Triều đại Tây Sơn (1789 – 1802) là thời kì đất nước trải qua những biến động nhưng cũng đạt được những thành tựu to lớn trong lịch sử dân tộc. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Bộ máy Nhà nước, các vị Vua Triều Tây Sơn (1789 – 1802), mời bạn đọc theo dõi.
1. Triều đại Tây Sơn (1789 – 1802):
Triều đại Tây Sơn (1789 – 1802) là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam, được đặt tên theo nhóm Tây Sơn, một phong trào nổi dậy do ba anh em Nguyễn Nhạc, Nguyễn Lữ và Nguyễn Huệ dẫn đầu. Triều đại này đánh dấu sự lật đổ của triều đình Lê cũ và một chu kỳ mới trong lịch sử quốc gia. Dưới đây là những điểm quan trọng trong Triều đại Tây Sơn:
– Phong trào nổi dậy và lập Triều đại: Sự khởi đầu của Triều đại Tây Sơn bắt đầu từ việc nổi dậy của nhóm Tây Sơn chống lại triều đình Lê. Nguyễn Huệ, một trong ba anh em, lãnh đạo phong trào này. Họ thu thập sự ủng hộ từ các tầng lớp xã hội khác nhau, đặc biệt là nông dân.
– Trận Ngọc Hồi – Đống Đa (1789): Trận đánh quyết định với quân Thanh xâm lược tại Ngọc Hồi (nay là phường Ngọc Hồi, Hà Nội) đã giúp Tây Sơn giành chiến thắng. Đây là một sự kiện quan trọng đánh dấu sự thăng tiến của phong trào Tây Sơn.
– Nguyễn Huệ (Quang Trung) trở thành vua: Nguyễn Huệ chiếm được ngai vàng vương vị và lấy tên là Quang Trung. Ông thực hiện nhiều biện pháp cải cách chính trị và xã hội để tạo ra sự ổn định và phục hồi sau thời kỳ xáo trộn.
– Chiến thắng quân Thanh: Dưới thời Quang Trung, quân Tây Sơn đánh bại nhiều cuộc tấn công của quân Thanh và đối mặt với nhiều thách thức về quân sự từ các nước láng giềng khác.
– Cải cách xã hội và hành chính: Triều đại Tây Sơn thực hiện cải cách xã hội bằng cách giảm áp lực thuế, cải cách đất đai, và xây dựng lại hệ thống quản lý. Họ cũng hợp nhất và thống nhất các chức vụ quan chức.
– Mất quyền lực và kết thúc: Quang Trung qua đời vào năm 1792 và sau đó là một thời kỳ tương đối bất ổn với những xung đột về quyền lực trong triều đại. Trong tình hình này, triều đại Tây Sơn đồng loạt suy yếu.
– Lập triều Nguyễn: Năm 1802, Nguyễn Ánh (Gia Long) dẫn quân từ miền Nam lên Bắc, đánh bại quân Tây Sơn và lập nên triều đại Nguyễn, chấm dứt Triều đại Tây Sơn.
Triều đại Tây Sơn có ảnh hưởng lớn đến lịch sử Việt Nam, từ việc đánh bại quân ngoại xâm đến việc thực hiện cải cách quan trọng. Mặc dù chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, triều đại này đã để lại di sản lâu dài trong văn hóa và tư duy người Việt.
2.1. Chính quyền trung ương:
Chính quyền trung ương của Triều đại Tây Sơn (1789 – 1802) trải qua những biến động đáng kể. Từ thời kỳ nổi dậy khởi nghĩa từ năm 1771 đến 1786, thủ lĩnh cao nhất của chính quyền Tây Sơn là Nguyễn Nhạc. Năm 1778, Nguyễn Nhạc đổi tên thành Minh Đức hoàng đế và đặt niên hiệu là Thái Đức, tạo ra một hình thái chính thể mới. Mặc dù có một số quan chức trong chính quyền, hệ thống này vẫn chưa hoàn thiện.
Sau năm 1786, anh em Tây Sơn bắt đầu xảy ra xung đột và chia đất thành ba vùng quản lý. Mặc dù vẫn duy trì một chính quyền Tây Sơn dưới triều đại Thái Đức, nhưng Nguyễn Nhạc quản lý từ Quảng Ngãi đến Bình Thuận, Nguyễn Lữ cai trị Nam Bộ và Nguyễn Huệ cai trị từ Quảng Nam đến Nghệ An.
Tuy nhiên, từ năm 1787, Nguyễn Lữ bỏ Gia Định, và đến năm 1788, chính quyền Tây Sơn đã mất Nam Bộ. Sau đó, quyền lực của Nguyễn Nhạc dần thu hẹp và suy yếu, chỉ còn là một vị vua Tây Sơn. Quang Trung đã trở thành người nắm giữ quyền cao nhất của gia đình Tây Sơn vào cuối năm 1788, sau đó là Quang Toản.
Triều đại Tây Sơn không có hệ thống chính sử đầy đủ về cấu trúc chính quyền, nhưng từ những tài liệu còn sót lại, chúng ta biết rằng trung tâm chính quyền của Quang Trung là Phú Xuân (Huế). Trong khoảng thời gian sau Trận Ngọc Hồi – Đống Đa, Nguyễn Huệ đã xây dựng bộ máy nhà nước với các bộ chức như Bộ Binh, Bộ Hình, Bộ Hộ và nhiều quan chức khác.
Năm 1789, dựa trên cơ cấu Trung thư sảnh thời Trần và thời Lê sơ, nhà Tây Sơn thành lập Trung thư phủ, mà Trần Văn Kỷ trở thành Trung thư lệnh, hay còn gọi là quan Thượng thư.
Triều đại Tây Sơn cũng đặt ra tổ chức Triều đường (Trung Thừa), bao gồm các đại thần văn quan và võ tướng quan trọng của triều đình. Triều đường có quyền đại diện vua giải quyết các vấn đề quan trọng và đưa ra các chỉ thị có dấu ấn “Triều đường chi ấn”. Đây tạo nên một hình thức quản lý tương tự như Đình thần thời Gia Long và Công đồng từ thời Minh Mệnh trở đi.
Dưới triều đại này, hệ thống chính quyền tập trung quyền lực vào vua và các quần thần văn võ, gồm:
– Nhất phẩm bao gồm Tam công (Thái Sư, Thái Phó, Thái Bảo).
– Nhị phẩm bao gồm Tam thiếu (Thiếu Sư, Thiếu Bảo, Thiếu Phó), Đại chủng tể, Đại tư đồ, Đại tư mã, Đại tư không, Đại tư khấu, Đại tư hội, Đại tư lễ, Thái úy, Ngự úy, Đại tổng quản, Đại tổng lý, Đại đô hộ, Đại đô đốc. Trong đó, Trung thư sảnh, Trung thư lệnh, và Phụng chính cũng nằm trong danh sách này.
– Tam phẩm trở xuống bao gồm các chức vụ như Nội hầu, Hộ giá, Kiểm điểm, Chỉ huy sứ, Đô ty, Đô úy, Trung úy, Vệ úy, Quản quân, Tham đốc, Tham lĩnh, Thị trung, Đại học sĩ, Hiệp biện đại học sĩ, Thị trung ngự sử và nhiều chức vụ khác.
Năm 1790, hệ thống Lục Bộ được củng cố và triều đình được chia thành 6 Bộ chuyên trách:
– Bộ Lại: Đảm nhận việc tuyển bổ, thăng thưởng và thăng quan tước.
– Bộ Lễ: Chịu trách nhiệm về các nghi lễ, tiệc yến, học hành thi cử, đúc ấn tín, và các công việc liên quan đến đình, chùa, miếu mạo.
– Bộ Hộ: Điều phối công việc về ruộng đất, tài chính, hộ khẩu, thuế, và quản lý tài sản.
– Bộ Binh: Chịu trách nhiệm về binh lính, quan trấn biên cảnh và giải quyết các tình huống khẩn cấp.
– Bộ Hình: Điều hành việc
– Bộ Công: Trực tiếp quản lý xây dựng và quản đốc thợ thuyền.
Ngoài các Bộ, triều đình còn có những chức vụ như Tả đồng nghị, Hữu đồng nghị, Tả phụng nghị, Hữu phụng nghị, Thị lang, Tư vụ…
Hàn lâm viện Trực học sĩ được thiết lập, tận dụng nhiều văn quan từ triều đại Lê trung hưng. Đến năm 1792, một số học giả như Nguyễn Công, Nguyễn Thiện, Phan Tố Định, Bùi Dương Lịch đã được bổ nhiệm vào Hàn lâm viện Trực học sĩ. Đồng thời, các Phiên (tương tự các Bộ) mà chúa Trịnh đã tạo ra cũng được khôi phục dưới triều đại này.
2.2. Chính quyền địa phương:
Trong suốt giai đoạn nổi dậy và đến năm 1776, lãnh thổ Tây Sơn mở rộ từ phía bắc tới Quảng Nam và phía nam tới Bình Thuận. Từ năm 1777 đến năm 1784, tình hình lãnh thổ rơi vào cuộc tranh đấu giữa Tây Sơn và Nguyễn Ánh vùng Nam Bộ. Tuy nhiên, sau khi đánh bại liên minh Xiêm-Nguyễn, Tây Sơn đã chiếm quyền kiểm soát toàn bộ khu vực Nam Trung Bộ và Nam Bộ (kể từ phía bắc lên tới Quảng Nam).
