CH4 → C2H2 + H2

CH4 → C2H2 + H2
Bạn đang xem: CH4 → C2H2 + H2 tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Phản ứng CH4 → C2H2 + H2 là phản ứng phân hủy trong đó một phân tử CH4 bị phân hủy thành hai sản phẩm khí là C2H2 (axetilen) và H2 (hiđro). Đây là phản ứng quan trọng trong công nghiệp hóa chất, được dùng để sản xuất các hợp chất hữu cơ như vinyl clorua, vinyl axetat, axit acrylic và nhiều loại khác.

1. Phương trình CH4 thành C2H2:

Sự phân hủy metan CH4 ở nhiệt độ cao là một quá trình hóa học rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Phương trình hóa học cho quá trình này có thể được biểu diễn như sau:

2CH4 → C2H2↑ + H2↑

Trong đó, khí metan CH4 sẽ bị phân hủy thành khí etan C2H2 và khí hiđro H2.

2. Điều kiện để CH4 phản ứng tạo C2H2:

Để phản ứng CH4 tạo C2H2 diễn ra tốt nhất cần đảm bảo đầy đủ các điều kiện cần thiết. Thông thường, những điều kiện này bao gồm:

Nhiệt độ: Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quá trình phân hủy khí metan. Cần có nhiệt độ khoảng 1500°C để quá trình phân hủy diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

Chất xúc tác: Sử dụng chất xúc tác có thể giúp đẩy nhanh quá trình phân hủy, giảm nhiệt độ cần thiết và tăng tính chọn lọc của sản phẩm tạo thành. Ví dụ về các chất xúc tác được sử dụng trong quá trình này là Ni, Fe, Co, Cu, Cr, MgO, Al2O3 và ZnO.

Điều kiện khác: Khi phản ứng xảy ra cần làm nguội nhanh để phản ứng không tiếp tục xảy ra.

3. Cách tiến hành phản ứng CH4 tạo C2H2:

Để tiến hành phản ứng CH4 tạo C2H2 ta cần thực hiện các bước sau:

Chuẩn bị lò phản ứng: Đầu tiên chúng ta cần chuẩn bị một lò phản ứng có nhiệt độ khoảng 1500°C, có chất xúc tác và các thiết bị đo nhiệt độ, áp suất.

Đưa khí metan và chất xúc tác vào lò phản ứng: Sau đó, chúng ta cần đưa khí mêtan và chất xúc tác vào lò phản ứng.

Tăng nhiệt độ của lò phản ứng lên khoảng 1500°C: Tiếp theo, chúng ta cần tăng nhiệt độ của lò phản ứng lên khoảng 1500°C để khí metan phân hủy và tạo ra C2H2 và H2.

Đợi phản ứng diễn ra: Sau khi đạt được nhiệt độ, chúng ta cần đợi phản ứng diễn ra trong một thời gian nhất định.

Làm nguội nhanh: Cuối cùng, khi phản ứng kết thúc, cần phải làm lạnh nhanh để ngăn phản ứng tiếp tục.

Phản ứng CH4 tạo C2H2 có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, quá trình này có thể được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ, sản xuất nhựa và cả trong nghiên cứu khoa học.

4. Tính chất hóa học của metan:

Mêtan là một hợp chất hữu cơ đơn giản, bao gồm một nguyên tử carbon và bốn nguyên tử hydro. Điều này làm cho tính chất hóa học của mêtan trở nên đặc biệt và đa dạng. Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số tính chất hóa học của metan.

4.1. Phản ứng với oxi:

Khi đốt cháy metan trong oxi sẽ xảy ra sự cháy hoàn toàn, sinh ra CO2 và H2O. Điều này cũng sẽ giải phóng rất nhiều nhiệt. Tuy nhiên, nếu hỗn hợp bao gồm một thể tích metan và hai thể tích oxy, phản ứng sẽ trở nên mạnh hơn và trở thành hỗn hợp rất dễ nổ.

Ngoài ra, khí metan cũng có thể bị đốt cháy không hoàn toàn. Trong trường hợp này, nó được sử dụng trong sản xuất formaldehyde, bột than, khí đốt và một số sản phẩm khác.

