C6H6 + C2H4 → C6H5C2H5

C6H6 + C2H4 → C6H5C2H5
Bạn đang xem: C6H6 + C2H4 → C6H5C2H5 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

C6H6 + C2H4 → C6H5C2H5 được biên soạn nhằm hướng dẫn bạn đọc đọc, viết và cân bằng chính xác phản ứng của benzen với etilen. Mời các bạn tham khảo để biết thêm.

1. Phương trình phản ứng Benzen tác dụng với C2H4 :

C6H6+ C2H4 → C6H5C2H5

C6H5-CH2-CH3 (etylbenzen)

– Điều kiện xảy ra phản ứng giữa Benzen C2H4

Điều kiện để phản ứng trên xảy ra là có mặt Nhiệt độ và chất xúc tác

– Bản chất của C6H6 (Benzen) trong phản ứng trên là:

Benzen khó tham gia phản ứng cộng. Nhưng ở điều kiện thích hợp benzen vẫn có thể phản ứng với một số chất.

​2. Tìm hiểu về C6H6 và C2H4:

2.1. Tìm hiểu về C6H6:

Một. Ý tưởng:

Benzen là một hydrocacbon thơm ít tan trong nước nhưng dễ tan trong dầu thấm, dầu động vật và thực vật và dung môi hữu cơ, đặc biệt là chất béo, sơn, vecni, nhựa đường, cao su và nhựa đường, nhựa than đá. đá, v.v.

Benzen là C6H6. Phân vùng khối lượng: 78

Trong công nghiệp, Benzen là nguyên liệu dùng để tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ như anilin, clo Benzen, nitroBenzen, phenol,… dùng làm dung môi hòa tan chất béo.

Vì Benzen có chỉ số octan cao nên các dẫn xuất thơm như toluene và xylene thường chiếm 25% trong xăng. Bản thân benzen đã bị giới hạn ở mức dưới 1% trong xăng vì nó gây ung thư cho con người.

Kể từ những năm 1970, Benzen đã bị hạn chế sử dụng trong công nghiệp. Tại Việt Nam, lệnh cấm sử dụng hóa chất

Hiện nay, để thể hiện cấu hình của Benzen và các đồng đẳng của nó nói riêng cũng như hiđrocacbon thơm nói riêng,

b.Tính chất vật lý và tính chất hóa học:

*Tính chất vật lý của Benzen C6H6:

Benzen (C6H6) là chất lỏng không màu, nhẹ hơn nước và không tan trong nước. Benzen là một phần tự nhiên của dầu thô và là một trong những hóa chất dầu mỏ cơ bản. Nó có thể hòa tan được nhiều chất như: dầu ăn, cao su, nến, iốt… và các dung môi hữu cơ khác nhau. Benzen độc và dễ cháy.

– Tỷ trọng 0.8786 kg/m3

Nóng chảy ở 5,5 độ C

Đun sôi ở 80,1 độ C

– Khối lượng phân tử: 78,11 g/mol

– Phân loại: Hiđrocacbon, Hiđrocacbon thơm

– Tan được trong: Acetic acid, Acetone, Chloroform, Carbon tetrachloride, Diethyl ether

* Tính chất hóa học của Benzen C6H6:

Những loại phản ứng?

Phản ứng với halogen nguyên chất ở nhiệt độ thường, có xúc tác sắt:

C6H6 + Br2 C6H5Br + HBr

Phản ứng nitro hóa là phản ứng của benzen với axit nitric đặc, xúc tác bằng nhiệt và axit sunfuric đặc.

C6H6+HO-NO2 C6H5−NO2+H2O

Phản ứng cháy:

Giống như các hiđrocacbon khác, Benzen cháy trong oxi tạo ra khí cacbonic và hơi nước. Khi benzen cháy trong không khí tạo ra nhiều khí CO2, hơi nước và cặn bã.

2C6H6 + 15O2 (nhiệt độ) 12CO2 + 6H2O

phản ứng cộng

Benzen không phản ứng cộng với Br2 như C2H4 và khí axetilen (C2H2). Tuy nhiên, ở điều kiện nhiệt độ và xúc tác thích hợp, C6H6 tham gia phản ứng cộng với một số chất, ví dụ khí Hiđro,…

C6H6 + 3H2 (t, Ni) C6H12

c. Cách điều chế Benzen C6H6:

Trong đời sống, Benzen được sử dụng rất nhiều trong sản xuất dược phẩm hay các chất quan trọng phục vụ nhu cầu của con người.

Điều chế Benzen từ axetilen rồi đun nóng ở 600 độ: C3CH=ON C6H6

Điều chế Benzen từ axit benzoic: C6H5COOH + NaOH C6H6 + Na2CO3

Điều chế benzen từ chưng cất nhựa than đá

Điều chế Benzen từ xiclohexan dùng xúc tác Pt và đun nóng: C6H12 C6H6 + 3H2

Điều chế Benzen từ n–hexan bằng phương pháp đun nóng và đun nóng: C6H14 C6H6 + 4H2

d. Ứng dụng chính của Benzen (C6H6):

Về mặt công nghiệp, benzen được sử dụng trong một số ngành công nghiệp hóa chất hữu cơ. Nó chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong công nghiệp hóa chất và dược phẩm. Nó là nguyên liệu ban đầu và là chất trung gian trong quá trình điều chế các hóa chất khác, đáng chú ý là cumene, cyclohexane, ethylbenzene (các alkylbenzene khác) và nitrobenzene.

Benzen được sử dụng để điều chế phenol và anilin dùng trong dược phẩm và trong dodecylbenzen cho chất tẩy rửa. Bên cạnh đó, chúng còn được sử dụng để tổng hợp monome trong sản xuất cao su, dầu nhờn, polyme cho chất dẻo, chất tẩy rửa, chất nổ, thuốc trừ sâu và dệt may.

Benzen còn là dung môi hòa tan các chất như dầu mỡ, cao su, vecni. Do đó, nó được áp dụng để tẩy sợi, vải, len, nỉ, khăn khô, tấm kim loại, dụng cụ.

Ngoài ra, benzen còn là một thành phần trong xăng để tăng trị số octan.

2.2. Tìm hiểu về C2H4:

Một. Ý tưởng:

Etylen hay còn gọi là Etylen, là một chất khí, là một trong những hiđrocacbon và anken đơn giản nhất có công thức hóa học C2H4 hay CH2=CH2.

Ethylene là một trong những loại khí sinh học đầu tiên được con người biết đến, là loại khí olefin đơn giản nhất. Vì vậy, Etilen rất gần gũi với cuộc sống của chúng ta, ngay cả trong chính gia đình của chúng ta.

b. Công thức cấu tạo của etilen là:

Etylen có công thức hóa học C2H4, trong phân tử có 1 liên kết đôi giữa 2 nguyên tử cacbon

Trong liên kết đôi có một liên kết kém bền hơn và được hoan nghênh trong các phản ứng hóa học

c. Tính chất vật lý của etilen

– Chất khí không màu, không mùi, nhẹ hơn không khí

– Tan nhiều trong ether và một số dung môi hữu cơ nhưng ít tan trong nước

– Để nhận biết chúng có thể sử dụng các phương pháp như:

Nếu cho khí này đi qua dung dịch brom có ​​màu da cam thì dung dịch brom mất màu

Hoặc cho chúng đi qua dung dịch thuốc tím cũng xảy ra hiện tượng tương tự: thuốc tím đổi màu.

d.Tính chất hóa học:

– Phản ứng với oxi:

Đốt cháy trong oxi tạo ra CO2 và H2O. Phản ứng tỏa nhiệt.

C2H4 + 3O2 2CO2 + 2H2O + Q

– Tác dụng với thuốc tím

3C2H4 + 2KMnO4 + 4H2O 3C2H4(OH)2 + 2KOH + 2MnO2

– Phản ứng với khí clo, brom

Ở nhiệt độ cao, etilen tham gia phản ứng thế nguyên tử H của liên kết đôi:

CH2=CH2 + Cl2 CH2=CHCl + HCl

– Phản ứng với dung dịch brom

Làm mất màu dung dịch brom: CH2=CH2 + Br2 Br–CH2- CH2–Br

– Tham gia phản ứng cộng

Do có liên kết đôi nên etilen dễ dàng tham gia phản ứng cộng halogen, hiđro và axit.

C2H4 +Br2 C2H4Br2

C2H4 +H2 C2H6

C2H4 + HBr C2H5Br

– Tham gia phản ứng trùng hợp

Với nhiệt độ được kiểm soát, các phân tử etilen kết hợp với nhau tạo ra một chất có số lượng phân tử rất lớn gọi là PolyEtiten hay PE. Phương pháp đáp ứng.

.+ CH2=CH2 + CH2=CH2 +. .-CH2 CH2 CH2 CH2 –.

đ. Các ứng dụng của Ethane:

*Ứng dụng của etilen trong công nghiệp và đời sống

Nó là một nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp tổng hợp polyme và các chất hữu cơ khác

Sử dụng ethylene tạo ra một loại polymer để tạo ra ánh sáng có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Chuyển hóa etilem thành các monome khác để tổng hợp nhiều loại polime đáp ứng nhu cầu đa dạng của đời sống và công nghệ.

Từ etylen có thể tổng hợp nhiều chất hữu cơ cần thiết khác nhau như etanol, etylen oxit, etylen glycol, v.v.

Ứng dụng trong các lĩnh vực: sản xuất bao bì, giao thông vận tải, điện tử, may mặc, chất phủ và hợp chất, nguyên liệu thô trong vật liệu xây dựng, ứng dụng trong hóa dầu và dẫn xuất.

