Dưới đây là bài viết về phương trình hóa học CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O với nội dung cân bằng phương trình hóa học và các thông tin hữu ích về các chất trong phương trình.
1. Thông tin về phương trình hóa học CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O:
1.1. CH3COOH là gì?
CH3COOH là công thức hóa học của Axit axetic và được biết đến với các tên khác, bao gồm axit ethanoic, axit etylic và axit metan cacboxylic.
Axit axetic được sản xuất chủ yếu bởi một nhóm vi khuẩn gram âm được gọi là vi khuẩn axit axetic (AAB). Chúng tạo ra axit axetic như một chất thải trao đổi chất từ quá trình lên men đường hoặc etanol. Cơ thể chúng ta cũng tạo ra một lượng nhỏ axit axetic, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa carbs và chất béo.
Nhiều người nghĩ rằng axit axetic là giấm. Tuy nhiên, giấm thực sự chỉ là 4% đến 6% axit axetic hòa tan trong nước cùng với các tạp chất hữu cơ và vô cơ khác. Ngoài những công dụng nổi tiếng trong ẩm thực, axit axetic ở dạng nguyên chất còn có nhiều công dụng trong công nghiệp. Ví dụ, nó được sử dụng để sản xuất axetat kim loại, là một phần quan trọng của quy trình in.
Axit axetic có cấu trúc hóa học gồm hai nguyên tử cacbon, bốn nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy. Công thức hóa học của nó thường được viết là CH 3 COOH để chỉ các nhóm chức, đó là nhóm metyl (-CH3), nhóm hydroxyl (—OH) và nhóm cacbonyl (C=O).
Cacbon trong nhóm cacbonyl đóng vai trò là cacbon trung tâm mà các nhóm chức được gắn vào. Giống như nhiều axit hữu cơ khác, axit axetic được xếp vào loại axit yếu. Điều này là do nó không phân ly hoàn toàn thành các ion khi hòa tan trong nước. Khi ở trong dung dịch nước, các ion của nó phân ly thành ion axetat mang điện tích âm (CH3COO–) và ion hydro mang điện tích dương (H+).
Axit axetic là một trong những axit cacboxylic đơn giản nhất, chỉ đứng sau axit formic. Về mặt công nghiệp, nó được sản xuất thông qua quá trình tổng hợp và lên men của vi khuẩn. Vi khuẩn lên men theo con đường trao đổi chất tạo ra axit axetic từ glucose hoặc ethanol.
1.2. CaCO3 là gì?
Tên hóa học của CaCO3 là Canxi cacbonat.
Canxi cacbonat hay CaCO3 là một trong những hợp chất nổi tiếng nhất trong lĩnh vực hóa học. CaCO3 có thể được tìm thấy ở dạng tinh thể không màu hoặc dạng bột màu trắng, không mùi. Có một loạt các ứng dụng trong hóa học cũng như trong lĩnh vực thương mại. Nó nằm trong lớp vỏ của hành tinh. Nó cũng có thể được tìm thấy trong nhiều loại vật liệu, bao gồm đá cẩm thạch, đá vôi, v.v. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về CaCO3, Tính chất, cách điều chế, Phản ứng và cách sử dụng của nó.
Dạng nổi tiếng nhất của CaCO3 là đá vôi. Phấn, một loại CaCO3 rất phổ biến trong lớp học. Canxit, Vaterite và Aragonit là một vài ví dụ về khoáng chất canxi cacbonat tinh khiết. Vỏ ốc, vỏ trứng, vỏ hàu và các nguồn canxi cacbonat sinh khả dụng khác. Nó có thể được tìm thấy trong nhiều loại vật liệu, bao gồm đá cẩm thạch, đá vôi, v.v. Mặc dù có nhiều dạng khác nhau nhưng chúng tương đương về mặt hóa học và chỉ khác nhau về mặt vật lý.
Canxi cacbonat hoặc CaCO3 không có mùi. Không độc hại và không hòa tan trong nước, xuất hiện rộng rãi trong đá trên khắp hành tinh. Khoáng vật trắng CaCO3 là một thành phần tự nhiên của đá phấn, đá vôi và đá cẩm thạch. Nó là một vật liệu điển hình được tìm thấy trong các khoáng chất canxit và aragonit trong đá.
CaCO 3 Khối lượng phân tử Hãy tính: Oxy có khối lượng nguyên tử là 16u, cacbon có khối lượng nguyên tử là 12u và canxi có khối lượng nguyên tử là 40u,
Công thức của CaCO3 có ba nguyên tử Oxy, một canxi và một nguyên tử carbon. Vậy tổng phân tử khối của CaCO3 =(40+12+16×3)= 40+ 48+12= 100 g/mol
CaCO 3 có phân tử khối 100 u hay 100 g/mol
CaCO3 có nhiều ứng dụng như sau:
– CaCO3 được sử dụng trong xây dựng nhà cửa và đường sá vì aCaCO3 là thành phần của xi măng.
– CaCO3 được dùng làm vật liệu xây dựng (đá granit) trong ngành xây dựng.
Nó được sử dụng trong ngành dược phẩm để sản xuất thuốc kháng axit từ các thành phần cơ bản.
Thành phần chính của vôi nông nghiệp là canxi cacbonat, được tạo ra khi các ion canxi trong nước cứng kết hợp với các ion cacbonat để tạo thành cặn vôi.
Nó được sử dụng trong y học để tinh chế sắt từ quặng sắt và như một chất bổ sung canxi hoặc thuốc kháng axit.
