truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng bảng điều khiển Toshiba AW-DC1300WV-1500WV-1700WV nhằm giúp bạn sử dụng máy giặt của mình hiệu quả và tiết kiệm hơn.
1. Bảng điều khiển máy giặt
(1) Lực nước giặt (Water Flow): Nút cho phép bạn lựa chọn lực nước trong khi giặt từ Thấp đến Cao, dùng cho từng loại quần áo, ví dụ với quần áo vải dày hoặc có giặt, bạn có thể tăng lực nước lên cao. Lực nước giặt chỉ có thể điều chỉnh được trong chương trình giặt thường “Regular” và giặt ghi nhớ “Memory”.
(2) Vắt cực khô (Super Spin Dry): Chức năng này giúp bạn làm khô đồ hoặc rút ngắn thời gian phơi quần áo.
(3) Nút chọn mức nước (Water Level): Nút giúp bạn điều chỉnh mức nước phù hợp. Đèn hiển thị sẽ bật sáng khi mực nước được chọn. Nếu cảm thấy lượng nước được máy tự động ấn định chưa phù hợp với lượng đồ cần giặt, bạn có thể tăng hay giảm bằng cách ấn định lại. Những lần tiếp theo lượng nước do máy lựa chọn sẽ phù hợp bước sau để ấn định lại lượng nước.
(4) Hẹn giờ giặt (Preset): Dùng để hẹn giờ giặt cho máy.
(5) Giặt cô đặc (Condensed Bubble): Chương trình giặt cô đặc cho phép bạn giặt cô đặc. Đèn hiển thị sẽ sáng lên khi bật công tắc nguồn và sáng nhấp nháy trong suốt quá trình giặt.
(6) Ngừa trẻ con (ChildProof): Bạn luôn lo lắng những tai nạn đáng tiếc xảy ra với trẻ em khi máy giặt đang hoạt động. Giờ đây mọi sự lo lắng của bạn đều sẽ được giải quyết bởi chức năng khóa trẻ em. Đèn Khóa nắp (Lid Lock) sẽ bật sáng khi bật chức năng này.
(7) Giặt (Wash): Ngoài các chương trình giặt có sẵn, bạn cũng có thể tự điều chỉnh thời gian giặt.
(8) Xả (Rinse): Cho phép bạn điều chỉnh số lần xả.
(9) Vắt (Spin): Điều chỉnh số vòng vắt cho máy.
(10) Chọn chương trình (Course): Bạn nhấn nút này để chọn chương trình giặt phù hợp với đối tượng giặt. Có tổng cộng 6 chương trình giặt: Giặt thường, Giặt ngâm, Đồ dày, Ghi nhớ, Giặt nhẹ, Chăn mền.
(11) Chương trình đặc biệt (Special Course): Dùng để chọn chương trình giặt đặc biệt. Có tổng cộng 3 chương trình giặt đặc biệt: Xả với hương thơm, Giặt nhanh, Vệ sinh lồng giặt.
(12) Khởi động/Tạm dừng (Start/Pause): Ấn nút này để khởi động và tạm dừng chương trình.
(13) Tắt (Off): Dùng để tắt nguồn cho máy. Nguồn sẽ tự động tắt khoảng 15 giây sau khi giặt xong hoặc sau 10 phút tạm dừng mà không thấy hiệu lệnh máy sẽ tự động tắt nguồn.
(14) Mở (On): Nhấn nút này để bật công tắc nguồn.
2. Chương trình giặt
Chương trình thông dụng:
Giặt thường (Regular): Cho phép bạn giặt bất kỳ các chất liệu vải nào, trừ các loại quần áo len, dễ ra màu, dễ nhăn, đối với các chất liệu này bạn nên giặt riêng với chế độ phù hợp
Giặt ngâm (Soak): Phương pháp này áp dụng cho các loại đồ dễ hấp thu vết bẩn và đồ bẩn nhiều như đồ lót, áo sơ mi, áo khoác ngoài, trang phục thể thao, … Hãy ngâm và giặt đồ với lượng xà phòng đậm đặc cao.
Đồ dày (Heavywash): Dùng cho các chất liệu quần áo dày như quần jean, kaki dày.
Ghi nhớ (Memory): Chương trình giúp bạn ghi nhớ chương trình yêu thích mà bạn thường sử dụng. Giờ đây chương trình của bạn sẽ được lưu toàn bộ vào trong nút giặt, khi sử dụng bạn chỉ cần dễ dàng điều chỉnh chúng.
Giặt nhẹ (Delicate): Chăm sóc nhẹ nhàng quần áo của bạn, dùng cho chất liệu quần áo dễ nhăn, dễ ra màu. Nhất là quần áo của trẻ em.
Chăn mền (Blanket): Chương trình chuyên biệt dành cho chăn mền.
Chương trình đặc biệt:
Xả với hương thơm (Fragrance): Quần áo sẽ thơm tho hơn nhờ vào chương trình xả hương thơm đặc biệt. Chu trình sẽ thêm một khoảng thời gian xả ngâm với nước xả trước khi xả nước sạch hoàn toàn.
Giặt nhanh (Speed): Dùng cho quần áo bẩn ít. Chương trình này áp dụng với áo sơ mi, áo dài giúp giữ được li đồ. So với chương trình giặt thông thường, thời gian giặt và giũ xả của chương trình này ngắn hơn.
Vệ sinh lồng giặt (Tub Clean): Vệ sinh lồng giặt giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm móc gây hại. Bạn nên làm vệ sinh lồng giặt ít nhất 2 tháng 1 lần.
3. Lực nước giặt
Ấn nút Lực nước giặt để chọn lực nước giặt theo loại đồ hoặc mức độ bẩn của đồ.
Chức năng tự động:
– Máy có khả năng tự kiểm tra lượng đồ giặt và chọn mức nước phù hợp.
– Nếu đã có nước trong lồng giặt, máy sẽ tự chọn mực nước cao nhất.
Cách chọn mực nước:
– Ấn nút Chọn mức nước để chọn mức nước. Sau mỗi lần ấn, mực nước sẽ thay đổi một cấp.
– Sau khi cấp nước, đèn hiển thị sẽ tắt.
– Lực nước giặt sẽ không thay đổi trong suốt tiến trình giũ xả
– Lực nước giặt chỉ có thể điều chỉnh được trong chương trình giặt thường “Regular” và giặt ghi nhớ “Memory”.
– Với đồ giặt thông thường không cần lực nước giặt mạnh.
– Khi chọn chương trình giặt ghi nhớ “Memory” máy sẽ làm việc với lực nước giặt đã chọn trước đó.
– Khi lực nước giặt đạt đến mức thiết kế, đèn chỉ thị sẽ sáng lên. Lực nước giặt này sẽ thay đổi theo một trình tự nhất định. Điều này có nghĩa là lực nước giặt của máy hoạt động từ dưới mức cài đặt.
Các bước thực hiện:
Bước 1: Nhấn nút Khởi động/Tạm dừng để tạm dừng máy. Lực nước giặt sẽ lặp lại tăng đều rồi giảm. Đối với đồ giặt thường, không cần điều chỉnh lực nước giặt vì có thể làm hư hỏng đồ.
Bước 2: Nhấn nút Lực nước giặt để điều chỉnh lực nước giặt.
Bước 3: Nhấn lại nút Khởi động/Tạm dừng một lần nữa. Lực nước sẽ thay đổi trong suốt quá trình hoạt động khi bạ chọn từ 2 mức trở lên.
4. Vắt cực khô
Thời gian vắt cực khô có 3 mức chọn như trên bảng điều khiển. Đèn hiển thị sẽ sáng lên ngay sau khi chọn thời gian vắt và tắt đi khi vắt xong. Khoảng thời gian vắt còn lại sẽ giảm dần và hiển thị trên bảng điều khiển. Chức năng này giúp bạn làm khô đồ hoặc rút ngắn thời gian phơi quần áo.
Khi chọn Vắt cực khô 30, 60 phút, máy giúp đồ của bạn hầu như khô hoàn toàn. Tuy nhiên, đối với một số đồ thể thao, bạn có thể chọn thời gian Vắt cực khô là 90 phút. Lưu ý: Lượng đồ trong lồng giặt phải ít hơn 7kg.
Những loại đồ không nên vắt: Với chức năng Vắt cực khô, lồng giặt quay ở tốc độ cao, thời gian thực hiện dài và chỉ dừng lại sau 15 phút để gỡ rối đồ giặt. Vì vậy, bạn không nên sử dụng chức năng này cho một số loại quần áo sau:
– Các loại đồ dễ phai màu.
– Các loại đồ dễ nhăn.
– Các loại đồ dễ biến dạng
– Các loại đồ không thấm nước
– Các loại chăn mền.
Ví dụ: Khi máy đang thực hiện chương trình giặt thường có giặt cô đặc
Ấn nút Vắt cực khô để máy thực hiện theo tuần tự hoặc chỉ thực hiện Vắt cực khô. Nếu muốn máy chỉ thực hiện Vắt cực khô, hãy ấn nút Vắt cực khô ít nhất 4 lần.
5. Cách điều chỉnh một chu trình giặt đồ
Bước 1: Nhấn và chọn nút Nguồn
Bước 2: Chọn chương trình giặt phù hợp
Bước 3: Chọn mức nước
Bước 4: Bắt đầu bằng nút Khởi động/Tạm dừng
6. Chế độ khóa trẻ em an toàn
An toàn của trẻ em luôn là vấn đề đặt lên hàng đầu, và việc trẻ táy máy vào máy giặt và gặp một số các tai nạn là điều không tránh khỏi. Toshiba đã thiết kế chế độ khóa trẻ em vào máy giặt của mình, nhằm tránh các trường hợp đáng tiếc xảy ra.
Để kích hoạt chương trình khóa trẻ em, bạn nhấn nút Ngừa trẻ con cho đến khi đèn báo hiệu khóa trẻ em an toàn bật sáng. Để vô hiệu hóa chức năng này, nhấn lại như đã bật.
7. Điều chỉnh chương trình giặt
Hướng dẫn điều chỉnh chương trình giặt, và chương trình đặc biệt phù hợp với nhu cầu của người dùng. Ví dụ: Cách điều chỉnh chương trình Giặt ngâm (Soak)
Bước 1: Nhấn nút Mở để mở chương trình
Bước 2: Nhấn nút Chọn chương trình, chọn chương trình Giặt Ngâm (Soak)
Bước 3: Chọn mức nước phù hợp với khối lượng đồ
Bước 4: Bắt đầu giặt với nút Khởi động/Tạm dừng
Đối với các chương trình giặt khác như Giặt thường, giặt đồ dày, giặt nhẹ, vệ sinh đồ giặt,…
8. Cách xóa còi báo hiệu
Ấn và giữ nút Chọn chương trình, đồng thời ấn nút công tắc nguồn. Sau khi nghe tiếng “bíp” 3 lần, còi báo hiệu kết thúc đã được xóa.
Để thiết lập lại còi báo hiệu kết thúc, thực hiện lại trình tự như trên.
* Bộ nhớ của máy sẽ ghi nhớ lần cái đặt mới, nên bạn không cần phải bấm nhiều lần mỗi khi mở máy.
Qua các chỉ dẫn giặt ở trên, truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn hi vọng sẽ giúp bạn sử dụng máy giặt Toshiba AW-DC1300WV – 1500WV – 1700WV một cách hiệu quả, và tiết kiệm nhất. Giúp bạn săn sóc gia đình mình một cách tốt nhất
Mẹo giặt đồ len bền màu, giữ dáng
Một số lưu ý trước khi cho quần áo vào máy giặt
Những mẹo giặt quần áo nhanh chóng hiệu quả và tiết kiệm
Siêu thị truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn