CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2

CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2
Bạn đang xem: CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2 được biên soạn có hình ảnh minh họa nhằm hướng dẫn bạn đọc, viết và cân bằng phương trình phản ứng CaCO3 tác dụng với CO2, sản phẩm là muối axit Ca(HCO3)2. Xin vui lòng tham khảo.

1. Phương trình phản ứng CaCO3 thành Ca(HCO3)2:

CaCO3+ CO2 + H2O → Ca(HCO3)2

– Điều kiện để CaCO3 phản ứng với CO2: Điều kiện để phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thường

– Canxi cacbonat phản ứng với CO2 trong nước tạo thành canxi bicacbonat

– Đây là phản ứng thuận nghịch tạo thạch nhũ trong hang

2. Tìm hiểu về CaCO3:

2.1. CaCO3 là gì?

CaCO3 (Canxi cacbonat – tên gọi khác của bột đá vôi, CaCO3. Trong tự nhiên, nó sử dụng khoảng 5% vỏ trái đất và tồn tại ở dạng các loại đá nguyên sinh như đá hoa, đá phấn hay đá vôi,… – tên gọi khác của bột đá) là một loại bột màu trắng, công thức hóa học là. Trong tự nhiên, nó chiếm khoảng 5% vỏ trái đất và tồn tại ở dạng: đá granit nguyên sinh, đá vôi,…

Đây là một chất được tạo thành từ các thỏi kim loại đất canxi được giao với một gốc axit. Do đó họ có đặc quyền tiền tệ. Chất này có nhiều trong tự nhiên, đặc biệt là đá vôi hoặc từ vỏ sò, ốc…

2.2. Tính chất đặc trưng của Canxi cacbonat là gì?

Chất này không cháy và không tan trong nước. Có nhiệt độ nóng chảy cao tới 825 độ C (khi CaCO3 tan chảy sẽ hình thành sự sống):

CaCO3 CaO + CO2

Canxi cacbonat có tính chất của bazơ nên hoàn toàn đặc trưng cho axit mạnh.

CaCO3 + HCl CaCl2 + CO2 + H2O

Việc điều chế chất này có thể được thực hiện đơn giản bằng cách cho carbon dioxide phản ứng với dung dịch canxi hydroxit để tạo thành canxi cacbonat kết tủa.

Ca(OH)2 + CO2 CaCO3 + H2

2.3. Ứng dụng của CaCO3 – Canxi cacbonat trong đời sống:

Một. Ứng dụng của canxi cacbonat trong ngành nhựa:

– Là chất dẻo cứng nên ống nhựa PVC, trần nhà có tác dụng tăng khả năng chịu lực, tăng độ bền và bắt sáng cho các loại sản phẩm. Từ đó, nhiều loại sản phẩm nhựa được tối ưu hóa một cách tốt nhất để phân bổ tốt hơn nhu cầu của người dùng. Ngoài ra, bột canxi cacbonat dùng trong sản xuất ván sàn PDC có tính kết dính và độ cứng tốt.

b. Dùng trong ngành gốm sứ:

– Một chất quan trọng, được coi là nguồn CaO lớn. CaO là chất xúc tác giúp rút ngắn thời gian nung các sản phẩm gốm sứ và nâng cao độ bền.

c.Ứng dụng trong sản xuất thủy tinh, thủy tinh:

– Ngành thủy tinh và thủy tinh sử dụng canxi cacbonat để gia cố các liên kết kém và tạo độ bền, chắc chắn cho sản phẩm. Đặc biệt CaCO3 giúp tăng khả năng chịu lực của kính trong môi trường tự nhiên và nhiều loại môi trường tự nhiên khác.

d. Dùng trong xây dựng và sản xuất sơn:

– CaCO3 là chất được sử dụng phổ biến trong thiết kế xây dựng. Chúng là thành phần có trong xi măng để tạo nên một công trường kiên cố và vững chắc.

Đặc biệt, đây được coi là loại nhiên liệu quan trọng trong thành phần của sơn thời bấy giờ. Do có độ phân tán mặt phẳng tốt nên chắc chắn và ít bị mài mòn. Nhờ khả năng phản xạ ánh sáng tốt nên có thể sử dụng CaCO3. Với mục tiêu tăng cường độ quang học của sơn. Trên thực tế, khoảng 60% CaCO3 đã được sử dụng hết trong giai đoạn tàn phá này.

đ. Dùng để xử lý môi trường:

Canxi cacbonat được coi là một giải pháp xử lý môi trường tự nhiên cực kỳ tốt:

Xử lý nước: chúng có tác dụng cân bằng độ pH trong nước, phân hủy các chất hữu cơ trong nước. Ngoài ra, nó còn hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, làm sạch và hấp thụ một số chất ô nhiễm có trong nguồn nước như CO2, H2S, NH3,…

Sử dụng trong nông nghiệp: Hóa chất thường được tìm thấy trong phân bón cho cây trồng. hỗ trợ sự phát triển của thực vật đồng thời không tương thích với sự thay đổi độ pH của trái đất. Đặc biệt đất phèn, đất phèn có độ pH cao nên cây trồng khó sinh trưởng và phát triển tốt. Ngoài ra, chất này còn được sử dụng trong một số loại thuốc trừ sâu. Làm thân thiện và bảo vệ đảm bảo an toàn cho thiên nhiên và môi trường, ít gây ô nhiễm.

g. Sử dụng y tế:

Canxi cacbonat là một loại thuốc quan trọng. Hỗ trợ điều trị bệnh đau dạ dày, giảm nhiệt độ axit trong dạ dày khi ở mức rất cao. Chất này cũng có thể được sử dụng như một chất bổ sung canxi cho khung. Giúp sửa chữa và phát triển hệ thống xương và cơ bắp.

3. Tìm hiểu về CO2:

3.1. CO2 là gì?

Khí cacbonic (còn được gọi là khí cacbonic, anhydrit cacbonic, khí cacbonic). Là một hợp chất hóa học được biết đến rộng rãi, nó thường được gọi bằng công thức hóa học CO2.

CO2 là hợp chất ở điều kiện thường ở trạng thái khí và có nhiệt độ thấp trong khí thải của Trái đất. Còn lại ở dạng rắn, nó được gọi là đá khô. Bao gồm một nguyên tử carbon và hai nguyên tử oxy.

3.2. Tính chất vật lý của CO2:

Trong máy điều hòa thông thường, CO2 là chất khí không màu, không mùi và có tính axit nhẹ, dễ hòa tan trong nước, gấp 1,524 lần so với trong không khí.

CO2 không tham gia phản ứng cháy và hóa lỏng ở -78 độ C. Ngoài ra, CO2 có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao 2000 độ C thành CO và O2.

3.2. Tính chất hóa học của CO2:

– CO2 là oxit axit

CO2 tan trong nước tạo thành axit cacbonic (một axit rất yếu).

– CO2 phản ứng với oxit bazơ muối.

CaO + CO2 CaCO3 (t0)

– CO2 phản ứng với dung dịch bazơ muối + H2

NaOH + CO2 NaHCO3

2NaOH + CO2 Na2CO3 + H2O

– CO2 bền, ở nhiệt độ cao thể hiện tính oxi hóa khi phản ứng với chất khử mạnh

CO2 + 2Mg 2MgO + C

CO2 + C 2CO

3.4. Ứng dụng của CO2:

Ứng dụng của CO2 trong ngành thực phẩm:

CO2 lỏng và rắn là những chất làm lạnh quan trọng, tham gia vào quá trình bảo quản và vận chuyển kem và thực phẩm đông lạnh.

CO2 được dùng để tạo gas cho nhiều loại nước giải khát như coke, pepsi, 7up,.. rất hữu ích trong việc điều hòa nước uống.

Chiết xuất thực phẩm: Carbon dioxide siêu tới hạn được sử dụng trong quá trình chiết xuất màu sắc và hương vị trong thực phẩm Giúp loại bỏ dầu và chất béo.

– Ứng dụng CO2 trong công nghiệp:

Áo phao thường chứa các hộp nhỏ carbon dioxide được nén để nhanh chóng phồng lên. Các ống carbon dioxide nén cũng được bán để cung cấp khí nén cho súng hơi, súng sơn, ống xả xe đạp, cũng như để tạo bùn.

Carbon dioxide cực hạn chế được sử dụng làm tác nhân pha lỏng để sử dụng trong sơn phun, giảm 80% dung môi hữu cơ.

Sự bay hơi chậm của carbon dioxide được sử dụng để gây ra vụ nổ trong các mỏ than. CO2 còn được dùng làm chất khí trong công nghệ hàn.

Nó hoạt động như một tác nhân nén và khi hòa tan trong dầu thô dưới lòng đất, nó làm giảm đáng kể tốc độ hấp thụ dầu thô, cho phép dầu chảy nhanh hơn trong lòng đất vào nhiệt độ nóng.

Carbon dioxide kết hợp với Oxy và các thành phần khí khác để kích thích quá trình hô hấp nhanh hơn và sâu hơn, giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến hô hấp của con người.

Thực vật cần carbon dioxide để thực hiện quang hợp.

Sử dụng trong các trang trại để trồng cây và nhà kính có thể tạo ra bầu không khí của chúng bằng cách bổ sung CO2 để kích thích sự phát triển của cây.

4. Bài tập liên quan và cách giải:

Câu 1. Cho phương trình hóa học sau: CaCO3 + CO2 + H2O ⇌ Ca(HCO3)2

Phản ứng nào sau đây là phương trình hóa học trên?

A. tạo thạch nhũ trong hang động

B. tạo magma

C. CaCl2 . sự hình thành muối

D. tạo kết tủa xanh lam

Đáp án A

Câu 2. Quá trình hình thành thạch nhũ trong hang động đá vôi kéo dài hàng triệu năm. Phương trình hóa học nào sau đây mô tả quá trình này?

A. Ca(HCO3)2 → CaCO3 + CO2 + H2O

B. Mg(HCO3)2 → MgCO3 + CO2 + H2O

C. CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2

D. CaCO3 + 2H+ → Ca2+ + CO2 + H2O

Đáp án A

Giải thích: Quá trình tạo thạch nhũ trong hang động là do: Ca(HCO3)2 → CaCO3 + CO2 + H2O.

phản ứng ngược lại: CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2 giải thích sự sủi bọt của nước mưa

Câu 3. Phản ứng hóa học xảy ra trong quá trình tạo thạch nhũ trong hang động đá vôi là phản ứng nào sau đây:

A. CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2

B. Ca(OH)2+ CO2 → CaCO3 + H2O

C. Ca(HCO3)2→ CaCO3+ CO2 + H2O

D. Ca(OH)2 + 2CO2 → Ca(HCO3)2

ĐÁP ÁN C

Câu 4. Dẫn luồng khí CO qua hỗn hợp Fe2O3, CuO, MgO, Al2O3 (nung nóng). Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn sẽ thu được chất rắn nào sau đây?

A. Al2O3, Cu, MgO, Fe.

B. Al, Fe, Cu, Mg.

C. Al2O3, Cu, Mg, Fe.

D. Al2O3, Fe2O3, Cu, MgO.

Đáp án A