Chọn lọc tự nhiên là gì? Tác động của chọn lọc tự nhiên?

Chọn lọc tự nhiên là gì? Tác động của chọn lọc tự nhiên?
Bạn đang xem: Chọn lọc tự nhiên là gì? Tác động của chọn lọc tự nhiên? tại truongptdtntthptdienbiendong.edu.vn

Chọn lọc tự nhiên là một quy trình không thể thiếu trong quá trình tiến hóa của các loài. Nó là một cơ chế hoạt động tự nhiên, mà qua đó, các loài được chọn lọc và biến đổi theo hướng có lợi, thích nghi với môi trường sống của chúng.

1. Chọn lọc tự nhiên là gì? 

Chọn lọc tự nhiên là quá trình bảo tồn cá thể có lợi và loại bỏ cá thể có hại. Quá trình này diễn ra tự phát và dẫn đến sự thích nghi của các loài với môi trường sống.

Để hiểu rõ hơn, chúng ta phải phân biệt sai dị và biến đổi. Sai dị là sự khác biệt về hình thái, sinh lý hoặc hành vi giữa các cá thể trong cùng một loài. Biến đổi là sự thay đổi gen của cá thể hoặc quần thể do các quá trình di truyền.

Chọn lọc tự nhiên là quá trình khi cá thể có sai dị hoặc biến đổi có lợi sẽ sống sót và sinh sản cao hơn. Như vậy, chọn lọc tự nhiên ảnh hưởng đến thành phần kiểu gen của quần thể, làm tăng tần số của kiểu gen có lợi và giảm tần số của kiểu gen có hại. Đây là cách giúp các loài tiến hóa theo hướng thích nghi với môi trường sống.

Chọn lọc tự nhiên được Darwin và Wallace trình bày vào năm 1858 và sau đó được Darwin tổng hợp trong cuốn sách On the Origin of Species. Khái niệm này đã được chấp nhận và phổ biến rộng rãi, và là nền tảng của sinh học hiện đại.

Một ví dụ điển hình là trường hợp của bướm ngày bạc hà ở Anh. Trước cuộc cách mạng công nghiệp, bướm trắng chiếm ưu thế vì có thể ngụy trang trên cây vỏ trắng. Tuy nhiên, khi không khí bị ô nhiễm, bướm đen lại có lợi thế hơn vì khó bị chim săn mồi phát hiện. Do đó, tần số bướm đen tăng lên trong quần thể. Đây là một ví dụ về chọn lọc tự nhiên theo môi trường sống.

2. Chọn lọc tự nhiên diễn ra như thế nào?

Chọn lọc tự nhiên diễn ra như thế nào? Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu hình của cá thể và kiểu gen. Nó tác động qua nhiều thế hệ và dẫn đến sự tăng tần số của những kiểu gen có lợi trong quần thể. Chọn lọc tự nhiên không tác động tới từng gen riêng rẽ, mà tác động lên toàn bộ kiểu gen, bao gồm cả những gen tương tác thống nhất.

Động lực của chọn lọc tự nhiên: Đó là sự đấu tranh sống sót giữa các cá thể hoặc quần thể trong cùng một loài hoặc khác loài, về nguồn lực, không gian sống, thức ăn, kẻ thù, bệnh tật và các yếu tố khác. Các cá thể hoặc quần thể có kiểu hình phù hợp với điều kiện sống sẽ có ưu thế trong sự đấu tranh này và có cơ hội sinh sản nhiều hơn.

Cơ sở của chọn lọc tự nhiên: là sự biến dị và di truyền. Biến dị là nguồn gốc của sự đa dạng sinh học, cung cấp cho các loài những kiểu hình khác nhau để phản ứng với môi trường sống. Di truyền là quá trình mà những biến dị này được truyền từ cha mẹ sang con cái qua các gen. Nhờ có di truyền, những biến dị có lợi sẽ được tích luỹ qua các thế hệ, và những biến dị có hại sẽ bị loại bỏ. Hơn nữa, việc di truyền cũng đồng thời tạo ra nhiều sự đa dạng hơn trong quần thể thông qua sự kết hợp ngẫu nhiên của các gen. Điều này cho phép các loài thích nghi với môi trường sống thay đổi và tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt.

Hình thức của chọn lọc tự nhiên: là cách mà chọn lọc tự nhiên ảnh hưởng đến phân bố của các kiểu hình trong quần thể. Có ba hình thức chính của chọn lọc tự nhiên: chọn lọc ổn định, chọn lọc phân cực và chọn lọc gián tiếp. Chọn lọc ổn định là khi chọn lọc tự nhiên ưu tiên những cá thể có kiểu hình trung bình, và loại bỏ những cá thể có kiểu hình quá khác biệt. Qua đó, chọn lọc ổn định giúp duy trì tính ổn định và đồng nhất của quần thể. Chọn lọc phân cực là khi chọn lọc tự nhiên ưu tiên những cá thể có kiểu hình ở hai đầu phổ biến, và loại bỏ những cá thể có kiểu hình trung bình. Điều này dẫn đến sự tạo ra và duy trì sự đa dạng trong quần thể, với các kiểu hình tập trung ở hai đầu phổ biến. Còn chọn lọc gián tiếp là khi chọn lọc tự nhiên ưu tiên những cá thể có kiểu hình liên quan đến một tính trạng khác có ý nghĩa sinh sản. Điều này đồng nghĩa với việc tạo ra sự kết hợp và tương tác giữa các tính trạng trong quần thể, góp phần vào sự phát triển và thích nghi của loài. Ngoài ra, chọn lọc tự nhiên cũng có thể tạo ra các biến dị mới thông qua quá trình đột biến gen, mở ra cơ hội cho sự tiến hóa và phát triển của các loài.

3. Vai trò của chọn lọc tự nhiên:

Với hàng triệu năm phát triển, chọn lọc tự nhiên đã tạo ra sự đa dạng sinh học tuyệt vời trên Trái Đất. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi loài được tạo ra và duy trì nhờ vào sự thích nghi và chọn lọc tự nhiên.

Chọn lọc tự nhiên không chỉ là quá trình tạo ra sự thích nghi và biến đổi của các loài, mà còn là yếu tố quyết định trong việc duy trì và bảo tồn sự đa dạng sinh học. Một môi trường có đa dạng sinh học cao có khả năng chống lại các tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài và duy trì sự ổn định.

Hiểu về chọn lọc tự nhiên là mở ra cánh cửa cho việc khám phá sự kỳ diệu của tự nhiên. Nó giúp chúng ta nhìn thấy cách mà các loài đã tiến hóa và thích nghi trong suốt hàng triệu năm, và cảm nhận được tầm quan trọng của sự thích nghi và chọn lọc tự nhiên trong sự tồn tại của các loài.

Chọn lọc tự nhiên là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực sinh học, vì nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa và phát triển của các loài. Cùng với sự thích nghi và chọn lọc tự nhiên, chúng ta có thể thấy sự đa dạng và sự thay đổi không ngừng của các loài trong tự nhiên.

4. Nêu tác động của chọn lọc tự nhiên:

Thực chất, tác động của chọn lọc tự nhiên là quá trình quan trọng và cơ bản trong tiến hóa sinh học. Nó là cơ chế chủ động giúp loài sống thích nghi với môi trường và thay đổi theo thời gian. Chọn lọc tự nhiên là quá trình diễn ra ngẫu nhiên, nhưng chỉ những cá thể có những biến thể có lợi mới có khả năng sinh sản và truyền gen của mình cho thế hệ sau.

Dưới tác động của chọn lọc tự nhiên, tần số tương đối của các alen có lợi được tăng lên trong quần thể. Điều này có nghĩa là những cá thể có những biến thể có lợi sẽ có khả năng sinh sản cao hơn và truyền gen của mình cho thế hệ sau. Những biến thể có lợi này giúp cá thể tăng cường khả năng sống sót, tìm kiếm thức ăn, đối phó với môi trường khắc nghiệt, và tạo ra hậu tốt hơn cho loài.

Áp lực của chọn lọc tự nhiên lớn hơn nhiều so với áp lực của quá trình đột biến. Điều này có nghĩa là để giảm tần số ban đầu của một alen đi một nửa, chỉ cần một số ít thế hệ dưới tác động của chọn lọc tự nhiên. Chọn lọc tự nhiên là quá trình mạnh mẽ và hiệu quả để loại bỏ các biến thể có hại và tích lũy các biến thể có lợi trong quần thể.

Ngoài tác động lên từng gen riêng rẽ, chọn lọc tự nhiên còn tác động đến toàn bộ kiểu gen trong quần thể. Điều này đặc biệt quan trọng vì sự tương tác giữa các gen có thể tạo ra những sự kết hợp gen mới, tăng tính đa dạng gen và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tiến hóa của các loài.

Cuối cùng, chọn lọc tự nhiên cũng tác động đến cả quần thể. Quần thể là tập hợp của các cá thể có quan hệ ràng buộc và tương tác với nhau. Sự tương tác giữa các cá thể trong quần thể có thể tạo ra sự thay đổi gen và sự thích nghi chung của toàn bộ quần thể với môi trường sống. Điều này đồng nghĩa với việc chọn lọc tự nhiên không chỉ là quá trình diễn ra trên mức độ cá thể mà còn trên mức độ quần thể.

Trên cơ sở đó, có thể thấy rằng chọn lọc tự nhiên là một quá trình phức tạp và tác động sâu sắc đến sự tiến hóa và phát triển của các loài trong tự nhiên. Nó là cơ chế quan trọng giúp loài sống thích nghi và tồn tại trong môi trường thay đổi.

5. Những hình thức của chọn lọc tự nhiên:

Chọn lọc tự nhiên là quá trình bảo tồn những cá thể trung bình và loại bỏ những cá thể lệch xa với mức trung bình. Có ba hình thức chọn lọc tự nhiên khác nhau:

Chọn lọc ổn định: Diễn ra trong môi trường ổn định qua nhiều thế hệ và giữ các đặc điểm thích nghi hiện có.

Chọn lọc vận động: Xảy ra khi môi trường thay đổi, dẫn đến thay thế các đặc điểm thích nghi cũ bằng các đặc điểm mới. Điều này có thể tăng cường hoặc giảm bớt các đặc điểm thích nghi.

Chọn lọc phân hóa: Xảy ra khi môi trường không đồng nhất và những cá thể trung bình bị loại bỏ. Chọn lọc này dẫn đến sự hình thành nhiều nhóm cá thể thích nghi với các điều kiện khác nhau.

Quá trình chọn lọc tự nhiên giúp giải thích sự phát triển và hình thành các đặc điểm thích nghi mới trong tiến hóa.