Hầu hết các doanh nghiệp sử dụng giấy, sơn và bột giấy cũng sử dụng canxi cacbonat.
Trong các cơ sở xử lý nước và nước thải, canxi cacbonat được sử dụng để loại bỏ các chất ô nhiễm và axit.
2. Cân bằng phương trình hóa học CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O:
CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O
Đầu tiên ta thấy trong phương trình bên trái có 3 phân tử C, 4 phân tử H, 5 phân tử O và 1 phân tử Ca; bên phải có 5 phân tử C, 8 phân tử H, 7 phân tử O và 1 phân tử Ca.
Cân bằng phương trình như sau:
2CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O
3. Ứng dụng của phương trình hóa học CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O:
Để biết thêm chi tiết về ứng dụng của phản ứng hóa học CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O, chúng ta sẽ đi vào một số lĩnh vực cụ thể mà phản ứng này ảnh hưởng:
Ứng dụng trong ngành thực phẩm:
+ Canxi axetat ((CH3COO)2Ca) được dùng trong công nghiệp thực phẩm để điều chỉnh độ chua và ổn định pH sản phẩm.
Trong sản xuất phô mai, canxi axetat được sử dụng làm chất khử bọt để làm đông sữa.
Canxi axetat cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản tự nhiên trong các sản phẩm thực phẩm.
Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất:
Canxi axetat được sử dụng làm chất xúc tác trong một số quá trình hóa học.
+ Canxi axetat còn có thể dùng để điều chế các hợp chất hữu cơ khác.
Ứng dụng y tế:
Trong y học, canxi axetat có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị một số vấn đề sức khỏe như tăng tiết sữa sau khi sinh con.
Ứng dụng trong sản xuất nước giải khát:
+ Khí CO2 sinh ra từ phản ứng CH3COOH + CaCO3 được dùng để tạo ra nước giải khát có ga mang lại hương vị thơm ngon, sảng khoái cho người tiêu dùng.
Ứng dụng trong ngành xi măng:
+ Trong sản xuất xi măng, CO2 sinh ra từ phản ứng này có thể được sử dụng để kích hoạt quá trình lắng đọng xi măng từ pha hơi của quá trình nung.
– Các ứng dụng khác:
+ CO2 có thể dùng làm khí bay trong ống thổi vệ sinh máy móc.
+ Trong lĩnh vực trồng trọt, CO2 được sử dụng để tăng năng suất và chất lượng cây trồng trong trang trại thủy canh và nhà kính.
Điều quan trọng là phản ứng CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O tạo ra những sản phẩm có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống của con người. Nó giúp nâng cao chất lượng, giá trị của sản phẩm đồng thời có ảnh hưởng không nhỏ đến sự phát triển của nền kinh tế – xã hội.
4. Bài tập liên quan đến phương trình hóa học CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O:
Dưới đây là một số bài tập liên quan đến tính chất vật lý hóa học của các chất trong phương trình hóa học CH3COOH + CaCO3 → (CH3COO)2Ca + CO2 + H2O. Xem xét và trả lời các câu hỏi liên quan:
Bài tập 1: Tính chất hóa học của axit axetic (CH3COOH)
a) Hiện tượng gì xảy ra khi axit axetic tiếp xúc với da và mắt? b) Tại sao nói axit axetic là axit yếu?
Bài tập 2: Tính chất vật lí của canxicacbonat (CaCO3)
a) Trong tự nhiên canxi cacbonat tồn tại ở dạng nào? b) Khi nung canxicacbonat thì chất nào bị phân hủy và khí gì thoát ra?
Bài tập 3: Tính chất hóa học của canxi axetat ((CH3COO)2Ca)
a) Canxi axetat có mùi và vị như thế nào? b) Canxi axetat có phản ứng với nước không? Nếu có, viết phương trình phản ứng.
Bài tập 4: Tính chất vật lý và hóa học của CO2 . khí ga
a) Khí CO2 có màu gì, không mùi. b) Khi thổi khí CO2 vào nước vôi trong dư có hiện tượng gì xảy ra? c) Tại sao CO2 được coi là khí nhà kính?
Bài tập 5: Tính chất vật lý và hóa học của nước (H2O)
a) Đặc điểm nào của nước khiến nó trở thành chất sống cần thiết cho hệ sinh thái? b) Nước là dung dịch phân li yếu. Viết phương trình phân ly của nước.
Trả lời:
Bài tập 1: a) Axit axetic có tính ăn mòn và gây kích ứng nghiêm trọng khi tiếp xúc với da và mắt. b) Axit axetic là axit yếu vì trong nước phân li ra ít ion H+.
Bài tập 2: a) Canxi cacbonat tồn tại dưới dạng khoáng vật vôi trong tự nhiên. b) Khi nung nóng canxi cacbonat, nó bị phân hủy thành canxi oxit (CaO) và khí CO.
Bài tập 3: a) Canxi axetat có mùi giấm, vị chua. b) Canxi axetat không phản ứng với nước.
Bài tập 4: a) CO2 không màu, không mùi. b) Khi sục khí CO2 vào nước vôi trong dư thì nước vôi trong vẩn đục và có kết tủa canxi cacbonat (CaCO3). c) CO2 được coi là khí nhà kính vì nó giữ nhiệt độ trên bề mặt trái đất, góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
Bài 5: a) Những đặc tính của nước làm cho nước trở thành chất sống cần thiết cho hệ sinh thái là khả năng tạo môi trường sống, giúp vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải, tham gia quang hợp. b) Độ phân ly của nước: 2H2O(l) ⇌ H3O+(aq) + OH-(aq).