Bài thơ Lưu biệt khi xuất dương của Tản Đà được xem là một trong những tác phẩm văn học cổ điển nổi tiếng của Việt Nam. Điều đặc biệt về bài thơ này chính là sự tinh tế trong lời văn và sự sắc bén trong tư tưởng, khiến cho nó trở thành một tác phẩm văn học đáng đọc và suy ngẫm.
1. Dàn ý cảm nhận Lưu biệt khi xuất dương
Mở bài
Giới thiệu về tác giả Phan Bội Châu và tác phẩm “Xuất dương lưu biệt”. Tác phẩm này được viết vào thời kỳ đất nước đang phải gánh chịu nhiều thăng trầm và đang cần những người có tinh thần yêu nước và sự nghiệp giải phóng dân tộc.
Thân bài
a. Hai câu đề
Trong tác phẩm này, chí sĩ Phan Bội Châu thể hiện quan niệm của mình về “chí làm trai”, tức sống chủ động, làm chủ thế sự, gây dựng lên sự nghiệp lớn và không chấp nhận cuộc sống tầm thường. Những quan niệm này đã được thể hiện rõ ràng trong hai câu đề của tác phẩm.
b. Hai câu thực
Nhân vật trong tác phẩm có ý thức rõ ràng về cái “tôi” cá nhân của mình và tác giả đã vẽ nên những bức tranh về hoàn cảnh cuộc đời, giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm trạng của nhân vật.
Ngoài ra, tác giả cũng sử dụng những hình ảnh biểu tượng như “bách niên” và “khởi thiên” để tạo nên không khí trang nghiêm và tôn trọng sự trường tồn của nhân vật.
c. Hai câu luận
Tác giả đã thể hiện quan niệm mới mẻ, tiến bộ về chí nam nhi và công danh trong thời kỳ đất nước đang cần những người có tinh thần yêu nước và sự nghiệp giải phóng dân tộc. Ngoài ra, tác phẩm còn thể hiện sự thấu hiểu về nỗi đau của non sông và đánh giá cao quan niệm sống tốt đẹp của kẻ sĩ trước thời thế lịch sử.
d. Hai câu kết
Tác giả đã tạo ra những hình ảnh biểu tượng kì vĩ mang tầm vũ trụ và thể hiện tư thế hiên ngang, ý chí quyết tâm của người chí sĩ yêu nước trong thời điểm xuất dương đi tìm đường cứu nước. Những cảm nhận này giúp người đọc hiểu rõ hơn về tác phẩm và tầm quan trọng của nó trong văn học Việt Nam.
Kết bài
Bài thơ “Xuất dương lưu biệt” của Phan Bội Châu có giá trị nghệ thuật cao và đáng để được đọc và suy ngẫm. Tác giả đã vẽ lên những bức tranh đẹp về tình yêu nước, tình cảm con người và tình thân trong gia đình. Bài thơ đã đóng góp không nhỏ cho văn học Việt Nam và tài năng của Phan Bội Châu cũng được thể hiện rõ ràng trong tác phẩm này.
2. Cảm nhận về bài thơ Lưu biệt khi xuất dương chọn lọc
Phan Bội Châu là một nhà cách mạng và là lãnh đạo của phong trào yêu nước đầu thế kỉ XX. Mặc dù ông không đạt được thành công trong sự nghiệp của mình, nhưng tâm huyết lớn lao của ông và lòng yêu nước mãnh liệt của ông vẫn tồn tại mãi trong lòng những người yêu nước. Ông sử dụng văn chương của mình như một vũ khí đắc lực để cổ vũ và tuyên truyền cho cách mạng. Trong những thời điểm khó khăn, ông đã lập ra Duy tân hội và cùng những người cùng chí hướng của mình, ông đã mở ra một hy vọng mới cho đất nước.
Tác phẩm Xuất dương lưu biệt của ông được viết trước khi ông lên đường đến Nhật Bản và thể hiện sự tình cảm sâu sắc của ông dành cho quê hương. Trước đó, nhiều phong trào đã nổ ra trong đất nước, trong đó phong trào Cần Vương là nổi bật nhất, nhưng cuối cùng, nó vẫn bị dập tắt. Điều này cho thấy rõ ràng rằng con đường phong kiến không còn phù hợp với những thách thức của thời đại.
Phan Bội Châu đã hé mở một hy vọng mới cho đất nước bằng phong trào cách mạng mới của ông. Tác phẩm Xuất dương lưu biệt là một trong những tác phẩm thể hiện sự bất khuất và tình yêu quê hương sâu sắc của ông.
Làm trai phải lạ ở trên đời
Há để càn khôn tự chuyển dời.
Câu thơ bắt đầu bắt motip rất phổ biến trong văn học trung đại đó là “làm trai” tức để nói về nghĩa vụ, trách nhiệm của một nam nhi đối với cuộc đời, đối với đất nước. Đây là quan niệm nhập thế tích cực của Nho giáo. Câu thơ này đã được sử dụng trong rất nhiều bài thơ phổ biến trong văn học trung đại, như “Nam nhi vị liễu công danh trái/Tu thính nhân gian thuyết Vũ Hầu” của Phạm Ngũ Lão hay “Đã mang tiếng ở trong trời đất/Phải có danh gì với núi sông” của Nguyễn Công Trứ. Tại đầu thế kỉ XX, Phan Bội Châu đã tiếp tục nhắc lại quan niệm về chí làm trai, nhưng trong cách thể hiện của ông thì mạnh mẽ và quyết liệt hơn. Theo ông, làm trai không chỉ là việc phải có trách nhiệm, mà còn là phải biết sống một cách phi thường, hiển hách, dám xoay vần và chuyển đất. Một người làm trai không thể là một kẻ sống cuộc đời tầm thường, tẻ nhạt, buông xuôi theo thời thế. Họ phải tạo ra sự khác biệt và xoay vần cuộc đời mình. Vì vậy, chí làm trai là một quan niệm vô cùng quan trọng trong văn hóa Việt Nam, mang ý nghĩa về trách nhiệm, sự hiển hách và sự cống hiến.
Trong khoảng trăm năm cần có tớ
Sau này muôn thuở há không ai?
Trong cuộc đời có thể xảy ra biết bao nhiêu biến cố trong trăm năm, nhưng Phan Bội Châu vẫn tự tin khẳng định: “Cần có tôi” với tinh thần chủ động và kiêu hãnh. Ông không muốn được vui chơi, tiêu tiền mà muốn cống hiến hết mình cho đời sống và để tiếng tăm của ông còn tồn tại mãi mãi. Trong thời đại rối ren đó, rất hiếm ai có thể chủ động đứng ra và chấp nhận trách nhiệm cao và nặng nề đó. Câu thơ của ông càng làm ta ngưỡng mộ hơn về cái tôi công dân cao đẹp, lớn lao của ông.
Với bốn câu thơ đầu, ta có thể nhìn thấy hình ảnh của một người chí sĩ, người có khát vọng làm những việc lớn lao, trọng đại. Ông cũng có ý thức rõ ràng về cái tôi của bản thân, nhưng không phải là cái tôi hưởng thụ mà là cái tôi công dân đầy trách nhiệm. Ông có ý thức cống hiến cho đời sống. Giữa thời buổi tối tăm ấy, ý chí quật cường, khát vọng không ngừng của Phan Bội Châu có ý nghĩa vô cùng lớn lao.
Bốn câu thơ cuối thể hiện chí làm trai trong hoàn cảnh thực tế:
Non sông đã chết sống thêm nhục
Hiền thánh còn đâu học cũng hoài
Muốn vượt biển đông theo cánh gió
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi.
Câu thơ của Phan Bội Châu miêu tả nỗi đau đớn của nhân vật trữ tình trước tình trạng nước nhà bị mất chủ quyền và nhân dân phải sống trong vòng nô lệ. Ông nhận thức rõ về sự hết thời của Nho học và quyết tâm tìm con đường mới để giải phóng đất nước. Bài thơ này thể hiện tính cách mạnh mẽ, ưa hành động và lòng yêu nước sâu đậm của Phan Bội Châu.
3. Cảm nhận bài thơ Lưu biệt khi xuất dương hay nhất:
Phan Bội Châu là một nhân vật lịch sử nổi tiếng, là một người yêu nước nồng nàn tha thiết, là biểu tượng cho phong trào đấu tranh giành độc lập của dân tộc. Ông luôn nung nấu ý chí giải phóng dân tộc và được coi là một trong những người khai sáng con đường đấu tranh giải phóng dân tộc theo khuynh hướng dân chủ tư sản. Phan Bội Châu cũng là người khởi xướng phong trào Đông du và là thành viên của Việt Nam Quang phục hội. Ông đã dùng văn chương để tuyên truyền, vận động cách mạng và khích lệ tinh thần, ý chí chiến đấu của đồng bào, đóng góp cho cuộc đời hoạt động cách mạng của mình. Sau khi Duy Tân hội được thành lập, ông nhận nhiệm vụ xuất khẩu sang Nhật để đặt cơ sở đào tạo cốt cán cho phong trào cách mạng trong nước. Bài xuất dương lưu biệt của ông thể hiện rõ ràng tư thế hào hùng, quyết tâm hăm hở và những ý nghĩ cao cả, mới mẻ của nhà cách mạng. Bài thơ này góp phần thể hiện khát khao lớn lao, chí khí và quyết tâm của nhân vật trữ tình. Có thể nói, Phan Bội Châu đã cho thấy sự thực nhức nhối của lịch sử bằng một cái nhìn dứt khoát, tinh tế, tỉnh táo.
Tác phẩm này là một tác phẩm văn học có giá trị về mặt văn chương và lịch sử, đưa ra những suy nghĩ sâu sắc về tình yêu đất nước và trách nhiệm của công dân. Tác giả đã đưa ra một hình ảnh đau buồn về nước mất, rằng khi đất nước mất đi, tất cả cũng chỉ thêm nhục mà thôi. Điều này làm chúng ta chứng kiến được sự đau đớn của tác giả về tình trạng đất nước trong thời đại đó. Với nhãn quan thực tiễn, tác giả cảm nhận được rằng lối học cũ đã lỗi thời và không còn hiệu quả trong việc giúp đất nước phát triển. Thay vào đó, tác giả mong muốn tìm ra một con đường mới, vượt qua biển Đông, để đưa đất nước đến một tương lai sáng lạn hơn.
Bài thơ cũng tiết lộ sự tự tin và quyết tâm của tác giả trong việc tìm kiếm con đường mới cho đất nước. Những câu thơ đầy quyết tâm và niềm tin sâu sắc của tác giả đưa ra thông điệp rằng, không có gì là không thể nếu ta có đam mê và tinh thần quyết tâm.
Ngoài ra, bài thơ còn mang đến cho độc giả một cái nhìn sâu sắc hơn về tác giả Phan Bội Châu, một người yêu nước và có tầm nhìn xa, với khát vọng làm nên một sự nghiệp to lớn. Bài thơ này cũng đưa ra thông điệp tuyên truyền tinh thần cách mạng, động viên khích lệ những người đang chấp niệm tìm đường cứu nước.
Tóm lại, bài thơ Xuất dương lưu biệt là một trang văn chương đầy ý nghĩa và giá trị về mặt văn học và lịch sử. Tác phẩm này đưa ra thông điệp sâu sắc về tình yêu đất nước và trách nhiệm của công dân, đồng thời truyền tải tinh thần cách mạng đến cho những người đang cố gắng tìm kiếm con đường cứu nước.
4. Cảm nhận bài thơ Lưu biệt khi xuất dương ngắn gọn:
Phan Bội Châu là một nhân vật lịch sử tình cảm với nước nhà vô bờ bến, luôn có ý chí phản kháng giặc ngoại xâm và giải phóng dân tộc. Tư tưởng đấu tranh của ông khuynh hướng dân chủ tư sản để tìm con đường cứu nước. Phan Bội Châu là người sáng lập phong trào Đông Du, viết các tác phẩm để phục vụ cho cách mạng. Thơ văn của ông khuyến khích tinh thần và ý chí chiến đấu, vận động đồng bào đoàn kết để đánh bại giặc ngoại xâm. Phong trào Duy Tân được thành lập, Phan Bội Châu sang Nhật để đào tạo cho các thành viên trong hội tìm cách cứu nước. Bài thơ Lưu Biệt của Phan Bội Châu thể hiện sự tự hào và quyết tâm trong buổi xuất ngoại để tìm đường cứu nước cho dân tộc. Tác giả thể hiện cái tôi cá nhân của con người có trách nhiệm với cuộc đời và đất nước.
Tác giả đã sử dụng phép bình đối chỉ thời gian, với cái hữu hạn mang đi so sánh với cái vô hạn. Trong đó, nhân vật trữ tình đang đứng giữa chặng đường cuộc đời đã nhận ra sứ mệnh của bản thân với lịch sử cùng với khát vọng tạo dựng được danh vọng của mình. Sự tương phản giữa hai khái niệm này đã giúp tạo nên một tác phẩm văn chương đầy cảm hứng và ý nghĩa.
Phan Bội Châu đã sử dụng những lời của mình để giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình hình lịch sử thời kỳ đó với sự chân thực và tỉnh táo trước thời cuộc. Nhờ đó, bài thơ đã tạo nên một sức hút lớn đối với người đọc, giúp họ hiểu rõ hơn về tình hình lịch sử và cảm nhận được tình cảm yêu nước, tình yêu dành cho đất nước và dân tộc Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống lại chế độ thực dân.
Những dòng thơ cuối đã thể hiện sự mong muốn của tác giả muốn vượt qua mọi sóng gió để vươn ra biển lớn tìm đường giải phóng dân tộc, đất nước khỏi ách kìm kẹp của thế lực ngoại xâm. Câu thơ thể hiện được sự hi vọng, tư thế hào hùng và sự lạc quan trong tương lai. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn chương, mà nó còn là một biểu tượng cao đẹp của tinh thần yêu nước, tình yêu của người Việt Nam dành cho đất nước và dân tộc trong cuộc đấu tranh chống lại chế độ thực dân.
Bài thơ Lưu biệt khi xuất dương đã tạo nên sức cuốn hút mạnh mẽ khi thể hiện được khát vọng sống hào hùng, mạnh mẽ của nhân vật trữ tình, khí phách làm trai hiên ngang xoay chuyển càn khôn trong đất trời. Đồng thời, giọng thơ đầy tâm huyết vẫn thể hiện được chí khí của bậc anh hùng thời đại. Từ các câu thơ, ta có thể cảm nhận được sự kiên cường, quyết tâm và sự hy sinh cho đất nước của nhân vật chính trong bài thơ.
Trong tổng thể, bài thơ Lưu biệt khi xuất dương là một tác phẩm văn học vô cùng ý nghĩa và cảm động, giúp cho người đọc hiểu rõ hơn về tình cảm yêu nước, tình yêu dành cho đất nước và dân tộc Việt Nam. Đó cũng là một tinh thần mạnh mẽ và sự kiên trì trong cuộc đấu tranh giành lại độc lập, tự do và chủ quyền của đất nước.
5. Cảm nhận bài thơ Lưu biệt khi xuất dương điểm cao:
Bài thơ Xuất dương lưu biệt viết vào đầu thế kỷ XX, thời đất nước ta chịu sự chiếm đóng của Pháp. Phan Bội Châu, đại diện cho thế hệ cách mạng mới, muốn tìm bước đi mới cho dân tộc và tự giải phóng mình. Bài thơ thể hiện tư tưởng và tư thế của Phan Bội Châu trong hành trình tìm đường cứu nước. Chí làm trai là nhận thức cơ bản cho mọi hành động.
Làm trai phải lạ ở trên đời
Há để càn khôn tự chuyển dời.