*Ứng dụng của etilen trong nông nghiệp

Tăng sự trưởng thành của các tế bào thực tế

Sử dụng trong việc kích thích sân chơi và sự phát triển của thực vật và cây cối

Giúp tăng năng suất cây trồng, phục vụ cho ngành trồng trọt và chăn nuôi

Đặc biệt, ứng dụng trong công việc kích thích đạt hiệu quả nhanh chóng.

* Ứng dụng của etilen trong sinh học

– Ethylene và quá trình làm chín kết quả

Dưới ảnh hưởng của ethylene, trái cây chín nhanh hơn. Để làm chậm quá trình chín của quả, người ta sẽ hạn chế sự tổng hợp etylen bằng cách rút dần khí này theo độ chín của quả hoặc hạ nhiệt độ, thông gió.

– Ethylene và hiện tượng rơi rớt

Hiện tượng rụng lá các bộ phận của cây (hoa, quả, cành, lá) bắt đầu từ vụ mùa. Sự chuyển hướng phụ thuộc vào mối tương quan của ethylene và auxin. Ethylene kích thích và auxin ức chế rụng lá.

Eyylene và auxin cũng tạo ra sự vận động trong các ứng dụng thực tế, trong đó auxin được giải phóng gián tiếp thông qua cảm ứng tổng hợp ethylene.

– Etylen cùng làm giãn tế bào theo hướng bên

Cho biết phản ứng của bóng đèn Hà Lan màu vàng (phát triển trong bóng tối) với etilen. Với khoảng nhiệt độ 0,1ml/l etylen dẫn đến sự thay đổi hình dạng do tốc độ phát triển độ dãn dài giảm và độ dãn dài bên tăng dẫn đến hiện tượng miền móc phụ.

– Ethylene và sự đào thải của một số loài thực vật

Ethylene sẽ phá vỡ trạng thái ngủ đông và khởi động quá trình nảy mầm của hạt. Ethylene đang đẩy nhanh các sự kiện của một số loài thực vật. Nó tăng gấp đôi khi được sử dụng để kết thúc cỏ khoai tây và các loại căn cứ hành động khác.

– Ethylene và cảm ứng ra hoa

Ethylene là một thành phần cơ bản trong chất tăng cường hơi nước tạo bóng. Ethylene trong hầu hết các trường hợp ức chế trần hoa, tuy nhiên nó có tác dụng gây hưng phấn ở dứa, xoài và vải. Ở thực vật đơn tính, ethylene có khả năng thay đổi giới tính của hoa đang phát triển.

– Ethylene và gia tốc lá

Xử lý ethylene có thể đẩy nhanh quá trình lão hóa của lá.

3. Câu hỏi ứng dụng liên quan:

Câu 1. Dãy đồng đẳng của benzen có công thức cấu tạo nào sau đây?

A. CnH2n+2

B. CnH2n-2

C. CnH2n-4

D. CnH2n-6

câu trả lời DỄ DÀNG

Câu 2. Phản ứng nào sau đây chứng tỏ benzen có tính chất của một hiđrocacbon không no?

A. Phản ứng với KMnO4 . giải pháp

B. Phản ứng với dung dịch brom khan có mặt Fe . bột

C. Phản ứng với sự chiếu sáng của clo

D. Phản ứng nitrat hóa

đáp án C

Câu 3. Benzen có nhiều ứng dụng trong thực tế, đây là chất rất quan trọng trong hóa học, nhưng benzen cũng là một chất khí rất độc. Khi benzen đi vào cơ thể, nhân thơm có thể bị oxy hóa bởi các cơ chế phức tạp này và có thể gây ung thư. Trước đây trong các phòng thí nghiệm hữu cơ người ta vẫn dùng benzen làm dung môi, hiện nay để hạn chế tác dụng của dung môi người ta cho benzen phản ứng với toluen vì toluen:

A. rẻ hơn

B. không độc hại

C. là một dung môi tốt hơn

D. dễ bị oxi hóa thành sản phẩm ít độc hơn

câu trả lời DỄ DÀNG

Câu 4. Chất nào sau đây làm mất màu dung dịch KMnO4 khi đun nóng?

A. benzen

B. toluen

C. 3 propan

D. metan

câu trả lời DỄ DÀNG

Câu 4. Trong không khí có một lượng benzen đáng kể gây ô nhiễm môi trường. bởi vì:

Một Trong thành phần của xăng có một lượng benzen làm tăng trị số octan của xăng, benzen cháy không hết nên thải ra không khí.

B. Vì trong phản ứng cháy của xăng, một lượng benzen nhất định được tạo ra để phản ứng giữa các cấu tử trong xăng với nhau.

C. do sản phẩm cháy của xăng phản ứng với không khí tạo ra benzen

D. do một số nhà máy giải phóng benzen vào không khí.