Tình hình này tiếp tục đến năm 1786. Trong năm này, Tây Sơn tiến hành cuộc tấn công về phía bắc để loại bỏ sự thách thức từ chúa Trịnh, dẫn đến việc họ thống trị toàn quốc. Tuy nhiên, sau khi đạt được sự kiểm soát, anh em Tây Sơn đã rút lui về phía Nam, trao lại vùng Bắc Hà (khu vực từ Nghệ An) cho vua Lê.
Từ cuối năm 1787, Nguyễn Ánh trở về từ Xiêm để từng bước tái chiếm Nam Bộ. Trong khi Nguyễn Lữ bị đánh bại tại Gia Định, Nguyễn Huệ phát triển về phía bắc. Cuối năm 1788, Phạm Văn Tham, một tướng Tây Sơn, để mất hoàn toàn Nam Bộ, cùng thời điểm đó, Nguyễn Huệ cũng hoàn thành việc kiểm soát Bắc Bộ. Đầu năm 1789, anh đã đánh đuổi quân Thanh và chấm dứt triều đại của nhà Hậu Lê.
Trong khi Nguyễn Huệ tập trung vào việc ổn định Bắc Hà, Nguyễn Ánh đã tiến hành chiến dịch để chiếm Bình Thuận, Bình Khang và Diên Khánh. Nguyễn Nhạc thất bại và mất mấy thành phố này. Đến năm 1791, lãnh thổ Tây Sơn chỉ còn quản lý được Quy Nhơn, Phú Yên và Quảng Ngãi, tức là khu vực từ Phú Yên trở ra phía bắc.
Dù mâu thuẫn tiếp tục và chiến tranh vẫn tiếp diễn giữa hai bên, tình hình này ít thay đổi cho đến năm 1799. Lúc này, Nguyễn Ánh đã đánh chiếm Quy Nhơn, khởi đầu cho quá trình suy đồi của triều đại Tây Sơn. Cuối cùng, vào năm 1802, triều đại Tây Sơn chấm dứt sau khi bị Nguyễn Ánh đánh bại.
3. Các vị Vua Triều Tây Sơn (1789 – 1802):
Trong Triều đại Tây Sơn (1789 – 1802), có ba vị vua chính:
– Nguyễn Nhạc(1743 – 1793), còn được biết đến dưới cái tên khác là Nguyễn Văn Nhạc đã nắm quyền vương triều từ năm 1778 đến 1788 và mang niên hiệu Thái Đức (泰德), thường được gọi là Thái Đức Đế. Từ năm 1789 đến 1793, ông từ bỏ danh hiệu vương triều để nhường ngôi vương cho em trai mình, là vị vua Quang Trung. Ông xưng thành Tây Sơn vương.
– Nguyễn Huệ (Quang Trung): Nguyễn Huệ là nhà lãnh đạo quan trọng nhất của phong trào Tây Sơn. Sau khi đánh bại quân Thanh tại trận Ngọc Hồi – Đống Đa năm 1789, ông lên ngôi vua và lấy tên là Quang Trung. Ông thực hiện nhiều biện pháp cải cách và củng cố chính quyền, từng chiến thắng quân ngoại xâm và thúc đẩy sự phục hồi quốc gia. Quang Trung qua đời vào năm 1792.
– Nguyễn Lữ: Là một trong ba anh em của gia đình Tây Sơn (cùng với Nguyễn Nhạc và Nguyễn Huệ), ông đã lãnh đạo cuộc nổi dậy Tây Sơn vào năm 1771. Trong giai đoạn ban đầu của cuộc khởi nghĩa, ông phụ trách các vấn đề hậu cần và tham gia trận đánh đầu tiên chống lại quân Nguyễn vào năm 1776. Vào năm 1786, ông đã đảm nhận vị trí phó tướng chỉ huy Thủy quân và dẫn độ đội quân vào cửa Thuận An (còn được gọi là cửa Eo), tiến công vào thành Phú Xuân và đánh bại quân Trịnh. Khi Nguyễn Huệ lãnh đạo cuộc nghĩa quân Tây Sơn tấn công Thăng Long vào tháng 6-7/1786, ông được giao nhiệm vụ bảo vệ và kiểm soát thành Phú Xuân. Sau khi đánh bại quân Trịnh, giải phóng toàn bộ quốc gia, ông được Nguyễn Nhạc phong vị trí Đông Định Vương và trấn nhận vùng Gia Định (khu vực ngày nay là Nam Bộ).
Các vị vua trong triều đại Tây Sơn đã thực hiện nhiều biện pháp cải cách và định hình lại quốc gia sau giai đoạn hỗn loạn, nhưng cuối cùng, triều đại này đã không thể duy trì sự ổn định và bị chấm dứt bởi sự trỗi dậy của triều đại Nguyễn.