Chế phẩm nấm trừ sâu được sử dụng nhiều trong lĩnh vực nông nghiệp trồng trọt. Vậy Chế phẩm nấm trừ sâu là gì? Có những ưu điểm, nhược điểm gì? Hãy cùng theo dõi bài viết sau.
1. Chế phẩm nấm trừ sâu là gì?
Chế phẩm nấm trừ sâu là những sản phẩm chứa nấm gây bệnh cho sâu bọ. Sau khi bị nhiễm nấm, cơ thể sâu sẽ bị trương lên, sâu bọ suy yếu dần rồi chết.
Chế phẩm nấm trừ sâu là một loại sản phẩm được sử dụng để kiểm soát và tiêu diệt sâu bệnh trong nông nghiệp và các ngành công nghiệp liên quan đến cây trồng. Chế phẩm này được sản xuất từ các loại nấm có khả năng kháng khuẩn, kháng nấm và kháng sâu bệnh.
Chế phẩm nấm trừ sâu thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và được sử dụng trong quá trình phun hoặc tưới trực tiếp lên cây trồng để kiểm soát sâu bệnh một cách hiệu quả và an toàn cho môi trường.
Ví dụ về một chế phẩm nấm trừ sâu là nấm xanh Metarhizium. Đây là loài nấm ký sinh trên các loài sâu cánh vảy, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, bọ cánh cứng… có thể gây bệnh và làm chết với khoảng 50 họ gồm khoảng 200 côn trùng. Cơ chế gây nhiễm trùng của Metarhizium đối với vật chủ của chúng là xâm nhập qua lớp biểu bì và phát triển bên trong cơ thể. Sau khi côn trùng chết, bào tử nấm mọc lộ bên ngoài xác côn trùng và phát tán vào không khí.
2. Quy trình công nghệ sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu:
Quy trình công nghệ sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu là một quy trình phức tạp và cần thiết để tạo ra một loại chế phẩm có khả năng diệt trừ các loại sâu bệnh hại trên cây trồng. Quy trình công nghệ sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu gồm các bước sau:
– Từ giống thuần → Môi trường nhân sinh khối
– Rải mỏng để hình thành bào tử nấm trong điều kiện thoáng khí
– Thu sinh khối nấm
– Sử dụng các biện pháp sấy, đóng gói ta thu được chế phẩm nấm trừ sâu
Quy trình công nghệ sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu là một quy trình phức tạp và cần thiết để tạo ra một loại chế phẩm có khả năng diệt trừ các loại sâu bệnh hại trên cây trồng.
Cụ thể như sau:
– Lựa chọn và nuôi cấy nấm trừ sâu: Nấm trừ sâu là những loại nấm có khả năng gây bệnh cho các loại sâu bệnh hại, như nấm Beauveria bassiana, Metarhizium anisopliae, Paecilomyces lilacinus, v.v. Nấm được nuôi cấy trên các môi trường thích hợp, như đường, khoai tây, lúa mì, v.v. để tăng sinh khối và sinh lực.
– Lựa chọn và xử lý nguyên liệu mang nấm: Nguyên liệu mang nấm là những chất hữu cơ có thể giúp nấm phát triển và bảo quản, như bã mía, rơm rạ, vỏ dừa, v.v. Nguyên liệu mang nấm được xử lý bằng cách sơ chế, tiệt trùng, ủ ẩm và phân tán đều.
– Tiêm nấm vào nguyên liệu mang nấm: Nấm được tiêm vào nguyên liệu mang nấm bằng cách dùng kim tiêm hoặc máy phun. Mỗi kg nguyên liệu mang nấm cần khoảng 100-200 ml dung dịch nấm. Sau khi tiêm nấm, nguyên liệu mang nấm được đóng gói vào túi nilon hoặc hộp giấy có lỗ thoáng khí.
– Ấp nở và sinh trưởng nấm: Nguyên liệu mang nấm được để ở nơi có độ ẩm cao, ánh sáng yếu và nhiệt độ từ 25-30 độ C để cho nấm ấp nở và sinh trưởng. Quá trình này kéo dài từ 10-15 ngày, trong đó nguyên liệu mang nấm sẽ được phủ một lớp màng trắng của nấm.
– Sấy khô và đóng gói chế phẩm: Khi nguyên liệu mang nấm đã có đủ sinh khối và sinh lực của nấm, chúng được sấy khô ở nhiệt độ từ 40-50 độ C để giảm độ ẩm xuống dưới 10%. Sau đó, chúng được xay nhỏ và đóng gói vào túi nilon hoặc hộp giấy có lớp nhôm chống ẩm. Chế phẩm nấm trừ sâu có thể bảo quản được từ 6-12 tháng.
3. Một số loại chế phẩm nấm trừ sâu phổ biến:
– Bắp cải Metarhizium: Loại nấm này có khả năng tiêu diệt nhiều loại sâu bệnh như bọ cánh cứng, bọ cánh cứng mục, và rệp cánh bằng cách thâm nhập vào cơ thể của chúng và gây bệnh.
– Beauveria bassiana: Đây là một loại nấm tiêu diệt sâu bệnh phổ biến, có khả năng tấn công và tiêu diệt nhiều loại sâu bệnh như rệp cánh bằng, bọ cánh cứng, và sâu đục thân.
– Trichoderma: Được sử dụng làm chế phẩm nấm trừ sâu sinh học, Trichoderma có khả năng tiêu diệt nấm gây bệnh và bảo vệ cây trồng khỏi sự tấn công của chúng.
