Cách điều khiển remote máy lạnh Panasonic CU/CS-S Series

Cách điều khiển remote máy lạnh Panasonic CU/CS-S Series

Máy lạnh Panasonic được nhiều khách hàng tin tưởng chọn lựa với nhiều mẫu mã đa dạng. Bài viết sau, truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn sẽ hướng dẫn bạn cách điều khiển remote máy lạnh Panasonic CU/CS-S Series một cách hiệu quả nhất.

1Cách xác định tên máy lạnh của bạn

Mỗi máy lạnh Panasonic đều có mã thiết bị hay kí hiệu model riêng để phân biệt và bảo hành chính hãng.

Ví dụ: Máy lạnh Panasonic 1 chiều 9000 BTU có model CU/CS-KC9QKH-8, bạn có thể nhận biết như sau:

Ký hiệu CU chỉ cục nóng, CS chỉ cục lạnh. Ký hiệu KC chỉ dòng điều hòa 1 chiều thường.

  • Nếu máy lạnh 1 chiều inverter sẽ có ký hiệu là TS.
  • Nếu máy lạnh 2 chiều thường thì ký hiệu sẽ là A.
  • Nếu máy lạnh 2 chiều inverter thì ký hiệu sẽ là E.

Ký hiệu số 9 chỉ công suất ở điều hòa tương ứng là 9000BTU. Tương tự, máy có công suất 12000BTU thì kí hiệu sẽ là 12 và máy công suất 18000BTU thì kí hiệu sẽ là 18.

Năm sản xuất của máy lạnh Panasonic được mã hóa theo chữ số với quy luật A,B,C,… Khi đó:

  • NKH chỉ năm sản xuất là năm 2012.
  • PKH chỉ năm sản xuất là năm 2013.
  • QKH chỉ năm sản xuất là năm 2014.
  • SKH chỉ năm sản xuất là năm 2016.

Ký hiệu số 8 cuối cùng dùng để chỉ nước phân phối là nước Việt Nam.

Cách điều khiển remote máy lạnh Panasonic CU/CS-S Series

Máy lạnh Panasonic truongptdtntthptdienbiendong.edu.vner 1.5 HP CU/CS-YZ12WKH-8 2 chiều đáp ứng nhu cầu mọi gia đình

2Tổng quan các tính năng trên remote

Tổng quan các tính năng trên remote

(1) Nút nguồn (ON/OFF): Khởi động máy.

(2) Econavi: Tiết kiệm năng lượng một cách tối ưu nhất bằng tích hợp các tính năng.

(3) i-Auto-X: Công nghệ giúp máy làm lạnh nhanh ngay sau khi khởi động.

(4) Mode (Chọn chế độ): Chọn chế độ vận hành. Có 3 chế độ vận hành: Chế độ tự động (Auto), Chế độ làm lạnh (Cool), Chế độ khử ẩm (Dry).

(5) Nanoe-G: Lọc sạch không khí, loại bỏ hơi ẩm, nấm mốc và vi khuẩn trong không khí, có khả năng vô hiệu hóa 99% vi khuẩn và virus giữ lại trên màng lọc.

(6) Nút Temp (Chỉnh nhiệt độ): Máy cho phép bạn điều chỉnh nhiệt độ lên xuống.

(7) Auto Comfort: Mang lại cảm giác thoải mái và tiết kiệm điện năng khi không có nhu cầu làm lạnh thêm, chỉ cần nhấn nút, máy sẽ tự động xác định điều kiện trong phòng và tối ưu hóa chế độ tiết kiệm điện năng và làm mát dễ chịu.

(8) Air Swing (Chỉnh đảo gió): Giúp bạn chỉnh hướng gió như mong muốn.

(9) Quiet: Giúp giảm tiếng ồn động cơ của máy xuống tối đa nhất. Chế độ rất thích hợp cho người già, trẻ em nhỏ, hoặc những người khó ngủ.

(10) SET (Thiết lập): Thiết lập/Hủy các tùy chọn hoặc các thiết lập đã chọn.

(11) Timer on: Hẹn giờ mở máy.

(12) Timer off: Hẹn giờ tắt máy.

(13) Nút lên xuống: Dùng để di chuyển giữa các chế độ với nhau và thay đổi chế độ.

(14) Cancel : Xóa cài đặt hẹn giờ.

(15) Clock: Điều chỉnh đồng hồ của remote.

3Các chế độ cơ bản

Thông thường, người dùng máy lạnh sẽ sử dụng các chế độ cơ bản như sau:

Bước 1: Bấm nút ON để khởi động máy.

Bước 2: Chọn Mode để chỉnh chế độ như mong muốn.

Các chế độ cơ bản

Bước 3: Chọn nhiệt độ theo chế độ như mong muốn.