Phan Bội Châu không phải là người đầu tiên khai thác vấn đề làm trai trong thơ trung đại. Trong các bài thơ Thuật hoài, Chí nam nhi của Phạm Ngũ Lão, Nguyễn Công Trứ cũng đã đề cập đến chủ đề này. Tuy nhiên, điều đó không làm mất đi tính mới lạ và thúc đẩy của lý tưởng nhân sinh trong bài thơ của Phan Bội Châu. Đó chính là ý tưởng đã được tác giả nung nấu suốt bao năm và được thể hiện rõ ràng trong bài thơ. Ý tưởng này táo bạo và cách mạng đối với người trẻ tuổi từ Khổng sân Trình vào thời điểm đó. Với hai câu thực, nhà thơ tiếp tục khẳng định tư thế của người làm trai giữa vũ trụ và trong cuộc đời:
Trong khoảng trăm năm cần có tớ,
Sau này muôn thuở, há không ai?
Ý thức về bản thân, về cái “tôi” được cụ thể hóa rõ ràng hơn và không còn sự e ngại, do dấu hiệu của một nhân vật trầm tư giữa cuộc đời, một người mạnh dạn đối mặt với trách nhiệm của mình trong lịch sử và những khát vọng về thành công. Những câu nói này phản ánh sự thật đầy nhức nhối, cho thấy sự cân nhắc và tư duy sâu sắc của nhân vật này trong việc tìm kiếm ý nghĩa của cuộc sống. Ngoài ra, ý thức sâu sắc này còn thể hiện sự chủ động và quyết tâm của nhân vật trong việc đạt được những mục tiêu của mình. Có thể thấy rằng, nhân vật này đang tiến bộ và phát triển, trở nên trưởng thành hơn thông qua quá trình suy nghĩ và khám phá bản thân.
Non sông đã chết sống thêm nhục,
Hiền thánh còn đâu học cũng hoài.
Đến hai câu này, ta có thể suy ra ý chí kiên định của Phan Bội Châu trong việc khát khao lưu danh bằng việc đưa ra một nội dung mới – ý thức về việc non sông đã mất đi chủ quyền và thần tượng hiền thánh thuở xưa cũng đã không còn tồn tại. Hai câu thơ này phản ánh một cách dứt khoát tình hình lịch sử. “Hiền thánh còn đâu học cũng hoài” – đây là một câu thơ mạnh mẽ của Phan Bội Châu, chứng tỏ ông có cái nhìn sáng suốt về thời đại của mình.
Ngoài ra, cũng có thể thêm một số ý sau đây để bổ sung thông tin về tác phẩm này: Phan Bội Châu là một nhân vật lịch sử quan trọng trong lịch sử Việt Nam, là một nhà cách mạng, là một nhà văn và là một nhà giáo. Ông đã có nhiều đóng góp to lớn trong việc giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước. Tác phẩm của ông, trong đó có những câu thơ trên, được coi là một trong những tác phẩm văn học kinh điển của Việt Nam, và được nhiều người yêu thích và trân trọng.
Hai câu kết của bài thơ có cái khí thế gân guốc và ý thức được sự ra đi một cách sôi trào, đầy dũng khí:
Muốn vượt biển Đông theo cánh gió,
Muôn trùng sóng bạc tiễn ra khơi.
“Vượt biển Đông” là một chuyến đi đầy thử thách và rủi ro, nhưng đó là cách để thử sức với bản thân và khám phá những điều mới mẻ. Những người tham gia chuyến đi sẽ cảm thấy hứng khởi và đầy cảm xúc khi tiễn chân ra khơi, dưới ánh trăng đầy mơ mộng và trên những con sóng cao vút. Họ sẽ trở thành những người đồng hành đáng tin cậy và sẵn sàng đối mặt với những thử thách khó khăn trên đường đi. Chuyến đi này không chỉ đơn thuần là một cuộc phiêu lưu, mà còn là cơ hội để trải nghiệm và khám phá những điều mới mẻ, và học hỏi từ những trải nghiệm của mình để trở về với kinh nghiệm và kiến thức mới.