– Cordyceps: Đây là một loại nấm tự nhiên có khả năng tấn công và tiêu diệt sâu bệnh. Cordyceps có thể xâm nhập vào cơ thể của sâu bệnh, lây nhiễm và gây bệnh, dẫn đến sự chết của chúng.
– Nấm Streptomyces hygroscopius var. jingangiesis: có tác dụng diệt trừ các loại nấm gây bệnh cho cây trồng như Pyricularia oryzae, Rhizoctonia solani, Fusarium oxysporum.
4. Ưu điểm và nhược điểm của chế phẩm thuốc trừ sâu:
Ưu điểm của chế phẩm thuốc trừ sâu:
– Hiệu quả tiêu diệt sâu bệnh: Chế phẩm thuốc trừ sâu có khả năng tiêu diệt nhanh chóng và hiệu quả các loại sâu bệnh trên cây trồng, giúp bảo vệ và duy trì sự phát triển của nông sản.
– Ứng dụng linh hoạt: Chế phẩm thuốc trừ sâu có thể được áp dụng dễ dàng thông qua phun, tưới hoặc sử dụng máy phun thuốc. Điều này giúp người dùng linh hoạt trong việc chọn phương pháp và thời điểm phù hợp để kiểm soát sâu bệnh.
– Tiết kiệm thời gian và công sức: Sử dụng chế phẩm thuốc trừ sâu giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với các phương pháp kiểm soát sâu bệnh khác như thu hoạch bằng tay hoặc sử dụng biện pháp vật lý.
– Kiểm soát mục tiêu: Chế phẩm thuốc trừ sâu có thể chọn lọc loại sâu bệnh cụ thể mà bạn muốn tiêu diệt, giúp tập trung vào việc kiểm soát các loại sâu gây hại mà không làm tổn hại đến các loài có ích khác.
Tuy nhiên, chế phẩm thuốc trừ sâu cũng có nhược điểm sau đây:
– Tiềm ẩn nguy cơ môi trường: Một số chất hoạt động của chế phẩm thuốc trừ sâu có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Sử dụng quá nhiều hoặc vi phạm hướng dẫn sử dụng có thể gây hại đến động, thực vật và môi trường nước.
– Khả năng tồn tại và kháng thuốc: Một số sâu bệnh có khả năng phát triển kháng thuốc và trở nên khó kiểm soát khi liên tục tiếp xúc với chế phẩm thuốc trừ sâu. Điều này đòi hỏi sự đổi mới và luôn thay đổi các loại chế phẩm trừ sâu để đảm bảo hiệu quả kiểm soát.
– Ảnh hưởng đến hệ sinh thái tự nhiên: Chế phẩm thuốc trừ sâu không chỉ tiêu diệt sâu bệnh mà còn có thể ảnh hưởng đến các loài côn trùng có ích khác và hệ sinh thái tự nhiên nếu không được sử dụng đúng cách hoặc có quá nhiều chất hoạt động gây hại.
– Nguy cơ an toàn cho con người: Một số chất hoạt động trong chế phẩm thuốc trừ sâu có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc không tuân thủ các biện pháp an toàn sử dụng.
Vì vậy, khi sử dụng chế phẩm thuốc trừ sâu, rất quan trọng để tuân thủ hướng dẫn sử dụng, sử dụng một cách có trách nhiệm và cân nhắc giữa lợi ích kiểm soát sâu bệnh và
5. Cách sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu:
Cách sử dụng chế phẩm nấm trừ sâu như sau:
– Pha chế phẩm nấm với nước theo tỷ lệ khuyến cáo của nhà sản xuất. Ví dụ: sử dụng 1 chai NHŨ NEEM 500ml pha với 1 phuy nước 200 lít.
– Phun dung dịch đã pha lên cả hai mặt của bộ lá của cây trồng. Nên phun vào buổi sáng hoặc chiều mát, khi độ ẩm cao và ánh sáng yếu để bảo tồn bào tử nấm.
– Phun định kỳ từ 3-4 ngày/lần cho đến khi kiểm soát được côn trùng. Nếu có thể, kết hợp với các biện pháp vật lý như bắt sâu, dọn vệ sinh vườn, cắt bỏ các bộ phận bị nhiễm bệnh.
– Lưu ý: không phun chế phẩm nấm khi thời tiết quá nóng, khô hoặc mưa to. Không pha chung chế phẩm nấm với các loại thuốc trừ sâu hóa học có tính kiềm hoặc axit mạnh. Không để chế phẩm nấm tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Chế phẩm nấm trừ sâu là một giải pháp hiệu quả và bền vững để bảo vệ cây trồng khỏi các loại côn trùng gây hại. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và bảo quản để đảm bảo hiệu quả cao nhất.
6. Chế phẩm nấm trừ sâu có độc hơn thuốc trừ sâu không?
Chế phẩm nấm trừ sâu có độc hơn thuốc trừ sâu không? Câu trả lời là không. Bacillus thuringiensis có độc tính thuộc nhóm III, LD50 đường uống là >8.000 mg/kg, rất ít độc đối với môi trường và ký sinh có ích, không độc đối với cá và ong mật. Theo BSF Smart Farm, Metarhizium chỉ tác động vào côn trùng gây hại, không gây hại cho người, gia súc và cây trồng. Theo Chinhphu.vn, các chế phẩm nấm trừ sâu sinh học đã được Bộ Khoa học và Công nghệ,
Vì vậy, chế phẩm nấm trừ sâu là một giải pháp hiệu quả và bền vững để phòng trừ sâu bệnh hại trên cây trồng, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe người tiêu dùng.