĩa là “mang thai” – một giai đoạn vô cùng đặc biệt trong cuộc đời người phụ nữ. Đó là 9 tháng mang thai và sau đó, họ sẽ chào đời những thiên thần nhỏ.
3. Một số thuật ngữ được viết tắt là Bbi
Trên đây chỉ là một số nghĩa của Bbi trong tiếng Việt. Nếu tìm hiểu sâu hơn, chúng ta sẽ phát hiện ra rằng có rất nhiều thuật ngữ quốc tế hoặc cụm từ tiếng Anh thông dụng cũng được viết tắt là Bbi. Chẳng hạn như:
-
Bbi = Be back in…: bao lâu nữa sẽ về.
-
Bbi = Browser-Based Interface: giao diện dựa trên trình duyệt – là giao diện cho phép chúng ta tương tác với các phần mềm, ứng dụng thông qua trình duyệt nhất định.
-
Bbi = Bureau of Building Inspection: Cục Giám định xây dựng – cơ quan quản lý về xây dựng trong bộ máy nhà nước ở nhiều nước.
-
Bbi = Berlin Brandenburg International: Sân bay quốc tế Berlin Brandenburg – sân bay đang được xây dựng tại Đức và dự kiến sẽ là sân bay hiện đại nhất Châu Âu sau khi đi vào hoạt động trong thời gian tới.
-
Bbi = Behavior-Based Interviewing: Phỏng vấn theo hành vi – phương pháp kiểm tra năng lực dựa trên kỹ thuật đặt câu hỏi.
-
Bbi = Burton Blatt Institute: Viện Burton Blatt (Đại học Syracuse, New York) – một tổ chức được thành lập năm 2005 với mục đích khuyến khích sự đóng góp của người khuyết tật vào sự phát triển chung của xã hội.
-
Bbi = Basic Business Information: Thông tin cơ bản trong kinh doanh – Dữ liệu liên quan đến lịch sử thương hiệu, tình hình phát triển, vị trí công ty hoặc người đứng đầu các tổ chức kinh doanh.
-
Bbi = Bank of Baroda India: Baroda Bank India – ngân hàng đại chúng lớn thứ hai ở Ấn Độ, được thành lập năm 1908 tại Baroda.
-
Bbi = Bio-Behavioral Institute: Viện Hành vi Sinh học – tổ chức hàng đầu tại Mỹ chuyên nghiên cứu và đưa ra các giải pháp điều trị rối loạn tâm thần
-
Bbi = British Born Indian: Người Anh gốc Ấn Độ.
-
Bbi = Black Business Initiative: Sáng kiến kinh doanh của người da đen – được thành lập năm 1996 bởi chính phủ Canada và tỉnh bang Nova Scotia, nhằm giải quyết những khó khăn mà cộng đồng người da đen gặp phải khi kinh doanh.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Bbi trong giao tiếp
Có thể thấy, Bbi là từ viết tắt đa nghĩa. Vì vậy, khi sử dụng các ký hiệu này, bản thân chúng ta cần biết chúng có thực sự phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp hay không? Đặc biệt:
-
Đầu tiên, bạn cần xác định nội dung cuộc trò chuyện, trao đổi đó có liên quan gì đến “Bbi” hay không?
-
Thứ hai, chúng ta chỉ dùng “Bbi” khi nói chuyện với những người có mối quan hệ thân thiết, gần gũi để tránh gây nhầm lẫn, khó hiểu cho đối phương.
-
Thứ ba, ở dạng từ lóng, “Bbi” mang tính dân dã, bình dị nên sẽ không phù hợp để đưa vào các văn bản, giấy tờ cần ngôn ngữ trang trọng.
Như vậy, bạn đã hiểu ý nghĩa của từ Bbi là gì rồi phải không? Ngoài “Bbi”, giới trẻ còn sáng tạo ra nhiều từ lóng thú vị khác mà khi ghép lại thành câu, đảm bảo người lớn sẽ hoa mắt, chóng mặt. Trong các bài viết tới, chúng tôi sẽ tiếp tục cùng bạn đọc giải mã ý nghĩa của những từ lóng này!
Đánh giá – Nhận xét