4.2. Phản ứng với clo khi có ánh sáng:

Khí mê-tan cũng có thể phản ứng với clo khi có ánh sáng. Trong quá trình này, nguyên tử H của metan sẽ được thay thế bằng nguyên tử Cl, tạo ra phản ứng thế đặc trưng cho liên kết đơn. Kết quả của quá trình này là sản phẩm metyl clorua.

4.3. Phản ứng với hơi nước tạo ra khí CO:

Phản ứng giữa metan và hơi nước cũng tạo ra CO. Tuy nhiên, để phản ứng xảy ra, nhiệt độ phải đạt 1000 độ và cần có chất xúc tác Ni.

4.4. Phản ứng phân hủy tạo ra axetilen:

Nếu nhiệt phân metan bằng cách đun nóng nhanh với một lượng nhỏ oxi ở nhiệt độ khoảng 1500 độ C sẽ xảy ra phản ứng phân hủy và sinh ra axetylen. Trong phản ứng này, oxy được sử dụng để đốt cháy một phần khí metan, cung cấp thêm nhiệt cho phản ứng.

4.5. Các ứng dụng của Metan:

Khí metan có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Ví dụ, nó được sử dụng làm nguồn nhiên liệu trong ngành dầu khí và là thành phần chính của khí tự nhiên. Ngoài ra, metan còn được dùng làm chất tải lạnh trong công nghiệp điều hòa không khí.

Trong cuộc sống hàng ngày, khí metan được sử dụng như một nguồn nhiên liệu sạch và tiết kiệm chi phí. Nhiều ô tô ngày nay đang sử dụng khí mê-tan để thay thế xăng hoặc dầu diesel. Chất này còn được dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ dùng như túi ni lông, vải và một số sản phẩm khác.

Kết luận

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về tính chất hóa học của metan bao gồm sản phẩm thu được, phản ứng với oxi, phản ứng với clo khi có ánh sáng, phản ứng với hơi nước tạo CO và phản ứng phân hủy tạo ra axetilen. Ngoài ra chúng em còn được tìm hiểu những ứng dụng của khí metan trong đời sống và công nghiệp. Chất này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng và sản xuất ra những sản phẩm có ích cho xã hội.

5. Câu hỏi ứng dụng liên quan:

Câu 1: Trong phòng thí nghiệm có thể thu khí CH4 bằng cách:

A. Đẩy khí (bình trên)

B. Chống axit

C. Đẩy nước (úp ngược bình)

D. Đế đẩy

hướng dẫn giải

Câu hỏi 1.

Điều chế metan CH4 trong phòng thí nghiệm là một trong những thí nghiệm cơ bản trong lĩnh vực Hóa học. Việc điều chế metan CH4 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, kể cả trong công nghiệp và sản xuất năng lượng.

Để thực hiện quy trình này chúng ta cần chuẩn bị một số hóa chất và dụng cụ cơ bản. Trong đó CH3COONa, NaOH, CaO và H2O là những hóa chất cần thiết. Ngoài ra, chúng ta cũng cần sử dụng ống nghiệm, giá đỡ, chậu thủy tinh, nút cao su, ống khí thủy tinh và đèn cồn làm dụng cụ.

Quá trình điều chế metan CH4 được thực hiện thông qua phương pháp thu khí bằng phương pháp đẩy nước. Điều này được thực hiện bởi vì mêtan là một loại khí ít hòa tan trong nước. Tại sao chúng ta sử dụng lực đẩy nước để thu khí? Điều này có liên quan đến tính chất của khí metan. Khí metan có tỷ trọng nhẹ hơn nước nên sẽ được đẩy lên mặt nước và thu gom bằng ống dẫn khí.

Để đảm bảo phản ứng xảy ra thuận lợi ta cần đun nóng hỗn hợp ở những điều kiện nhất định. Điều kiện này bao gồm nhiệt độ và áp suất. Khi các điều kiện được đáp ứng, phản ứng sẽ diễn ra theo phương trình hóa học sau:

CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3

Đây là phản ứng trao đổi trong đó CH3COONa và NaOH phản ứng tạo ra CH4 và Na2CO3.