  • Sử dụng hai nút lên/xuống để chỉnh nhiệt độ trong khoảng từ 16 – 30oC.
  • Chế độ tự động (Auto): Máy sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ quạt sao cho phù hợp với nhiệt độ trong phòng bằng nhiệt kế cảm ứng được gắn sẵn trong máy.
  • Chế độ làm lạnh (Cool): Ở chế độ này máy sẽ mang đến cho bạn bầu không khí mát mẻ từ 26oC ~ 28oC, không lạnh quá hoặc nóng quá. Bạn có thể tùy chỉnh tốc độ quạt cũng như nhiệt độ tùy ý.
  • Chế độ khử ẩm (Dry): Máy sẽ hút hết hơi ẩm trong phòng khoảng 1oC ~ 2oC, mang đến cho bạn không khí trong lành nhất. Tốc độ quạt ở chế độ này được cài đặt tự động và không thể điều chỉnh được.
  • Chế độ Fan: Kích hoạt quạt gió.
  • Chế độ E – ion/ Lonizer: Lọc không khí, tạo ion (chỉ có ở một số dòng điều hòa Panasonic cao cấp).
  • Chế độ Powerful: Chức năng làm lạnh nhanh.

Bước 4: Bấm nút OFF để tắt máy.

Lưu ý: Nếu nhiệt độ bên ngoài quá cao so với trong phòng sẽ làm ảnh hưởng đến hiệu quả làm mát của máy.

4Chế độ điều chỉnh hướng gió

Để sử dụng chế độ điều chỉnh hướng gió bạn làm theo các cách sau:

Bước 1: Bấm nút Air Swing. Cánh đảo gió theo chiều dọc sẽ dao động.

Bước 2: Bấm nút 2 nút mũi tên lên xuống của chế độ Air Swing để lựa chọn chế độ gió thích hợp.

Chế độ điều chỉnh hướng gió

Lưu ý:

  • Không được chỉnh cánh đảo dọc bằng tay.
  • Chỉnh cánh đảo dọc ở vị trí thấp trong chế độ lạnh hoặc khô trong một thời gian dài sẽ có xuất hiện tình trạng đọng nước.

5Chế độ hẹn giờ tắt máy

Để sử dụng chế độ hẹn giờ tắt máy bạn làm theo các cách sau:

Bước 1: Chọn nút Timer Off. Sau khi bấm cài đặt, đèn báo hình đồng hồ sẽ bật sáng trên màn hình remote.

Bước 2: Chọn thời gian bằng nút lên xuống. Khi cài đặt hẹn giờ tắt, máy tự động điều chỉnh nhiệt độ để tránh làm lạnh quá cao khi bạn đang ngủ. Sau 60 phút cài đặt, nhiệt độ sẽ tăng lên 1oC so với nhiệt độ ban đầu.

Bước 3: Xác nhận thiết lập bằng cách bấm nút SET để hoàn thành.

Chế độ hẹn giờ tắt máy

Lưu ý: Để cài đặt chế độ hẹn giờ mở máy, bạn cũng làm tương tự như với chế độ cài đặt tắt máy.

  • Bạn không thể cài cùng lúc 2 chế độ tắt máy và mở máy.
  • Nếu mất điện, tất cả cài đặt sẽ bị hủy sau khi có điện trở lại.

6Chế độ Econavi

Với chế độ Econavi, người dùng có thể được tận hưởng các tính năng được tích hợp bên trong chế độ này:

  • Tính năng điều tiết sinh học: Điều chỉnh nhiệt độ theo thân nhiệt cơ thể nhằm tiết kiệm năng lượng mà vẫn duy trì sự thoải mái.
  • Cảm biến ánh sáng mặt trời: Điều chỉnh nhiệt độ theo cường độ ánh sáng mặt trời.
  • Dò mức hoạt động: Giảm công suất làm lạnh khi hoạt động trong phòng giảm.
  • Giám sát không có người: Giảm công suất làm lạnh khi không có người.

Để bật chế độ này, bạn chỉ cần bấm nút Econavi trên remote và điều chỉnh cho phù hợp.

Chế độ Econavi

7Chế độ kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G

Đây là công nghệ lọc khí tiên tiến của máy lạnh Panasonic, nó giúp giải phóng hàng nghìn tỷ các ion âm xung quanh máy lạnh, tạo thành lớp rào chắn ngăn chặn bụi bẩn.

Bạn chỉ cần bấm giữ phím Nanoe-G cho tới khi nghe thấy tiếng “Bíp” là đã kích hoạt thành công.

Chế độ kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G

8Chuyển độ F sang độ C trên máy lạnh Panasonic

Để chuyển từ độ F sang độ C trên máy lạnh, bạn bấm và giữ nút mũi tên quay xuống số 2 trong vòng 40 – 60 giây. Khi đó, màn hình điều khiển sẽ chuyển sang độ C.

Chuyển độ F sang độ C

Xem thêm:

  • Công nghệ làm lạnh khử mùi trên máy lạnh Panasonic
  • Máy lạnh Panasonic có khả năng diệt virus Covid 19 với NanoeX.
  • Máy lạnh Panasonic của nước nào? Vì sao nên mua?

Với những chia sẻ trên, hy vọng các bạn có thể sử dụng máy lạnh một cách hiệu quả và tiết kiệm hơn. Mọi thắc mắc vui lòng để lại bình luận bên dưới nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *