Cảm nhận về bài thơ Ông đồ của Vũ Đình Liên hay nhất

Cảm nhận về bài thơ Ông đồ của Vũ Đình Liên hay nhất
Bạn đang xem: Cảm nhận về bài thơ Ông đồ của Vũ Đình Liên hay nhất tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

1. Dàn ý cảm nhận về bài thơ Ông đồ:

I. Mở đầu

Giới thiệu tác giả và tác phẩm.

II. Phần chính: Cảm nhận về tác phẩm

Cảm nhận về hình ảnh ông đồ thời Nho học thịnh hành: Mùa xuân với hoa đào nở, bày mực tàu và giấy đỏ là công cụ chủ yếu của nhà nho, diễn ra trên phố đông người.

Ông đồ và sự thịnh thế của Hán học: Những con người được ngưỡng mộ vì tài năng và học vấn, góp phần vào không khí náo nhiệt truyền thống và nét văn hóa của mùa xuân.

Cảm nhận về hình ảnh ông đồ khi Nho học lụi tàn: Suy vi ngày càng rõ nét, không cần thuê viết hay ngợi khen, giấy đỏ và mực buồn không thể tan biến.

Tả cảnh ngụ tình: Lá vàng rơi gợi sự cô đơn, tàn tạ, mưa bụi bay gợi sự ảm đạm, lạnh lẽo, thể hiện tâm trạng u buồn, cô đơn và tủi phận của con người.

Cảm nhận về tình cảm của nhà thơ: Phủ nhận sự có mặt của một người đã từng là niềm ngưỡng mộ, câu hỏi thương tâm về sự suy vi của Nho học đương thời.

III. Kết bài

Tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ: Khắc họa thành công hình ảnh ông đồ và câu chuyện về cuộc đời người nghệ sĩ Nho học với kết cấu chặt chẽ và ngôn từ gợi cảm.

Liên hệ với bài học hiện nay: Giữ gìn những giá trị tốt đẹp của văn hóa truyền thống.

2. Cảm nhận về bài thơ Ông đồ của Vũ Đình Liên siêu hay:

Vũ Đình Liên là một nhà thơ lặng lẽ nhưng sâu sắc trong phong trào Thơ mới. Mặc dù không nổi tiếng như Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên, Nguyễn Bính và những nhà thơ khác, nhưng ông đã tạo nên một hiện tượng đặc biệt.

Ông đã bắt được tinh thần của thời đại mà không cần phải đi quá xa vào thế giới thần tiên như Thế Lữ, hay rong ruổi trong tình yêu như Xuân Diệu, lặng ngắm một chiều hoang tàn bên mộ cũ như Chế Lan Viên, đau đớn dưới ánh trăng khuya như Hàn Mạc Tử và càng không trở về với ngày xưa diễm lệ như Trần Huyền Trân. Vũ Đình Liên tìm về những rung động tinh tế của lòng thương người và tình hoài cổ.

Bài thơ “Ông đồ” là một tác phẩm kiệt xuất, đầy cảm xúc. Nó như lời sám hối của chúng ta đối với những người đã khuất đi.

Mặc dù thơ Vũ Đình Liên đã cũ so với thời đại, nhưng nó vẫn có sức hút mãnh liệt khiến mọi người đọc đều xúc động.

Với bài thơ “Ông đồ”, Vũ Đình Liên đã nắm bắt được tinh túy của thời gian. Bài thơ ra đời vào năm 1937, đúng vào thời điểm phong trào Thơ mới đang phát triển mạnh mẽ, đẩy nền thơ cũ và thế hệ cũ vào vị trí khiêm tốn và biến mất sau đó. Chỉ có Vũ Đình Liên làm điều đó.

Bài thơ Ông đồ là một tác phẩm đặc biệt, nó không chỉ là một câu chuyện về sự lụi tàn và tiếc nuối, mà còn là một tấm gương về sự mưu sinh và kiên cường của con người. Với từng câu từng chữ, tác giả đã tạo nên một không gian tưởng tượng phong phú, cho chúng ta nhìn thấy một hình ảnh sống động về ông đồ và cuộc sống xung quanh ông. Bài thơ mang đến cho chúng ta sự hiểu biết sâu sắc về một thời kỳ khó khăn và cảm xúc phức tạp của những người sống trong thời đại đó.

Ngoài ra, bài thơ còn nhấn mạnh về tình yêu và trách nhiệm của mỗi người đối với đất nước. Ông đồ, qua những hình ảnh và từ ngữ tuyệt vời, đã truyền tải một thông điệp sâu sắc về việc giữ gìn và bảo vệ giá trị văn hóa, tinh thần của dân tộc. Bài thơ gợi mở cho chúng ta một cách nhìn khác về cuộc sống và những giá trị quan trọng mà chúng ta có thể đóng góp cho xã hội.

Vũ Đình Liên đã thành công trong việc tái hiện một thời kỳ quan trọng trong lịch sử và văn hóa Việt Nam thông qua bài thơ Ông đồ. Tác phẩm này không chỉ đáng để đọc và suy ngẫm, mà còn đem lại cho chúng ta những cảm xúc sâu lắng và những suy nghĩ về cuộc sống và giá trị con người.

“Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già”.

Từ “lại” thể hiện vị trí quan trọng của ông đồ trong ngày tết. Ông đến như định mệnh và đã in sâu trong kí ức của con người khi ngày tết đến. Và để không làm người đọc chờ đợi lâu, Vũ Đình Liên ngay lập tức trình bày hình tượng, phô diễn trước mắt người đọc:

“Bày mực tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua”.

Đọc lại câu thơ, ta thấy cảnh tết xưa sôi động, tấp nập. Tiếng gọi nhau thăm hỏi, tiếng chào đón của muôn người. Ông đồ trên phố, dưới tán cây che, viết bút thần kì trước sự trầm trồ, thán phục của mọi người.

Nhưng cuộc sống thay đổi, số phận luôn nổi trôi. Đời người ngắn ngủi, nhưng phong ba bão tố nhanh chóng càn quét. Năm sau, ông đồ vẫn ở trên phố cũ, nhưng khác biệt đến kỳ lạ:

“Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu”.

Từ khung cảnh náo nhiệt, ông đồ bị đánh mất khán giả và trở thành diễn viên độc diễn trên sân khấu buồn. Vũ Đình Liên cảm nhận sự tàn nhẫn của thời gian giữa thời đại cũ và mới. Ông đồ vẫn cố gắng giữ lại tinh hoa một thời nhưng không thành công. Mặc dù chưa đạt đến trình độ của những người viết nổi tiếng, ông đồ vẫn giữ được những ngón tay hoa. Ông đồ hy vọng có một góc đời riêng để an bình hoặc để tiếc nuối. Nhưng sự gắng gượng cuối cùng lại đưa ông đồ vào một tình thế trớ trêu:

“Ông đồ vẫn ngồi đấy
Qua đường không ai hay
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài giời mưa bụi bay”.

Câu thơ khiến người đọc hụt hẫng tiếc thương. Cơn mưa che những vết thương âm ỉ trong lòng. Người đọc nhận ra đã mất tình yêu đối với quốc hồn quốc túy và đẩy thế hệ như ông đồ vào nghịch cảnh bi đát. Thời đại sáng bừng hào khí đang le lói những tia sáng cuối cùng trước khi im lặng. Và cuối cùng là im lặng thực sự:

“Năm nay đào lại nở
Không thấy ông đồ xưa
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?”.

Vũ trụ tuần hoàn, vòng sinh diệt vô tận trên mặt đất này. Những gì còn lại là sự lọc tàn nhẫn của thời gian. Khung cảnh không đổi, ngày tết rộn rã, hoa đào nở, người du xuân trẩy hội, nhưng nhân vật chính của ngày xưa không còn nữa. Câu thơ “Năm nay đào lại nở” biểu hiện sự tàn nhẫn như nụ cười chua chát của nhà thơ đối diện với cuộc sống. Câu thơ tiếp theo như uất nghẹn trước sự mất mát: “Không thấy ông đồ xưa” kết thúc một cơn mê, và nhà thơ đặt câu hỏi:

“Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?”.

Ở đâu là nơi mà những người thuộc thế hệ trước có thể tìm đến? Hoặc có thể họ sẽ chấp nhận thay đổi, từ bỏ áo dài truyền thống để mặc áo tây phương, cắt tóc ngắn, và thích thú với cuộc sống hiện đại kết hợp giữa phương Tây và phương Đông. Hoặc có thể họ sẽ tiếp tục sống trong cách truyền thống và đối mặt với thử thách của thời gian.

Vũ Đình Liên không thể trả lời câu hỏi này. Ông truyền tải sự băn khoăn đó vào thời gian và hy vọng tìm kiếm sự đồng cảm từ người đọc. Ông nhìn vào cuộc sống trôi chảy như một linh hồn lạc lõng, mong tìm thấy sự tồn tại. Dù cảnh vật và con người có thể không đủ để trở thành những bài thơ, trừ khi nhà thơ là một người nhạy cảm và đồng điệu với thế giới xung quanh.

Vì vậy, hãy để chúng ta suy ngẫm về khía cạnh này. Có phải chúng ta phải thích nghi với thời đại hiện tại, thay đổi để tìm kiếm sự hòa hợp và kết nối với những người xung quanh? Hay chúng ta có thể tiếp tục giữ vững những giá trị truyền thống, sống trong sự lay lắt và thử thách của thời gian? Điều quan trọng là chúng ta tìm thấy sự thỏa mãn và ý nghĩa trong cuộc sống của mình, dù là bằng cách nào đi nữa.

3. Cảm nhận về bài thơ Ông đồ của Vũ Đình Liên ấn tượng nhất:

Vũ Đình Liên (1913 – 1996) là một nhà giáo, nhà văn, và nhà thơ nổi tiếng trong phong trào Thơ mới. Ông được biết đến với bài thơ Ông đồ, một bài thơ dài gồm 20 câu thơ. Bài thơ này thể hiện một tâm hồn nhân hậu, giàu tình thương người và mang niềm hoài cổ bâng khuâng.

Ông là một nhà nho, không đỗ đạt cao để đi làm quan, mà chỉ làm giáo viên. Ông được coi là một nhà nho tài hoa và xuất hiện trong thời điểm hoa đào nở tại phố đông người qua. Ông đã có những ngày tháng đẹp và những kỷ niệm đáng nhớ:

Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay.

Hoa đào nở tươi đẹp, tạo nên một khung cảnh thật tươi sáng và đầy màu sắc. Bên cạnh đó, một tờ giấy đỏ đẹp được sử dụng, mực Tàu đen nhánh đã được tô điểm trên đó, tạo nên một hình ảnh tuyệt vời. Nhìn vào nét chữ bay lượn tài hoa trên tờ giấy, ta có thể cảm nhận được sự tinh tế và sáng tạo. Không gì có thể tạo ra một cảm giác vui sướng hơn điều này:

Bên phố đông người qua
Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài

Thời thế đã có những thay đổi đáng kể, và trong một xã hội thực dân nửa phong kiến, Hán học đã trở nên lụi tàn. Như Tú Xương đã từng viết, tiếng nói của Hán học đã trở nên yếu đuối và không còn có sức ảnh hưởng như trước đây.

Nào có ra gì cái chữ Nho
Ông Nghè, ông Cống cũng nằm co…

Ngày xưa nhiều người thuê viết, nhưng giờ đâu còn? Câu hỏi này gợi lên sự ngạc nhiên và đau buồn. Nỗi buồn từ lòng ông đồ tràn đầy, làm cho mực khô và lưu lại trong sầu thảm, như làm cho giấy đỏ nhạt màu buồn. Giấy đỏ, mực đen biến thành biểu tượng của nỗi buồn trong cuộc sống: Giấy đỏ buồn không thắm, Mực đọng trong sầu thảm…

Cảnh vật buồn. Lòng người buồn. Vũ Đình Liên đã viết hai câu thơ rất đặc biệt, gợi lên nhiều tình cảm thương trong lòng người.

Nỗi buồn từ lòng người tràn vào không gian xung quanh. Dưới trời mưa bụi, ông đồ vẫn ngồi yên như đá, cô đơn: “Qua đường không ai hay”. Màu vàng của lá, màu nhạt của giấy, mưa bụi trên trời và cơn mưa trong lòng người. Một nỗi buồn không tận…

Lá vàng rơi trên giấy!
Ngoài giời mưa bụi bay.

Thơ tả ít mà gợi nhiều. Cảnh vật tàn tạ mênh mang, như những cánh hoa đào rụng rời trên mặt đất, tạo nên một khung cảnh u ám và đầy cảm xúc. Trong lòng người, cảm giác buồn thương tràn đầy và thấm sâu vào tâm hồn.

Kết thúc bài thơ là một câu hỏi đầy u ám, diễn tả một nỗi buồn trống trải, sự thương tiếc và xót xa không dứt. Hoa đào lại nở rực rỡ, trong khi ông đồ già đi đâu, trở về đâu? Câu hỏi này gợi lên nhiều suy nghĩ và cảm xúc sâu xa về sự mất mát và cô đơn trong cuộc sống.

Năm nay đào lại nở,
Không thấy ồng đồ xưa.
Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?

Thương ông đồ cũng là sự thương tiếc đối với một giai cấp đã mãi mãi rơi vào quá khứ. Thương ông đồ cũng là lòng thương xót đối với một nền văn hoá bị suy tàn dưới sự cai trị của quốc gia ngoại bang. Sự đồng cảm thương xót của Vũ Đình Liên đối với ông đồ đã lan tỏa và thấm sâu vào mỗi câu và vần thơ. Thủ thuật tương phản, kết hợp với tạo hình và ẩn dụ, đã tạo ra nhiều hình ảnh gợi cảm, thể hiện một phong cách nghệ thuật tinh tế và sâu sắc hơn.

Bài thơ Ông đồ chứa đựng tinh thần nhân đạo. Theo đuổi sự nghiệp văn chương và viết được một bài thơ như thế cũng đủ để ghi công với thế giới (Hoài Thanh). Đó là những lời tốt đẹp nhất, trân trọng nhất mà các nhà thơ Việt Nam đã dành cho Vũ Đình Liên và tác phẩm xuất sắc Ông đồ. Bài thơ này không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt, mà còn là một tuyên ngôn cảm xúc và suy ngẫm sâu sắc về con người và xã hội.

Việc sử dụng thủ thuật tương phản và nhân hoá trong bài thơ đã tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ, làm nổi bật sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại, giữa thế giới tưởng tượng và thực tế. Những hình ảnh gợi cảm và tường thuật chân thực đã đánh thức những cảm xúc sâu sắc trong trái tim của người đọc, để lại ấn tượng mạnh mẽ và suy nghĩ sau sự đọc xong.

Vũ Đình Liên đã thành công trong việc truyền tải thông điệp về tình yêu thương, sự thương xót và lòng nhân đạo thông qua bài thơ Ông đồ. Bài thơ này không chỉ là một tác phẩm văn chương, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật đích thực, đem lại sự cảm nhận sâu sắc về con người và cuộc sống.

4. Cảm nhận về bài thơ Ông đồ của Vũ Đình Liên chọn lọc:

Ông đồ, biểu tượng của nhà nho không đỗ đạt làm quan, thường đi dạy học. Sau khi chế độ khoa cử của Nho học bị bãi bỏ, ông đồ bị gạt ra ngoài xã hội và đi viết chữ thuê trong ngày tết. Thời gian trôi, ông đồ cũng vắng bóng dần đến chỉ còn là một di tích tiều tuỵ đáng thương của một thời tàn. Vũ Đình Liên đã bộ lộ niềm thương cảm trước ngày tàn của nền Nho học qua bài thơ Ông đồ. Bài thơ bắt đầu bằng hình ảnh quen thuộc của “ông đồ”.

Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực tàu giấy đỏ
Bèn phố đông người qua

Trong không khí vui vẻ của ngày Tết, ông đồ già ngồi bên đường để viết thơ, câu đối. Người ta thường không bán chữ, nhưng ông đồ phải bán chữ. Giọng thơ trầm tạo không khí buồn làm cho lòng người xao xuyến. Nhưng mọi người vẫn thích nét chữ hình tượng đó để trang trí trong ngày Tết. Vì vậy đã có:

Bao nhiêu người thuê viết
Tấm tắc ngợi khen tài
Hoa tay thảo những nét
Như phượng múa rồng bay

Với nghệ thuật so sánh tài tình, nhà thơ đã thể hiện sự khéo léo và tài hoa trên nét chữ của mình. Nét thảo ấy giống như phượng múa rồng bay, đẹp về màu sắc và đường nét. Mọi người đều ngợi khen tài của ông. Lúc ấy, ai cũng thích có câu đối đỏ để trang trí trong những ngày xuân mới. Nhưng sau đó, văn hoá phương Tây trở nên phổ biến và sở thích của mọi người cũng thay đổi. Người thích nét chữ đó ít đi, và ông đồ dần bị lãng quên:

Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm;
Mực đọng trong nghiên sầu.

Ông đồ giờ như một người nghị sĩ rất được ngưỡng mộ và tôn trọng bởi công chúng, như một cô gái lỡ thì đã trở thành một biểu tượng được ngưỡng mộ với sự nổi tiếng và sự ảnh hưởng rộng rãi. Sự xuất hiện của ông đồ đã làm thay đổi hoàn toàn cách nhìn của công chúng về anh ta, và anh ta đã trở thành một nguồn cảm hứng lớn cho nhiều người:

Còn duyên kẻ đón người đưa
Hết duyên đi sớm về trưa một mình

Người thuê viết đâu? Câu hỏi này khiến tác giả và độc giả cảm nhận được một cảm xúc lẫn lộn. Nỗi buồn và niềm vui của ông đồ dần trỗi dậy theo thời gian và lan tỏa đến những vật vô tri vô giác. Tác giả tài ba đã sử dụng hình ảnh giấy đỏ và mực để tạo nên sự sống động. Những tờ giấy đỏ vô tình bị chấm mực, tạo ra những nét buồn sầu. Trong những điểm buồn sầu đó, chứa đựng nỗi buồn của ông đồ và tác giả. Dù đau buồn và tủi nhục, ông vẫn cố gắng bám trụ cuộc đời, như muốn quay lại thời gian. Ai biết được nỗi lòng đau buồn ấy?

Ông đồ vẫn ngồi đấy,
Qua đường không ai hay,
Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay.

Thật là một sự vô tình đến phũ phàng. Ông từng là người được chú ý và ngưỡng mộ, nhưng giờ chỉ còn một ông đồ trơ trọi lạc lõng giữa đời sống nhộn nhịp. Trong dòng người qua lại, có ai nhìn thấy và thương xót cho ông đồ già? Ông vẫn ngồi đấy, chờ đợi nhưng không có ai đến. Nhưng may mắn là vẫn có người nhớ và quay lại, thể hiện niềm thương cảm qua hai câu thơ.

Lá vàng rơi trên giấy
Ngoài trời mưa bụi bay.

Chiếc lá vàng rơi từ cành, đậu trên mặt giấy. Nó là sự kết thúc của sự sống. Ông đồ không chăm sóc. Cùng với niềm đau của ông, có mưa bụi từ trời. Hình ảnh thực tế nhưng mang nhiều cảm xúc. Mưa ngoài trời, mưa trong lòng người. Câu thơ miêu tả cảnh hay tình? Bước cuối cùng của những ngày buồn! Lời thơ nhẹ nhàng nhưng mang âm hưởng buồn, u uẩn gây nên nỗi đau khó nói. Theo thời gian, đông qua, xuân đến, hoa đào nở. Nhưng cảnh cũ vẫn còn đó mà người xưa không còn.

Năm nay hoa đào nở,
Không thấy ông đồ xưa,

Hình ảnh ông đồ đã phai nhạt trong ký ức con người. Tết đến, không thấy ông đồ xưa, đường phố vẫn đông người nhưng ông đồ với mực tàu giấy đỏ đã biến mất. Hình ảnh ông đồ đã trở thành quá khứ. Trong sự khắc nghiệt của thời gian, ông đồ cố gắng để sống. Nhưng không có con én nào tạo ra mùa xuân, cũng không có ông đồ già nào xoay lại cảnh đời. Ông không còn kiên nhẫn để tiếp tục cuộc sống khắc nghiệt đó. Ông rời đi, để lại sau lưng quá khứ huy hoàng. Bài thơ kết thúc bằng lời tự vấn của nhà thơ với nỗi tiếc nuối.

Những người muôn năm cũ
Hồn ở đâu bây giờ?

Hai câu thơ tưởng niệm thời đại vàng son của nền văn hoá dân tộc Nho học. Họ đã góp phần vào cuộc sống tinh thần của đất nước. Câu hỏi về hương hồn và giá trị của họ vẫn còn đang tồn tại. Ông đồ là hình tượng tiều tuỵ của một thời đã tàn. Bài thơ viết gọn với năm khổ nhưng vẫn tóm gọn một số phận, một lớp người, một thế hệ. Bài thơ làm thức tỉnh với âm điệu trầm buồn, câu hỏi gợi cảm xúc, ngôn ngữ trong sáng và giản dị. Nó khắc hoạ cuộc đời tàn tạ của một thế hệ nho sĩ và niềm hoài cảm, luyến tiếc của nhà thơ. Bài thơ này đã khắc sâu vào tâm khảm của mọi người. Dẫu thời gian trôi qua và nền Nho học đã không còn, hình ảnh ông đồ trong bài thơ của Vũ Đình Liên sẽ mãi sống với thời gian.

5. Cảm nhận về bài thơ Ông đồ của Vũ Đình Liên ngắn gọn đầy đủ:

Trong văn hóa dân tộc, hình ảnh Ông Đồ trong tết truyền thống đã trở thành một biểu tượng quen thuộc. Mỗi chữ viết bởi các Ông Đồ mang ý nghĩa riêng, nhưng người Việt vẫn tin rằng viết chữ để xin may mắn theo ước nguyện cho năm mới. Tuy nhiên, thời gian đã làm mờ điều đẹp đó, nhưng trong thơ của Vũ Đình Liên, hình ảnh Ông Đồ vẫn rõ ràng và sâu sắc. Những người Ông Đồ có khả năng viết chữ Nho tinh xảo, một loại chữ đầy hình tượng và ý nghĩa. Họ đã nhận được đào tạo tốt trong văn hóa Hán Nôm và có thể kiếm sống bằng nghề viết thuê:

Mỗi năm hoa đào nở

Lại thấy ông đồ già

Bày mực tàu giấy đỏ

Trên phố đông người qua.

Những bông hoa đào nở báo hiệu mùa xuân, tạo không khí Tết. Mọi người vui vẻ, tấp nập chuẩn bị cho Tết. Ông Đồ thể hiện tài năng qua việc viết chữ, sử dụng mực tàu, giấy đỏ và kiến thức. Hình ảnh Ông Đồ gợi lại sự an lành, vui vẻ. Bức tranh tạo kí ức về mùa xuân đẹp nhất:

Bao nhiêu người thuê viết

Tấm tắc ngợi khen tài

Hoa tay thảo những nét.

Như phượng múa rồng bay.

Sự giản dị của ông thu hút nhiều người. Họ muốn nhận được những điều đẹp từ ông. Ông cũng rất vui lòng khi nghe những lời khen tài và sự trân trọng từ mọi người. Họ học để có kiến thức, học chữ Nho để trở thành người quan trọng và cao quý. Có năm đức tính cần thiết thông qua việc học chữ: Nhân, Nghĩa, Lễ Trí, Tín. Ông có tài năng viết chữ và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật.

Hình ảnh ông khoan thai, viết chữ bằng bút nhẹ nhàng và điêu luyện. Phong cách viết chữ của ông rất phóng khoáng, nhưng vẫn chính xác. Dân gian có câu “Nét chữ nết người” để miêu tả tài năng và tâm hồn của ông. Con chữ ông viết đa dạng và không trùng lặp, là sự sáng tạo của một người trí thức. Đoạn thơ tiếp theo mang tính suy nghĩ giữa quá khứ và hiện tại.

Nhưng mỗi năm mỗi vắng

Người thuê viết nay đâu

Giấy đỏ buồn không thắm

Mực đọng trong nghiên sầu.

Từ nhưng báo hiệu một điều gì đó biến động, ngắn hay dài, tạo sự an ủi cho thực tại việc xin chữ Ông Đồ không còn phổ biến như trước. Tác giả tự đặt câu hỏi về những người thuê viết chữ đã vãng, liệu tình yêu với chữ Nho đã mờ nhạt theo thời gian khi chữ Quốc Ngữ đã phát triển. Người không được thuê, vật không được sử dụng trong câu trở nên thấm nỗi buồn nhờ biện pháp tu từ. Sự xuất hiện của ông đồ trái ngược với sự vui tươi, lòng kính trọng, tin yêu từ người xin chữ. Một nét đẹp riêng dành cho mùa xuân đã tạm thời lắng dần. Với các ông đồ hiện tại:

Ông đồ vẫn ngồi đây

Qua đường không ai hay

Ông “vẫn chờ, vẫn ngồi đây” vẫn là một biểu tượng điềm đạm, cao quý như xưa, nhưng bị đáp trả bằng sự thờ ơ lạnh nhạt của người dân. Tác giả như người đứng từ xa nhìn vào và phải thốt lên về sự thất vọng với sự nghiệp của những ông đồ, sự lãng quên, đẩy ra bên lề của những tờ thư pháp cổ, thờ ơ trước sự tồn tại của ông Đồ là những điều đáng để chúng ta đau đáu, suy nghĩ, đồng cảm.

Việc xin chữ từ đó đã trở thành những kỷ niệm đáng nhớ mà những thế hệ trước đã trải qua và thưởng thức. Tác phẩm đã mô tả một cách chân thực nhất về Ông Đồ, mang đến thông điệp rằng Ông Đồ là một truyền thống quý giá, cần được giữ gìn cho thế hệ sau của dân tộc và đóng góp vào việc giáo dục lối sống cho người trẻ.

Hiện nay, đã xuất hiện một số “ông tiểu đồ” tại các khu vực văn hóa, khu vui chơi trong dịp Tết Việt, thỏa mãn niềm đam mê thư pháp của người dân và góp phần tiếp nối bản sắc dân tộc, làm đẹp cho thành phố như một nét đẹp trong ngày Xuân.