Như vậy là chúng ta đã hoàn thành việc điều chế metan CH4 trong phòng thí nghiệm bằng những hóa chất và thiết bị cơ bản cùng với phương pháp thu khí và điều kiện phản ứng đúng. Việc điều chế metan CH4 trong phòng thí nghiệm có thể góp phần nghiên cứu các ứng dụng của metan trong các lĩnh vực từ sản xuất năng lượng đến công nghiệp.

Câu 2: Để chứng minh sản phẩm của phản ứng cháy giữa metan và oxi có tạo ra khí cacbonic hay không, ta cho vào ống nghiệm chất nào sau đây?

A. Nước cất

B. Nước vôi trong

C. Nước mặn

D. Viên Thuốc Tím

hướng dẫn giải

Câu 2.

Khi cho nước vôi trong Ca(OH)2 vào ống nghiệm thấy dung dịch vẩn đục chứng tỏ có khí CO2. Trong đó CO2 tác dụng với Ca(OH)2 tạo thành kết tủa làm vẩn đục dung dịch. Điều này xảy ra do khả năng hòa tan của Ca(OH)2 trong nước không cao nên khi phản ứng với CO2, sản phẩm kết tủa của phản ứng sẽ xuất hiện ở dạng hạt lớn và làm dung dịch bị vẩn đục. Ngoài ra, quá trình này còn cho chúng ta biết CO2 có khả năng phản ứng với các hợp chất của vôi như Ca(OH)2 tạo thành sản phẩm kết tủa và gây đục dung dịch.

Câu 3: Khí axetilen không có tính chất hóa học nào sau đây?

A. Phản ứng cộng với dung dịch brom.

B. Phản ứng cháy với oxi.

C. Phản ứng cộng hiđro.

D. Phản ứng thế với clo khi có ánh sáng.

hướng dẫn giải

Câu 3.

Khí axetylen là một hợp chất hóa học quan trọng và được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau. Trong số các tính chất hóa học của khí axetylen, những điều sau đây có thể được liệt kê:

Khí axetilen có khả năng phản ứng cộng với dung dịch brom, tạo ra các sản phẩm phản ứng khác nhau. Điều này có thể được sử dụng để phân tích chất lượng khí axetylen hoặc trong các quy trình sản xuất hóa chất khác.

Khí axetylen dễ cháy với oxi và sinh ra một lượng nhiệt lớn. Điều này có thể được sử dụng để phát điện trong các quy trình công nghiệp hoặc để sưởi ấm trong các ứng dụng dân dụng.

Khí axetilen có khả năng phản ứng với hiđro, tạo ra các sản phẩm phản ứng khác nhau. Điều này có thể được sử dụng để phân tích chất lượng khí axetylen hoặc trong các quy trình sản xuất hóa chất khác.

Tuy nhiên, khí axetilen không có khả năng phản ứng với clo ngoài ánh sáng. Điều này có thể được sử dụng để loại bỏ một số loại phản ứng hóa học trong quá trình sản xuất hoặc sử dụng axetylen.

Như vậy có thể thấy khí axetylen có những tính chất hóa học đặc biệt và có nhiều ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.

Câu 4. Có bao nhiêu đồng phân cấu tạo có công thức phân tử C5H12?

A. 3

B 4

C. 5

mất 6

hướng dẫn giải

Câu 4.

Số đồng phân ankan có CTPT C5H12 là:

CH3-CH2-CH2-CH2-CH3

CH3-CH(CH3)-CH2-CH3

C(CH3)4

Câu 5. Hợp chất hữu cơ X có tên gọi là: 2 – clo – 3 – metylpentan. Công thức cấu tạo của X là:

A. CH3CH2CH(Cl)CH(CH3)2.

B. CH3CH(Cl)CH(CH3)CH2CH3.

C. CH3CH2CH(CH3)CH2CH2Cl.

D. CH3CH(Cl)CH3CH(CH3)CH3.

hướng dẫn giải

Câu 5.

Vậy có tất cả 3 đồng phân.

2–clo–3–metylpentan “Đánh số gần halogen trước” => Cl ở số 2 ; Metyl ở số 3;

pentan => Mạch chính có 5C

=> Công thức cấu tạo: 1CH3 – 2CH(Cl) – 3CH(CH3) – 4CH2 – 5CH3