Dưới đây là bài viết tham khảo về phương trình hóa học CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2 bao gồm nội dung giới thiệu về chất và ứng dụng của nó, mời bạn đọc chú ý theo dõi.
1. Thông tin về các chất trong phương trình CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2:
1.1. Thông tin về CH3COOH:
Axit axetic (CH 3 COOH) là tên gọi chung của axit ethanoic. Nó là một hợp chất hóa học hữu cơ có mùi hăng đặc trưng và vị chua, dễ nhận biết như mùi thơm và vị của giấm.
Axit axetic là một trong những axit cacboxylic. Nó là axit cacboxylic đơn giản thứ hai, sau axit formic. Công dụng chính của axit axetic là làm giấm và để tạo ra cellulose axetat và polyvinyl axetat. Axit axetic được sử dụng làm chất phụ gia thực phẩm (E260), nơi nó được thêm vào để tạo hương vị và độ axit thông thường. Nó cũng là một thuốc thử quan trọng trong hóa học. Trên toàn thế giới, khoảng 6,5 tấn axit axetic được sử dụng mỗi năm, trong đó khoảng 1,5 tấn mỗi năm được sản xuất bằng cách tái chế. Hầu hết axit axetic được điều chế bằng nguyên liệu hóa dầu.
Mặc dù tên chính thức là axit ethanoic, nhưng hầu hết mọi người gọi hóa chất này là axit axetic. Trên thực tế, tên viết tắt phổ biến của thuốc thử là AcOH, một phần để tránh nhầm lẫn với EtOH, tên viết tắt phổ biến của ethanol. Tên chung “axit axetic” xuất phát từ tiếng Latin acetum, có nghĩa là giấm.
Axit axetic có tính axit vì trung tâm hydro trong nhóm cacboxyl (-COOH) phân tách qua quá trình ion hóa để giải phóng một proton:
CHỈ MỘT 3 khí CO 2 H → CHỈ 3 khí CO 2 – + BẠN BÈ +
Điều này làm cho axit axetic trở thành axit monoprotic có giá trị pKa là 4,76 trong dung dịch nước. Nồng độ của dung dịch ảnh hưởng lớn đến sự phân ly để tạo thành ion hydro và bazơ liên hợp, axetat (CH). 3 COO-). Ở nồng độ tương đương với nồng độ trong giấm (1,0 M), độ pH là khoảng 2,4 và chỉ khoảng 0,4% phân tử axit axetic phân ly. Tuy nhiên, trong các dung dịch rất loãng, hơn 90% axit sẽ phân ly.
Axit axetic là một dung môi axit linh hoạt. Là một dung môi, axit axetic là một dung môi protic ưa nước, giống như nước hoặc etanol. Axit axetic hòa tan cả hợp chất phân cực và không phân cực và có thể trộn được trong cả dung môi phân cực (nước) và không phân cực (hexan, chloroform). Tuy nhiên, axit axetic không thể trộn hoàn toàn với các ankan cao hơn, chẳng hạn như chỉ số octan.
Axit axetic, ngay cả ở nồng độ 1 phần trăm, là một chất khử trùng hiệu quả, được sử dụng để tiêu diệt Enterococci, Streptococci, Staphylococci và Pseudomonas. Axit axetic pha loãng có thể được sử dụng để kiểm soát nhiễm trùng da do vi khuẩn kháng sinh gây ra, đặc biệt là Pseudomonas. Việc tiêm axit axetic vào khối u là một phương pháp điều trị ung thư từ đầu thế kỷ 19. Sử dụng axit axetic loãng là một phương pháp điều trị viêm tai ngoài an toàn và hiệu quả. Axit axetic cũng được sử dụng như một xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung nhanh chóng. Axit axetic quét lên cổ tử cung sẽ chuyển sang màu trắng sau một phút nếu có ung thư.
1.2 Thông tin về Mg:
Magiê (Mg) là một kim loại kiềm thổ có các tính chất vật lý và hóa học đáng chú ý. Dưới đây là một số chi tiết về tính chất hóa học và vật lý của magiê:
Tính chất vật lý:
Magiê có màu trắng bạc và có bề mặt bóng. Nó có cấu trúc tinh thể hình lục giác gần giống với cấu trúc của quặng kim loại nhôm.
Magiê là một kim loại nhẹ, với mật độ xấp xỉ 1,74 g/cm³. Điểm nóng chảy của nó là khoảng 650°C (1.202°F) và điểm sôi là khoảng 1.090°C (1.994°F).
Magiê là chất dẫn điện tốt, dẫn nhiệt tốt. Nó cũng có khả năng hấp thụ âm thanh tốt nên được sử dụng trong chế tạo vật liệu giảm tiếng ồn và chống rung.
Tính chất hóa học:
Magie là kim loại hoạt động có khả năng tương tác mạnh với nhiều chất khác nhau. Nó có thể phản ứng với nước để tạo ra magie hydroxit và khí hydro.
Magie dễ cháy trong không khí, tạo ra ngọn lửa trắng sáng và tạo ra magie oxit (MgO). Magiê cháy rất nhanh và có thể rất nóng, vì vậy cần cẩn thận khi làm việc với nó.
Magiê có khả năng tạo thành hợp chất với nhiều nguyên tố khác nhau. Một ví dụ nổi tiếng là hợp chất hữu cơ magie có chứa các phức chất hữu cơ của kim loại, chẳng hạn như phức hợp magie phthalocyanine (MgPc).
Magiê cũng có khả năng tạo thành hợp chất ion, trong đó nó mất đi hai electron để trở thành ion tích điện dương, được biểu thị bằng Mg²⁺.
Magiê là một nguyên tố quan trọng trong tự nhiên và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ví dụ, nó được sử dụng trong sản xuất hợp kim nhôm-magiê, nhựa nhôm, hợp chất hóa học, hợp kim kim loại nhẹ và trong ngành y tế, bao gồm cả việc sử dụng magiê làm thành phần trong sản phẩm. Sản phẩm dùng để điều trị tình trạng thiếu magie trong cơ thể.
Phương trình cân bằng là: 2CH3COOH + Mg → (CHỈ3giám đốc điều hành)2Mg + H2
2. Ứng dụng của phương trình hóa học CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2:
Phương trình hóa học CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2 mô tả phản ứng giữa axit axetic (CH3COOH) và magie (Mg), thu được magie axetat ((CH3COO)2Mg) và khí hiđro (H2). Dưới đây là một số ứng dụng chi tiết của phản ứng này:
– Sản xuất magie axetat: Phản ứng giữa axit axetic và magie tạo ra magie axetat ((CH3COO)2Mg). Magiê axetat là một chất phụ gia thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, nơi nó có thể được sử dụng làm chất chống gỉ và chất ổn định. Nó cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như nhựa, dệt nhuộm, chất tẩy rửa và chất chống đông.
Công thức hóa học của Magiê axetat là Mg(CHỈ). 3 giám đốc điều hành) 2
Trọng lượng nguyên tử của Magie = 24,305
Trọng lượng nguyên tử của mỗi nguyên tử Carbon = 12,011
Trọng lượng nguyên tử của mỗi nguyên tử Hydro = 1,00784
Trọng lượng nguyên tử của mỗi nguyên tử Oxy = 15,999
Khối lượng mol = 24,305 + (4 × 12,011) + (6 × 1,00784) + (4 × 15,999) =142,39
– Quá trình Grignard: Phản ứng giữa axit axetic và magie cũng tạo ra hợp chất Grignard (CH3COOMgBr). Các hợp chất Grignard là một nhóm các hợp chất hữu cơ có chứa liên kết kim loại-cacbon và được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ. Nó có thể tham gia các phản ứng khử, phản ứng với các hợp chất carbonyl và là một bước quan trọng trong quá trình tổng hợp hữu cơ.
– Tổng hợp chất hữu cơ: Phản ứng của axit axetic với magiê có thể được sử dụng trong quá trình tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp khác. Magiê axetat ((CH3COO)2Mg) có thể tương tác với các chất hữu cơ khác để tạo thành các chất phức tạp, mở ra cơ hội tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp hơn.
Magiê axetat được sử dụng làm chất chống oxy hóa và chất ổn định trong các sản phẩm hóa chất và công nghiệp. Nó có khả năng chống hư hại do tác động của ánh sáng và nhiệt độ cao.
– Phụ gia thực phẩm: (CH3COO)2Mg được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống như một chất phụ gia. Nó có thể được sử dụng để tăng độ bền và chất lượng của các sản phẩm thực phẩm, như chất phụ gia chống đông, chất chống gỉ, chất ổn định và chất điều chỉnh độ pH.
– Chất tẩy rửa: Magiê axetat có khả năng làm mềm nước và có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa. Nó có khả năng làm giảm độ cứng của nước bằng cách chống lại sự hình thành cặn và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của khoáng chất.
– Thuốc: (CH3COO)2Mg có thể được sử dụng trong dược phẩm. Nó có đặc tính chống viêm và có thể được sử dụng trong các loại kem, dầu thơm và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các ứng dụng của phản ứng này có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện phản ứng cụ thể và mục đích sử dụng. Việc điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ phản ứng và các điều kiện phản ứng khác có thể ảnh hưởng đáng kể đến sản phẩm cuối cùng và ứng dụng của phản ứng.
3. Bài tập liên quan đến phương trình hóa học CH3COOH + Mg → (CH3COO)2Mg + H2:
Câu 1. Giấm ăn là dung dịch axit axetic có nồng độ từ:
A. 2% đến 5%
B. 2,5% đến 7%
C. 3% đến 8%
D. 5% đến 12%
Đáp án A
Câu 2. Dãy chất phản ứng được với CH3COOH là:
A. Na, ZnO, Cu, NaHCO3KOH
B. Na, ZnO, Fe, NaHCO3Ag
C. Na, SO2NaHCO3Fe, KOH
D. Na, ZnO, NaHCO3Fe, KOH
TRẢ LỜI DỄ DÀNG
Câu 3. Dung dịch của chất nào sau đây làm quỳ tím hóa xanh?
A. CHỈ3– CHỈ MỘT2-Ồ
B. CHỈ3-O-CH3
C. CHỈ3-COOH
D. CHỈ2= CHỈ2
ĐÁP ÁN C
Câu 4. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của CHỈ?3COOH?
A. Pha giấm
B. Sản xuất dược phẩm, thuốc nhuộm, thuốc diệt côn trùng
C. Sản xuất rượu
D. Sản xuất plastic, tơ nhân tạo, cao su
TRẢ LỜI DỄ DÀNG