Bạn đang thắc mắc chỉ số BMI là gì? Và làm thế nào áp dụng chúng để tính mức độ béo phì? Lời giải đáp sẽ có trong bài viết dưới đây.
BMI là một chỉ số được ứng dụng trong việc tính toán mức độ béo phì của một người. Nhờ đó, bạn có thể tham khảo lời khuyên của bác sĩ và thay đổi chế độ ăn uống của mình sao cho phù hợp. Cùng truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn tìm hiểu chi tiết về chỉ số BMI nhé.
Chỉ số BMI là gì?
BMI còn được gọi là chỉ số khối cơ thể, đây là một loại chỉ số trọng lượng cơ thể người tính bằng đơn vị kilogam chia cho bình phương chiều cao tính bằng đơn vị mét. Phương pháp BMI rất dễ thực hiện, không tốn kém chi phí và có khả năng sàng lọc trạng thái cân nặng của cơ thể, phát hiện sớm bệnh béo phì.
Ý nghĩa của chỉ số BMI
BMI có tác dụng cảnh báo sớm bệnh béo phì và các nguy cơ do bệnh béo phì mang lại. Đây là phương pháp sàng lọc hiệu quả giúp phát hiện sớm căn bệnh này. Nếu lo ngại chỉ số BMI của mình không bình thường, bạn có thể nhờ đến sự tư vấn của bác sĩ để tìm ra lời khuyên phù hợp.
Chỉ số BMI cao hay thấp có thể phản ánh một cách chính xác cho các vấn đề về sức khỏe, đặc biệt liên quan đến cân nặng. Chỉ số BMI dưới 18 cho thấy bạn đang có một chế độ ăn uống chưa lành mạnh. Trong khi đó, nhóm người có chỉ số BMI trên 25 được cho là có nguy cơ cao mắc bệnh tim, tiểu đường và huyết áp.
Ngoài ra, một số nghiên cứu đã chứng minh mối liên hệ giữa chỉ số BMI khi tăng cao và tình trạng sức khỏe mãn tính. Cụ thể là phụ nữ và nam giới trung niên có chỉ số BMI tăng quá cao sẽ có nguy cơ mắc bệnh tim, huyết áp, tiểu đường loại 2 và sỏi mật cao gấp 3 lần so với bình thường.
Công thức tính béo phì qua chỉ số BMI
Công thức tính béo phì qua chỉ số BMI cụ thể như sau:
- Công thức chuẩn: Trọng lượng (kg)/ [chiều cao (m)] ^ 2
(Lấy kilogam chia cho chiều cao tính bằng mét bình phương)
Ví dụ: Cân nặng = 52 kg, Chiều cao = 160 cm (1,60 m
Tính: 52 ÷ (1,60)^2 = 20.31
- Công thức tính theo pound và inch: Trọng lượng (lb) / [chiều cao (in)]^2 x 703
(Chia trọng lượng theo đơn vị pound (lbs) cho chiều cao tính bằng inch (in) bình phương và nhân với hệ số chuyển đổi là 703.
Ví dụ: Cân nặng = 114 lbs, Chiều cao = 63 in
Tính: [114 ÷ (63)^2 ] x 703 = 20,19
Nhận biết chỉ số béo phì dựa vào BMI
Dưới đây là thang đánh giá mức độ thừa cân béo phì dựa vào BMI dành cho người châu Á do WHO công bố:
Đối với những người từ 18 tuổi trở lên:
Loại | LoạiChỉ số BMI – kg / m^2 |
---|---|
Thiếu cân nặng | <16 |
Thiếu cân trung bình | 16 – 17 |
Thiếu cân nhẹ | 17 – 18.5 |
Bình thường | 18.5 – 25 |
Thừa cân | 25 – 30 |
Béo phì loại I | 30 – 35 |
Béo phì loại II | 35 – 40 |
Béo phì loại III | > 40 |
Đối với trẻ em và thiếu niên từ 2 – 20 tuổi:
Loại | Phạm vi |
---|---|
Thiếu cân | <5% |
Cân nặng vừa phải | 5% – 85% |
Có nguy cơ thừa cân | 85% – 95% |
Thừa cân | > 95% |
Bạn vừa cùng truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn tìm hiểu về chỉ số khối cơ thể BMI. Đây là chỉ số hữu ích trong việc đánh giá tình trạng dinh dưỡng của một người. Nếu bạn thấy thông tin hữu ích, hãy chia sẻ ngay cho bạn bè và người thân nha!
Nguồn: Vinmec
Chọn mua trái cây tươi ngon tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn bổ sung dinh dưỡng, hỗ trợ giảm cân hiệu quả:
truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn